Tiếng Anh - ngôn ngữ toàn cầu, là chìa khóa để mở ra cánh cửa tri thức và cơ hội trong thời đại hội nhập cho tất cả mọi người. Để chinh phục ngôn ngữ này, việc nắm vững nền tảng ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này nhằm mục đích tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách chi tiết và dễ hiểu, dành cho người mới bắt đầu học lẫn người đọc muốn ôn tập lại kiến thức một cách tổng quan và toàn diện nhất. Đồng thời cung cấp cho người đọc cách học ngữ pháp hiệu quả và bài tập luyện tập tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không thể bỏ qua.
Key Takeaways |
---|
1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai 2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về từ loại
3. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các cấu trúc câu
4. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về mệnh đề quan hệ 5. Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác
6. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả 7. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 8. Đáp án |
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các thì
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Hiện tại đơn là thì được dùng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại thường xuyên trong hiện tại hoặc chân lý, điều hiển nhiên.
Cách sử dụng thì Hiện tại đơn
Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý không thể thay đổi.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc đằng Đông)
Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên.
Ví dụ: She eats breakfast every morning. (Cô ấy ăn sáng vào mỗi buổi sáng)
Nói về những thói quen, sở thích hay quan điểm.
Ví dụ: He thinks that technology has changed our lives significantly. (Anh ấy nghĩ rằng công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách rõ rệt)
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | I/you/we/they + V-infinitive He/she/it + V(s/es) | I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày) He plays basketball every weekend. (Anh ấy chơi bóng rổ vào mỗi cuối tuần) |
Câu phủ định | I/you/we/they do not (don't) + V He/she/it does not (doesn't) + V | I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê) She doesn't speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp) |
Câu hỏi | (Wh-) Do I/you/we/they + V...? (Wh-) Does he/she/it + V...? | Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?) Does she go to school every day? (Cô ấy có đến trường mỗi ngày không?) |
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng cùng với các trạng từ chỉ tần suất sau:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: luôn luôn
Seldom, rarely: hiếm khi
Các trạng từ trên thường đứng trước động từ, nhưng đứng sau động từ "be" và các cụm từ sau:
every Monday/week/…
each Monday/week/…
once/twice a week/month/…
three times a week/month/…
Thì hiện tại liên tục (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc để diễn tả một hành động đang tạm thời diễn ra ở thời điểm nói.
Cách sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: They are watching TV right now. (Bây giờ họ đang xem TV)
Diễn tả hành động tạm thời hoặc có thể thay đổi.
Ví dụ: He's learning Spanish this semester. (Anh ấy đang học tiếng Tây Ban Nha học kỳ này)
Diễn tả hành động được dự định sẽ diễn ra ở tương lai gần.
Ví dụ: I'm going to do my homework after dinner. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau bữa tối)
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | I am ('m) + V-ing He/she/it is ('s) + V-ing You/we/they are ('re) + V-ing | I am reading a book. (Tôi đang đọc sách) She is riding a bike. (Cô ấy đang đi xe đạp) |
Câu phủ định | I am not ('m not) + V-ing He/she/it is not (isn’t) + V-ing You/we/they are not (aren’t) + V-ing | She is not watching TV right now. (Hiện tại cô ấy đang không xem TV) They are not going to the cinema tonight. (Họ không đến rạp chiếu phim vào tối nay) |
Câu hỏi | (Wh-) Am I + V-ing...? (Wh-) Is he/she/it + V-ing ...? (Wh-) Are you/we/they + V-ing...? | Are they playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không vậy?) Is she playing the violin? (Cô ấy có đang chơi đàn violin không?) |
Thì hiện tại tiếp diễn thường hay được sử dụng với những từ/cụm từ chỉ thời gian hiện tại như: now, right now, this week/month, at the moment, today,,...
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì được dùng để mô tả về những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại hoặc có ý nghĩa quan trọng trong nội dung đang trò chuyện ở hiện tại.
Cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành đơn
Những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đúng, diễn ra
Ví dụ: I have worked for this company since 2018. (Tôi đã làm việc cho công ty này từ năm 2018)
Hành động đã kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ không được đề cập
Ví dụ: I have seen that match. (Tôi đã xem trận đấu đó)
Những hành động đã hoàn thành, kết thúc nhưng điều quan trọng là kết quả hiện tại
Ví dụ: She has finished her homework, so she can hang out with her friends now. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy, vậy nên bây giờ cô ấy có thể ra ngoài chơi với bạn)
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | I/you/we/they + have (‘ve) + P2 He/she/it + has (‘s) + P2 | I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà) She has lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 5 năm rồi) |
Câu phủ định | I/you/we/they + have not (haven’t) + P2 He/she/it + has not (hasn’t) + P2 | I haven't seen John yet. (Tôi chưa gặp John) She hasn't been to the beach this summer. (Cô ấy chưa đi biển hè này) |
Câu hỏi | (Wh-) Have I/you/we/they + P2...? (Wh-) Has he/she/it + P2...? | Have you ever been to France? (Bạn đã từng đến Pháp chưa?) Has she finished cooking yet? (Cô ấy đã nấu xong chưa?) |
Thì hiện tại hoàn thành đơn thường được sử dụng với các từ và cụm từ sau:
Các từ/cụm từ | Ví dụ |
for | She's taught Japanese here for over five years. (Cô ấy đã dạy tiếng Nhật ở đây hơn năm năm rồi) |
since | Mr Brown has taught English here since 2008. (Thầy Brown đã dạy tiếng Anh ở đây từ năm 2008) |
just | We've just done the final project. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành dự án cuối kỳ) |
already | We've already done this assignment. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập này rồi) |
yet | We haven't checked the news yet. (Chúng tôi chưa kiểm tra tin tức) |
ever | Have you ever had piano lessons? (Bạn đã bao giờ học đàn piano chưa?) |
never | I've never understood why they give us so much homework! (Tôi chưa bao giờ hiểu tại sao họ giao cho chúng tôi nhiều bài tập đến vậy!) |
it's the first time | It's the first time I’ve been to Taiwan. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Đài Loan) |
Lưu ý:
Không dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn nói điều gì đó đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thay vào đó phải sử dụng thì quá khứ đơn.
