Quan thoại | |
---|---|
官话; 官話; Guānhuà | |
Guānhuà (Quan thoại) viết bằng chữ Hán (dạng giản thể bên trái, phồn thể bên phải) | |
Khu vực | Hầu khắp miền Bắc và Tây Nam Trung Quốc (xem thêm tiếng Trung Quốc Tiêu chuẩn) |
Tổng số người nói | 917.9 triệu L2: 198.7 triệu (không có năm) |
Phân loại | Hán-Tạng
|
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Hán thượng cổ
|
Dạng chuẩn | Tiếng Trung Quốc Tiêu chuẩn
(Phổ Thông thoại, Quốc ngữ) |
Phương ngữ | Đông Bắc
Bắc Kinh
Kí–Lỗ
Giao–Liêu
Hạ Giang
Trung Nguyên
Lan–Ngân
Tây Nam
Tấn (đôi khi được xếp thành nhánh riêng)
Hồi Châu (còn tranh cãi)
|
Hệ chữ viết |
|
Dạng ngôn ngữ kí hiệu | Văn pháp thủ ngữ |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại |
|
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | cmn |
Glottolog | mand1415 |
Linguasphere | 79-AAA-b |
Vùng nói Quan thoại tại Trung Quốc, trong đó tiếng Tấn (có khi được tách ra làm nhánh riêng) có màu xanh nhạt | |
Quan thoại | |||
Phồn thể | 官話 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 官话 | ||
Nghĩa đen | Ngôn ngữ quan chức | ||
| |||
Bắc Phương thoại | |||
Tiếng Trung | 北方話 | ||
Nghĩa đen | Ngôn ngữ phương bắc | ||
|
Ngôn ngữ Quan thoại (giản thể: 官话; phồn thể: 官話; bính âm: Guānhuà, Tiếng Anh: Mandarin) là một nhóm ngôn ngữ thuộc họ Hán, phổ biến ở miền Bắc và Tây Nam Trung Quốc. Vì phần lớn các phương ngữ Quan thoại phân bố ở miền Bắc Trung Quốc, nhóm này còn được gọi là Bắc Phương thoại (北方话; běifānghuà). Nhiều phương ngữ Quan thoại không thể hiểu lẫn nhau, như Quan thoại Tây Nam và Quan thoại Hạ Giang. Dù vậy, Quan thoại thường được xem là một ngôn ngữ duy nhất, đứng đầu trong danh sách các ngôn ngữ theo số lượng người nói (gần một tỷ người). Tiếng Bắc Kinh, một dạng của Quan thoại, được chọn làm chuẩn ngữ âm cho Hán ngữ tiêu chuẩn
Hầu hết các phương ngữ Quan thoại có bốn thanh. Các âm tắc cuối từ trong tiếng Hán trung cổ đã bị loại bỏ trong hầu hết các phương ngữ Quan thoại, nhưng ở một số phương ngữ, chúng đã hợp thành âm tắc thanh hầu /ʔ/. Nhiều phương ngữ Quan thoại, bao gồm tiếng Bắc Kinh, vẫn giữ lại âm quặt lưỡi đầu từ đã biến mất trong các phương ngữ tiếng Trung phương Nam.
Trong thiên niên kỷ thứ hai sau Công nguyên, thủ đô của Trung Quốc chủ yếu nằm trong khu vực nói Quan thoại, làm tăng tầm quan trọng của loại tiếng Trung này. Từ thế kỷ XIV, một số dạng ngôn ngữ phát triển từ các phương ngữ Quan thoại đã trở thành lingua franca. Vào đầu thế kỷ XX, một dạng chuẩn (Hán ngữ tiêu chuẩn) với ngữ âm dựa trên tiếng Bắc Kinh, từ vựng và ngữ pháp được lấy từ nhiều phương ngữ Quan thoại, được chọn làm ngôn ngữ quốc gia. Hán ngữ tiêu chuẩn hiện là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Đài Loan và là một trong bốn ngôn ngữ chính thức của Singapore. Đây cũng là một trong các ngôn ngữ hành chính của Liên Hợp Quốc. Quan thoại còn là một trong những dạng tiếng Trung phổ biến trong các cộng đồng Hoa kiều toàn cầu.
Phát âm
Âm đầu
Danh sách các phụ âm đầu trong các phương ngữ Quan Thoại được trình bày dưới đây, với bính âm được ghi trong ngoặc ⟨⟩.
