Từ vựng
Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức chính xác của từ hoặc cụm từ từ 3 trong BẮT ĐẦU.
1. You can search for __________ on some websites.
Đáp án: career advice
Dịch nghĩa: Bạn có thể tìm kiếm lời khuyên về nghề nghiệp trên một số trang web.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về thứ có thể được tìm kiếm (search for) trên một số trang web (on some websites). Vì vậy, đáp án là “career advice” (lời khuyên về nghề nghiệp).
2. She has just begun a __________ in teaching.
Đáp án: career
Dịch nghĩa: Cô ấy vừa bắt đầu một công việc trong lĩnh vực giảng dạy.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ có ý nghĩa khái quát cho việc giảng dạy (teaching). Vì vậy, đáp án là “career” (công việc).
3. Some students in my class want to join the __________ after leaving school.
Đáp án: workforce
Dịch nghĩa: Một số học sinh trong lớp tôi muốn tham gia vào lực lượng lao động sau khi tốt nghiệp.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một tổ chức hay công việc mà học sinh vừa tốt nghiệp có thể tham gia (join … after leaving school). Vì vậy, đáp án là “workforce” (lực lượng lao động).
4. University is not the only ______________ for school leavers to pursue further study.
Đáp án: option
Dịch nghĩa: Đại học không phải là lựa chọn duy nhất để học cao hơn dành cho những học sinh đã tốt nghiệp.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về việc đại học không là một thứ gì đó duy nhất (University is not the only) cho việc học cao hơn (further study). Vì vậy, đáp án là “option” (lựa chọn).
5. You may want to consider _____________ work until you decide what you want to do.
Đáp án: temporary
Dịch nghĩa: Bạn có thể xem xét việc làm tạm thời cho đến khi bạn quyết định muốn làm gì.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả việc làm (work) trong lúc một người chưa quyết định mình muốn làm gì (until you decide what you want to do). VÌ vậy, đáp án là “temporary” (tạm thời).
6. He has finished his A levels and __________ a place for himself at a law school.
Đáp án: has secured/secured
Dịch nghĩa: Anh ấy đã hoàn thành cấp độ A và giữ được một suất học tại một trường luật.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ nói về một hành động liên quan đến vị trí tại trường học (a place … a law school). Trong ngữ cảnh trường học, “a place” được hiểu là một suất nhập học. Vì vậy, từ thích hợp là “secure” (giữ). Trong câu, hoạt động “finish” diễn ra ở thì hiện tại hoàn thành (has finished) nên hoạt động “secure” cũng diễn ra ở thì hiện tại hoàn thành. Với chủ ngữ là “he”, “secure” được biến đổi thành “has secured”, trong đó “has” có thể được rút gọn do đã xuất hiện trong cụm “has finished” trước đó.
Phát âm
1. Nghe lại một phần của cuộc trò chuyện trong BẮT ĐẦU. Gạch chân những từ không được nhấn mạnh.
Đáp án:
Mai: What kind of job are you looking for?
Jim: I’m looking for work in marketing companies. I’d love to do smartphone marketing.
Mai: I see. You want to gain work experience, and save up some money for university.
Jim: Exactly. I’ve secured a university place to study economics. And how about you? What kind of career are you looking for, Mai?
Mai: Well, I’d love to work in a hospital. I want to become a doctor.
Jim: Then you’ll have to study medicine.
Giải thích: Những từ không được nhấn trong đoạn hội thoại trên có thể được chia thành các nhóm: mạo từ (a), giới từ (of, for, in, up), đại từ làm chủ ngữ (you, I’m, I’d, I’ve, I, you’ll), các dạng động từ to be (are), liên từ (and), và từ “to” trước các động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và hầu như không đóng góp cho ý nghĩa của câu.