✓ I did my homework yesterday. (Tôi đã làm bài tập về nhà vào hôm qua)
Không dùng thì quá khứ đơn khi diễn tả một điều đã xảy ra trước đây hoặc vẫn còn quan trọng ở hiện tại mà sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
✓ I've finished! Can I play video games now? (Tôi đã xong rồi! Tôi có thể chơi video games bây giờ không?)
Thì hiện tại hoàn thành liên tục (Present Perfect Continuous)
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang tiếp tục cho đến thời điểm nói hoặc ngay trước đó
Ví dụ:
We've been doing math exercises for over an hour. (Chúng tôi đã làm bài tập toán được 1 tiếng đồng hồ rồi)
They're having a break now because they've been working so hard. (Họ đang nghỉ giải lao bây giờ vì họ đã làm việc rất chăm chỉ)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | I/you/we/they + have (‘ve) been + V-ing | I have been waiting for you for 30 minutes. (Tôi đã đợi bạn 30 phút rồi) |
Câu phủ định | I/you/we/they + have not (haven’t) been + V-ing | I haven't seen John yet. (Tôi chưa gặp John) |
Câu hỏi | (Wh-) Have I/you/we/they been + V-ing...? | Has she been cooking dinner yet? (Cô ấy đã nấu cơm tối chưa?) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các từ và cụm từ sau:
Các từ | Ví dụ |
for | We have been waiting for you for over 30 minutes. (Chúng tôi đã đợi bạn hơn 30 phút rồi) |
since | She has been learning French since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Pháp khi còn nhỏ) |
just | They have just finished their dinner. (Họ vừa mới ăn tối xong) |
Lưu ý điểm khác biệt giữa thì Hiện tại hoàn thành và thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì Hiện tại hoàn thành thường nhấn mạnh kết quả của một hành động.
✓ She's written an article for the science newspaper. ( = She's finished it.)
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường nhấn mạnh vào hành động và thời gian mà người nói dành cho hành động đó hơn là kết quả.
✓ She's been writing an article for the science newspaper. ( = She's started, but she hasn't finished it yet.)
Thì quá khứ
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn là thì được dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + V2/V-ed | I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua) She studied for her exam last night. (Cô ấy đã học bài cho kỳ thi tối qua) |
Câu phủ định | S + did not (didn’t) + V-infinitive | She didn't finish her homework last night. (Cô ấy đã không làm xong bài tập về nhà tối qua) They didn't win the game last week. (Họ đã không chiến thắng trong trận đấu tuần trước) |
Câu hỏi | (Wh-) Did + S + V-infinitive? | Did you go to the bakery last night? (Bạn đã đi đến tiệm bánh vào tối qua chưa?) Did she like the concert? (Cô ấy có thích buổi hòa nhạc không?) |
Cách sử dụng thì Quá khứ đơn
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu cơm tối vào tối hôm qua) |
Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ | They often played football in the park on weekends. (Họ thường chơi bóng đá trong công viên vào cuối tuần) |
Nói về sự thật chung ở trong quá khứ | Christopher Columbus discovered America in 1492. (Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mỹ năm 1492) |
Diễn tả sự kiện chính ở trong một câu chuyện | One day, a handsome prince came to the castle and found the princess. (Một ngày nọ, một hoàng tử đẹp trai đến lâu đài và tìm thấy nàng công chúa) |
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn đó là trong câu thường có những trạng từ sau:
yesterday
last week/summer/year/etc
in March/2001/….
an hour/a week/a year ago
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, nhất định trong quá khứ.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + was/were + Ving I/he/she/it was walking… you/we/they were walking ... | I was watching TV when you called. (Tôi đang xem TV khi bạn gọi) She was taking a bath when the doorbell rang. (Cô ấy đang tắm tối khi chuông cửa reo) |
Câu phủ định | S + was not/were not + Ving I/he/she/it was not walking… you/we/they were not walking ... | She wasn't listening to music when I talked to her. (Cô ấy không nghe nhạc khi tôi đang nói chuyện với cô ấy) They weren't working on their project when I saw them. (Họ đang không làm việc trong dự án của họ khi tôi nhìn thấy họ) |
Câu hỏi | (Wh-) Was/Were + S + Ving? Was I/he/she/it walking? Were you/we/they walking? | Were you sleeping when I arrived? (Bạn có đang ngủ khi tôi đến không?) Was she eating lunch when you called her? (Cô ấy có đang ăn trưa khi bạn gọi cho cô ấy không?) |
Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ | At 7 PM last night, I was cooking dinner in the kitchen. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang nấu bữa tối trong bếp) |
Diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng một lúc | They were chatting on the phone while watching TV. (Họ vừa nói chuyện điện thoại vừa xem TV) |
Mô tả thông tin cơ bản trong một câu chuyện | Birds were chirping in the trees as the children played in the yard. (Tiếng chim hót líu lo trên cây khi bọn trẻ chơi đùa trong sân) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) đó là trong câu thường có những từ sau:
at that moment
at + thời điểm cụ thể trong quá khứ
while
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành là thì được dùng để diễn tả sự việc, hành động nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc trong quá khứ.
