- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1. Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
Tiếng Anh nha khoa có sự phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào từng trường hợp và tình trạng bệnh lý. Cùng tìm hiểu những từ ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực này dưới đây nhé:
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa về bệnh tật
- Infection /ɪnˈfekʃn/: nhiễm trùng
- Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
- Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
- Numb /nʌm/: ê răng
- Caries /ˈkeəriːz/: lỗ sâu răng
- Cavity /ˈkævəti/: lỗ hổng
- Decay /dɪˈkeɪ/: sâu răng
- Pyorrhea /ˌperiədɒnˈtaɪtɪs/: chảy mủ
- Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- Bicuspid /bai'kʌspid/:Răng trước hàm, hai mấu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong nha khoa
1.2. Từ vựng tiếng Anh nha khoa về danh sách nhân viên trong phòng khám
- Assistant /əˈsɪstənt/: Phụ tá
- Dental Clinic /ˈdentl ˈklɪnɪk/: Phòng khám nha khoa
- Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ
- Hygienist /haɪˈdʒiːnɪst/: Người chuyên vệ sinh răng miệng
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong nha khoa liên quan đến các loại răng và phần của răng miệng
- Adult teeth /ˈædʌlt ˈtiːθ/: răng người lớn
- Baby teeth /ˈbeɪbi ˈtiːθ/: răng trẻ em
- Canine /ˈkeɪnaɪn/: răng nanh
- Cement /sɪˈment/: men răng
- Dentures /ˈdentʃəz/: hàm răng giả
- Enamel /ɪˈnæml/: men
- False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
- Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
- Gums /ɡʌm/: lợi
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Molars /ˈməʊlə(r)/: răng hàm
- Premolars /ˌpriːˈməʊlə(r)/: răng tiền hàm
- Permanent teeth /ˌpɜːmənənt ˈtiːθ/: răng vĩnh viễn
- Primary teeth /ˌpraɪməri ˈtiːθ/: răng sữa
- Pulp /pʌlp/: tủy răng
- Tooth/Teeth /tuːθ/ˈtiːθ/: răng
- Wisdom tooth /ˈwɪzdəm tuːθ/: răng khôn

Từ vựng tiếng Anh nha khoa chuyên ngành
1.4. Từ ngữ tiếng Anh dành cho dụng cụ nha khoa tại phòng mạch
- Drill /drɪl/: máy khoan răng
- Gargle /ˈɡɑːɡl/: nước súc miệng
- Rubber bands /ˌrʌbə ˈbænd/: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Sink /sɪŋk/: bồn rửa
- Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
- Bands /bænd/: nẹp
- Bib /bɪb/: cái yếm
- Braces /breɪs/: niềng răng
- Caps /kæps/: chụp răng
- Crown /kraʊn/: mũ chụp răng
- Dental floss /ˈdentl flɒs/: Chỉ nha khoa
1.5. Các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nha khoa liên quan
- Hygiene /ˈhaɪdʒiːn: vệ sinh răng miệng
- Implant /ɪmˈplɑːnt/ : cấy ghép
- Injection /ɪnˈdʒekʃn/: chích thuốc
- Oral surgery /ˌɔːrəl sɜːdʒəri/: phẫu thuật răng miệng
- Root canal /ˈruːt kənæl/: rút tủy răng
- Anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/: gây tê
- Anesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: gây mê
- Amalgam /əˈmælɡəm/: trám răng bằng amalgam
- Correction /kəˈrekʃn/: điều chỉnh
- Cleaning /ˈkliːnɪŋ/: vệ sinh
- Surgery /sɜːdʒəri/: phẫu thuật
- Treatment /ˈtriːtmənt/: điều trị
- Whiten /ˈwaɪtn/: làm trắng
- Checkup /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra
- Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán
Học từ vựng về nha khoa và sức khỏe bằng tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ dưới đây:
Mytour - Tự biểu diễn về HÀM RĂNG của bạn bằng TIẾNG ANH [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
32 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện [Học tiếng Anh giao tiếp #7]

Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan
2. Mẫu câu giao tiếp thông trong tiếng Anh nha khoa
2.1. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dùng đặt lịch hẹn khách
- Does your son want to make an appointment to see his dentist? (Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?)
- Are you available/free on Saturday? (Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?)
- Can she arrange some time on Sunday? (Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?)
- Would you please give me name, age, number phone? (Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?)
- Please tell me your full name. (Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
- When did your daughter last visit the dentist? (Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?)
- Have you had any symptoms? (Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?)
- How long have you had the problems? (Bạn gặp vấn đề này lâu chưa?)
- Does your father have any current medical symptoms? (Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?)
- Does your mother have any allergies to any medications? (Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)
2.2. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho khách hàng
- Can my daughter make an appointment to see the dentist? (Con gái tôi có thể đặt lịch hẹn gặp bác sĩ không?)
- I would like a check-up. (Tôi muốn kiểm tra răng miệng)
- I have got toothache. (Tôi bị đau răng)
- I have chipped a tooth. (Một cái răng của tôi bị sứt mất)
- One of my son's fillings has come out. (Một trong các vết hàn của con trai tôi bị vỡ ra)
- I would like to clean and polish. (Tôi muốn vệ sinh răng và làm bóng)
- How much does a decay cost? (Một chiếc răng sâu thì hết bao nhiêu tiền?)
- What does she need to do when she get home? (Con bé cần làm gì khi về nhà?)
2.3. Mẫu câu tiếng Anh nha khoa dành cho nha sĩ
- Would you like to come in? (Mời bạn vào phòng khám)
- Please have a seat. (Mời bạn ngồi)
- Open your mouth, please. (Vui lòng hãy há miệng ra nhé)
- A little wider, please. (Mở to thêm một chút nữa nhé)
- The dentist is going to give her an x-ray. (Bác sĩ sẽ chụp Xquang cho cô ấy)
- She has got a bit of decay in this one. (Chiếc răng này của cô ấy bị sâu một chút)
- Your son needs three fillings. (Con trai của chị cần hàn 3 chỗ)
- I’m going to have to take 3 teeth out. (Tôi sẽ nhổ 3 chiếc răng ra)
- The dentist is going to give him an injection. (Bác sĩ sẽ tiêm cho anh ấy một mũi)
- Let the dentist know if you feel any pain. (Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thấy bất kỳ đau đớn nào)
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh nha khoa
3.1. Bài tập: Dịch nghĩa và thêm phiên âm thuật ngữ nha khoa dưới đây:
1. Enamel: _____
2. False teeth: _____
3. Incisors: _____
4. Gums: _____
5. Jaw: _____
6. Suture: _____
7. Bands: _____
8. Bib: _____
9. Braces: _____
10. Orthodontist: _____
11. Inflammation: _____
12. Gingivitis: _____
Đáp án:
1. Enamel /ɪˈnæml/: men
2. False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
3. Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
4. Gums /ɡʌm/: lợi
5. Jaw /dʒɔː/: hàm
6. Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
7. Bands /bænd/: nẹp
8. Bib /bɪb/: cái yếm
9. Braces /breɪs/: niềng răng
10. Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
11. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
12. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng