Ngữ dụng học (pragmatics) là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học và tín hiệu học, tập trung vào cách mà bối cảnh ảnh hưởng đến ý nghĩa của các phát ngôn. Ngữ dụng học bao gồm lý thuyết về hành vi ngôn từ, hàm ngôn hội thoại, tương tác lời nói và các phương pháp tiếp cận khác đối với hành vi ngôn ngữ trong triết học, xã hội học và nhân học. Khác với ngữ nghĩa học, vốn nghiên cứu về nghĩa quy ước hoặc 'mã hóa' trong ngôn ngữ, ngữ dụng học tìm hiểu cách mà nghĩa được truyền đạt không chỉ qua cấu trúc và hiểu biết ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng, v.v.) mà còn qua ngữ cảnh của phát ngôn, các kiến thức nền tảng về chủ đề, ý định được suy diễn của người nói, và các yếu tố khác. Ngữ dụng học giúp giải thích cách người sử dụng ngôn ngữ có thể vượt qua các rào cản về sự mơ hồ nghĩa (hay lưỡng nghĩa), nhờ vào cách thức, địa điểm, thời gian, v.v., của một phát ngôn.
Khả năng nắm bắt và hiểu hàm ý của người khác được gọi là Ngữ năng ngữ dụng (pragmatic competence).
Quá trình hình thành
Dù là một lĩnh vực tương đối mới trong ngôn ngữ học, ngữ dụng học đã được chú ý từ rất lâu. Từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, Aristotle đã phát triển môn tu từ học cổ điển, tập trung vào việc sử dụng từ ngữ trong các tương tác thực tiễn để đạt được hiệu quả giao tiếp tốt nhất.
Vào năm 1913, nhà tín hiệu học Charles Sanders Peirce nhấn mạnh rằng khi nghiên cứu một tín hiệu, cần phải xem xét ba khía cạnh chính: kết học, nghĩa học và dụng học. Ngữ dụng học hiện đại được coi là phản ứng của các nhà ngôn ngữ học đối với những quan điểm cấu trúc luận cực đoan của Ferdinand de Saussure. Saussure đã đưa ra những cặp lưỡng phân nổi tiếng trong ngôn ngữ như ngôn ngữ/lời nói và nội tại/ngoại tại, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ và tập trung vào ngôn ngữ học nội tại, trong khi ít chú ý đến các yếu tố ngoại tại.
Vào đầu thập niên 1960, với sự ra đời của lý thuyết hành động ngôn từ (speech act theory) do J.L. Austin và J.Searle đề xuất, ngữ dụng học bắt đầu phát triển mạnh mẽ, mở rộng phạm vi nghiên cứu và khám phá nhiều khía cạnh mới của ngôn ngữ học. Từ đó, ngôn ngữ học đã mở rộng quan tâm đến từng phát ngôn cụ thể và từng giao tiếp cụ thể của con người.
Sự mơ hồ về nghĩa
Một câu như 'You have a green light' có thể gây mơ hồ về nghĩa. Nếu thiếu các yếu tố ngữ cảnh, danh tính người nói và mục đích của người nói, việc hiểu rõ nghĩa của câu này sẽ rất khó khăn. Ví dụ:
- Bạn có một chiếc đèn màu xanh.
- Bạn đang lái xe và thấy đèn xanh.
- Bạn được phép tiếp tục một dự án.
- Bạn có một vết đốm xanh sáng trên cơ thể.
Tương tự, câu 'Sherlock saw the man with binoculars' có thể được hiểu theo hai cách: một là Sherlock đang quan sát người đàn ông bằng ống nhòm, hoặc hai là Sherlock đang theo dõi một người đàn ông cầm ống nhòm (mơ hồ về cú pháp). Ý nghĩa của câu phụ thuộc vào khả năng hiểu ngữ cảnh và mục đích của người nói. Theo định nghĩa trong ngôn ngữ học, câu là một thực thể trừu tượng - một chuỗi từ tách rời khỏi bối cảnh phi ngôn ngữ - khác với phát ngôn, là hành động ngôn từ cụ thể trong một ngữ cảnh. Các biểu thức gắn bó chặt chẽ với từ thông thường, thành ngữ hay chủ đề thì dễ được hiểu hơn; ngược lại, nếu nó xa rời các biểu ngữ và chủ đề thì sự hiểu biết trở nên đa dạng hơn. Điều này cho thấy rằng câu về bản chất không có nghĩa cụ thể; không có ý nghĩa cố định cho câu hay từ, chúng chỉ đại diện cho một ý tưởng. Ví dụ, câu 'The cat sat on the mat' là một câu tiếng Anh; nếu ai đó gọi người khác là 'The cat sat on the mat' thì đó là một ví dụ về phát ngôn. Vì vậy, câu, biểu ngữ hay thuật ngữ không đại diện cho một ý nghĩa thực sự cụ thể (con mèo nào, ngồi trên tấm thảm nào?) và có thể gây mơ hồ về nghĩa.
