Mẫu câu phán đoán trong giao tiếp tiếng Nhật
Mẫu 1: ~とみえる: Mẫu câu này suy đoán một điều gì đó dựa vào các bằng chứng cụ thể như: nhìn thấy thể trạng, tình hình của người khác; nhìn thấy biểu hiện mà người khác như thế nào và đưa ra suy đoán.
Cấu trúc ngữ pháp: Thể thông thường + とみえる
Ví dụ:
あまり食べない様子を見ると、この餌は好きではないと思われる
Thấy bạn hầu như không ăn gì, dường như bạn không thích đồ ăn này.
Mẫu 2: ~かねない: Mẫu câu này diễn tả khả năng một kết quả không tốt có thể xảy ra. Nếu suy nghĩ từ trạng thái hiện tại, có thể sẽ có một kết quả không tốt nào đó xảy ra. Mẫu câu này cũng chỉ rõ hơn về nguyên nhân:
Cấu trúc ngữ pháp: V (loại bỏ ます)+かねない
Ví dụ:
うわさはどんどん奇妙な方向に発展していく可能性があります
Đồn đoán có thể sẽ phát triển theo hướng kỳ lạ hơn nữa.
大事なことは全員と相談しないと、後で不満を言われるおそれがありますよ
Sự việc quan trọng này nếu không thảo luận cùng mọi người, sau này có thể sẽ bị phàn nàn.
Mẫu 3: ~có khả năng xảy ra: Cách diễn đạt này biểu thị sự đánh giá rằng một sự kiện xấu có thể xảy ra trong tương lai. Thường được sử dụng trong bản tin, thuyết trình hoặc phê bình.
Cấu trúc ngữ pháp: Nの・Vる/Vない + おそれがある
Ví dụ:
Từ đêm nay đến ngày mai, có khả năng sẽ có mưa lớn ở phía Đông Nhật Bản
Chắc chắn là từ đêm nay đến ngày mai, phía Đông Nhật Bản sẽ có mưa lớn
Mẫu 4: ~chắc chắn là, ~nhất định là
Mẫu câu này dựa trên những bằng chứng để dự đoán một cách chắc chắn. Thông thường trong giao tiếp tiếng Nhật, に相違ない được sử dụng nghiêm túc hơn so với từ に違いない
Cụm từ này thường đứng ở cuối câu, sau khi dự đoán. Một số trường hợp có thể đứng trước đó với thể thông thường + から
Cấu trúc ngữ pháp: Thể thông thường (N・Naだ -である) + に違いない・に相違ない
Ví dụ:
日本に1年住んでいるから、彼も少しは生活に慣れたに違いない
Đã sống ở Nhật Bản được 1 năm, chắc chắn là anh ấy đã quen với cuộc sống ở đây một phần rồi
Mẫu 5: ~chắc chắn là
Mẫu câu này thường mang ý nghĩa phán đoán chủ quan một cách chắc chắn.
Tuy nhiên, hai cách sử dụng của từ này khác nhau đáng kể. に違いない dựa trên các chứng cứ để phán đoán, trong khi にきまっている là cách sử dụng chủ quan, dựa trên cảm nhận, mà ai cũng sẽ cảm thấy như vậy.
Cấu trúc ngữ pháp: Thể thông thường (N・Naだ) + にきまっている
Ví dụ:
こんな派手な色のお菓子、体に悪いにきまっています
Loại bánh kẹo sặc sỡ như thế này, chắc chắn là không tốt cho sức khỏe
Mẫu số 6: ~hay không?: Tôi nghĩ là…/không phải là...nhỉ?
Đây là mẫu câu thể hiện ý kiến hoặc phán đoán của người nói, hoặc một ai đó có ý bày tỏ sự nghi vấn, đưa ra một đề xuất hay một gợi ý nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Thể thường + ではないか
- Tính từ -na (bỏ な)/ Danh từ + ではないか
Ví dụ:
勉強したいのに、経済的 な理由でそれが許されない子供がいるとは、あまりにも不公平ではないか。
=> Tôi cảm thấy rất không công bằng khi có những đứa trẻ mong muốn đi học nhưng không thể vì lí do kinh tế.
何か聞こえると思ったら、いつの間にか、屋根(やね)の下にツバメの巣(す)があるじゃありませんか。
=> Khi tôi nghe thấy một âm thanh nào đó, tôi nhận ra đã có một con chim én làm tổ dưới mái nhà từ khi nào.
Lưu ý: 〜 ではないか thể hiện sự khẳng định của người nói hơn là 〜のではないか hay 〜のではないだろうか
Ôn tập mẫu câu phán đoán trong tiếng Nhật cơ bản
Bắt đầu từ trình độ tiếng Nhật N4 N5, các bạn đã quen thuộc với một số mẫu câu dự đoán như sau:
- ~と思います: Tôi nghĩ rằng: Mẫu này dùng để biểu thị sự suy đoán và phán xét về một điều gì đó, nó cũng có nghĩa là bày tỏ ý kiến của bản thân về một sự việc cụ thể.
Ví dụ
今日は雨が降らないと思います。: Tôi nghĩ hôm nay trời không mưa
- ~ でしょう:
*Mặc dù chỉ là suy đoán nhưng vẫn chưa được xác nhận rõ ràng
*「でしょう」thể hiện sự suy đoán chủ quan của người nói.
* Xác nhận lại thông tin vừa đưa ra với người đối diện, hoặc tự hỏi bản thân.
Cấu trúc ngữ pháp:
[Động từ thể thông thường] +でしょう
[Tính từ -i] +でしょう
[Tính từ -na/ Danh từ] +でしょう (Tính từ -na bỏ な)
Ví dụ:あしたははれるでしょう。Mai chắc là trời sẽ nắng.かれはたぶんこないでしょう。Anh ấy chắc là sẽ không đến đâuこのもんだいは かんたんでしょう?Câu hỏi này đơn giản nhỉ?あのひとはきれいでしょう?Cô gái kia đẹp đấy chứ?
Câu phán đoán được sử dụng nhiều trong giao tiếp của người Nhật, tuy nhiên không phải lúc nào bạn cũng đưa ra dự đoán nếu không chắc chắn vì điều này có thể gây hiểu lầm cho người khác.
Dưới đây là các ví dụ về câu phán đoán trong giao tiếp tiếng Nhật. Mytour mong rằng bài viết đã cung cấp thêm những thông tin hữu ích, giúp bạn có thể ghi nhớ và áp dụng nhiều câu hơn trong cuộc sống hàng ngày.