1. Mẫu số 1: Bức tranh Ngôn ngữ Việt
2. Mẫu số 2: Ngôn ngữ Việt và Sự phong phú
3. Mẫu số 3: Vẻ đẹp Sáng tạo trong Ngôn ngữ Việt
Đề bài: Ngôn ngữ Việt - Sắc màu Tinh tế của Đặng Thái Mai
3 bài văn mẫu Vẻ đẹp của Tiếng Việt - Đặng Thái Mai
1. Khám phá về văn bản Vẻ đẹp của Tiếng Việt - Đặng Thái Mai, mẫu số 1:
Nhớ những ngày lớp năm, thầy giáo tôi thường nhắc nhở: 'Tiếng Việt ta tinh tế và phong phú lắm đấy, hãy trân trọng và yêu quý nó'. Lúc ấy, tôi vô tư thêm vào văn bản của mình những từ tiếng Pháp và Nga mà tôi học được từ anh trai và chị hàng xóm. Nhưng khi lên lớp 6 và 7, tôi đắm chìm trong vẻ đẹp của những bài thơ trữ tình, và tôi mới thấu hiểu giá trị của những lời dạy của thầy tôi. Những ký ức ấy khiến tôi tự hỏi về sự giàu đẹp của tiếng Việt.
Làm thế nào để hiểu rõ về vẻ đẹp của Tiếng Việt là một đề tài mà nhiều nghiên cứu quan tâm. Cố thủ tướng Phạm Văn Đồng đã viết về Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, còn nhà phê bình Đặng Thái Mai đã thể hiện Tiếng Việt là biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc...
Các nhà văn, nhà thơ không cần nói gì nhiều, họ chỉ im lặng góp phần làm cho tiếng Việt trở nên 'trong' và 'sáng' hơn, ngày càng trở nên 'phong phú' và 'tuyệt vời'.
Thực sự, tiếng Việt của chúng ta rất phong phú và tuyệt vời.
Ngôn ngữ Việt là một kho tàng hình ảnh, tượng tưởng phong phú. Với các từ láy, từ ghép, từ tượng hình và thanh, tiếng Việt có khả năng khắc họa những hình ảnh sắc nét trong tâm trí người nghe.
Chắc chắn trong chúng ta, ai cũng nhớ những câu thơ đặc sắc của Bà Huyện Thanh Quan, với cách sử dụng từ tạo hình ảnh và trạng thái ấn tượng:
Rì rào dưới chân núi, tiều tiện mấy con
Lướt nhẹ bên sông, chợ nhỏ nằm nghiêng
Nhờ những từ láy rì rào, lướt nhẹ mà sức hút của câu thơ trở nên mạnh mẽ hơn. Bức tranh hình ảnh hoang sơ, cô độc của Đèo Ngang trong bóng tà chiều trở nên thêm sâu lắng, u tối.
Điều đặc biệt là ngay cả những từ đơn của tiếng Việt cũng mang giá trị hình ảnh. Ví dụ như:
Thân em trắng mịn như tròn nhỏ
Bảy nổi ba chìm giữa dòng nước xanh
(Hồ Xuân Hương)
Bài phân tích Vẻ đẹp của Tiếng Việt
Và đây là hình ảnh của con hổ mạnh mẽ, tráng lệ, đẹp đẽ một cách hùng vĩ:
Chân ta bước lên dõng dạc đường hoàng Nét duyên trải như sóng cuộn nhịp nhàng Vương bóng âm thầm, lá gai cỏ sắc
Trong bóng tối mịt mùng khi đã chìm sâu
Làm cho mọi vật trở nên yên bình im lìm
(Thế Lữ)
Bên cạnh khả năng sáng tạo hình ảnh, tiếng Việt còn là ngôn ngữ giàu âm thanh, điệu nhạc. Với hệ thống nguyên âm và phụ âm đa dạng, cùng với các thanh điệu mang theo âm độ, âm vực khác nhau, tiếng Việt có thể tạo ra nhiều giai điệu độc đáo: từ nhẹ nhàng hòa mình, đến những âm thanh trầm bổng, rồi đến những âm điệu sôi động, cuối cùng là những giai điệu sâu sắc, cuốn hút...