Ngược lại, ý nghĩa của một phát ngôn được suy luận từ hiểu biết về ngôn ngữ và ngữ cảnh phi ngôn ngữ của phát ngôn đó (có thể đủ hoặc không đủ để làm rõ sự mơ hồ về nghĩa). Trong toán học, nghịch lý Berry (Berry's paradox) chứa từ 'definable' (có thể định nghĩa) mang nghĩa mơ hồ một cách hệ thống. Sự mơ hồ này cho thấy rằng khả năng mô tả của bất kỳ ngôn ngữ nào của con người đều có giới hạn.
Từ nguyên học
Thuật ngữ 'pragmatics' xuất phát từ tiếng Latin 'pragmatics', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp πραγματικός (pragmatikos), có nghĩa là 'hợp cho hành động', từ πρᾶγμα (pragma), có nghĩa là 'hành vi, hành động' và từ πράσσω (prassō), nghĩa là 'thực hành, đạt được'.
Lĩnh vực nghiên cứu
- Nghiên cứu về ý định của người nói, không chỉ tập trung vào ngữ âm hay cấu trúc ngữ pháp của câu, mà còn khám phá mục đích và quan điểm của người phát ngôn.
- Nghiên cứu về ý nghĩa trong ngữ cảnh và ảnh hưởng của ngữ cảnh đó đến thông điệp. Điều này đòi hỏi hiểu biết về danh tính của người nói, địa điểm, và thời gian của phát ngôn.
- Nghiên cứu về hàm ngôn, tức là những thông tin được truyền đạt ngay cả khi không được nói rõ ràng.
- Nghiên cứu về mối quan hệ khoảng cách, cả về mặt xã hội và vật chất giữa người nói, để hiểu yếu tố nào quyết định sự lựa chọn giữa những gì được nói và những gì không được nói.
- Nghiên cứu về những điều không được hàm ý, khác với những gì được hàm ý, chẳng hạn như những điều không được nói ra và không dự tính trước, hoặc không có ý định từ trước.
- Cấu trúc thông tin, nghiên cứu các cách phát ngôn được đánh dấu để hoạt động hiệu quả, nhằm làm rõ những thực thể được nhắc đến giữa người nói và người nghe.
- Ngữ dụng học hình thức, nghiên cứu các yếu tố của nghĩa và cách sử dụng chúng, với ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng, thông qua các phương pháp và mục tiêu của ngữ nghĩa học.
Cách sử dụng sở chỉ trong ngôn ngữ
Khi đề cập đến cách sử dụng sở chỉ trong ngôn ngữ (referential uses of language), chúng ta đang nói về cách mà các tín hiệu được dùng để chỉ đến các sự vật cụ thể. Dưới đây là cách giải thích cho: 1) tín hiệu là gì, 2) nghĩa được hoàn thiện ra sao thông qua cách sử dụng chúng.
Một tín hiệu là một mối liên hệ hoặc quan hệ giữa cái được biểu đạt (signified) và cái biểu đạt (signifier), như định nghĩa của Saussure và Huguenin. Cái được biểu đạt là các thực thể hoặc khái niệm trong thế giới, còn cái biểu đạt là cách mô tả cái được biểu đạt. Ví dụ:
Cái được biểu đạt: khái niệm về con mèo
Cái biểu đạt: từ 'con mèo'
Mối liên hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt xác định ý nghĩa của tín hiệu. Mối quan hệ này có thể được làm rõ hơn khi chúng ta xem xét cách chúng ta hiểu về 'nghĩa'.
Các lĩnh vực liên quan
Ngữ dụng học có một mối liên hệ chặt chẽ với Ngôn ngữ học xã hội, vì cả hai đều nghiên cứu cách nghĩa được xác định qua việc sử dụng trong các cộng đồng. Tuy nhiên, các nhà ngôn ngữ học xã hội thường chú trọng vào các biến thể ngôn ngữ giữa các cộng đồng khác nhau.
Ngữ dụng học giúp các nhà nhân chủng học kết nối yếu tố ngôn ngữ với các hiện tượng xã hội rộng lớn hơn, ảnh hưởng đến cả ngôn ngữ học nhân học. Ngữ dụng học tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng trong một phát ngôn cụ thể, bao gồm nghiên cứu về quyền lực, giới tính, danh tính, và cách chúng tương tác với hành vi ngôn từ. Ví dụ, nghiên cứu về sự chuyển mã (code switching) liên quan trực tiếp đến ngữ dụng học, vì chuyển mã có thể làm thay đổi tác động ngữ dụng.
