Tiếng Triều Châu | |
---|---|
Triều Sán | |
潮州話/潮汕話: Triều Châu thoại | |
Sử dụng tại | Triều Châu (Quảng Đông), Việt Nam, Malaysia, Singapore, Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Úc, Mỹ, Châu Âu... |
Khu vực | Tại Trung Quốc: Đông Quảng Đông gồm Triều Châu, Sán Đầu, Yết Dương, Triều Dương, Phổ Ninh, Triều An, Nhiêu Bình, Huệ Lai, và Sán Vĩ, và phía Nam Phúc Kiến tại huyện Triều An. |
Tổng số người nói | Khoảng 10 triệu ở Triều Sán, 2–5 triệu ở hải ngoại. |
Dân tộc | Người Hán (người Triều Châu) |
Phân loại | Hán-Tạng
|
Phương ngữ | Triều Châu (Triều Châu riêng biệt, Sán Đầu)
Triều Phủ
Hải Lục Phong
|
Mã ngôn ngữ | |
Glottolog | teoc1236 chao1238 chao1241 chao1239 |
tiếng Triều Châu | |
Ngôn ngữ Triều Châu (hay còn gọi là tiếng Tiều, tiếng Trung: 潮州話, Bính âm: Cháozhōu huà, POJ: Tìe-Chiu-Uềi, Peng’im: diê7 ziu1 uê7, tiếng Anh: Teochew, Hán-Việt: Triều Châu thoại) còn được biết đến với tên gọi khác là Triều ngữ (tiếng Trung: 潮語, Bính âm: Cháo yǔ, Peng’im: diê7 ghe2). Đây là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng, được sử dụng như tiếng mẹ đẻ tại vùng Triều Sán, Đông tỉnh Quảng Đông, bao gồm các khu vực Triều Châu, Sán Đầu và Yết Dương. Tiếng Triều Châu cùng nhóm với tiếng Tuyền Chương, và có thể cả tiếng Lôi Châu và tiếng Hải Nam.
Người Triều Châu, theo cách gọi từ hàng ngàn năm trước ở đông bắc tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, là con cháu của dân tộc Mân Nam kết hợp với người Bách Việt cổ.
Hiện tại, tiếng Triều Châu là ngôn ngữ chính ở vùng Triều Sán. Nó được sử dụng như tiếng mẹ đẻ tại Triều Nam, Triều Dương, Triều An, Trừng Hải, Sán Đầu, Yết Dương, Huệ Lai, Phổ Ninh, và Nhiêu Bình. Ngoài ra, tiếng Triều Châu cũng phổ biến ở một số nước Đông Nam Á như Việt Nam, Campuchia, Thái Lan (số lượng lớn), Singapore, Malaysia, Indonesia, và các nước khác như Mỹ, Canada, Úc.
Tại Việt Nam, tiếng Triều Châu được sử dụng chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Tây như Cần Thơ, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Kiên Giang, Cà Mau, Vĩnh Long, Tiền Giang, Đồng Tháp,...
Phân loại ngôn ngữ
Tiếng Triều Châu là một biến thể của phương ngữ Mân Nam Trung Quốc, một trong bảy phương ngữ chính của Trung Quốc. Trong miền Nam Trung Quốc, có nhiều phương ngữ khác nhau, và tiếng Mân Nam cũng không phải là ngoại lệ. Nó được chia thành nhiều nhánh khác nhau tùy theo từng địa phương.
Tại Việt Nam, có người Triều Châu, Phúc Kiến và Hải Nam. Mặc dù cả ba đều thuộc nhóm tiếng Mân Nam và có sự tương đồng về phát âm và từ vựng, nhưng sự khác biệt trong ngữ pháp, cấu trúc câu và yếu tố địa lý khiến họ không thể hoàn toàn hiểu nhau khi giao tiếp.
Các phương ngữ Triều Châu tại Trung Quốc được phân thành ba nhóm chính như sau:
- Triều Châu (潮州片): bao gồm các khu vực Triều Châu, Sán Đầu, Trừng Hải, Triều An, Triều Nam, Yết Dương, Nam Áo, Nhiêu Bình
- Triều Phổ (潮普片): bao gồm Triều Dương, Phổ Ninh và Huệ Lai
- Hải Lục Phong (海陆丰片): bao gồm Sán Vĩ, Hải Phong và Lục Phong
Vì những lý do lịch sử và kinh tế, người Triều Châu cùng những khu vực sử dụng tiếng Triều Châu đã di cư đến nhiều quốc gia khác. Họ đã hình thành các cộng đồng lớn và bảo tồn ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả. Tuy nhiên, qua thời gian, các thế hệ sau đã bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ địa phương khác, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều biến thể phong phú của tiếng Triều Châu ở nước ngoài.
Lịch sử
Từ thế kỷ IX đến XV, một nhóm người Mân Nam từ vùng Phúc Kiến đã di cư đến khu vực ven biển phía đông của tỉnh Quảng Đông hiện nay, gọi là Triều Sán. Cuộc di cư này có thể do tình trạng quá tải dân số hoặc nhu cầu khai phá vùng đất mới. Sự cách biệt về địa lý với Phúc Kiến đã dẫn đến sự hình thành của phương ngữ và văn hóa Triều Châu như hiện tại.
Các khu vực sử dụng tiếng Triều Châu hiện nay bao gồm thành phố Triều Châu, Sán Đầu, Yết Dương, Triều Dương, Phổ Ninh, Triều An, Nhiêu Bình, Huệ Lai, Trừng Hải, Nam Áo, Lục Phong, Hải Phong, Sán Vĩ và Huệ Đông. Một số vùng sử dụng tiếng Hẹ (Hakka) cũng dùng tiếng Triều Châu như ngôn ngữ thứ hai bên cạnh tiếng mẹ đẻ, như ở Yết Tây, Đại Bô và Phong Thuận.
