Trong việc sử dụng ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức (formal language style) hay không trang trọng, thân mật (informal language style). Vậy đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì và cách sử dụng chúng trong giao tiếp như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc trả lời các câu hỏi trên.
Khái niệm về ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì?
Mặt khác, ngôn ngữ không trang trọng (Informal language) phần lớn được sử dụng khi nói, trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hằng ngày và thể hiện thái độ thân mật hơn với những người thân quen, gia đình và bạn bè. Ở hình thức viết, informal English cũng được sử dụng khi nhắn tin hay khi viết thư, email, bưu thiếp cho các đối tượng kể trên.
So sánh sự khác biệt giữa Formal language và Informal language
Cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng thể câu
Xét về mặt ngữ pháp, phong thái diễn đạt trang trọng thường sử dụng các câu văn dài với độ chính xác cao cũng như cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Mặt khác các câu văn không trang trọng thường ngắn, đơn giản và không quá chú trọng về độ chính xác của ngữ pháp.
Cụ thể một số khía cạnh chỉ ra sự khác biệt trong hai phong thái sử dụng ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng đó là việc dùng từ xưng hô, thể thức và cấu trúc câu cũng như sự tỉnh lược, rút gọn hay viết tắt trong câu.
Cách thức sử dụng xưng hô
Formal language: Thông thường sử dụng các danh từ nói chung và đại từ không ngôi (Impersonal pronouns) hay đại từ bất định (indefinite pronouns). Ví dụ: people, readers, users, one, it, anyone, everyone,… Do vậy các câu thường ở thể bị động (passive voice) để tránh việc dùng đại từ nhân xưng.
Ví dụ:
It may be difficult to make progress if the homework is not finished. (Sẽ khó có thể khó đạt được tiến bộ nếu bài tập về nhà không được hoàn thành.)
The report has just been finished. (Bản báo cáo vừa được hoàn thành)
Informal language: Phần lớn sử dụng các đại từ nhân xưng (personal pronouns) ở ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba, như I, you, we, they, he , she, it,… Thể câu chủ động (active voice) thường được sử dụng.
Ví dụ:
You won’t be able to improve if you don’t do your homework. (Bạn sẽ không thể tiến bộ nếu bạn không làm bài tập về nhà.)
I have just finished the report.(Tôi vừa hoàn thành bản báo cáo.)
Viết tắt và rút gọn
Formal language: Lời nói được diễn đạt một cách đầy đủ và chính xác về mặt cấu trúc ngữ pháp, không lược từ ngữ.
Ví dụ:
Are you sure? (Bạn có chắc không?)
Do you have any suggestions? (Bạn có đề xuất nào không?)
I hope to see you on the weekend. (Tôi hy vọng được gặp bạn vào cuối tuần.)
The girl who I met yesterday is a doctor. (Cô gái mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)
Informal language: Thường sử dụng dạng rút gọn của một số động từ và dạng rút gọn khi thêm “not” của các động từ này (*). Đôi khi, một số từ và cụm từ cũng được lược bỏ, đặc biệt trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ (đại từ quan hệ được rút gọn).
Ví dụ:
You sure? (hoặc sure?)
Any suggestions?
See you this weekend.
The girl I met yesterday is a doctor.
(Các từ được lược bỏ thường là trợ động từ, đại từ quan hệ, … những từ không mang nội dung về thông tin cần truyền đạt trong câu)
Đề xuất và mệnh lệnh
Formal language: Không dùng mệnh lệnh trực tiếp mà dùng các từ lịch sự (như “please”, “sir”, “madam”) và những thể thức giao tiếp như “excuse me” “might/ may you…”. Thường dùng câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
Excuse me, sir. May I try this new model? (Xin lỗi, thưa ngài. Tôi có thể thử mô hình mới này không?)
I was wondering if you have any free time this weekend? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này không?)
Informal language: Dùng các câu mệnh lệnh, câu trực tiếp (bắt đầu bằng một động từ).
Ví dụ:
Can I try it? (Tôi có thể thử nó không?)
Do you have free time this weekend? (Cuối tuần này bạn có rảnh không?)