Theo Charles W. Morris, ngữ dụng học nghiên cứu mối liên hệ giữa tín hiệu và người sử dụng nó, trong khi ngữ nghĩa học tập trung vào các thực thể hoặc ý tưởng mà từ ngữ chỉ đến, và cú pháp học (Syntax) xác định mối quan hệ giữa các tín hiệu và biểu tượng. Ngữ nghĩa học đề cập đến nghĩa trực tiếp (hay nghĩa đen) của một ý tưởng, còn ngữ dụng học giải thích nghĩa hàm ẩn của ý tưởng đó.
Lý thuyết hành vi ngôn từ (Speech Act Theory), được khởi xướng bởi J.L. Austin và phát triển thêm bởi John Searle, tập trung vào khái niệm Ngôn hành (performative), tức là phát ngôn thực hiện hành động mà nó mô tả. Lý thuyết này nghiên cứu các Hành động ngôn trung (Illocutionary Acts) và có nhiều điểm tương đồng với ngữ dụng học, như đã được đề cập trước đó.
Hình thức hóa Ngữ dụng học
Đã có nhiều tranh luận về ranh giới giữa Ngữ nghĩa học và Ngữ dụng học, cùng với các phương pháp hình thức hóa khác nhau liên quan đến ngữ cảnh trong Ngữ dụng học. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm các tranh luận về Ngữ nghĩa học chỉ hiệu (Semantics of indexicals) và mô tả sở chỉ, một chủ đề được khai thác sau các học thuyết của Keith Donnellan. Một lý thuyết hình thức hóa ngữ dụng học nổi bật được phát triển bởi Càllo Dalla Pozza, theo đó có thể liên kết Ngữ nghĩa học cổ điển (gán giá trị đúng hoặc sai cho nội dung các mệnh đề) với Ngữ nghĩa học trực giác (liên quan đến Lực ngôn trung). Cách biểu diễn ngữ dụng học hình thức bắt nguồn từ ý tưởng của Frege về tín hiệu khẳng định như là hình thức của hành vi khẳng định.
Ngữ dụng học trong lý thuyết văn học
Ngữ dụng học, đặc biệt là khái niệm về Ngôn hành trong Lý thuyết hành vi ngôn từ, đã làm rõ thêm lý thuyết của Judith Butler về Ngôn hành giới tính (Gender performativity). Trong tác phẩm *Gender Trouble*, bà cho rằng giới tính không phải là phạm trù tự nhiên mà được thiết lập xã hội thông qua các 'Hành vi lặp lại' (reiterative acting).
Trong cuốn *Excitable Speech*, Judith Butler mở rộng lý thuyết ngôn hành để bao gồm các khái niệm về Phát ngôn thù ghét và Sự kiểm duyệt ngôn từ. Bà lập luận rằng sự kiểm duyệt từ ngữ thường làm tăng sức mạnh của các diễn ngôn mà nó cố gắng kìm hãm, và do Nhà nước nắm quyền định nghĩa Phát ngôn thù ghét, chính Nhà nước đã khiến nó trở thành một ngôn hành.
Jacques Derrida nhận thấy rằng một số nghiên cứu về Ngữ dụng học thực sự phù hợp với các ý tưởng mà ông đã trình bày trong cuốn *Of Grammatology*.
Émile Benveniste lập luận rằng các đại từ 'I' và 'you' có một sự khác biệt cơ bản so với các đại từ khác vì chúng đóng vai trò trong việc tạo ra các chủ thể.
Gilles Deleuze và Félix Guattari thảo luận về Ngữ dụng học trong chương thứ tư của cuốn *A Thousand Plateaus (20 tháng 11 năm 1923 -- Những định đề Ngôn ngữ học)*. Họ rút ra ba kết luận từ Austin: (1) Một phát ngôn ngôn hành không chỉ truyền đạt thông tin về một hành động một cách gián tiếp, mà chính nó là hành động.
(2) Tất cả các lĩnh vực của Ngôn ngữ (như Ngữ nghĩa học, Cú pháp học, hoặc Âm vị học) đều có sự tương tác mật thiết với Ngữ dụng học; (3) Không có sự phân biệt giữa Ngôn ngữ và Lời nói. Kết luận này nhằm bác bỏ phân biệt của Saussure giữa langue và parole (Ngôn ngữ và Lời nói) cũng như sự phân biệt của Chomsky giữa cấu trúc bề mặt và cấu trúc tầng sâu.