2. Bây giờ nghe lại cuộc trò chuyện trong câu 1. Luyện tập với một đối tác. Cố gắng sử dụng sự nhấn mạnh câu đúng.
Ngữ pháp
1. Ghép các động từ thành thành ngữ trong A với nghĩa tương ứng trong B.
1–g: go on with – continue (tiếp tục)
2–h: keep up with – maintain pace with (bắt kịp)
3–i: think back on – recall
4–j: talk back to – answer impolitely (trả lời một cách thô lỗ, cãi lại)
5–a: drop out of – leave/give up (rời bỏ, từ bỏ)
6–b: drop in on – pay a short visit (ghé qua mà không báo trước)
7–c: run out of – have none left (cạn kiệt)
8–d: put up with – tolerate (chịu đựng)
9–e: cut down on – reduce (cắt giảm)
10–f: get on with – have a good relationship with (có mối quan hệ tốt)
2. Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng hình thức chính xác của một động từ thành ngữ trong 1. Bạn không cần sử dụng tất cả các động từ.
1. I hope none of my friends ____________ school this term.
Đáp án: drop out of
Dịch nghĩa: Tôi hy vọng không người bạn nào của tôi bỏ học trong kỳ học này.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến trường học (school). Đồng thời, người nói hi vọng bạn bè của mình sẽ không làm điều này (none of my friends), ngụ ý đây là một hành động tiêu cực. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “drop out of” (từ bỏ, rời khỏi). Cụm “this term” cho biết sự việc diễn ra ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ là “none of my friends” nên cụm động từ được giữ nguyên.
2. John often ____________ us without warning.
Đáp án: drops in on
Dịch nghĩa: John thường ghé qua mà không báo trước.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động không được báo trước (without warning). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “drop in on” (ghé qua mà không báo trước). Từ “often” cho biết đây là một việc thường xuyên xảy ra nên dùng thì hiện tại đơn, với chủ ngữ là “John” thì “drop in on” được biến đổi thành “drops in on”.
3. The government is trying not to ____________ the money they are spending on vocational training.
Đáp án: cut down on
Dịch nghĩa: Chính phủ đang cố gắng không cắt giảm số tiền họ chi cho việc đào tạo nghề.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động mà chính phủ đang cố gắng không thực hiện (trying not to), liên quan đến số tiền (money) được dùng cho việc dạy nghề (vocational training). Dạy nghề là một hoạt động giáo dục cần được đầu tư nên có thể suy luận rằng chính phủ đang cố gắng không cắt giảm số tiền đó. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “cut down on” (cắt giảm). Cụm động từ này đứng sau “trying not to” nên được giữ nguyên.
4. David doesn’t ____________ his wife. They’re always arguing.
Đáp án: get on with
Dịch nghĩa: David không sống hòa thuận với vợ anh ấy. Họ luôn cãi nhau.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến mối quan hệ giữa David và vợ (his wife). Việc họ luôn cãi nhau (always arguing) mang ý nghĩa tiêu cực, trong khi cụm động từ cần điền được phủ nhận bởi “doesn’t”, nên nó phải mang ý nghĩa tích cực. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “get on with” (sống hòa thuận). Trong câu, có “doesn’t” được chia theo chủ ngữ “David” nên “get on with” được giữ nguyên.
5. Linda was about to take a part-time job, but she decided to ____________ her studies.
Đáp án: go on with
Dịch nghĩa: Linda đã định làm một công việc bán thời gian, nhưng cô ấy quyết định tiếp tục học.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến việc học (studies), trong ngữ cảnh Linda đã dự định đi làm (was about to take a part-time job) nhưng sau đó thay đổi quyết định (but she decided to). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “go on with” (tiếp tục). Cụm động từ này đứng sau “decided to” nên được giữ nguyên.
6. Hoa is a brilliant student. It’s difficult to ____________ her if you don’t try very hard.
Đáp án: keep up with
Dịch nghĩa: Hoa là một học sinh xuất sắc. Rất khó để theo kịp cô ấy nếu bạn không nỗ lực rất nhiều.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động khó thực hiện (It’s difficult to) nếu không cố gắng (don’t try), với đối tượng hướng đến là Hoa – một học sinh xuất sắc (brilliant student). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “keep up with” (bắt kịp). Cụm động từ này đứng sau “to” nên được giữ nguyên.
7. I usually ____________ my childhood with great pleasure.
Đáp án: think back on
Dịch nghĩa: Tôi thường hồi tưởng về tuổi thơ với cảm giác hạnh phúc.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến tuổi thơ (childhood) – một khoảng thời gian trong quá khứ. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “think back on” (hồi tưởng). Từ “usually” cho biết đây là một việc thường xuyên xảy ra nên dùng thì hiện tại đơn, với chủ ngữ là “I” thì “think back on” được giữ nguyên.