Hãy lắng nghe những giai điệu dịu dàng, tình tứ của câu ca dao:
Gió nhẹ lay động cành trúc mềm mại
Chuông Chấn Vũ, tiếng gà kêu Thọ Xương
Khói mù mịt lan tỏa bên núi sương
Chày Yên Thái, gương Tây Hồ phản chiếu
Hãy trải nghiệm âm thanh của những 'dấu huyền ngọt ngào' (Xuân Diệu) trong bài thơ Chinh phụ ngâm:
Ngòi bút chạm nước như khuấy động
Đường bên cầu mọc cỏ xanh non
Và những giai điệu sôi động, hùng tráng, đậm chất tình cảm của Tố Hữu trong câu thơ:
Tổ quốc ta ơi, thật là tuyệt vời Rừng cọ, đồi chè, đồng xanh tươi tắn Nắng sáng sông Lô, tiếng hò ô như ca Chuyến phà lặn lội bến nước Bình Ca.
Chỉ với hai khả năng: sáng tạo hình ảnh và âm thanh, tiếng Việt đã chứng minh là ngôn ngữ vô cùng phong phú và đẹp đẽ. Ngoài ra, đặc tính không thể phủ nhận của tiếng Việt là khả năng biểu đạt sắc thái gợi cảm, hiện đại cảm xúc. Nó có khả năng diễn đạt tinh tế những trạng thái đa dạng trong cuộc sống tâm hồn phong phú của người Việt.
Chỉ cần nhắc đến khía cạnh biểu đạt tâm trạng nhớ nhung của con người cũng đủ làm ta kinh ngạc.
Một trạng thái nhớ nhung và bâng khuâng:
Anh đi, lòng anh chất chứa quê hương
Nhớ hương rau muống, nhớ vị cà dầm tương
Nhớ ai vẫy gọi gió dầm sương
Nhớ ai lặng lẽ tát nước ven đường ngày xưa
(Trần Tuấn Khải)
Một tâm trạng nhớ nhung và hồi hộp:
Nhớ ai tràn đầy bồi hồi
Như đứng trước lửa hay ngồi trên đống rơm
(Ca dao)
Nỗi buồn sâu thẳm, thấu đáo tận cùng:
Chàng đi xa, gió mưa làm hồi hộp
Thiếp trở về, buồng phòng trải chiếc chăn
Đoái trông mãi, ngăn cách lấp lánh
Mây biếc trải mênh mông đỉnh núi xanh.
(Chinh phụ ngâm)
Ngôn ngữ tiếng Việt có từ vựng phong phú và độc đáo. Ngay trong lĩnh vực xưng hô, tiếng Việt đã tạo nên sự đặc biệt. Bên cạnh những đại từ nhân xưng, người Việt thường sử dụng các danh từ chỉ quan hệ họ hàng để xưng hô, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt tình cảm.
Cách sử dụng từ xưng hô cũng rất độc đáo. 'Ai' kết hợp với 'ta', sau đó là 'mình'. Những từ này không chỉ là chủ thể của cuộc trò chuyện, mà còn là đối tượng tiếp thu, tạo nên sự đa chiều trong giao tiếp.
Chỉ với từ 'mình' trong hai ví dụ dưới đây đã mở ra nhiều điều thú vị:
Mình đi, lòng minh lại nhớ mình
Nguồn nước tình thương như bao bến bờ
(Tố Hữu)
Mình nói với chính mình hãy còn trinh
Ta đi qua ngõ, con mình bò dọc
Con mình đùa cát, đen bùn đỏ hồng
Ta đi gánh nước, rửa cho con mình
(Ca dao)
Khám phá sâu hơn về tiếng Việt, ta ngỡ ngàng trước vẻ đẹp thăng trầm của nó và trìu mến hơn ngôn ngữ quê mình.
""""-HẾT BÀI 1""""--
Như vậy chúng tôi đã giới thiệu bài tiếp theo Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Đặng Thai Mai, các em hãy sẵn sàng trả lời câu hỏi trong SGK, soạn bài về Sự giàu đẹp của tiếng Việt và cùng cảm nhận về bài thơ Bánh trôi nước để nâng cao kỹ năng Ngữ Văn lớp 7.