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + had (‘d) + P2 | I had finished my homework before you arrived. (Tôi đã làm xong bài tập trước khi bạn đến) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) + P2 | She hadn't seen the movie before she went to the cinema. (Cô ấy chưa từng xem phim trước khi đi xem phim) |
Câu hỏi | (Wh-) Had + S + P2? | Had they decided what to do when you arrived? (Họ đã quyết định sẽ làm gì khi bạn đến chưa?) |
Cách sử dụng thì Quá khứ hoàn thành
Diễn tả hành động và trạng thái trước một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ: She had already eaten dinner when I arrived home. (Cô ấy đã ăn tối khi tôi về đến nhà)
Diễn tả hành động và trạng thái đã kết thúc nhưng điều quan trọng là kết quả của hành động đó tại một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ: I realized I had forgotten my keys when I reached the front door. (Tôi nhận ra mình đã quên chìa khóa khi đến cửa trước)
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng với các từ và cụm từ sau:
Các từ/cụm từ | Ví dụ |
by | I'd finished my homework by eight o'clock. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà lúc tám giờ) |
by the time | By the time I got to class, the lesson had started. (Khi tôi vào lớp thì buổi học đã bắt đầu) |
before | The teacher had checked the answers before the lesson. (Giáo viên đã kiểm tra đáp án trước giờ học) |
after | I left after I'd finished the test. (Tôi rời đi sau khi hoàn thành bài kiểm tra) |
just | Simon had just finished the test when the bell rang. (Simon vừa làm xong bài thi thì chuông reo) |
when | I left when I'd finished the test. (Tôi rời đi khi tôi đã hoàn thành bài kiểm tra) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang tiếp tục diễn ra hoặc dừng lại trước một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ: They had a break because they'd been working so hard. (Họ đã được nghỉ ngơi vì họ đã làm việc rất chăm chỉ)
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + had (‘d) been + V-ing | She had been working on the project for hours when I saw her. (Cô ấy đã làm việc trên dự án trong nhiều giờ khi tôi gặp cô ấy) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) been + V-ing | She had been working on the project for hours when I saw her. (Cô ấy đã làm việc cho dự án trong nhiều giờ khi tôi gặp cô ấy) |
Câu hỏi | (Wh-) Had + S + been V-ing? | Had they been playing for a while when the game was canceled? (Họ đã chơi một lúc chưa khi trận đấu bị hủy phải không?) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với các từ và cụm từ sau:
Các từ/cụm từ | Ví dụ |
for | Tony had been studying for hours, so he had a headache. (Tony đã học hàng giờ liền nên anh ấy bị đau đầu) |
since | She'd been hoping to win the competition since the summer. (Cô ấy đã hy vọng giành chiến thắng trong cuộc thi kể từ mùa hè) |
before | We'd been talking about the Internet before the lesson started. (Chúng tôi đã nói chuyện về Internet trước khi bài học bắt đầu) |
all day/night/… | I'd been studying all day. (Tôi đã học cả ngày nay) |
Thì tương lai
Thì hiện tại liên tục
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch diễn ra trong tương lai - mô tả những sắp xếp, kế hoạch trong tương lai
Cấu trúc | S + am/is/are + V-ing |
Cách dùng | Mô tả những sắp xếp, kế hoạch trong tương lai Ví dụ: We’re driving to Hanoi this weekend. (Chúng tôi sẽ lái xe đến Hà Nội vào cuối tuần này) |
Will
Cấu trúc | S + will + V-infinitive |
Cách dùng | Mô tả sự thật về tương lai Ví dụ: The company's profits will increase next quarter. (Lợi nhuận của công ty sẽ tăng trong quý tới) |
Phỏng đoán, dự đoán một điều gì đấy Ví dụ: I think it will rain later today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa) | |
Đưa ra đề nghị và yêu cầu Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà của bạn) | |
Mô tả những quyết định được đưa ra Ví dụ: I will start exercising regularly from next week. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục thường xuyên từ tuần tới) |
Be going to
Be going to được dùng để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần.
Cấu trúc | S + am/is/are + V-infinitive |
Cách dùng | Mô tả ý định Ví dụ: I'm going to become a teacher when I grow up. (Lớn lên tôi sẽ trở thành giáo viên) |
Phỏng đoán, dự đoán một điều gì đấy (thường có những bằng chứng, dấu hiệu) Ví dụ: It's going to rain, so take a umbrella. (Trời sắp mưa nên hãy mang theo ô) |
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thật về một sự kiện có thể xảy ra.
Cấu trúc | S + V(s/es) |
Cách dùng | Mô tả thời khóa biểu, lịch trình Ví dụ: My plane leaves at six. (Máy bay của tôi sẽ rời đi vào 6 giờ) |
Lưu ý:
"Be going to" thường dùng cho những ý định đã được lên kế hoạch cụ thể, trong khi "will" dùng cho những dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc logic.
"Shall" chỉ sử dụng với chủ ngữ là I và we để đề nghị, trong khi "will" có thể dùng với mọi chủ ngữ để diễn đạt ý chí hoặc quyết định.
"Will" không được dùng để mô tả sự sắp xếp, thay vào đó ta sử dụng "have arranged to" hoặc "have made plans to".
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về phân loại từ
Danh từ
Danh từ (Noun): Được sử dụng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, ý tưởng,...
Ví dụ:
Người: police (cảnh sát), student (học sinh), singer (ca sĩ)
Vật: book (sách), pen (bút), table (bàn)
Địa điểm: school (trường học), hospital (bệnh viện), city (thành phố)
Sự vật: event (sự kiện), meeting (cuộc họp), conversation (cuộc trò chuyện)
Ý tưởng: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do)
Đại từ
Đại từ (Pronoun): Được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp lại.
Ví dụ:
I, you, he, she, it, we, they: thay thế cho danh từ chỉ người
This, that, these, those: thay thế cho danh từ ở gần hoặc xa
Mine, yours, his, hers, ours, theirs: thay thế cho danh từ sở hữu
Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves: thay thế cho danh từ + giới từ "by"
Tính từ
Tính từ (Adjective): Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ.