8. The trainee ____________ his trainer and was kicked out of the group.
Đáp án: talked back to
Dịch nghĩa: Thực tập sinh đã cãi lại người hướng dẫn và bị đuổi khỏi nhóm.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động mà thực tập sinh (trainee) đã thực hiện đối với người hướng dẫn (trainer). Với hậu quả là thực tập sinh bị đuổi (kicked out of), có thể suy luận đây là một hành động tiêu cực. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “talk back to” (cãi lại). Trong câu, hoạt động “kick out of” diễn ra ở thì quá khứ đơn (was kicked out of) và hai mệnh đề được nối bằng “and” nên “talk back to” cũng được dùng ở thì quá khứ đơn, biến đổi thành “talked back to”.
3. Gạch chân vào mệnh đề phụ từ trong mỗi câu dưới đây. Sau đó nói loại mệnh đề phụ từ đó là gì.
1. If I knew French, I would apply for a temporary job in this company. (Nếu tôi biết tiếng Pháp, tôi sẽ nộp đơn xin việc tạm thời ở công ty này.)
Đáp án: If I knew French (adverbial clause of condition)
Giải thích: Trong câu, “I would apply for a temporary job in this company” là mệnh đề chính, cho biết người nói sẽ ứng tuyển một việc làm tạm thời ở một công ty; “If I knew French” là mệnh đề phụ thuộc, đưa ra điều kiện để thực hiện việc ứng tuyển là biết tiếng Pháp. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “If”nên nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.
2. Laura has just finished training as a cook, and now she can cook better than her mother. (Laura vừa mới hoàn thành khóa đào tạo làm đầu bếp và bây giờ cô ấy nấu ăn ngon hơn cả mẹ của cô.)
Đáp án: than her mother (adverbial clause of comparison)
Giải thích: Trong câu, “Laura has just finished training as a cook, and now she can cook” là mệnh đề chính, cho biết Laura hoàn tất khóa học đầu bếp và có thể nấu ăn ngon hơn; “than her mother (can)” là mệnh đề phụ thuộc, thể hiện sự so sánh giữa Laura và mẹ. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “than”nên nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh.
3. My career adviser talks to me like he is my father. (Cố vấn nghề nghiệp của tôi nói chuyện với tôi như thể ông ta là cha tôi.)
Đáp án: like he is my father (adverbial clause of manner)
Giải thích: Trong câu, “My career adviser talks to me” là mệnh đề chính, cho biết có một cố vấn trò chuyện với người nói; “like he is my father” là mệnh đề phụ thuộc, thể hiện cách trò chuyện của cố vấn giống với cha của người nói. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “like”nên nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức.
4. The programme at the vocational school was so bad that Nam dropped out of school. (Chương trình ở trường nghề tệ đến nỗi Nam đã nghỉ học.)
Đáp án: that Nam dropped out of school (adverbial clause of result)
Giải thích: Trong câu, “The programme at the vocational school was so bad” là mệnh đề chính, cho biết chương trình học ở trường nghề quá tệ; “that Nam dropped out of school” là mệnh đề phụ thuộc, thể hiện kết quả của tình trạng đó là Nam nghỉ học. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “that” trong cụm “so … that” nên nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.
5. He won’t be able to go to university unless he works harder. (Anh ấy sẽ không thể vào đại học trừ khi anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
Đáp án: unless he works harder (adverbial clause of condition)
Giải thích: Trong câu, “He won’t be able to go to university” là mệnh đề chính, cho biết đối tượng anh ấy sẽ không thể vào đại học, “unless he works harder” là mệnh đề phụ thuộc, cho biết điều kiện xảy ra của sự việc trên là anh ấy không chăm chỉ. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “unless”nên nó là mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.
4. Kết hợp mỗi cặp câu đơn thành một câu phức chứa một mệnh đề phụ từ. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.
1. Don’t be late for work. You may lose your job. (if)
Đáp án: If you are late for work, you may lose your job.
Dịch nghĩa: Nếu bạn đi làm muộn, bạn có thể mất việc.
