Ngôn ngữ thuần Việt là những từ do người Việt tạo ra, mang đặc trưng nguồn gốc nội sinh.
Nguyên nhân hình thành
Về nguồn gốc, lớp từ thuần Việt bắt nguồn từ các từ gốc Nam phương, bao gồm cả Nam Á và Đông Á. Nghiên cứu hiện tại chỉ ra rằng nhiều phần của lớp từ này có mối liên hệ phức tạp với nhiều ngôn ngữ và nhóm ngôn ngữ trong khu vực.
Chẳng hạn:
- Đối chiếu Việt-Mường: vợ, chồng, ăn, uống, cười, bơi, nằm, khát, trốn, gáy, mỏ, mâm, rá, chum, nồi, vại, váy, cơm, cây, củ, rạ, mây, cau, gà, trứng...
- Đối chiếu Việt – Tày Thái: đường, rẫy, bắt, bóc, buộc, ngắt, gọt, đẵn, bánh, vắng, mo, ngọn, mọn, méo, vải, mưa, đồng, móc, nụ, gà, chuột, đâm...
- Đối chiếu với các ngôn ngữ nhóm Việt Mường và nhóm Bru-Vân Kiều: trời, trăng, đêm, bụng, ruột, kéo, bốc, ngáy, khạc, củi, rắn...
- Đối chiếu với nhóm Mon-Khmer ở Tây Nguyên Việt Nam: trời, mây, mưa, sấm, sét, bàn chân, đầu gối, da, thịt, mỡ, mày, nó, nuốt, cắn, nói, kêu, còi, mặc, nhắm, bếp, chổi, đọi...
- Đối chiếu với nhóm Việt-Mường và các ngôn ngữ Mon-Khmer khác: sao, gió, sông, đất, đá, người, tóc, mặt, mắt, mũi, răng, lưỡi, cổ, lưng, tay, chân, máu, xương, cằm, đít, con, cháu...
- Đối chiếu với nhóm Việt Mường và Tày Thái: bão, bể, bát, dao, gạo, voi, cày, đen, gạo, giặt...
- Đối chiếu Việt – Indonesia: đất, trâu, sông, cái, cây, núi, đồng, nghe, đèn, đêm, trắng, ăn, cướp, bướm, sáng, rất, nấu, này/ni, là, rằng, ngày...
Sự du nhập của đạo Công giáo và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đã làm phong phú thêm văn hóa Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chữ viết. Các giáo sĩ gặp khó khăn trong việc học chữ Nôm nên đã chuyển sang sử dụng bảng chữ cái Latinh với các dấu phụ để ghi âm tiếng Việt, và hệ thống chữ này sau này được gọi là chữ Quốc ngữ.
Quá trình chuyển đổi từ nói - chữ viết - đọc đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều lớp ngôn ngữ lai, làm phong phú thêm lớp từ ngữ Việt mới.
Từ thuần Việt và từ mượn
Khi nói về từ thuần Việt, để dễ hình dung và phân biệt, ta có thể so sánh với các từ gốc Hán (vd: giáo viên, đồng sự) hoặc từ gốc Pháp (vd: gác-ba-ga, ba-ri-e), những từ này thường được viết theo ngôn ngữ của ngôn ngữ khác; còn từ thuần Việt là những từ hoàn toàn thuộc về tiếng Việt, chẳng hạn như người dạy học, người cùng làm, ghế ngồi sau xe, thanh chắn đường tàu.
Do được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, từ ngữ tiếng Việt thường mang đặc trưng của giao tiếp đơn giản. Điều này khiến chúng không phù hợp để diễn đạt các sắc thái nghĩa trang trọng hoặc khái quát. Tiếng Việt đã vay mượn từ một số ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Hán, để bổ sung thêm sắc thái nghĩa cho các từ vốn có. Kết quả là xuất hiện các cặp từ đồng nghĩa, trong đó từ thuần Việt và từ Hán-Việt mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, các cặp từ Hán-Việt - Từ thuần Việt: xuất huyết - chảy máu, từ trần - chết, thổ - nôn. Các từ thuần Việt có thể gây cảm giác thô tục, ghê sợ hoặc đau đớn, trong khi từ Hán-Việt lại tạo cảm giác lịch sự, trung hòa hơn. Đôi khi, từ Hán-Việt được dùng để thể hiện nghĩa trang trọng hơn so với từ thuần Việt, như hôn nhân - đám cưới, phụ nữ - đàn bà, phụ lão - người già.
Có thể thấy, tiếng Việt đã mượn từ từ các ngôn ngữ khác để thực hiện hai mục đích chính:
- Thêm vào những từ còn thiếu, chưa có trong tiếng Việt;
- Phát triển một lớp từ mới với sắc thái nghĩa khác biệt so với từ hiện có trong tiếng Việt.
Ảnh hưởng của ngôn ngữ Hán - Từ Hán Việt
Với lịch sử Bắc thuộc kéo dài hơn nghìn năm, tiếng Hán đã để lại một lượng lớn từ vay mượn trong tiếng Việt, gọi là từ gốc Hán hoặc từ Hán-Việt. Các nghiên cứu cho thấy khoảng hơn 35% từ vựng tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán.