Ví dụ:
Miêu tả đặc điểm: Big, small, red, blue, interesting, boring,...
Miêu tả trạng thái: Happy, sad, angry, tired, hungry, thirsty,...
Miêu tả tính chất: Good, bad, beautiful, ugly, difficult, easy,...
Động từ
Động từ (Verb): Động từ được dùng để diễn tả những hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ.
Ví dụ:
Diễn tả hành động: walk, run, talk, eat, sleep, study,...
Diễn tả trạng thái: be, become, seem, appear,...
Diễn tả sự tồn tại: exist, happen, occur,...
Trạng từ
Trạng từ (Adverb): Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.
Ví dụ:
Bổ sung cho động từ, tính từ: Very, quite, so, too, much, little,...
Bổ sung cho trạng từ khác: always, usually, often, sometimes, rarely, never
Bổ sung cho cả câu: quickly, slowly, carefully, carelessly,...
Lượng từ
Lượng từ (Quantifier): Lượng từ được sử dụng để xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ:
Xác định số lượng: A, an, the, some, many, much, few, little
Xác định mức độ: All, every, each, any
Giới từ
Giới từ (Preposition): Giới từ được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ trong câu.
Ví dụ:
Biểu thị vị trí: In, on, at, by, for, with, from, to
Biểu thị chủ đề: Of, about, about, for, in, on, with
Biểu thị thời gian: By, from, during, since, until
Mạo từ
Mạo từ (Article): Mạo từ được dùng để xác định danh từ là cụ thể hay chung chung, tổng quát.
Ví dụ:
The: xác định danh từ cụ thể
A, an: xác định danh từ tổng quát, chung chung
Liên từ
Liên từ (Conjunction): Được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
Nối các từ hoặc cụm từ: and, but, or,...
Nối các mệnh đề: because, although, if, when,...
Ngoài 9 từ loại chính trên, còn có một số từ loại phụ khác như:
Thán từ (Interjection): Thán từ diễn tả cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.
Ví dụ: Oh!, Wow!, Hey!
Từ chỉ định (Determiners): Từ chỉ định xác định danh từ là cụ thể hay chung
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các cấu trúc câu
Câu so sánh
So sánh hơn kém (Comparative)
Cấu trúc: S + V + adj/adv + er + than + N
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi)
So sánh nhất (Superlative)
Cấu trúc: S + V + the (most) + adj/adv + est + N
Ví dụ: Vietnam is one of the most beautiful countries in the world. (Việt Nam là một trong những quốc gia đẹp nhất thế giới)
So sánh ngang:
Cấu trúc:
S1 + be + as adj/adv as + S2
S1 + be + so adj/adv as + S2
Ví dụ:
She is so intelligent as her brother. (Cô ấy thông minh như anh trai mình)
She is as beautiful as her sister. (Cô ấy xinh đẹp như chị gái mình)
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 0
Được dùng để nói về thông tin chung hoặc khoa học/một sự việc luôn đúng
If + present simple (Thì hiện tại đơn), present simple (Thì hiện tại đơn) |
Ví dụ: If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn trộn đỏ và xanh, bạn sẽ được màu tím)
Câu điều kiện loại 1
Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai
If + present simple (Thì hiện tại đơn), will + V-infinitive (Động từ nguyên thể) |
Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà)
Câu điều kiện loại 2
Diễn tả điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế ở hiện tại/sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra
If + past simple (Thì quá khứ đơn), would + V-infinitive (Động từ nguyên thể) |
Ví dụ: If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng một chiếc bánh)
Câu điều kiện loại 3
Diễn tả điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế trong quá khứ
If + past perfect simple (Thì quá khứ hoàn thành), would + have + past participle (Động từ phân từ) |
Ví dụ: If I had had more time for the article, I would have written longer. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn cho bài viết, tôi đã viết dài hơn)
Câu ước mong
Câu điều ước ở hiện tại
Cấu trúc: S + wish + past simple (Thì quá khứ đơn)
Ví dụ: I wish I knew how to speak French. (Giá như tôi biết nói tiếng Pháp)
Câu điều ước ở quá khứ
Cấu trúc: I wish + past perfect simple (Thì quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi)
Câu điều ước ở tương lai
Cấu trúc: I wish + would/could + V-infinitive (Động từ nguyên thể)
Ví dụ:
I wish they wouldn't argue all the time. (Tôi ước gì họ không cãi nhau suốt ngày)
I wish I could speak more languages. (Tôi ước gì tôi có thể nói nhiều ngôn ngữ hơn)
Câu chủ động và câu bị động
Câu chủ động:
S + V + O |
---|
Ví dụ:
The teacher is teaching the students. (Giáo viên đang dạy học sinh)
She opened the door. (Cô ấy đã mở cửa)
Câu bị động:
S + be + P2 + by + O (Đối với động từ có tân ngữ trực tiếp)
S + be + P2 (Đối với động từ không có tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp)
Ví dụ:
The students are being taught by the teacher. (Học sinh đang được giáo viên dạy)
The door was opened by her. (Cửa đã được cô ấy mở)
Cách chuyển đổi
Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Đổi chủ ngữ thành tân ngữ trực tiếp (nếu có).
Thêm "by" trước tân ngữ trực tiếp.
Chuyển động từ sang dạng bị động (be + P2)
Đổi tân ngữ gián tiếp (nếu có) thành chủ ngữ.
Ví dụ:
The teacher is teaching the students. (Câu chủ động)
-> The students are being taught by the teacher. (Câu bị động)
She opened the door. (Câu chủ động)
-> The door was opened by her. (Câu bị động)
I wrote a letter. (Câu chủ động)
-> A letter was written by me. (Câu bị động)
Chuyển từ câu bị động sang câu chủ động
Đổi tân ngữ trực tiếp thành chủ ngữ.
Bỏ "by".