Môi | Đầu lưỡi | Quặt lưỡi | Vòm | Mạc | |
---|---|---|---|---|---|
Dừng | /p/ ⟨b⟩ | /t/ ⟨d⟩ | /k/ ⟨g⟩ | ||
/pʰ/ ⟨p⟩ | /tʰ/ ⟨t⟩ | /kʰ/ ⟨k⟩ | |||
Mũi | /m/ ⟨m⟩ | /n/ ⟨n⟩ | /ŋ/ | ||
Tắc xát | /t͡s/ ⟨z⟩ | /ʈ͡ʂ/ ⟨zh⟩ | /t͡ɕ/ ⟨j⟩ | ||
/t͡sʰ/ ⟨c⟩ | /ʈ͡ʂʰ/ ⟨ch⟩ | /t͡ɕʰ/ ⟨q⟩ | |||
Xát | /f/ ⟨f⟩ | /s/ ⟨s⟩ | /ʂ/ ⟨sh⟩ | /ɕ/ ⟨x⟩ | /x/ ⟨h⟩ |
Vang | /w/ ⟨w⟩ | /l/ ⟨l⟩ | /ɻ ~ ʐ/ ⟨r⟩ | /j/ ⟨y⟩ |
- Hầu hết các khu vực nói tiếng Quan Thoại phân biệt rõ ràng giữa các phụ âm đầu quặt lưỡi /ʈʂ ʈʂʰ ʂ/ và các âm xuýt đầu lưỡi /ts tsʰ s/. Trong nhiều phương ngữ miền đông nam và tây nam, các phụ âm đầu quặt lưỡi đã hòa trộn với các âm xuýt chân răng, dẫn đến zhi trở thành zi, chi thành ci, và shi thành si.
- Các âm xuýt chân răng-vòm /tɕ tɕʰ ɕ/ là kết quả của sự kết hợp giữa các âm mạc vòm hóa /kj kʰj xj/ và các âm xuýt chân răng vòm hóa /tsj tsʰj sj/. Trong khoảng 20% các phương ngữ, các âm xuýt chân răng không bị vòm hóa và vẫn phân biệt rõ với các âm chân răng-vòm (đây cũng là cách phát âm trong kinh kịch Bắc Kinh). Ngược lại, ở một số phương ngữ miền đông Sơn Đông, các phụ âm đầu mạc không bị vòm hóa.
- Nhiều phương ngữ tây nam kết hợp phụ âm /f/ và /xw/, dẫn đến việc một trong hai phụ âm bị thay thế bởi âm còn lại. Ví dụ: fei /fei/ 'bay' và hui /xwei/ 'xám' có thể được phát âm giống nhau ở các khu vực này.
- Ở một số phương ngữ, phụ âm đầu /l/ và /n/ không được phân biệt. Trong tiếng Quan thoại Tây Nam, âm /l/ bị thay thế bằng âm /n/; trong tiếng Quan thoại Hạ Dương Tử, âm /n/ lại bị thay thế bằng âm /l/.
- Nhiều phương ngữ Quan Thoại thay thế âm đầu r- /ɻ/ của Quan thoại Bắc Kinh bằng các âm như /j/, /l/, /n/ và /w/.
Nguyên âm và vần
ɹ̩ ⟨i⟩ | ɤ ⟨e⟩ | a ⟨a⟩ | ei ⟨ei⟩ | ai ⟨ai⟩ | ou ⟨ou⟩ | au ⟨ao⟩ | ən ⟨en⟩ | an ⟨an⟩ | əŋ ⟨eng⟩ | aŋ ⟨ang⟩ | ɚ ⟨er⟩ |
i ⟨i⟩ | ie ⟨ie⟩ | ia ⟨ia⟩ | iou ⟨iu⟩ | iau ⟨iao⟩ | in ⟨in⟩ | ien ⟨ian⟩ | iŋ ⟨ing⟩ | iaŋ ⟨iang⟩ | |||
u ⟨u⟩ | uə ⟨uo⟩ | ua ⟨ua⟩ | uei ⟨ui⟩ | uai ⟨uai⟩ | uən ⟨un⟩ | uan ⟨uan⟩ | uŋ ⟨ong⟩ | uaŋ ⟨uang⟩ | |||
y ⟨ü⟩ | ye ⟨üe⟩ | yn ⟨un⟩ | yen ⟨uan⟩ | iuŋ ⟨iong⟩ |
Các âm [ɹ̩] ở cuối, thường xuất hiện sau khi phát âm như còi nha khoa và viết tắt retroflex, là âm tiết approximant, kéo dài về mặt âm thanh.