(*) Lưu ý: Dạng rút gọn và phủ định của một số động từ được liệt kê như sau:
Động từ – Dạng rút gọn
is – ‘s
am – ‘m
are – ‘re
have – ‘ve
has – ‘s
had – ‘d
will – ‘ll
would – ‘d
Động từ ở phủ định – Dạng rút gọn
is not – isn’t
cannot – can’t
are not – aren’t
have not – haven’t
has not – hasn’t
had not – hadn’t
will not – won’t
would not – wouldn’t
Chọn lựa và sử dụng từ ngữ
Một số sự khác biệt cũng được chỉ ra về khía cạnh sử dụng từ vựng. Nhìn chung, các từ ngữ trang trọng thường có gốc từ Latin và Hy Lạp. Các từ này thường dài, có nhiều âm tiết và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ ngữ khi diễn đạt cần có độ chính xác cao, ngôn ngữ tường minh và rõ ràng.
Mặt khác, ngôn ngữ không trang trọng thông thường là các từ phổ biến, đơn giản và ngắn hơn. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn từ cũng thoải mái và không quá khắt khe. Các cụm động từ (phrasal verbs), tiếng lóng (slang), từ viết tắt (abbreviation) và ngôn ngữ thông tục (colloquial language) là những đặc trưng thường dùng trong hình thái diễn đạt không trang trọng.
Ghi chú:
Colloquial language (ngôn ngữ thông tục) gồm có các từ, cụm từ và câu cách ngôn từ được sử dụng bởi nhiều người. Đây được xem như một dạng ngôn ngữ sử dụng hàng ngày cho giao tiếp thông thường, trong cuộc trò chuyện và các bối cảnh không chính thức khác.
Ví dụ:
“Lemma tell you” (let me…). (Để tôi nói nghe)
“Hi. Whatcha doin’?” (What are you doing…). (Đang làm gì đấy?)
“A bad penny always turns up.” (ý muốn ám chỉ một người xấu hoặc điều xấu luôn luôn xuất hiện hoặc quay trở lại ).
Slang (tiếng lóng) là loại ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày, giữa một nhóm người nhất định. Người nói cần chú ý về ngữ cảnh sử dụng tiếng lóng để tránh gây hiểu nhầm hay mang ý xúc phạm khi sử dụng tiếng lóng giữa những người chưa biết rõ về nhau.
Ví dụ:
“Chicken”: ám chỉ một người không dũng cảm
“Old fogeys” – old people: những người lớn tuổi
“Geek”: Ám chỉ một người lạ lùng hay tạo cho người khác cảm giác kỳ lạ vì họ dành toàn bộ thời gian chỉ để học hành.
Ví dụ về một số từ/ cụm từ phổ biến chỉ ra sự khác biệt trong cách lựa chọn từ vựng giữa hai hình thái ngôn ngữ:
(Cấu trúc: Meaning – Formal language – Informal language)
Bắt đầu – Commence – Start
Mua – Purchase – Buy
Khoảng, xấp xỉ – Approximately – About
Cố gắng, nỗ lực – Endeavour – Try
Sự thay đổi – Modification – Change
Cụm động từ và các động từ đơn tương đương trong văn phong trang trọng:
Thành lập – Establish – Set up
Giải quyết, đối phó – Handle – Deal with
Hiểu – Understand – Catch on
Trì hoãn – Postpone – Put off
Chịu đựng – Tolerate – Put up with
Các từ viết tắt và viết đầy đủ:
Tivi – Television – TV
Bác sĩ thú y – Veterinarian – Vet
Hình ảnh – Photograph – Photo
Nhanh nhất có thể – As soon as possible – ASAP
Trang mạng xã hội – Social networking sites – SNS
Tiếng lóng và cách diễn đạt thông tục:
Trẻ em – Children – Kids
Người thân – Folk – Relatives
Đồ đạc – Thing (s) – Stuff
Vui vẻ, hạnh phúc – Happy, pleased – Chuffed
Một người bạn/ bạn thân – Friend/ best friend – Buddy/ bestie
Lưu ý: Một số từ viết tắt vẫn được chấp nhận trong văn phong trang trọng như:
Ví dụ (For example): E.g.
Và vân vân (và những cái khác nữa): Etc. (And so on)
tháng Hai (February): Feb.
thứ Hai (Monday): Mon.
(Viết tắt của các thứ trong tuần và tháng trong năm)
Phòng thí nghiệm (Laboratory): Lab.