Ngỗng nhà | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Đã thuần hóa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anatidae |
Phân họ (subfamilia) | Anserinae |
Chi (genus) | Anser |
Loài (species)
| A. anser & A. cygnoides |
Phân loài (subspecies) | A. a. domesticus & A. c. domesticus |
Danh pháp hai phần | |
Anser anser domesticus & Anser cygnoides domesticusLinnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ngỗng nhà hoặc ngỗng nuôi (Danh pháp khoa học: Anser anser domesticus hoặc Anser cygnoides) là những con ngỗng được thuần hóa và chăn nuôi như một loại gia cầm để lấy thịt, trứng và lông ngoài ra người ta còn nuôi chúng để giữ nhà, canh gác khá hiệu quả. Chúng đã được thuần hóa ở châu Âu, Bắc Phi và châu Á. Ngỗng nhà châu Âu được thuần hóa từ ngỗng xám và ngỗng nhà châu Á cùng một vài giống ngỗng nhà châu Phi có nguồn gốc từ ngỗng thiên nga.
Phần mô tả
Ngỗng nuôi là loại gia cầm dễ nuôi, thích ăn, nhanh lớn, ít mắc bệnh. Nuôi ngỗng có nhiều lợi ích với khả năng sử dụng hiệu quả thức ăn xanh và các sản phẩm phụ của nông nghiệp. Con ngỗng được xem như một công cụ tuyệt vời để xén cỏ, khả năng ăn cỏ của ngỗng vượt trội hơn cả bò, chúng có thể ăn cả rễ cây cỏ, ngỗng ưa thích ăn các loại cỏ từ cỏ tranh đến lục bình. Ngỗng chỉ ăn cỏ và rau, ít sử dụng ngũ cốc. Sau 4-8 tháng nuôi, ngỗng có thể cho thu hoạch từ 4–7 kg.
Có nhiều giống ngỗng nuôi như ngỗng trắng, ngỗng xám vằn, các giống ngỗng chân thấp và chân cao. Ngỗng là loại gia cầm tăng trọng nhanh, chỉ sau 10 - 11 tuần nuôi, cân nặng tăng gấp 40 - 45 lần so với khi mới nở. Sau 3-4 tháng nuôi, ngỗng đã phát triển đáng kể, đạt trọng lượng khoảng 4- 4,5 kg, với những giống ngỗng nhập khẩu có thể đạt 4,5– 5 kg. Với chăm sóc tốt từ giai đoạn ban đầu, thời gian nuôi ngỗng có thể rút ngắn xuống dưới 3-4 tháng.
Ở Pháp, ngỗng được nuôi để lấy gan để làm nguyên liệu cho món foie gras. Phương pháp nuôi gây tranh cãi bởi nó liên quan đến buộc vịt, ngỗng ăn quá mức, khiến gan chúng phình to. Foie gras được sản xuất từ gan ngỗng béo. Các tổ chức bảo vệ động vật lên án việc sản xuất foie gras do cách thức nuôi gây đau đớn cho vịt, ngỗng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của chúng vì gan quá phình to.
Lựa chọn giống
Giống ngỗng đã được chọn trong giai đoạn sau cùng của chu kỳ nuôi, cần tiến hành lựa chọn cuối cùng trước khi bắt đầu chăm sóc. Cần giữ lại những con đáp ứng tiêu chuẩn để tiếp tục nuôi và nhân giống: con cái phải khoẻ mạnh, dáng mảnh mai, đạt trọng lượng từ 3,6 - 3,8 kg, lỗ huyệt ướt, xương chậu phát triển, và thích đi chung với ngỗng đực; con đực phải khoẻ mạnh, dáng to lớn, đạt trọng lượng từ 4 - 4,5 kg, và phát triển gai giao cấu rõ ràng.
Một số giống khác
Một số giống ngỗng cao sản có năng suất cao về thịt và trứng bao gồm:
- Ngỗng Reinland (phát âm như là ngỗng Rên Lan) là loại ngỗng chủ yếu được nuôi ở vùng Reinland của Đức. Chúng có lông màu trắng tinh khôi.
- Ngỗng Hunggary: Được tạo ra từ việc lai giống ngỗng địa phương với ngỗng sư tử Trung Quốc. Đời con của chúng có lông màu xám và trắng. Loài ngỗng này cũng được sử dụng để sản xuất gan.