Chuyển động từ sang dạng chủ động.
Đổi chủ ngữ thành tân ngữ gián tiếp (nếu có).
Ví dụ:
The students are being taught by the teacher. (Câu bị động)
-> The teacher is teaching the students. (Câu chủ động)
The door was opened by her. (Câu bị động)
-> She opened the door. (Câu chủ động)
A letter was written by me. (Câu bị động)
-> I wrote a letter. (Câu chủ động)
Khi nào sử dụng câu chủ động và câu bị động
Sử dụng câu chủ động
Khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động.
Khi muốn diễn đạt câu ngắn gọn, súc tích.
Khi muốn làm nổi bật hành động.
Sử dụng câu bị động
Khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ chịu tác động của hành động.
Khi không biết ai thực hiện hành động.
Khi muốn diễn đạt câu trang trọng, lịch sự.
Câu giả định
Câu giả định (Subjunctive Clauses) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một giả định trái ngược với thực tế. Cấu trúc của câu giả định có thể thay đổi tùy theo loại giả định mà người nói muốn diễn tả.
Loại 1: Giả định về hiện tại
Cấu trúc:
If/Unless/If only + S + present simple (Thì hiện tại đơn), S + future simple (Thì tương lai đơn) |
---|
Ví dụ:
If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà)
Unless you study harder, you will not pass the exam. (Trừ phi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không đỗ kỳ thi)
If only I had known the truth, I would not have done it. (Giá như tôi biết sự thật, tôi đã không làm điều đó)
Loại 2: Giả định về quá khứ
Cấu trúc:
If/Unless/If only + S + had + past participle (Động từ phân từ), S + would/could/might + have + past participle |
---|
Ví dụ:
If I had studied harder for the exam, I would have got a better grade. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi, tôi đã đạt điểm cao hơn)
Unless you had told me sooner, I would not have been able to help you. (Trừ phi bạn đã nói với tôi sớm hơn, tôi đã không thể giúp bạn)
If only I had known you then, I would have fallen in love with you. (Giá như tôi biết bạn lúc đó, tôi đã yêu bạn)
Loại 3: Giả định về tương lai
Cấu trúc:
If/Unless/If only + S + had + past participle, S + could/might + have + past participle (Động từ phân từ) |
---|
Ví dụ:
If I had gone to the party last night, I would have met you. (Nếu tôi đã đi dự tiệc tối qua, tôi đã gặp bạn)
Unless you had warned me, I would have been in trouble. (Trừ phi bạn đã cảnh báo tôi, tôi đã gặp rắc rối)
If only I had had more time, I would have done everything differently. (Giá như tôi có thêm thời gian, tôi đã làm mọi thứ khác đi)
Một số lưu ý:
Trong câu giả định loại 1 và loại 2, động từ ở mệnh đề "if" và mệnh đề chính thường không đổi nghĩa.
Trong câu giả định loại 3, động từ ở mệnh đề "if" chia ở thì quá khứ, động từ ở mệnh đề chính chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Có thể sử dụng "had" thay cho "would have" trong câu giả định loại 2 và loại 3.
Ngoài ra, còn có một số cách sử dụng câu giả định khác:
Diễn tả mong muốn: I wish I could speak French. (Giá như tôi biết nói tiếng Pháp)
Diễn tả sự hối tiếc: I wish I had done something differently. (Giá như tôi đã làm điều gì đó khác đi)
Diễn tả sự nghi ngờ: I wish I could believe you. (Giá như tôi có thể tin bạn)
Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Cấu trúc của câu mệnh lệnh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mức độ lịch sự muốn diễn đạt.
Các cấu trúc cơ bản
Mệnh lệnh đơn giản: Động từ được chia ở thì hiện tại
Ví dụ:
Come here! (Hãy đến đây!)
Open the door! (Mở cửa ra!)
Sit down! (Ngồi xuống!)
Mệnh lệnh phủ định: Don't + động từ (thì hiện tại)
Ví dụ:
Don't talk! (Đừng nói chuyện!)
Don't be late! (Đừng đi muộn!)
Don't touch anything! (Đừng chạm vào bất cứ thứ gì!)
Mệnh lệnh với "let's": Let's + động từ (thì hiện tại)
Ví dụ:
Let's go to the park! (Hãy đi công viên!)
Let's study together! (Hãy cùng nhau học tập!)
Let's have some fun! (Hãy vui vẻ nào!)
Mệnh lệnh lịch sự:
Could you please + động từ (thì nguyên thể)
Would you mind + động từ (thì nguyên thể)
Can you please + động từ (thì nguyên thể)
Ví dụ:
Could you please open the window? (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?)
Would you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa lại không?)
Can you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)
Một số lưu ý:
Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ.
Động từ trong câu mệnh lệnh thường chia ở thì hiện tại.
Có thể sử dụng đại từ nhân xưng để làm rõ chủ ngữ của câu mệnh lệnh.
Khi giao tiếp hàng ngày, nên sử dụng các dạng câu mệnh lệnh lịch sự để tránh gây khó chịu cho người nghe.
Câu trực tiếp và gián tiếp
Câu tường thuật trực tiếp
Cấu trúc
|
Ví dụ:
He said, "I am going to the park." (Câu tường thuật trực tiếp)
She told me that she was going to the hospital. (Câu tường thuật gián tiếp)
He asked me if I could help him with his homework. (Câu tường thuật trực tiếp)
I asked him if he had finished his homework. (Câu tường thuật gián tiếp)
Câu tường thuật gián tiếp:
Cấu trúc
|
Ví dụ:
He said, "I am going to the park." (Câu tường thuật trực tiếp)
He said that he was going to the school. (Câu tường thuật gián tiếp)
She asked me if I could help him with his homework. (Câu tường thuật trực tiếp)
She asked me if I had been able to help him with his homework. (Câu tường thuật gián tiếp)
Cách chuyển đổi:
Chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp:
Đổi đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) cho phù hợp.