2. Khám phá về văn bản Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Đặng Thai Mai, mẫu số 2:
Bài văn này là một phần trích đầu từ một nghiên cứu dài mang tựa đề 'Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc' của Đặng Thai Mai. Nó tập trung mô tả về vẻ đẹp và sức sống của tiếng Việt. Mặc dù chỉ là đoạn trích nhưng bài văn tổ chức cấu trúc rõ ràng và hợp lý.
Đoạn mở đầu nên đưa ra lập luận tổng quan, sau đó giảm chi tiết. Phần chính tập trung chứng minh hai đặc điểm quan trọng của tiếng Việt: đẹp và hay, qua các khía cạnh như ngữ âm, từ ngữ, cú pháp.
Nhiều quan điểm, bài viết đã đề cập đến sự giàu đẹp của tiếng Việt và trách nhiệm bảo tồn vẻ trong sáng, đẹp của nó. Một số tập trung vào những điểm chung, trong khi một số khác đi sâu vào những biểu hiện cụ thể (ví dụ như từ ngữ hay một thể loại văn học...). Trong bài viết này, Đặng Thai Mai mang lại cái nhìn tổng quan mà không mất đi sự chi tiết và tỉ mỉ của tiếng Việt.
Bài văn được phân thành hai đoạn.
Đoạn 1: Từ đầu đến qua các giai đoạn lịch sử: Tuyên bố tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp và tuyệt vời; giải thích lý do của tuyên bố đó.
Đoạn 2: Phần còn lại: Chứng minh vẻ đẹp và sự phong phú, đa dạng (điều tốt) của tiếng Việt về các khía cạnh ngữ âm, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp. Đẹp và phong phú này là bằng chứng cho sức sống mạnh mẽ của tiếng Việt.
Trong câu mở đầu, tác giả khẳng định giá trị lớn và vai trò quan trọng của tiếng Việt: Người Việt Nam có lý do đầy đủ và vững chắc để tự hào về ngôn ngữ của mình. Và để tin tưởng hơn vào tương lai của nó. Từ đó, ông đưa ra quan điểm tổng quát: Tiếng Việt có những đặc điểm của một ngôn ngữ đẹp, một ngôn ngữ xuất sắc.
Để giải thích cho quan điểm trên, tác giả viết:
Nói như vậy có nghĩa là nói rằng: Tiếng Việt là một ngôn ngữ hài hòa về âm thanh, thanh điệu và đồng thời rất linh hoạt, mềm mại trong cách sắp xếp câu. Nói như vậy cũng có nghĩa là nói rằng: Tiếng Việt có đầy đủ khả năng để thể hiện cảm xúc và tư duy của người Việt Nam, đáp ứng đúng yêu cầu của đời sống văn hóa trong lịch sử.
Khám phá về bài văn Sự Tinh Khiết của Tiếng Việt
Vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện qua hai yếu tố chính: nhịp điệu (sự hài hòa trong âm thanh và thanh điệu) và cấu trúc ngữ pháp (sự tinh tế và uyển chuyển trong cách sắp xếp câu).
Nhận định này dựa trên hiểu biết rõ ràng về khả năng biểu lộ và sự phong phú trong cách diễn đạt của tiếng Việt: Có khả năng bày tỏ tư duy và cảm xúc của người Việt Nam, đồng thời đáp ứng đúng yêu cầu của cuộc sống văn hóa trong lịch sử.
Các câu trong đoạn văn nối liền chặt chẽ với nhau về nội dung. Câu đầu tiên là một nhận xét tổng quát về đặc tính của tiếng Việt. Hai câu sau đó giải thích một cách ngắn gọn và rõ ràng về vẻ đẹp, sự tuyệt vời của tiếng Việt. Cách lập luận từ tổng quát đến chi tiết giúp người đọc theo dõi và hiểu dễ dàng.
Trong phần thứ hai, tác giả tập trung vào việc chứng minh định kiến đã được đề cập ở phần khai mạc. Bằng cách sử dụng kiến thức vững về tiếng Việt cùng với lý luận chặt chẽ và khoa học, tác giả thuyết phục mọi người về quan điểm của mình.
