Cấu trúc câu này biểu hiện lối giao tiếp thân mật, xuồng xã trong tiếng Hàn (반말). Thường được sử dụng khi hỏi hoặc diễn tả về tình huống hiện tại đối với những người ít tuổi hơn hoặc những người có quan hệ thân mật, gần gũi. Bạn có thể sử dụng cách này với những người mà bạn rất thân thiết mà hơn tuổi mình (như anh chị, bạn bè một cách thân thiết....)
Ví dụ:
가:지금 뭐 해?: Bạn đang làm gì vậy?
나:Đang học đây: Tôi đang học đấy.
>> Siêu phẩm Tiếng Hàn 'Chất và Độc'
2. Dùng cùng với quá khứ “았/었”
Trong một ngữ cảnh tương lai, dùng '겠'. Khi kết hợp với dạng tương lai phỏng đoán là “(으)ㄹ 것이다” thì sử dụng dưới hình thái “(으)ㄹ 거야”
Ví dụ cho câu mẫu:
가:Ngày mai bạn có kế hoạch gì không? Ngày mai bạn định làm gì?
나:Mình sẽ xem phim.: Ngày mai mình dự định sẽ xem phim.
Trường hợp phía trước '아/어' đi với danh từ thì bạn dùng '이야/야'.
Ví dụ mẫu câu 1:
가:Người đó có phải là em trai của Min-su không?
나:Ừ, đúng vậy.: Vâng, đúng rồi.
Những câu nói thân thiết trong tiếng Hàn
Ví dụ mẫu câu 2:
가: Bạn sinh nhật vào lúc nào vậy?: Khi nào là sinh nhật của bạn nhỉ?
나: 3월 5일이야: Vào ngày 5/3.
Kết hợp này có ý nghĩa dự đoán, hỏi xem một điều gì đó mà người trả lời sẽ cung cấp đáp án. Những cách kết hợp này thể hiện sự gần gũi, không phải dạng câu trịnh trọng.
3. Hỏi một cách thân mật, thường lệ
Trong bạn bè hoặc gia đình, đôi khi có thể sử dụng câu này để cho thấy mối quan hệ thân mật. Thường, “네” có thể thay thế bằng “응” và “아니요” có thể thay thế bằng “아니”.
Ví dụ mẫu câu
가: Yu-ri đã về nhà chưa?: Yu-ri đã đi về nhà rồi chứ?
나: Ừ, mới đi xong: Ừ, vừa đi xong
가: Bạn đã làm bài tập chưa?
나: Chưa, tớ chưa làm đâu.
Để phát triển ngôn ngữ giao tiếp tiếng Hàn linh hoạt hơn và tạo cảm giác thân mật với bạn bè, bạn cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp này. Hãy ghi chép lại bài học hôm nay để học nói dễ dàng hơn.
Mytour tổng hợp và chia sẻ các dạng ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn để bạn củng cố những kiến thức đã học. Chúc các bạn học tốt nhé.