Các lý thuyết quan trọng cần chú ý
- Hành động ngôn từ (do Austin và Searle đề xuất)
- Nguyên tắc giao tiếp và các phương châm hội thoại (do Paul Grice đề xuất)
- Lý thuyết về sự lịch sự (do Lakoff, Leech, Brown và Levinson phát triển)
- Các phương châm về tính lịch sự (Geoffrey Leech)
- Nghĩa tiền giả định (Levinson)
- Các phổ niệm ngữ dụng (Jürgen Habermas)
- Lý thuyết tương đối (Dan Sperber và Deirdre Wilson)
- Lý thuyết về thang độ (Laurence R. Horn)
Chú thích
- Ngữ dụng học
- Ngữ dụng học là gì
- Austin, J. L. (1962) How to Do Things With Words. Oxford University Press.
- Brown, Penelope, và Stephen C. Levinson. (1978) Politeness: Some Universals in Language Usage. Cambridge University Press.
- Carston, Robyn (2002) Thoughts and Utterances: The Pragmatics of Explicit Communication. Oxford: Blackwell.
- Clark, Herbert H. (1996) 'Using Language'. Cambridge University Press.
- Cole, Peter, ed. (1978) Pragmatics. (Syntax and Semantics, 9). New York: Academic Press.
- Dijk, Teun A. van. (1977) Text and Context. Explorations in the Semantics and Pragmatics of Discourse. London: Longman.
- Grice, H. Paul. (1989) Studies in the Way of Words. Cambridge (MA): Harvard University Press.
- Laurence R. Horn và Gregory Ward. (2005) The Handbook of Pragmatics. Blackwell.
- Leech, Geoffrey N. (1983) Principles of Pragmatics. London: Longman.
- Levinson, Stephen C. (1983) Pragmatics. Cambridge University Press.
- Levinson, Stephen C. (2000). Nghĩa tiền giả định: Lý thuyết về các ẩn dụ giao tiếp tổng quát. MIT Press.
- Lin, G. H. C., & Perkins, L. (2005). Đàm thoại đa văn hóa về việc tặng và nhận quà. International Journal of Communication, 16,1-2, 103-12 (ERIC Collections trong ED 503685 <http://www.eric.ed.gov/PDFS/ED503685.pdf>)
- Mey, Jacob L. (1993) Pragmatics: An Introduction. Oxford: Blackwell (ấn bản 2, 2001).
- Kepa Korta và John Perry. (2006) Pragmatics. The Stanford Encyclopedia of Philosophy
- Potts, Christopher. (2005) The Logic of Conventional Implicatures. Oxford Studies in Theoretical Linguistics. Oxford: Oxford University Press.
- Robinson, Douglas. (2003). Performative Linguistics: Speaking and Translating as Doing Things With Words. London and New York: Routledge.
- Robinson, Douglas. (2006). Introducing Performative Pragmatics. London and New York: Routledge.
- Sperber, Dan và Wilson, Deirdre. (2005) Ngữ dụng học. Trong F. Jackson và M. Smith (biên tập). Oxford Handbook of Contemporary Philosophy. OUP, Oxford, 468-501. (Cũng có sẵn <here>.)
- Thomas, Jenny (1995) Meaning in Interaction: An Introduction to Pragmatics. Longman.
- Verschueren, Jef. (1999) Understanding Pragmatics. London, New York: Arnold Publishers.
- Verschueren, Jef, Jan-Ola Östman, Jan Blommaert, eds. (1995) Handbook of Pragmatics. Amsterdam: Benjamins.
- Watzlawick, Paul, Janet Helmick Beavin và Don D. Jackson (1967) Pragmatics of Human Communication: A Study of Interactional Patterns, Pathologies, and Paradoxes. New York: Norton.
- Wierzbicka, Anna (1991) Cross-cultural Pragmatics. The Semantics of Human Interaction. Berlin, New York: Mouton de Gruyter.
- Yule, George (1996) Pragmatics (Oxford Introductions to Language Study). Oxford University Press.
- Silverstein, Michael. 1976. 'Shifters, Linguistic Categories, and Cultural Description,' trong Meaning and Anthropology, Basso và Selby, eds. New York: Harper & Row
- Wardhaugh, Ronald. (2006). 'An Introduction to Sociolinguistics'. Blackwell.
- Duranti, Alessandro. (1997). 'Linguistic Anthropology'. Cambridge University Press.
- Carbaugh, Donal. (1990). 'Cultural Communication and Intercultural Contact.' LEA.
- Mira Ariel (2010). Defining Pragmatics. Cambridge University Press.