Trước hết, tác giả chứng minh rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp đẽ, đặc biệt là ở mặt ngữ âm. Tiếng Việt không chỉ giàu chất nhạc mà còn tinh tế trong cách phối hợp câu từ. Điều này được minh chứng bằng các ví dụ thu thập từ cuộc sống hàng ngày và các nghiên cứu khoa học: Nhiều du khách quốc tế khi đến thăm Việt Nam và lắng nghe tiếng Việt của người dân địa phương đều nhận xét rằng, tiếng Việt như một bản nhạc đẹp. Mặc dù họ không hiểu nghệ thuật của tiếng Việt, nhưng cảm nhận của họ chỉ là từ âm thanh. Tuy nhiên, nhận xét của họ không chỉ là lời khen lịch sự.
Các nhà thần học quốc tế, người hiểu biết về tiếng Việt, cũng nhận xét: ... tiếng Việt được coi là một ngôn ngữ 'đẹp' và vô cùng tinh tế trong cách diễn đạt, đặc biệt là trong việc nối câu.
Tiếng Việt có chất âm nhạc độc đáo vì nhiều lý do:
Ngôn ngữ Tiếng Việt sở hữu một hệ thống nguyên âm và phụ âm rất đa dạng. Đặc biệt, tiếng Việt còn được biết đến với sự giàu có về thanh điệu. Giọng nói của người Việt Nam không chỉ sử dụng hai thanh bằng (âm bình và dương bình) mà còn linh hoạt với bốn thanh trắc. Điều này làm cho Tiếng Việt trở thành một trong những ngôn ngữ phong phú và độc đáo, giống như những giai điệu trong bản nhạc trầm bổng.
Hãy thưởng thức một đoạn ca dao:
Dưới bóng ni đồng, tê tê ngó bên đồng mênh mông bát ngát,
Bên cạnh tê đồng, ngó về phía ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa rì rầm,
Phất phơ dưới ánh nắng hồng ban mai.
Đây là lời của một chàng trai, một buổi sáng nọ khi đi thăm cánh đồng. Anh ấy khen ngợi vẻ đẹp của cảnh đồng và sự tươi trẻ của cô gái, thể hiện tình cảm tha thiết của mình.
Bài thơ có những dòng văn chưa từng thấy, kéo dài đến 12 tiếng để mô tả cánh đồng. Các biện pháp ngôn ngữ, đảo ngữ và đối xứng (đứng bên ni đồng - đứng bên tê đồng, mênh mồng bát ngát - bát ngát mênh mông) khiến người đọc cảm nhận cánh đồng bao la, đẹp đẽ và tràn đầy sức sống.
Cô gái được so sánh với hình ảnh quen thuộc của quê hương: Thân em như chẽn lúa đòng đòng, Phất phơ dưới ánh nắng hồng ban mai. Sự tương đồng giữa cô gái và cảnh đẹp trẻ trung, phơi phới sức sống.
Bài ca dao thể hiện chất nhạc du dương và sự uyển chuyển trong tiếng Việt. Điều này làm cho lập luận về vẻ đẹp của tiếng Việt trở nên chặt chẽ hơn.
Thế nào mới là một thứ tiếng hay? Tại sao tiếng Việt lại được xem là một thứ tiếng hay? Tác giả giải thích rằng tiếng Việt là thứ tiếng hay vì nó đáp ứng được nhu cầu trao đổi tình cảm và ý nghĩa giữa con người. Nó đáp ứng các yêu cầu ngày càng phức tạp của đời sống văn hóa...
Các chứng cứ thực tế và khoa học sau đây là cơ sở để tác giả kết luận: Tiếng Việt phong phú về ngữ pháp và cách diễn đạt. Từ vựng của nó qua các thời kỳ đã ngày càng phong phú... Tiếng Việt không ngừng sáng tạo từ ngôn ngữ mới, cách diễn đạt mới hoặc Việt hóa từ và cách diễn đạt của các dân tộc anh em. Điều này có thể được chứng minh bằng các tác phẩm văn học chúng ta đã học. Ví dụ, đoạn thơ sau trong Chinh phụ ngâm khúc:
Cùng nhìn lại nhưng không thấy
Nhìn thấy xanh mấy ngàn dâu
Ngàn dâu xanh ngắt một màu
Lòng chàng ý, thiếp ai buồn hơn ai?
