Ngữ pháp hồi tưởng 더라고요 và 던데요
1. 더라고요: Có thể hiểu là “thấy…”
Ngữ pháp người nói sử dụng để HỒI TƯỞNG về hành động người nói trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến ở trong quá khứ.
Ví dụ: Cuối tuần nên rạp chiếu phim có rất đông người.
(Vì là cuối tuần nên rạp chiếu phim có rất nhiều người)
Bộ phim mà tôi xem hôm qua thì thú vị hơn tôi nghĩ.
(Bộ phim hôm qua hay hơn tôi tưởng)
Tuần trước đi cùng Sumi đến công viên là bạn trai của anh ấy.
(Người đi cùng Sumi đến công viên tuần trước ra là bạn trai cô ấy)
Cách sử dụng:
V/ Ạdj + -더라고요
Học hành, lớn lên, ăn uống.
N + (이)더라고요
Thầy giáo ấy, bác sĩ ấy.
LƯU Ý:
Ngữ pháp không phản ánh quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói về sự vật, hiện tượng trong quá khứ, trái ngược với ý kiến của đối phương
Ví dụ: Hôm qua ăn món ăn Hàn Quốc rất cay? - Không, không cay.
2. 던데요:
Ngữ pháp biểu thị sự hồi tưởng, đồng thời thể hiện ý kiến phản đối với những gì người khác nói và biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên trước một sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ: Phong cảnh ở Jeju thật sự đẹp đấy! (thể hiện sự hồi tưởng và ngạc nhiên)
(Cảnh đẹp của đảo Jeju thật tuyệt vời!)
Xem bộ phim 'Parasite' thật sự rất ấn tượng!
(Xem 'Parasite' thật sự rất gây ấn tượng)
Phương pháp sử dụng:
V/ Ạdj + -던데요
Đọc đấy, tập thể dục đấy
N + (이)다 + 데요
Phòng học đấy, sữa đấy
CHÚ Ý:
Ngữ pháp có thể diễn tả quan điểm hoặc ý nghĩ của người nói về các sự vật, hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ đối lập với ý kiến của người khác
Ví dụ: Hôm nay cảm thấy sếp có vẻ hơi không vui. - Không, lúc nãy nhìn thấy anh ấy trông rất hài lòng đấy. (O)
Để đạt được thành công trong học tiếng Hàn, bạn cần tích lũy nhiều kiến thức khác nhau, bao gồm cả ngữ pháp. Hãy dành từ 1 đến 2 giờ mỗi ngày để luyện ngữ pháp tiếng Hàn và làm các bài tập liên quan. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Hàn!