Cấu trúc ngữ pháp chỉ địa điểm.
Dưới đây là cấu trúc chỉ vị trí trong tiếng Nhật:
これ/それ/あれ
[kore/sore/are]
Phương cách sử dụng:
これ/それ/あれ là những danh từ chỉ thị dùng để chỉ vật.
Trong trường hợp người nói và người nghe đang ở cùng một vị trí.
- これ được dùng để chỉ vật ở khoảng cách gần.
- それ được dùng để chỉ vật ở khoảng cách xa hơn.
- あれ được dùng để chỉ vật ở khoảng cách rất xa.
Ví dụ: リン:これは なんですか。(Đây là cái gì?)
マリ:これは ほんです。 (Đây là quyển sách)
Trong trường hợp người nói và người nghe ở khác địa điểm.
- これ được sử dụng để chỉ vật ở gần người nói.
- それ được sử dụng để chỉ vật ở gần người nghe.
- あれ được sử dụng để chỉ vật ở xa cả người nói và người nghe.
Ví dụ 1:
リン:これは なんですか。(Đây là cái gì?)
マリ:それは ほんです。 (Đó là quyển sách)
Ví dụ 2:
リン:あれは カメラですか。 (Kia là camera à?)
マリ:はい、あれは カメラです。(Ừ, kia là camera)
Hướng dẫn cách chỉ địa điểm trong tiếng Nhật
Trợ từ chỉ vị trí của sự vật, sự việc
ここ:Nơi này
あそこ:Nơi đó
そこ:Điểm đó
どこ:Nơi nào
Trợ từ chỉ vị trí (có tính trang trọng, lịch sự)
こちら:Phía này
あちら:Phía đó
そちら:Phía kia
どちら:Phía nào
Các cấu trúc chỉ vị trí trong tiếng Nhật
事務所は どちら ですか。...こちらです。
Văn phòng ở đâu ạ? … Ở phía này ạ.
エレベーターは どこ ですか。...あそこです。
Thang máy ở đâu ạ? … Ở bên kia kìa.
ここは 受け付け ですか。...はい、そうです。
Đây là quầy tiếp tân đúng không? … Đúng vậy.
この かばんは いくら ですか。...2,500円 です。
Cái cặp sách này giá bao nhiêu? … Giá là 2,500 yên ạ.
これは どこの ネクタイ ですか。...アメリカの です。
Cà vạt này là của nước nào? … Cà vạt của Mỹ ạ.
田中さんは どこ ですか。...会議室です。
Anh Tanaka đang ở đâu? … Anh ấy đang ở phòng họp.
お国は どちら ですか。...ベトナムです。
Anh là người quốc tịch nào? … Tôi là người Việt Nam.
Cách áp dụng cấu trúc chỉ vị trí trong cuộc đối thoại tiếng Nhật
サントス:すみません、ぼうし うりば は どこ ですか。
Xin lỗi, cho tôi hỏi, quầy bán mũ nằm ở đâu vậy?
店員1:にかい でございます。
Ở lầu hai ạ.
サントス:どうも。
Xin cảm ơn.
サントス:すみません。その ぼうし を みせて ください。
Xin lỗi, có thể cho tôi xem chiếc mũ kia được không?
店員2:はい、どうぞ。
Xin vui lòng vào, quý khách.
サントス:これは イタリアの ぼうし ですか。
Có phải đây là chiếc mũ của Ý không?
店員2:はい、そうです。
Vâng, đúng vậy ạ.
サントス:いくら ですか。
Cho em hỏi giá chiếc mũ này ạ?
店員2:1800円 です。
1800 yên ạ.
サントス:じゃ、これ を ください。
Vui lòng cho tôi mượn chiếc mũ này.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề vị trí
Để có thể học tiếng Nhật giao tiếp trong chỉ đạo các bạn hãy “thủ” ngay cho mình một số từ vựng chỉ vị trí dưới đây nhé.
Về cơ bản thì những từ vựng tiếng Nhật chỉ vị trí được coi như một danh từ trong tiếng Nhật bởi khi nói một người nào đó hoặc một vật nào đó ở vị trí nào chúng ta thường dùng những danh từ chỉ vị trí và theo sau là trợ từ に.
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 中 | なか | Ở giữa, nằm trong 1 vật nào đó hoặc trong 1 nhóm nào đó |
2 | 前 | まえ | Trước, phía trước. (Dùng cho cả thời gian Và địa điểm) |
3 | 後ろ | うしろ | Phía sau |
4 | 上 | うえ | Phía trên, ở trên. |
5 | 下 | した | Bên dưới |
6 | 左 | ひだり | Bên trái |
7 | 右 | みぎ | Bên phải |
8 | 横 | よこ | Bên cạnh (theo hướng ngang hàng) |
9 | そば | そば | Bên cạnh |
10 | 隣 | となり | Kế bên, ngay cạnh |
11 | 先 | さき | Phía trước. |
12 | 辺 | へん | Khu vực |
13 | 奥 | おく | Phía bên trong |
14 | 外 | そと | Phía bên ngoài |
15 | 間 | あいだ | Giữa (2 đối tượng) |
16 | 近く | ちかく | Gần. |
Để học ngữ pháp tiếng Nhật không phải là việc khó khăn, bạn chỉ cần lập kế hoạch, sắp xếp thời gian và lựa chọn một phương pháp học hiệu quả phù hợp với nhiều cách tiếp cận được chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học tiếng Nhật.
Ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ cần bạn tập trung vào vị trí của từ, điều này rất đơn giản đúng không? Hãy học tốt và thực hành nhiều hơn cùng bạn bè. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người khác cùng học nhé.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến nội dung của bài viết, xin hãy để lại bình luận dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất có thể.