Các từ Hán khi được tiếp nhận vào tiếng Việt đã được Việt hóa về cách phát âm để phù hợp với hệ thống âm của tiếng Việt và thói quen của người Việt. Đây là cách đọc Hán-Việt, đã được phát triển từ thế kỷ 10-11 và vẫn được sử dụng đến ngày nay. Điều này có nghĩa là những từ vay mượn từ tiếng Hán được người Việt đọc theo âm cổ – âm của thời Đường – với một số điều chỉnh nhỏ để phù hợp với âm Việt. Một số từ tưởng như thuần Việt thực chất là cách đọc chữ Hán cổ, chẳng hạn như giếng-tỉnh, nhà-gia, bánh-bính, trong khi ở Trung Quốc, cách phát âm đã thay đổi qua các thời kỳ, dẫn đến sự khác biệt giữa từ tiếng Trung hiện đại và Hán-Việt. Ví dụ, từ dìfēng trong tiếng Trung đọc là 'ti phâng' trong khi người Việt đọc là 'địa phương'.
Các từ gốc Hán trong tiếng Việt có thể khác biệt về nghĩa và cách sử dụng so với từ tương đương trong tiếng Trung hiện nay. Ví dụ, từ
Ảnh hưởng của các ngôn ngữ châu Âu (Pháp, Anh-Mỹ)
Trong suốt hơn 80 năm dưới sự đô hộ của người Pháp vào nửa cuối thế kỷ XIX, tiếng Pháp được đưa vào giảng dạy và trở thành ngôn ngữ chính thức của chính quyền thuộc địa. Do đó, nhiều từ tiếng Pháp đã xâm nhập vào tiếng Việt. Tiếp theo là sự ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam, khiến tiếng Anh và tiếng Nga cũng được đưa vào tiếng Việt và hòa nhập vào ngôn ngữ này.
Sự giao thoa giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ châu Âu diễn ra muộn hơn nhiều so với tiếng Hán và một số ngôn ngữ châu Á khác. Vào thời điểm đó, tiếng Việt đã tiếp nhận hệ thống từ ngữ tiếng Hán để bổ sung vốn từ vựng, vì vậy từ ngữ châu Âu chỉ được tiếp nhận một cách rời rạc và chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học-kỹ thuật, lĩnh vực mà nền văn minh lúa nước Việt chưa phát triển.
Ở giai đoạn đầu, tiếng Việt không tiếp nhận từ châu Âu trực tiếp mà thông qua tiếng Hán, vì vậy âm của từ châu Âu thường có sự ảnh hưởng của âm Hán-Việt, ví dụ: câu lạc bộ; Nã Phá Luân; Ba Lê; Anh Cát Lợi, Ba Lan,... Sau này, phương pháp tiếp nhận đã chuyển sang tiếp nhận trực tiếp hoặc qua tiếng Pháp.
Ngoài việc tiếp nhận từ vựng và nghĩa của từ châu Âu, tiếng Việt còn bắt chước cấu trúc và dịch nghĩa của một số từ châu Âu. Những từ ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Việt có cấu trúc và ý nghĩa tương tự như trong các ngôn ngữ châu Âu, chẳng hạn như: chiến tranh lạnh, giết thời gian (tiếng Pháp); vườn trẻ, nhà văn hóa (tiếng Nga); vũ trang tận răng, đĩa cứng, đĩa mềm (tiếng Anh).
Gần đây, với xu hướng toàn cầu hóa, tiếng Anh gần như đã trở thành ngôn ngữ ngoại giao quốc tế chính thức, dẫn đến việc tiếp nhận từ ngữ trực tiếp ngày càng phổ biến. Ví dụ: in-tơ-nét (từ tiếng Anh: internet), ma-két-tinh (từ tiếng Anh: marketing); cát-xê (từ tiếng Pháp: cachet: tiền công cho nghệ sĩ, nhà văn, nhà báo, ...); sô (từ tiếng Anh: show),... Tiếng Anh và tiếng Pháp có nguồn gốc chung từ ngữ hệ La-tinh, nên nhiều từ ngữ có thể gây nhầm lẫn về nguồn gốc. Sự phân biệt chỉ rõ ràng qua nghiên cứu về thời điểm du nhập từ ngữ. Ví dụ, địa danh Phan-Xi-Păng (Fansipan hay Phan Si Phăng) có thể được ghi nhận là 'Hủa Xi Pan' trong thời kỳ Pháp thuộc, có nghĩa là 'phiến đá khổng lồ chênh vênh'. Tuy nhiên, với xu hướng 'quốc tế hóa', cách viết từ này đang dần thay đổi theo hướng giữ nguyên chữ phiên âm Latinh và loại bỏ dấu tự (nếu có).
Chú thích
- Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu & Hoàng Trọng Phiến. Nhà xuất bản Giáo dục, HN, 1997.
- ngôn ngữ tiếng Việt
- chữ Nôm
- từ vựng Hán-Việt
- hệ từ tiếng Việt
- từ vay mượn
Tiếng Việt | |
---|---|
Ngôn ngữ học |
|
Từ vựng |
|
Chữ viết |
|
|