Đổi thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật.
Bỏ dấu ngoặc kép.
Có thể sử dụng "that" hoặc "what" để nối mệnh đề tường thuật với mệnh đề chính.
Chuyển từ câu tường thuật gián tiếp sang câu tường thuật trực tiếp:
Đổi đại từ nhân xưng cho phù hợp.
Đổi thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật.
Thêm dấu ngoặc kép.
Có thể sử dụng "said" hoặc "told" để dẫn lời nói của người khác.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các loại câu trong tiếng Anh chi tiết nhất
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về mệnh đề quan hệ
Cấu trúc | Ví dụ | |
---|---|---|
Mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ | S1 + (Đại từ quan hệ + S2 + V2 + O2) + V1 + O1. | The woman who I met yesterday is standing over there. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua đang đứng đằng kia) |
S1 + (Đại từ quan hệ + V2 + O2) + V1 + O1. | The blue shirt, which is thrown on the floor, belongs to Mike. (Chiếc áo xanh vứt trên sàn là của Mike) | |
Mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ | S1 + V1 + O1 + (Đại từ quan hệ + S2 + V2 + O2). | He bumped into Mr. Jason, who is his homeroom teacher. (Cậu tình cờ gặp thầy Jason, giáo viên chủ nhiệm của cậu) |
S1 + V1 + O1 + (Đại từ quan hệ + V2 + O2). | Anne is hanging out with her colleague, whom she waved to this morning. (Anne đang đi chơi với đồng nghiệp của cô ấy, người mà cô ấy đã vẫy tay chào sáng nay) |
Các loại từ sử dụng trong mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ
Who: Đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Whom: Đại từ quan hệ để chỉ người, đóng vai trò tân ngữ.
Which: Đại từ quan hệ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
That: Đại từ quan hệ chỉ người, vật hoặc có thể thay thế cho cả một mệnh đề, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên that chỉ sử dụng cho mệnh đề quan hệ xác định.
Whose: Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu của người và vật
Trạng từ quan hệ
Why: Trạng từ quan hệ chỉ lý do.
When: Trạng từ quan hệ chỉ thời gian.
Where: Trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn.
Các dạng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ cụ thể
Mệnh đề quan hệ xác định dùng để xác định danh từ đứng trước nó, bổ sung thông tin cần thiết cho câu. Không có nó, câu sẽ không được đầy đủ và thiếu ý nghĩa.
Ví dụ: The boy who is roller skating over there is my neighbor’s son. (Cậu bé đang trượt patin đằng kia là con trai hàng xóm của tôi)
Lưu ý: Với mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ được viết liền với mệnh đề chính mà không có dấu phẩy.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về người và vật được đề cập đến trong câu. Không có nó, câu vẫn sẽ mang đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ: My yellow shirt, which I put in the washing machine yesterday, is lost. (Chiếc áo sơ mi màu vàng của tôi hôm qua tôi cho vào máy giặt đã bị mất)
Lưu ý: Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được tách biệt ra khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Đại từ quan hệ that không thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Mệnh đề quan hệ rút gọn
Đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu
Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ đối với mệnh đề quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong câu. Trường hợp có giới từ đứng trước đại từ quan hệ thì giới từ đó sẽ được chuyển xuống cuối mệnh đề.
Ví dụ:
I saw the boy whom you waved to this morning. | I saw the boy you waved to this morning. |
Đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu
Mệnh đề chủ động
Ta sử dụng V-ing để rút gọn trong trường hợp mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động.
Ví dụ:
My friend, who lives downtown, is coming to meet us. | My friend living downtown is coming to meet us. |
Mệnh đề bị động
Ta sử dụng PII/V-ed để rút gọn trong trường hợp mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động.
Ví dụ:
The profits have been growing continuously, which is shown by the latest statistics from the Business Department. | The profits have been growing continuously, shown by the latest statistics from the Business Department. |
Rút gọn bằng cụm động từ nguyên thể
Mệnh đề quan hệ được rút gọn thành dạng To-infinitive khi đại từ quan hệ đứng trước các cụm từ: the first, the two, the end, the only hoặc dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
Peter is the latest student in our class who was rewarded. | Peter is the latest student in our class to be rewarded. |
Tham khảo thêm: Mệnh đề quan hệ là gì? Công thức, cách dùng, ví dụ & bài tập
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác
Cấu trúc “as … as”
Cấu trúc as…as có nghĩa là “giống như”, “tựa như”, được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái có mức độ tương đương nhau.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Sử dụng với tính từ | S + to be + as + adj + as + O. | The tree is as tall as the nearby building. (Cây cao bằng tòa nhà gần đó) |
Sử dụng với trạng từ | S + V + as + adv + as + O. | My brother drives as carefully as my father. (Anh trai tôi lái xe cẩn thận như bố tôi) |
Cấu trúc “have to” và “must”
Cấu trúc must
Must là một modal verb được sử dụng phổ biến để nói đến một điều gì đó có tính bắt buộc, nghĩa vụ hoặc một mệnh lệnh cần phải thực hiện.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Khẳng định | S + must + V. | Sự bắt buộc mang tính chủ quan của người nói. | She must be home when the clock strikes 12 o’clock. (Cô ấy phải ở nhà khi đồng hồ điểm 12 giờ) |
Phủ định | S + must not (mustn’t) + V. | Sự cấm đoán dựa vào quy định hoặc quy luật. | We mustn’t go ahead when the light is red. (Chúng ta không được đi trước khi đèn đỏ) |
Cấu trúc have to
Have to là một cấu trúc được dùng để đề cập đến một việc mà chủ ngữ cần phải làm nhưng không mang tính bắt buộc như must.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Khẳng định | S + have to + V. | Sự bắt buộc mang tính khách quan. | Marry has to give her boss the answer.(Marry phải đưa ra câu trả lời cho sếp của mình) |
Phủ định | S + do not + have to + V. | Diễn tả việc gì đó không bắt buộc phải làm. | We don’t have to do the homework. (Chúng tôi không phải làm bài tập về nhà) |
Cấu trúc “would you like”
Cấu trúc would you like thường dùng để đưa ra một lời đề nghị/một lời mời một cách lịch sự.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Đề nghị | Would you like + to V? | Would you like to open the door? (Bạn có muốn mở cửa không?) |
Mời | Would you like + N? | Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?) |
Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Xác định mục tiêu cụ thể
Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, điều quan trọng nhất là bạn cần xác định mục tiêu học tập cụ thể cho bản thân. Mục tiêu này có thể là:
Cải thiện kỹ năng ngữ pháp nào: Ví dụ như ngữ pháp cơ bản, ngữ pháp nâng cao, ngữ pháp giao tiếp,...
