Trong phần một của Ngôn ngữ bình đẳng giới trong tiếng Anh, tác giả đã đưa ra những trường hợp không cẩn thiết sử dụng các đại từ nhân xưng và phương án thay thế hợp lý. Trong phần hai, tác giả sẽ cung cấp thông tin về cách sử dụng từ “girl(s)”, danh từ trung lập về giới, cũng như những điều cần tránh khi sử dụng và cách biểu đạt các tính từ trong tiếng Anh có sắc thái kỳ thị.
Sử dụng từ 'girl(s)' trong ngôn ngữ bình đẳng giới
Ví dụ: “Hey, girls,” he said, smiling. We walked in. The gate rolled shut behind us. (Asleep on the Job? – ABC News).
Tuy nhiên, cách sử dụng ngôn ngữ như trên có thể được hiểu như là chưa bình đẳng giới vì hạ thấp phụ nữ, vì câu trên (dù cố tình hay không cố tình) ngầm hiểu rằng những người trưởng thành cũng chỉ là những cô gái chưa lớn.
Như vậy, người học nên chú ý sử dụng từ ”women” để ám chỉ các phụ nữ hơn 18 tuổi, và “girl(s)” để nói các cô gái dưới 18 tuổi, tránh trường hợp vô tình xúc phạm người được nói tới trong quá trình giao tiếp tiếng Anh.
Sử dụng danh từ trung lập về giới trong ngôn ngữ bình đẳng giới
Hơn nữa, người học cũng nên tránh nói tới giới tính của một người khi không cần thiết, đặc biệt là khi đang nói tới các nghề nghiệp.
Ví dụ: That female pilot was so good at performing stunts!
Câu trên có thể được coi là phù hợp khi nói trong ngữ cảnh liên quan tới phụ nữ trong ngành hàng không. Trong các ngữ cảnh khác như việc thực hiện các trò mạo hiểm trên không, việc nói cụ thể tới giới tính của người phi công là nữ sẽ mang tính phân biệt nếu không làm tương tự điều này với các phi công nam.
Theo Garner (2016), việc làm trên sẽ thể hiện sự không tôn trọng đối với người được nhắc tới, do việc gán giới tính ám chỉ rằng một kể cả khi người viết sử dụng các từ một cách mà thay vào đó có thể gọi người này bằng các từ trung lập về giới đã liệt kê ở dưới.
Do vậy, người học nên cân nhắc sử dụng các từ trung lập về giới ở dưới để đảm bảo sự đối sử công bằng giữa các giới tính.
Danh sách các từ trên, được tham khảo từ MIT (MIT, n.d.) và ABC (Nayak, 2019) sẽ được liệt kê dưới đây:
Từ gốc | Từ trung lập về giới |
The common man | The common person |
Layman | Layperson |
Mankind | Humankind |
Manmade | Artificial, synthetic |
Manpower | Worker, staff |
Manholes | Sewer holes |
Fatherland/Motherland | Homeland |
Caveman | Cave dweller |
Freshman | First-year student |
Alumni | Graduate |
Housewife/househusband | Housemakers |
Mother tongue | Native language |
Mother nature | Nature |
Các danh từ chỉ nghề nghiệp | |
Policeman/policewoman | Police officer |
Fireman/firewoman | Firefighter |
Chairman/chairwoman | Chair, Chairperson |
Stewardess/steward | Flight attendant |
Actor/actress | Actor |
Spokesman | Spokesperson |
Businessman | Businessperson |
Mailman | Mail carrier |
Middleman | Intermediary |
Waiter/waitress | Server |
Landlady/landlord | Proprietor |
Tránh sử dụng các tính từ mang sắc thái kỳ thị
Tính từ thường được dùng để miêu tả phụ nữ | Nghĩa | Từ thay thế |
Bossy/pushy | Hách dịch | Assertive |
Loose | Quan hệ tình dục bừa bãi (Nghĩa chỉ áp dụng đối với phụ nữ) | Having sexual confidence |
Emotional or hormonal | Dễ xúc động | Passionate, enthusiastic, empathetic |
Frigid | Cứng nhắc trong sinh hoạt tình dục (Nghĩa chỉ áp dụng đối với phụ nữ) | Lacking sexual responsiveness |
Shrill | Tiếng réo | High pitched, grating voice |
Hysterical | Cuồng loạn | Irrational |
(Theo Viện Bình đẳng Giới Châu Âu, n.d.)
Tránh sử dụng các cách diễn đạt khác mang tính kỳ thị
Cụm từ cố định mang nghĩa phân biệt | Cụm từ thay thế |
He throws/runs/fights/driver like a girl…. | He’s a weak/horrible thrower/runner/fighter/driver |
Act like a man/lady. | Act like an adult. |
Man up/be a man/take it like a man. | Face up to it. |
Pretty good for a girl | Pretty good. |
She thinks like a man | She’s an excellent thinker. |
Một số cụm từ thành ngữ trong tiếng Anh cũng chứa yếu tố kỳ thị giới tính, và cần được thay đổi hoặc tránh sử dụng.
Cụm từ cố định mang nghĩa phân biệt | Nghĩa | Cụm từ thay thế |
Failure is the mother of success | Thất bại là mẹ thành công | Failure breeds success. |
Like father, like son/Like mother, like daughter | Giống như đúc | A chip off the old block |
Man of his word | Người giữ lời | True to their word. |
Man of letters/Lady of letters | Người có học | Scholar, academic. |
Man’s best friend | Người bạn tốt nhất của con người | Dogs, canines. |