Cấu trúc でしょう
- Thể thông thường 普通形 + でしょう
- Tính từ đuôi i い + でしょう
- Tính từ đuôi na, bỏ な + でしょう
- Danh từ + でしょう
1- Sử dụng khi muốn người nghe đồng ý với quan điểm của người nói
にほんは さむかったでしょう。
⇒ Nhật Bản chắc là lạnh lắm phải không?
かのじょは きれいでしょう。
⇒ Cô gái đó đẹp nhỉ?
このしけんは かんたんでしょう。
あした パーティーにいくでしょう。
⇒ Ngày mai bạn có dự tiệc không?
2- Sử dụng để thể hiện sự lịch sự trong câu hỏi
この計画は どうですか
⇒ Ý kiến của bạn về kế hoạch này thế nào?
これは どれくらいですか
⇒ Cái này có giá bao nhiêu vậy?
あのひとは だれでしょうか。
⇒ Người đó là ai nhỉ?
3- Sử dụng để đưa ra một dự đoán, một ý tưởng chưa chắc chắn
あしたは はれるでしょう。
⇒ Ngày mai chắc là nắng lắm
パーティーは 楽しいでしょうね
⇒ Buổi tiệc này chắc là vui lắm
かれは たぶんこないでしょう。
⇒ Anh ấy chắc là sẽ không đến đâu đâu
4- Sử dụng để tự hỏi bản thân hoặc xác nhận lại thông tin mới nói với người nghe
あしたは おそらく日曜日でしょう
⇒ Ngày mai có phải là Chủ Nhật không nhỉ?
あなたが さっき 言ったでしょう
⇒ Bạn vừa mới nói gì đúng không nhỉ?
ほら、あそこにこんびにがあるよね
⇒ A, phía đó có cửa hàng tiện lợi đúng không nhỉ?
5- Dạng thông thường của でしょう là ~だろう
あした パーティーにいくだろう。
⇒ Ngày mai bạn có dự tiệc không?
にほんは さむかっただろう。
⇒ Nhật Bản có lạnh lắm nhỉ?
かれは こいびとが いるだろう。
⇒ Chắc là anh ấy đã có bạn gái rồi
あしたは あめ だろう。
⇒ Ngày mai có thể sẽ có mưa
Aチームが かっただろう。
⇒ Đội A có vẻ đã chiến thắng rồi