Đạt được trình độ tiếng Anh nào: Ví dụ như A1, A2, B1, B2, C1, C2,...
Phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực nào. Ví dụ như học tập, công việc, du lịch,...
Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn có định hướng học tập cụ thể, lựa chọn phương pháp phù hợp và theo dõi tiến độ hiệu quả. Hãy dành thời gian để suy nghĩ về những gì bạn muốn đạt được và đặt ra mục tiêu thực tế, có thể đo lường được.
Lựa chọn tài liệu thích hợp
Có vô số tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh trên thị trường hiện nay, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, website, ứng dụng di động,... Tuy nhiên, không phải tài liệu nào cũng phù hợp với tất cả mọi người. Do đó, bạn cần lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ, nhu cầu và phong cách học tập của bản thân.
Đối với người mới bắt đầu: Nên chọn sách giáo khoa có trình bày ngữ pháp cơ bản một cách dễ hiểu, đi kèm với bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Đối với người học trình độ trung cấp: Có thể tham khảo sách bài tập nâng cao, các website học ngữ pháp trực tuyến hoặc ứng dụng di động.
Đối với người học trình độ cao: Nên chọn tài liệu chuyên sâu về các chủ đề ngữ pháp phức tạp, tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của giáo viên, bạn bè hoặc những người có kinh nghiệm học tiếng Anh để lựa chọn được tài liệu phù hợp nhất.
Học một cách tích cực
Học ngữ pháp không chỉ đơn giản là ghi nhớ các quy tắc. Người học cần học một cách chủ động bằng cách thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Hãy tham gia các hoạt động như viết nhật ký, nói chuyện với người bản ngữ, hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.
Tập trung vào những điều cần thiết
Bạn không cần phải học thuộc tất cả các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Thay vào đó, hãy tập trung vào những gì bạn cần nhất cho mục tiêu học tập của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn học tiếng Anh để giao tiếp, hãy tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong giao tiếp hàng ngày như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, câu nghi vấn,... Nếu bạn muốn học tiếng Anh để học tập chuyên ngành, hãy tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực mà bạn học.
Việc tập trung vào những gì bạn cần sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn.
Sử dụng đa dạng các phương pháp học
Kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn. Ví dụ, bạn có thể học qua sách vở, nghe nhạc tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, hoặc chơi trò chơi học tiếng Anh.
Kiên nhẫn trong việc rèn luyện
Học ngữ pháp tiếng Anh cần có sự kiên trì luyện tập. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học tập và ôn luyện kiến thức. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn, hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ dần dần cải thiện được khả năng ngữ pháp của mình.
Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của người học, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cơ bản tại Mytour. Với chương trình học dành cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến những người muốn cải thiện kỹ năng, Mytour sẽ giúp người học tiến bộ nhanh chóng. Người học cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình ngay hôm nay để chọn khóa học phù hợp nhất.
Trong quá trình học, nếu gặp khó khăn về ngữ pháp hay bất kỳ kỹ năng nào, đừng ngần ngại tìm sự trợ giúp từ giáo viên, bạn bè hoặc các nguồn tài nguyên trực tuyến mà Mytour cung cấp.
Làm cho việc học trở nên hấp dẫn
Học ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn cảm thấy hứng thú với việc học. Hãy tìm những cách học tập mà bạn yêu thích để biến việc học trở nên thú vị và không nhàm chán. Một số gợi ý cho bạn:
Học qua các bài hát tiếng Anh: Nghe nhạc tiếng Anh là cách học thụ động nhưng hiệu quả để cải thiện ngữ pháp và vốn từ vựng. Hãy chọn những bài hát có giai điệu vui nhộn và ca từ đơn giản để dễ dàng tiếp thu.
Xem phim ảnh tiếng Anh: Xem phim ảnh tiếng Anh là cách học ngữ pháp trong môi trường thực tế. Hãy chọn những bộ phim có nội dung phù hợp với sở thích của bạn và bật phụ đề tiếng Anh để theo dõi.
Chơi trò chơi học tiếng Anh: Có rất nhiều trò chơi học tiếng Anh giúp bạn học ngữ pháp một cách vui vẻ và hiệu quả. Bạn có thể chơi các trò chơi trực tuyến hoặc tải ứng dụng học tiếng Anh về điện thoại để chơi.
Sử dụng các ứng dụng và trang web
Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng và website học tiếng Anh cung cấp các bài giảng, bài tập và tài liệu học ngữ pháp miễn phí. Một số ứng dụng và website phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Duolingo: Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí với các bài học ngắn gọn, thú vị và phù hợp cho người mới bắt đầu.
Memrise: Ứng dụng học tiếng Anh thông qua trò chơi, giúp bạn học ngữ pháp một cách vui vẻ và hiệu quả.
Babbel: Ứng dụng học tiếng Anh với các bài học được thiết kế bởi các chuyên gia, giúp bạn học ngữ pháp một cách bài bản và có hệ thống.