Các gam màu xanh được mô tả một cách tinh tế trong câu thơ. Giữa đầu và cuối xa cách, có một màu xanh không giới hạn. Trong khổ thơ này, tác giả sử dụng những địa danh nổi tiếng trong văn chương cổ như Hàm Dương, Tiêu Tương (dù chỉ là ước lệ) để miêu tả sự xa cách, nhưng ở khổ thơ cuối cùng, sự xa cách đến mức bóng người hoàn toàn mất vào ngàn dâu xanh ngắt. Trong tình cảnh này, màu xanh, thường tượng trưng cho sự sống và hi vọng, chỉ tạo ra một không gian bao la đầy màu sắc khác biệt.
Văn bản Tiếng Việt cổ thể hiện sự phong phú về cấu trúc ngôn ngữ và biểu hiện hình thức. Đối với đại từ 'ta' trong bài thơ Qua đèo Ngang của Bà huyện Thanh Quan (Một góc tâm hồn riêng tư) thì có sự khác biệt so với đại từ 'ta' trong bài thơ Bạn đến chơi nhà của Nguyễn Khuyến (Bác đến thăm đây ta với ta).
Trong bài thơ Qua đèo Ngang, trước bức tranh trời xanh mây trắng, vô tận nhưng đồng thời cũng đậm chất cô đơn, lạc lõng của con người và ngược lại. Điều này làm tăng thêm nỗi buồn trong tâm hồn nữ thi sĩ:
Đứng trước trời cao, núi non và dòng sông,
Một tâm hồn riêng, ta với ta.
Thực sự là nỗi buồn lớn lao, sâu sắc, khó nói lên, khó chia sẻ, khắc họa như một hình ảnh, một khối, một mảnh tình riêng biệt khiến nhà thơ chỉ có thể thốt lên: ta với ta. Chỉ có mình ta hiểu được lòng ta! Do đó, cảm giác cô đơn càng trở nên mạnh mẽ.
Khi bước vào câu chốt của bài thơ Bạn đến thăm nhà, Nguyễn Khuyến viết:
Bác ghé nhà chơi, ta với ta
Câu này là một câu kết độc đáo, chứa đựng tinh thần toàn bộ bài thơ. Ta với ta biểu hiện ý nghĩa của một trái tim gặp gỡ trái tim khác; người tri âm hòa mình với người tri kỉ. Điều này làm cho mọi yếu tố trang trí trở nên phổ quát, không ý nghĩa. Chủ và khách chia sẻ tình cảm sâu sắc, là điều quý giá không thể đánh giá bằng vật chất. Ta với ta đem lại cảm xúc mừng mừng, gần gũi. Bạn bè xa cách sau thời gian dài, vượt qua mọi gian khó để thăm nhau, là điều đáng trân trọng. Càng quý giá khi bác và tôi, ta cùng nhau chiêm bao trong khoảnh khắc, rơi vào sự thú vị của khu vườn, giữ cho hai chữ đạo đức không bao giờ phai mờ. Sự gần gũi, hòa mình về tâm hồn đã liên kết chủ và khách thành một. Mọi phức tạp, lễ nghi đã tan biến. Chỉ còn lại niềm vui chân thành che phủ mọi thứ. Tình bạn đó đã vượt lên trên mọi quy tắc tiếp đãi thông thường. Bạn đến nhà không phải vì bữa tiệc trang trí mà để có cơ hội gặp gỡ, chia sẻ tâm tư và đền đáp những kỷ niệm mong chờ.
Câu thơ này tuyệt vời thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến. Điều đặc biệt là cụm từ ta với ta. Đại từ ta trong tiếng Việt không chỉ chỉ số ít mà còn chỉ số nhiều. Nguyễn Khuyến sử dụng cả hai nghĩa: ta với ta không chỉ là hai mà là một. Từ với nối kết hai từ ta lại với nhau. Bạn và nhà thơ ngồi cùng nhau chia sẻ tâm tư, tạo nên một thể thống nhất. Không có gì có thể so sánh được với tình bạn trung thành giữa hai người.