- Ngỗng cỏ hay ngỗng sen phân bố rộng rãi khắp Việt Nam. Chúng thường được nuôi ở vùng đồng bằng và trung du. Ngỗng cỏ có hai dạng chính: lông trắng và lông xám. Ngoài ra, có cả ngỗng loang xám trắng do lai giống. Loài ngỗng này khá chịu khó và có khả năng kháng bệnh tốt.
- Ngỗng xám là kết quả của sự lai giống giữa ngỗng cỏ/ngỗng sen và các giống ngỗng khác như ngỗng sư tử Trung Quốc, ngỗng Rheinland. Chúng có ba màu lông chính: lông xám với vùng trắng loang từ cổ xuống bụng, chân và mỏ màu xám, hoặc hoàn toàn lông xám, mỏ có đốm trắng, chân vàng, bàn chân xám; lông xám với vùng trắng loang, chân da màu vàng hoặc xám.
- Ngỗng Trung Quốc là giống ngỗng bắt nguồn từ phía Bắc Trung Quốc và Xiberi. Chúng có hình dạng to lớn, dáng vẻ hung dữ, lông xám, đầu to với mỏ đen thẫm, mào màu đen. Mắt nhỏ màu nâu xám. Phần cổ trên có yếm da, thân dài vừa phải, ngực dài nhưng hẹp, xương to nhưng thịt màu trắng nhạt.
Chế độ ăn uống
Ngỗng là loài gia cầm khá phong phú về chế độ ăn uống, bao gồm nhiều loại thức ăn như rau xanh, bèo, cỏ, củ, quả. Thức ăn hạt như ngô, lúa mì, đậu tương, hạt lạc, củ khoáng chất. Ngỗng rất thích và có hiệu quả cao với thức ăn xanh như lá rau, bèo và các loại cỏ. Thức ăn xanh chiếm từ 30 đến 40% khẩu phần ăn hàng ngày của chúng. Ngoài ra, trong thức ăn xanh còn có những loại củ như khoai lang, sắn củ bỏ vỏ và bí đỏ. Thức ăn hạt bao gồm ngô được sử dụng nhiều trong giai đoạn nuôi thúc đẩy tăng trưởng. Lúa mì là một loại ngũ cốc quan trọng trong chế độ ăn uống của ngỗng, đậu tương, hạt lạc hoặc hạt phụng là các loại củ lạc thân thiện và rơi xuống cánh đồng sau khi thu hoạch. Cám gạo có thể nấu chín hoặc trộn với rau xanh.
Bệnh tật thường gặp
Khi chăn nuôi ngỗng với số lượng lớn, có thể ngỗng sẽ mắc phải một số bệnh như làm hại đến đàn ngỗng và ngành chăn nuôi, gồm:
- Bệnh tụ huyết trùng, còn gọi là hoại hụyết ngỗng, do vi khuẩn Pasteurellosis gây ra. Ngỗng rất mẫn cảm với bệnh này.
- Bệnh phó thương hàn, có đặc điểm là tiêu chảy, viêm kết mạc và suy nhược. Khi ngỗng quá mệt mỏi do vận chuyển, chuồng trại chật hẹp, độ ẩm cao, bẩn thỉu, thiếu nước uống, sự thay đổi nhiệt độ lớn sẽ gây bệnh.
- Bệnh cắn lông, rỉa lông thường xảy ra ở các đàn ngỗng nuôi trong chuồng chật, không có sân chơi, môi trường ẩm ướt, thiếu ánh sáng. Do nuôi chung với các con lớn và bé, hoặc do đưa các con mới vào chuồng.
- Buckland, R., & Guy, G. (2002). Sản xuất ngỗng. Chương 1: Nguồn gốc và giống ngỗng nhà. Bộ Nông nghiệp FAO.
- Hugo, S. (không ngày). Ngỗng: loài vật được đánh giá thấp. Bộ Nông nghiệp FAO.
- Del Hoyo, J., Elliott, A., & Sargatal, J., biên tập. Sổ tay các loài chim trên thế giới Tập 1: 581. Nhà xuất bản Lynx, Barcelona. ISBN 84-ngày 85 tháng 10 năm 7334
- Bài viết 'Ngỗng' trong Bách khoa toàn thư Nông nghiệp Mỹ, Tập III, Động vật (1907) Lưu trữ 2012-05-02 tại Wayback Machine
Chú thích
Gia cầm | |
---|---|
Loài |
|
Giống |
|
Bệnh |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|