Busuu: Website học tiếng Anh cung cấp các bài học ngữ pháp, bài tập thực hành và cơ hội giao tiếp với người bản ngữ.
BBC Learning English: Website cung cấp các bài học ngữ pháp, bài báo, video và các tài nguyên học tiếng Anh khác miễn phí.
Tự tin vào bản thân
Điều quan trọng nhất là bạn tin tưởng vào bản thân và khả năng học tập của mình. Hãy kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ đạt được mục tiêu học tập của mình.
Lời khuyên:
Học tập mỗi ngày: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để học ngữ pháp tiếng Anh. Việc học tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức tốt hơn và tiến bộ nhanh hơn.
Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập ngữ pháp tiếng Anh thông qua các bài tập, bài thi thử và các hoạt động giao tiếp. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức vào thực tế và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp của bản thân.
Không ngại mắc lỗi: Mọi người đều mắc lỗi khi học ngoại ngữ. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi những sai lầm là cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
Kiên trì: Học ngữ pháp tiếng Anh cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn không đạt được kết quả như mong muốn ngay lập tức. Hãy tiếp tục học tập và bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Tham khảo thêm: Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản cho người mới học
Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Bài 1: Phân loại đúng dạng từ trong ngoặc
I __________ (meet) my friends at the coffee shop yesterday.
She __________ (study) English for 5 years.
If you had ___________ (not studied) so hard, you ___________ (not be) so tired now.
If I ___________ (know) you were ill, I ___________ (visit) you.
Her house is the (big) _________ in the neighborhood.
The weather today is as (hot) _________ as yesterday.
She would rather (travel the world) _________ than (have a lot of money).
The (beautiful) _________ flowers in the garden are (attract) _________ many bees.
Bài 2: Lựa chọn phương án đúng
They told us, "We will be there at 8 o'clock."
a) They told us they will be there at 8 o'clock.
b) They told us they would be there at 8 o'clock.
c) They told us they are going to be there at 8 o'clock.
He _______ in a small village before he moved to the city.
a) lived
b) live
c) lives
If I ______ more time, I _____ around the world.
a) had, would travel
b) have, will travel
c) has, travels
I _______ a delicious pizza for dinner last night.
a) had
b) have
c) has
I wish she ______ so lazy.
a) wasn't
b) isn't
c) wasn't
He asked her, "Have you finished your homework?"
a) He asked her if she had finished her homework.
b) He asked her did she finish her homework.
c) He asked her if she has finished her homework.
She _______ the movie because she was too busy.
a) didn't see
b) didn't saw
c) did not see
She said, "I wish I could go to the beach."
a) She said she wished she could go to the beach.
b) She said she wishes she could go to the beach.
c) She said she wished she can go to the beach.
Bài 3: Viết lại câu
Câu điều kiện
I wish I had taken that Spanish class in high school.
If only I knew the answer to that question!
He would be happier if he had a girlfriend.
Câu giả định
I imagine what life would be like if I had won the lottery.
If only I had a time machine, I would go back to the past and change some things.
I wish I could have more time to spend with my family and friends.
Câu tường thuật
She told us, "We will be there on time."
I asked him, "Have you finished your homework yet?"
She said, "I wish I could go to the beach tomorrow."
Câu chủ động/bị động
The report will be written by the manager.
The house was built in 2000.
They are going to be interviewed for the job.
Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu (nếu có) và sửa lại thành dạng đúng
I am going to visit my friends tomorrow. I will be visiting them in the afternoon.
She has a beautiful voice. She sings very beautifully.
I wish I could fly like a bird. I would travel to all the countries in the world.
Would you like to go to the movies tonight? I'd love to.
My brother is taller than me. He is the tallest person in my family.
The weather is hotter today than yesterday. It is the hottest day of the week.
I am not feeling well. I would like to stay at home and rest.
He gave me a good advice. I followed it and I was successful.
The book is very interesting. I have been reading it for two hours.
My sister is going to the university next year. She wants to become a doctor.
Đáp án
Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
met
has been studying
not studied - wouldn't be
knew - would have visited
biggest
hot
travel the world
beautiful - attract
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng
b) They told us they would be there at 8 o'clock.
a) lived
a) had, would travel
a) had
a) wasn't
a) He asked her if she had finished her homework.
a) didn't see
b) She said she wished she could go to the beach.
Bài 3: Rewrite câu
Câu điều kiện
If I had taken that Spanish class in highschool, I would have gotten a translator job.
If only I knew the answer to that question, I could tell you.
He would be happier if he had a girlfriend.
Câu giả định
I imagine what life would be like if I had won the lottery.
If only I had a time machine, I would go back to the past and change some things.
I wish I could have more time to spend with my family and friends.
Câu tường thuật
She told us they would be there on time.
I asked him if he had finished his homework yet.
She said she wished she could go to the beach tomorrow.
Câu chủ động/bị động
The manager will write the report.
The house was built in 2000.
They are going to be interviewed for the job.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu (nếu có)
Đúng
Đúng
Sửa: "I wish I could fly like a bird." (Chuyển "could fly" sang dạng quá khứ vì "wish" đi kèm với động từ quá khứ).
Đúng
Sửa: "My brother is taller than me. He is the tallest person in my family." (Sửa "taller" thành "tallest" vì so sánh hơn nhất cho tính từ "tall").
Sửa: "The weather is hotter today than yesterday. It is the hottest day of the week." (Sửa "hotter" thành "hottest" vì so sánh hơn nhất cho tính từ "hot").
Đúng
Sửa: "He gave me a good piece of advice." (Thêm "piece of" trước "advice" để diễn đạt đúng nghĩa).
Đúng
Sửa: "My sister is going to the university next year. She wants to become a doctor." (Thêm "the" trước "university" vì "university" là danh từ đếm được).