Qua những giai đoạn lịch sử khác nhau, từ ngữ và cấu trúc ngôn ngữ tiếng Việt không chỉ phát triển mạnh mẽ mà còn linh hoạt thích ứng với thực tế. Điều này là biểu hiện rõ nét về sức sống brimming của tiếng Việt.
Tác giả đã làm rõ rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ tuyệt vời, hòa quyện về âm thanh và điệu bộ. Điều đẹp của tiếng Việt thể hiện ở sự linh hoạt, mượt mà trong cách sử dụng từ ngữ và xây dựng câu. Tiếng Việt có khả năng tuyệt vời trong việc truyền đạt cảm xúc và tư duy của con người, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển văn hóa và xã hội.
Trong sự kết hợp giữa vẻ đẹp và tuyệt vời của tiếng Việt, có một mối liên kết chặt chẽ. Vẻ đẹp của một ngôn ngữ thường phản ánh tuyệt vời của nó, bởi vì nó thể hiện sự phong phú và tinh tế trong biểu đạt, đồng thời chính xác và sâu sắc trong cảm xúc và tư duy của con người.
Ngược lại, cái tuyệt vời cũng tạo nên vẻ đẹp của một ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Việt, sự tinh tế và mượt mà trong cách sử dụng câu, từ ngữ không chỉ là điều tuyệt vời mà còn tạo ra vẻ đẹp trong hình thức biểu đạt.
Quay lại bài thơ Qua đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan, chúng ta thấy những dòng thơ chứng minh cho sự phong phú và sự kết hợp hài hòa của hệ thống âm điệu trong tiếng Việt:
Bước qua đèo Ngang bóng hoàng hôn
Lá cây đan xen, đá rợp hoa.
Vẻ đẹp tự nhiên như một bức tranh thủy mặc. Điệu âm thơ khắc lên hình ảnh của một vùng rừng núi hoang sơ. Cảnh đẹp hiện lên nhưng ghi chú một tông màu u ám, cô đơn. Những đóa hoa rừng rải rác không đủ để làm sáng bừng bức tranh của núi non hùng vĩ, khi mặt trời buông lơi, đêm bắt đầu buông xuống.
Những điểm nổi bật về mặt nghệ thuật của bài văn nghị luận Sự phong phú của tiếng Việt là ở chỗ tác giả đã linh hoạt kết hợp giữa giải thích và chứng minh, bình luận. Phương pháp lập luận được xây dựng chặt chẽ: Bắt đầu với nhận định ở phần mở đầu, sau đó giải thích và nhận xét về nhận định đó. Sử dụng các ví dụ cụ thể để chứng minh, làm tăng cường tính thuyết phục của luận điệu.
Nghiên cứu của Đặng Thai Mai thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Việt. Tác giả đã thức tỉnh lòng tự hào và ý thức bảo vệ Sự phong phú của tiếng Việt. Tình yêu với tiếng mẹ là biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước. Khi đọc và suy ngẫm về bài nghị luận này, chúng ta càng tin tưởng vào tương lai tươi sáng của tiếng Việt.
3. Khám phá văn bản Sự phong phú của Tiếng Việt, mẫu số 3:
Văn bản 'Sự phong phú của tiếng Việt' là một đoạn trích từ bài viết 'Tiếng Việt, biểu tượng hùng mạnh của sức sống dân tộc' của Giáo sư Đặng Thai Mai, viết vào năm 1967.
Ngay từ phần mở đầu, tác giả bày tỏ lòng tự hào về tiếng Việt và hơn thế nữa, tin tưởng vào tương lai của tiếng Việt trong từng con người Việt Nam ngày nay.
Đoạn văn tiếp theo (3 câu) của giáo sư giải thích về những đặc điểm nổi bật của tiếng Việt, một ngôn ngữ đẹp và tuyệt vời. Về mặt âm hưởng và thanh điệu, tiếng Việt là 'hài hòa'; cách xây câu 'rất tế nhị và uyển chuyển'. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ giàu có, phong phú 'có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đời sống văn hóa qua các giai đoạn lịch sử. Nhận định này rất sâu sắc.