Giải thích: Từ gợi ý là “if” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Trong hai mệnh đề, “Don’t be late for work” (Đừng đi làm trễ) là câu mệnh lệnh, thích hợp để chuyển thành mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “If you are late for work” (Nếu bạn đi làm muộn); và “You may lose your job” (Bạn có thể mất mất việc) mang ý nghĩa cảnh báo, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu.
2. Factory workers work hard. Secondary school students also work hard. (as ... as)
Đáp án: Secondary school students work as hard as factory workers.
Dịch nghĩa: Học sinh trung học học chăm chỉ như công nhân nhà máy.
Giải thích: Cụm từ gợi ý là “as … as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Trong thực tế, “Factory workers work hard” (Công nhân nhà máy làm việc chăm chỉ) thường phổ biến hơn “Secondary school students also work hard” (Học sinh trung học học chăm chỉ). Vì vậy, “factory workers” thích hợp làm đối tượng tiêu chuẩn để so sánh trong mệnh đề phụ thuộc, và “secondary students” thích hợp làm đối tượng được mô tả trong mệnh đề chính. Trạng từ “hard” cần được đặt giữa cụm “as .. as”. Khi đó, động từ “work” trong mệnh đề phụ thuộc “as hard as factory workers work” có thể được lược bỏ.
3. Linda was offered a very good job. Linda didn’t hesitate to accept it. (such ... that)
Đáp án: Linda was offered such a good job that she didn’t hesitate to accept it.
Dịch nghĩa: Linda được đề nghị một công việc tốt đến mức cô ấy không do dự chấp nhận.
Giải thích: Cụm từ gợi ý là “such ... that” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Trong hai mệnh đề, “Linda was offered a very good job” (Linda được đề nghị một công việc tốt) đề cập tính chất của công việc, thích hợp để làm mệnh đề chính trong câu và “Linda didn’t hesitate to accept it” (Linda không do dự chấp nhận) là sự việc diễn ra có nguyên nhân là công việc quá tốt, thích hợp để làm mệnh đề phụ thuộc chỉ kết quả. Cụm danh từ “a good job” cần được đặt giữa cụm từ “such … that”.
4. You must tell me everything. Otherwise I will not be able to help you. (if)
Đáp án: If you do not tell me everything, I will not be able to help you.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không nói cho tôi biết mọi thứ, tôi sẽ không thể giúp bạn.
Giải thích: Từ gợi ý là “if” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Trong hai mệnh đề, “You must tell me everything” (Bạn nên nói cho tôi biết mọi thứ) là câu mệnh lệnh, thích hợp để chuyển thành mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “If you do not tell me everything”; và “Otherwise I will not be able to help you” (Nếu không thì tôi sẽ không thể giúp bạn) mang ý nghĩa cảnh báo, thích hợp để chuyển thành mệnh đề chính của câu. Khi đó, từ “otherwise” trong mệnh đề chính được loại bỏ.
5. The lab instructor had told us the right way to mix the chemicals. We mixed the chemicals the same way. (exactly as)
Đáp án: We mixed the chemicals exactly as the lab instructor had told us to.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã pha các chất hóa học chính xác như người hướng dẫn trong phòng thí nghiệm đã chỉ dẫn.
Giải thích: Từ gợi ý là “exactly as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức. Trong hai mệnh đề, “The lab instructor had told us the right way to mix the chemicals” (Người hướng dẫn trong phòng thí nghiệm đã chỉ chúng tôi cách pha các chất hóa học đúng) mang ý nghĩa là tiêu chuẩn để so sánh; và “We mixed the chemicals the same way” (Chúng tôi pha các chất hóa học bằng cách theo cùng cách đó) mang ý nghĩa đây là một hành động diễn ra theo cách thức tương tự với hoạt động khác. Vì vậy, “We mixed the chemicals” thích hợp để làm hoạt động được mô tả trong mệnh đề chính, và “the lab instructor had told us to” thích hợp để mô tả cách thức trong mệnh đề phụ thuộc. Khi đó, cụm “the same way” được thay đổi thành “exactly as”.
Dưới đây là tất cả các kết quả và giải thích chi tiết về bài tập SGK Tiếng Anh 12 unit 9: Ngôn ngữ. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT đạt được thành công trong kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Như Quỳnh