Các nguyên âm [ɚ] hình thành một âm tiết hoàn chỉnh. Dạng rút gọn của âm tiết này xuất hiện dưới dạng hậu tố phụ âm, được viết là -r trong bính âm và thường mang ý nghĩa nhỏ hơn. Hậu tố này là kết quả của quá trình chuyển hóa được gọi là erhua.
Thanh điệu
Mỗi âm tiết đầy đủ được phát âm với một cao độ đặc trưng về mặt âm vị. Có bốn thanh điệu, được ký hiệu bằng các dấu phụ trong bính âm, như trong các từ mā (妈 / 媽 'mẹ'), má (麻 'cây gai dầu'), mǎ (马 / 馬 'ngựa') và mà (骂 /罵 'lời nguyền'). Các thanh điệu cũng có những đặc điểm riêng. Ví dụ, thanh thứ ba thường kéo dài và có hơi thở, trong khi thanh thứ tư thì ngắn hơn. Theo thống kê, nguyên âm và thanh điệu đều quan trọng trong ngôn ngữ.
Ngoài ra, còn có các âm tiết yếu, bao gồm các từ ngữ pháp như ma (吗 / 嗎) dùng để nghi vấn và một số âm tiết nhất định trong từ đa âm tiết. Những âm tiết này ngắn và cao độ của chúng phụ thuộc vào âm tiết đứng trước.
Giọng địa phương
Thông thường, tiếng Trung chuẩn được sử dụng theo giọng vùng của người nói, điều này phụ thuộc vào yếu tố như độ tuổi, trình độ học vấn, nhu cầu và tần suất giao tiếp trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng. Tuy nhiên, sự thay đổi đang diễn ra tại các khu vực đô thị lớn do các yếu tố xã hội, di cư và quá trình đô thị hóa.
Nhờ sự phát triển và tiêu chuẩn hóa, tiếng Quan Thoại, mặc dù dựa trên phương ngữ Bắc Kinh, giờ đây không hoàn toàn đồng nghĩa với nó. Điều này một phần là do sự chuẩn hóa nhằm phản ánh một hệ thống từ vựng phong phú hơn và cách phát âm cũng như từ vựng trở nên cổ xưa và 'chuẩn âm' hơn.
Phương ngữ Bắc Kinh có những đặc điểm khác biệt như việc sử dụng erhua phổ biến hơn trong các từ vựng mà các mô tả tiêu chuẩn như Xiandai Hanyu Cidian không nêu rõ, cùng với các âm trung tính hơn. Một ví dụ về sự khác biệt giữa phương ngữ chuẩn và phương ngữ Bắc Kinh là từ mén (cửa) trong chuẩn và ménr trong Bắc Kinh.
Tiếng Trung chuẩn tại Đài Loan chủ yếu khác biệt ở âm điệu của một số từ và từ vựng. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai hình thức là việc sử dụng tối thiểu giọng điệu trung tính và erhua, cùng với từ vựng kỹ thuật.
Giọng 'miền nam Trung Quốc' thường không phân biệt giữa phụ âm retroflex và phế nang, khiến cho các âm bính âm zh [tʂ], ch [tʂʰ] và sh [ʂ] được phát âm giống như z [ts], c [tsʰ] và s [s]. Tiếng Quan thoại miền Nam cũng có thể hoán đổi l và n, n và ng ở cuối, cũng như các nguyên âm i và ü [y]. Thái độ đối với giọng miền Nam, đặc biệt là giọng Quảng Đông, từ sự khinh thường đến ngưỡng mộ.
Viết chữ và hệ thống Latin hóa
Mặc dù có một phương ngữ chuẩn giữa các biến thể của tiếng Trung, không có hệ thống 'chữ viết chuẩn' chung. Ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia, tiếng Trung chuẩn được viết bằng chữ Hán giản thể; trong khi ở Đài Loan, chữ Hán phồn thể được sử dụng. Đối với phiên âm Latinh của tiếng Trung chuẩn, Bính âm là hệ thống phổ biến nhất toàn cầu, trong khi Đài Loan vẫn sử dụng hệ thống Bopomofo và Wade cũ hơn.