Đoạn thứ ba bao gồm 22 câu, trong đó tác giả sử dụng 21 câu để minh chứng cho vẻ đẹp và tuyệt vời của tiếng Việt, và 1 câu để kết luận.
Giáo sư chỉ ra rằng, về mặt cấu trúc, tiếng Việt có những đặc trưng đẹp mắt. Đẹp như thế nào? Nhiều du khách quốc tế khi đến Việt Nam, tiếp xúc với người dân nơi đây đã đánh giá: 'Tiếng Việt mang đến âm nhạc phong phú'. Một học giả phương Tây (thành thạo tiếng Việt) đã ca ngợi tiếng Việt là một ngôn ngữ 'đẹp' và 'vô cùng tinh tế trong diễn đạt, vô cùng uyển chuyển trong cấu trúc câu, vô cùng lôi cuốn trong các tục ngữ'. Tác giả đã sử dụng trích dẫn, một phong cách viết chín chắn 'nói có sách, mách có chứng' (xem chú thích 1 SGK Ngữ Văn 7, tr. 138).
Tiếng Việt vô cùng đẹp, 'sở hữu một hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú', cùng với 'sự giàu có về thanh điệu' (bao gồm 2 thanh bằng và 4 thanh trắc). Do đó, tiếng Việt 'làm giàu ngôn ngữ hình ảnh như những giai điệu trong âm nhạc trầm bổng'.
Tiếng Việt vô cùng tuyệt vời, 'đồng đều, lưu loát' trong cấu trúc ngữ pháp; có một nguồn từ vựng phong phú bao quát cả ba lĩnh vực thơ, nhạc, và họa. Giáo sư cũng bổ sung: 'Ảnh hưởng của đặc tính này đối với văn học là vô cùng quan trọng'.
Chúng tôi muốn giới thiệu một ví dụ:
'Đồng đều, lưu loát' là nét đẹp tự nhiên của ngôn từ tiếng Việt:
'Miền Nam là huyết thống của Việt Nam, thịt và xương của dân tộc Việt Nam. Dù sông có cạn, núi có mòn, nhưng chân lý ấy sẽ mãi không thay đổi'
(Chủ tịch Hồ Chí Minh)
Hướng dẫn khám phá Sự phong phú của Tiếng Việt
'Mùa xuân của tôi - mùa xuân Bắc Việt, mùa xuân của Thủ đô Hà Nội - là mùa xuân mang theo cơn mưa nhẹ nhàng, hương gió dễ chịu. Tiếng nhạn hòa mình trong đêm, tiếng trống chèo vọng vang vọng từ những làng xa xôi, và câu hát huê tình của cô gái xinh đẹp như tranh thơ, như giấc mơ'
(Nhạc sĩ Vũ Bằng)
Tiếng Việt rất xuất sắc, nó đáp ứng đầy đủ nhu cầu xã hội, vì nó là một công cụ, một phương tiện 'truyền đạt tình cảm, ý nghĩa giữa con người với con người'. Tiếng Việt thế nào mà hay đến vậy?
Về từ vựng, tiếng Việt 'ngày một phong phú hơn' (đầy đủ). Về ngữ pháp, tiếng Việt 'ngày càng trở nên linh hoạt, chính xác' (tinh tế).
Tiếng Việt 'không ngừng sáng tạo từ ngày này sang ngày khác, đưa ra từ mới, cách diễn đạt mới hoặc Việt hóa từ và cách diễn đạt của các dân tộc anh em và hàng xóm để đáp ứng nhu cầu của cuộc sống ngày càng phức tạp về kinh tế, chính trị, khoa học, kỹ thuật, văn hóa, v..v...'
Cuối cùng, giáo sư khẳng định rằng, tiếng Việt, về cấu trúc, về khả năng thích ứng với bối cảnh lịch sử, đã chứng tỏ 'sức sống mãnh mẽ của nó'. Đó là câu chốt cho đoạn văn.
Một điều quan trọng cần chú ý khi thảo luận về Cảm nhận về bài thơ Nam quốc sơn hà là đây là một phần học không thể thiếu trong chương trình Ngữ Văn 7, đòi hỏi sự tập trung đặc biệt từ phía các em.