Tác giả
Lê Đạt
1. Tiểu sử
- Lê Đạt, tên thật là Đào Công Đạt (10/09/1929 - 21/04/2008), là một nhà thơ Việt Nam nổi tiếng.
- Quê ở Bắc Giang nhưng sinh tại Yên Bái.
- Ông là một nhân vật quan trọng trong phong trào nhân văn giai phẩm.
- Tham gia cách mạng sau Cách mạng tháng Tám, ông đã công tác trong ngành Tuyên huấn Trung ương và theo dõi văn nghệ, văn hóa, giáo dục. Nhờ đó ông tiếp xúc với giới văn nghệ Cách mạng Việt Nam.
- Năm 1954, ông trở về Hà Nội làm biên tập viên, bí thư chi bộ báo Văn nghệ, sau đó học lớp tiếp quản khu 300 ngày ở Quảng Ninh trước khi phong trào Nhân văn giai phẩm bùng nổ.
- Bị trừng phạt sau bài thơ Ông bình vôi vì nhiều người cho là ám chỉ lãnh đạo đảng, ông được chuyển sang ban đối ngoại của Hội Nhà Văn Việt Nam.
- Bị truất quyền đảng viên tháng 7/1957 và chính thức khai trừ khỏi Hội Nhà Văn năm 1958, đình chỉ xuất bản trong 3 năm nhưng thực tế kéo dài 30 năm đến năm 1988.
- Năm 2007, cùng với Trần Dần, Phùng Quán và Hoàng Cầm, ông được trao Giải thưởng nhà nước về Văn học nghệ thuật.
- Mất ngày 21/04/2008 tại Hà Nội.
2. Sự nghiệp văn học
- Lê Đạt tự coi mình là người thợ chữ vì thơ ông kỹ tính, chọn lọc và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- Các tác phẩm: Bài thơ trên ghế đá (1958), Cửa hàng Lê Đạt (1959), 36 bài thơ tình (1990), Bóng chữ (1994), Hèn đại nhân (1994), Ngó lời (1997), Mi là người bình thường (2007), U75 Từ tình (2007).
Tác phẩm
Chữ bầu lên nhà thơ
I. Khái quát chung
1. Nguồn gốc
- Văn bản được đăng đầu tiên trên báo Văn nghệ, số 34, năm 1994
- Tiểu luận nêu rõ quan điểm của Lê Đạt về nghề thơ, làm sáng tỏ phần nào cách tiếp cận độc đáo trong thơ ông.
2. Cấu trúc
Phần 1: Đoạn đầu:
Phần 2: Đoạn giữa: Trình bày vai trò và tầm quan trọng của ngôn từ đối với tác giả trong văn học.
Phần 3: Đoạn cuối: Nhấn mạnh trách nhiệm của nhà thơ chân chính.
3. Thể loại: Tiểu luận văn học
4. Nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác: Văn bản trích từ Đối thoại với đời và thơ
5. Phương thức biểu đạt: Luận văn
II. Phân tích chi tiết
1. Thơ đi liền với cảm xúc bất chợt, ngẫu hứng, sáng tác thơ không cần cố gắng.
“Thơ đi liền với cảm xúc bất chợt, ngẫu hứng, sáng tác thơ không cần cố gắng”, tác giả đưa ra lý lẽ “các cơn bốc đồng thường ngắn ngủi” và dẫn chứng “sáng tác thơ không phải là đánh bạc. Và không ai trúng số cả đời” cùng câu nói của Trang Tử: “vứt bỏ thánh trí”.
2. Thơ là công việc của những năng khiếu đặc biệt, khác biệt với lao động vất vả và trau dồi kiến thức.
“Tôi thích những nhà thơ một nắng hai sương, vất vả, cày cấy trên trang giấy, đổi giọt mồ hôi lấy hạt chữ” và đưa ra các dẫn chứng như Lý Bạch, Xa-a-đi, Goethe, Tagore.
3. Ý nghĩa của sáng tạo thơ ca.
- Sáng tạo thơ ca cũng là một công việc lao động nghiêm túc như nhiều công việc khác. Để tạo ra bài thơ, người nghệ sĩ phải làm việc chăm chỉ, trăn trở, suy nghĩ, chọn lọc và nỗ lực trên trang giấy để tạo ra hạt chữ.
4. Giá trị nội dung
- Tiểu luận thể hiện quan điểm rõ ràng của Lê Đạt về nghề thơ, giúp làm rõ cách tiếp cận độc đáo trong sáng tác thơ ca của ông.
- Theo tác giả, nghề thơ không dễ dàng, đòi hỏi người thơ phải chọn lọc cẩn thận từng chữ. Ngôn từ trong thơ có ý nghĩa sâu xa hơn nghĩa đen.
- Trong quá trình sáng tạo, nhà thơ có những cảm hứng bất chợt, ngẫu hứng, hoặc làm việc chăm chỉ để tạo ra những câu thơ xuất sắc và có ý nghĩa. Sự thành công của một bài thơ phụ thuộc vào khả năng sử dụng ngôn ngữ và ý nghĩa của thơ.
5. Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ rõ ràng, súc tích
- Luận điểm được trình bày mạch lạc
- Cách viết cô đọng, dễ hiểu