Một trong những cặp âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh là /ð/ và /θ/, đây là 2 cách phát âm của các từ có chứa TH. Cùng tìm hiểu cách phát âm /ð/ và /θ/ cụ thể qua các ví dụ sau và luyện tập ngay nhé!
1. Học cách phát âm /ð/
- Vị trí lưỡi và cách mở miệng: Miệng hơi mở; đầu lưỡi giữa 2 hàm răng trên và dịch chuyển hơi ra bên ngoài.
- Hướng luồng khí qua lưỡi và ngăn cản khi đi qua phần trên của hàm
- Giữ cho không khí không thoát ra phía trước và làm rung thanh quản
Để kiểm tra xem bạn phát âm đúng hay không, bạn có thể sử dụng một tờ giấy đặt phía trước miệng. Đặt một tay lên cổ họng. Nếu bạn phát âm âm /ð/ đúng, tờ giấy sẽ không bay đi nhưng cổ họng sẽ rung.
Ví dụ:
this – /ðɪs/: cái này
that – /ðæt/: cái đó
these – /ðiːz/: những cái này
those – /ðəʊz/: những cái kia
breathe – /briːð/: thở

2. Học cách phát âm /θ/.
- Khẩu hình và đặt lưỡi: miệng hơi mở, đặt giữa 2 hàm răng, giữ lưỡi thẳng.
- Đẩy hơi đi qua lưỡi và hàm răng phía trên, cố gắng đọc chữ “thờ” trong tiếng Việt.
- /θ/ là âm vô thanh nên không rung thanh quản, cổ họng, khí thoát ra giữa lưỡi và hàm răng trên.
Để kiểm tra mình phát âm có đúng không, bạn dùng 1 tờ giấy và đặt trước miệng. Đặt 1 bàn tay ở cổ họng. Nếu bạn phát âm /θ/ đúng, tờ giấy sẽ bay ra, nhưng cổ họng của bạn không rung.
- Sự chuyển động của tờ giấy và cổ họng khi phát âm /θ/ sẽ đối lập với khi phát âm /ð/
Ví dụ:
- thief – /θiːf/: kẻ trộm
- through – /θruː/: qua, xuyên qua, suốt
- theme – /θiːm/: đề tài
- breath – /breθ/: sự thở
- bath – /bæθ/: việc tắm, bồn tắm
- tenth – /tenθ/: (thứ tự) thứ mười

3. Phân biệt phát âm /ð/ và /θ/.
Để xác định liệu từ có phát âm /ð/ hay /θ/, bạn cần quan sát vị trí của TH trong từ. Hãy xem các ví dụ sau để hiểu rõ hơn.
3.1. Khi TH đứng đầu từ, phát âm là /θ/
Các từ bắt đầu với TH thường được phát âm là /θ/. Ví dụ:
- thick – /θɪk/: dày
- thin – /θɪn/: mỏng
- thought – /θɔːt/: suy nghĩ
- think – /θɪŋk/: nghĩ suy
- thing – /θɪŋ/: vật thể
Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, khi TH đứng đầu từ vựng, thường được phát âm là /ð/:
- Các từ: this, that, these, those, the
- Group of 4 words: they, their, theirs, them
- Group of 7 adverbs and conjunctions: then, there, than, thus, though, thence, thither
- And compound words containing the above words: therefore, thereby,...
3.2. When TH is in the middle of a word with /ð/ pronunciation
Words with TH in the middle mostly pronounce /ð/. For example:
- nonbeliever – /ˈnɒn.bɪˌliː.vər/: người không tin
- meritorious – /ˌmer.ɪˈtɔː.ri.əs/: xứng đáng được khen ngợi
- dusky – /ˈdʌs.ki/: tối màu, u ám
- Các từ có -ther
- inconvenience – /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/: sự bất tiện
- sibling – /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em
- ancestor – /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên
- progenitor – /prəˈdʒen.ɪ.tər/: tổ tiên, ông bà
- another – /əˈnʌðər/: một cái khác
- collectively – /kəˈlek.tɪv.li/: một cách tổng hợp
- atmosphere – /ˈæt.məs.fɪər/: khí quyển
- Các từ có dạng danh từ + y thì giữ nguyên cách đọc TH là phát âm /θ/
- ground → groundy – /ˈɡraʊnd/ → /ˈɡraʊndi/: đất đai
- stead → steady– /sted/ → /ˈsted.i/: vững chắc
- stealth → stealthy – /ˈstelθ/ → /ˈstelθi/: lặng lẽ, âm thầm
- health → healthy – /helθ/ → /ˈhelθ.i/: khỏe mạnh
- Từ tiếng Anh duy nhất TH ở giữa mà phát âm /θ/ là brothel /ˈbrɑːθl/.

3.3. Khi TH nằm ở cuối từ, phát âm có thể là /θ/ hoặc /ð/ tùy thuộc vào loại từ
- Danh từ hoặc tính từ kết thúc bằng TH thì phát âm /θ/:
- truth – /truːθ/: sự thật
- smooth – /smuːð/: mượt mà
- cloth – /klɔːð/: tấm vải
- tooth – /tuːð/: răng (số ít)
- teeth – /tiːθ/: răng (số nhiều)
- wreath – /riːθ/: vòng nguyệt quế. Chú ý: trong số nhiều, wreath được phát âm là /riːðz/
- Động từ dạng -the có phát âm /ð/
- bathe – /beɪð/: tắm rửa
- soothe – /suːð/: xoa dịu, an ủi
- loathe – /loʊð/: khinh miệt, ghét bỏ
- breathe – /briːð/: hơi thở
- Các số thứ tự có đuôi TH thì phát âm /θ/
- tenth – /tenθ/: thứ 10
- ninth – /naɪnθ/: thứ 9
- fifth – /fɪfθ/: thứ 5
- twelfth – /twelfθ/: thứ 12
Phonetic basics of English - Lesson 15: Sounds /θ/ & /ð/ [Standard English Pronunciation #1]
4. Practice exercises for pronunciation /ð/ and /θ/
Exercise 1: Reading the following sentences
- Is one third thirty percent?
- Kathy is one of the authors of the Math book.
- I thought Thomas was an athlete.
- My grandmother is soothing the baby.
- What were those things over there?
- Did they go to the theater together?
- Mathew has got three birthday cakes this week.
- Say thanks to them.
- Think thoroughly before you talk.
- I thought there were more than a thousand things to do.
Exercise 2: Classifying the following words into groups containing /ð/ and /θ/
- ethnic
- leather
- thorough
- teeth
- smooth
- clothing
- neither
- with
- that
- growth
- then
- feather
- thus
- theme
- method
- further
- though
- worthy
- rather
- width
Answer:
Exercise 2:
Words with pronunciation /ð/: 2, 6, 7, 9, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19
Words with pronunciation /θ/: 1, 3, 8, 10, 14, 15, 20