Ngoài các khu vực ở Trung Quốc đại lục, từ thế kỷ XVIII đến XX, người miền Nam Trung Quốc, đặc biệt là người Triều Châu, đã di cư mạnh mẽ đến các quốc gia Đông Nam Á, làm phong phú thêm ngôn ngữ. Đặc biệt, cộng đồng Triều Châu đã định cư đông đảo ở Thái Lan, Campuchia và Việt Nam.
Họ hình thành một cộng đồng thiểu số đáng kể ở Hồng Kông, Đài Loan, Malaysia (Johor và Selangor), Singapore, và Indonesia (đặc biệt là ở các đảo Bangka-Belitung, Bắc Sumatra, Riau, các quần đảo Riau, và Tây Kalimantan trên đảo Borneo).
Người Triều Châu cũng hiện diện tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand, Canada, và các quốc gia như Mỹ, Pháp, Đức, và Anh, nhờ vào làn sóng di cư thứ hai từ Đông Nam Á.
Tại Singapore, do ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông và sự khuyến khích sử dụng tiếng Phổ Thông (Mandarin) từ chính phủ, người Triều Châu dần chuyển sang nói tiếng Phổ Thông hoặc tiếng Anh. Tuy nhiên, Triều Châu vẫn là ngôn ngữ tổ tiên của nhiều người Trung Quốc tại Singapore. Người Triều Châu là nhóm người Trung Quốc lớn thứ hai ở Singapore, chỉ sau người Phúc Kiến. Hai phương ngữ Triều Châu và Phúc Kiến có thể giao tiếp hàng ngày và hiểu nhau dễ dàng. Mặc dù vậy, tiếng Phổ Thông và Tiếng Anh đang dần thay thế các phương ngữ truyền thống, đặc biệt trong giới trẻ.
Tại Thái Lan, đặc biệt là ở Bangkok, tiếng Triều Châu vẫn được sử dụng rộng rãi trong giao dịch và kinh doanh. Tuy nhiên, như ở Singapore, tiếng Phổ Thông được xem là ngôn ngữ thứ ba sau tiếng Thái và tiếng Anh.
Ở Việt Nam, người Triều Châu đã đến từ khá sớm qua con đường thủy. Họ tập trung chủ yếu ở miền Tây và Đông Nam Bộ. Hiện nay, tiếng Triều Châu đang dần mất đi sự phổ biến ở Việt Nam. Một số người lớn tuổi vẫn giao tiếp bằng tiếng Triều Châu, nhưng giới trẻ không có cơ hội tiếp xúc và học hỏi nên khả năng sử dụng tiếng Triều Châu của họ không được tốt.
Giả thuyết
Tần Thủy Hoàng sinh ra tại Hàm Đan, con của một phụ nữ Triệu Quốc tên là Triệu Cơ. Ông và mẹ đã bị người Triệu truy đuổi sau khi cha ông, con tin Dị Nhân, bỏ trốn cùng Lã Bất Vi.
Sau khi Tần Thủy Hoàng chiếm được nước Triệu, dân Triệu phản kháng quyết liệt khi bị bắt buộc xây dựng Trường Thành. Họ còn chế giễu nguồn gốc vua Tần và đồn thổi rằng vua Tần thực chất là con của Lã Bất Vi. Với ác cảm từ trước, Tần Thủy Hoàng đã ra lệnh trừng phạt nặng nề dân Triệu.
Vào năm 214 TCN, Đồ Thư được giao nhiệm vụ tuyển quân và dân để tiến về phương nam, nhiều người Triệu đã bị đày đi theo đoàn quân xâm lược Bách Việt. Sau cái chết của Đồ Thư, Triệu Đà (cũng là người Triệu) lập nước Nam Việt tại Phiên Ngung. Một nhóm lớn người Triệu đã di cư đến vùng đất hoang vu thuộc Mân Việt và định cư tại đây cho đến ngày nay. Có thể người Triều Châu đã pha trộn với người Mân Việt nhiều, nhưng việc xếp họ vào nhóm Mân là không chính xác.
Là cư dân nông nghiệp, người Triều Châu, như họ tự gọi mình sau này, nhanh chóng chuyển sang trồng lúa nước ở vùng đất mới với thổ nhưỡng mới. Các nông dân Triều Châu vẫn giữ truyền thống cổ xưa từ lưu vực Hoàng Hà: khi làm đồng, họ luôn mang theo bên mình một bầu nước lọc từ nồi cơm đang sôi (giống như bầu rượu có rãnh thắt ở cổ). Họ dùng bầu nước này để giải khát và tinh bột trong nước giúp họ chống lại tình trạng hạ đường huyết khi lao động nặng nhọc.
Cách sử dụng
Giao tiếp và xưng hô
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Thứ 1 | 我:uá | 阮: uáng, 俺: nắng, 我儂: uá nằng |
Thứ 2 | 汝: lứ | 恁: níng, 汝儂: lứ nằng |
Thứ 3 | 伊: y | 伊儂: y nằng |
Quyền sở hữu
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Thứ 1 | 我個:úa cái | 我儂個:úa nằng cái, 我所儂個:úa sỏ nằng cái |
Thứ 2 | 汝個:lứ cái | 汝儂個:lứ nằng cái, 汝所儂個:lứ sỏ nằng cái |
Thứ 3 | 伊個:y cái | 伊儂個:y nằng cái, 伊所儂個:y sỏ nằng cái |
Liên kết tham khảo
- Tiếng Triều Châu Lưu trữ ngày 31-10-2007 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Tiếng Triều Châu Lưu trữ ngày 09-06-2008 tại Wayback Machine
Tiếng Trung Quốc |
---|