I. Thì hiện tại đơn - Present simple tense
1. Công thức
- Câu khẳng định:
+ Động từ tobe: S + am/is/are + N/Adj
Ví dụ: I am an engineer (Tôi là kỹ sư)
+ Động từ thường: S + V(s/es)
Ví dụ: I often go to school on foot (Tôi thường đi bộ đến trường)
- Câu phủ định:
+ Động từ tobe: S + am/are/is + not + N/Adj
Ví dụ: I am not an engineer. (Tôi không phải là kỹ sư)
Lưu ý: is not = isn't, are not = aren't
+ Động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể)
Ví dụ: She does not (doesn't) do yoga every evening (Cô ấy không tập yoga mỗi tối)
Lưu ý: các từ viết tắt như do not = don't, does not = doesn't có thể xuất hiện
- Đối với câu hỏi:
+ Câu hỏi Yes/No dùng động từ để xây dựng câu
Động từ tobe | Động từ chỉ hành động | |
Công thức | Question: Am/is/Are (not) + S + N/Adj Answer: - Yes, S + am/are/is - No, S + am not/ aren't/ isn't | Question: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? Answer: - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ | Are you a doctor?(Bạn có phải là bác sĩ không?) Yes, I am ( Đúng vậy) No, I am not (Không phải) |
Does he go to work by bus? ( cô ấy đi làm bằng xe buýt phải không?) Yes, he does (có) No, He doesn't (không)
|
+ Câu hỏi bắt đầu bằng từ Wh- để hỏi thông tin
Động từ tobe | Động từ chỉ hành động | |
Công thức | Wh- + am/are/is (not) + S + N/Adj? | Wh- + do/does (not) + S + V (nguyên thể)...? |
Ví dụ | - Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) - Who are they? (Họ là ai?) | Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
2. Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh (Simple Present Tense) thường được sử dụng để mô tả các hành động, thói quen, sự kiện hoặc những chân lý rõ ràng. Dưới đây là cách áp dụng thì hiện tại đơn:
- Mô tả hành động hàng ngày hoặc thói quen:
+ I wake up at 6 AM every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.)
+ She reads books before going to bed. (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
- Mô tả sự thật hoặc sự lặp lại thường xuyên:
+ The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
+ Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Mô tả quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc hiện tại:
+ I think chocolate is delicious. (Tôi cho rằng sô cô la rất ngon.)
+ They believe in ghosts. (Họ tin vào ma quái.)
- Mô tả sự kiện trong tương lai (khi kèm theo từ chỉ thời gian tương lai):
+ The train leaves at 8 PM tonight. (Chuyến tàu khởi hành vào lúc 8 giờ tối nay.)
+ Our flight departs tomorrow morning. (Chuyến bay của chúng ta cất cánh vào sáng mai.)
- Mô tả các sự việc đã được lên lịch hoặc thời gian biểu:
+ The conference starts at 9 AM. (Hội nghị bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
+ The movie concludes at 10 PM. (Bộ phim kết thúc vào lúc 10 giờ tối.)
3. Các dấu hiệu nhận diện
Dưới đây là một số từ thường xuất hiện trong câu để chỉ ra dấu hiệu của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh:
- Always: Luôn luôn
Ví dụ: She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
- Normally: Thường lệ, thường ngày
Ví dụ: They normally take an evening stroll.
- Regularly: Thường xuyên, đều đặn
Ví dụ: He regularly sees his grandparents on weekends.
- Occasionally: Đôi khi, thỉnh thoảng
Ví dụ: We occasionally dine out on Fridays.
- Seldom: Hiếm khi, ít khi
Ví dụ: She seldom watches TV.
- Not ever: Không bao giờ, chưa bao giờ
Ví dụ: He does not ever have coffee in the morning.
II. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
1. Cấu trúc
a) Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is in the process of reading a book
They are engaged in a game of football
b) Câu phủ định
S + am/is/are not + V-ing + O
Ví dụ:
She is not currently engrossed in a book
She is not involved in a football game
c) Câu nghi vấn
Am/is/are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Is she in the middle of reading a book?
Are they engaged in a football game?
2. Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch gần trong tương lai đã được sắp xếp. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- Miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: dùng để thể hiện hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay lúc này.
Ví dụ:
+ She is currently immersed in a book.
+ They are engaging in a football match at the park right now.
- Kế hoạch đã được sắp đặt trước cho tương lai gần: thường dùng khi nói về các kế hoạch hoặc hành động đã được tổ chức sẵn và sẽ xảy ra trong thời gian gần.
Ví dụ:
+ I have plans to meet my friend for lunch tomorrow.
+ They will be heading to Paris next week.
- Diễn tả sự phàn nàn về một hành động đang tiếp diễn: thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để thể hiện sự không hài lòng về một hành động xảy ra gần đây.
Ví dụ:
+ He keeps interrupting me while I’m speaking.
+ It’s pouring again.
- Diễn tả một hành động tạm thời:
Ví dụ:
+ She’s dedicating extra time to studying for her exams this week.
+ They’re residing with us until their new home is finished.
3. Các dấu hiệu nhận biết
- At this moment: Bây giờ
Ví dụ: She is preparing dinner at this moment.
- Currently: Hiện tại, lúc này
Ví dụ: They are enjoying TV shows currently.
- At this very moment: Ngay lúc này
Ví dụ: He is currently engaged in studying.
- Currently: Vào thời điểm hiện tại
Ví dụ: We are presently involved in a new project.
- At present: Trong thời gian hiện tại
Ví dụ: At this moment, I’m not feeling my best.
- Look, Listen, Watch: Quan sát, Nghe, Xem
Các động từ chỉ hành động cụ thể như quan sát, nghe, xem thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: Look! She’s performing a dance.
Listen! They are in the middle of a song.
III. Hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
1. Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Dưới đây là một số ứng dụng của thì hiện tại hoàn thành:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không đề cập thời điểm cụ thể:
Ví dụ: I have been to Paris multiple times. (Tôi đã đến Paris nhiều lần.)
- Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ:
Ví dụ: He has completed his homework already. (Anh ấy đã làm xong bài tập rồi.)
- Diễn tả những kinh nghiệm hoặc thành tựu từ quá khứ cho đến hiện tại:
Ví dụ: She has acquired Spanish language skills. (Cô ấy đã học được tiếng Tây Ban Nha.)
- Diễn tả các hành động vẫn tiếp tục kéo dài đến hiện tại:
Ví dụ: He has been residing in this city for ten years. (Anh ấy đã sống ở thành phố này suốt mười năm.)
2. Công thức
a) Khẳng định
S + V(s/es) + O
Ví dụ: She reads books daily
b) Câu phủ định
S + do/does not + V + O
Ví dụ: She doesn’t read books daily.
c) Câu hỏi
Do/Does + S + V + O ?
Ví dụ: Does she read books daily?
3. Nhận diện dấu hiệu
- For: Đã
Ví dụ: I have resided in this city for a decade.
- Since: Từ khi
Ví dụ: They have been acquainted since their childhood.
- Already: Đã, đã rồi
Ví dụ: He has completed his homework already.
- Just: Vừa mới
Ví dụ: She has only just come home.
- Ever: Từng, đã từng
Ví dụ: Have you ever visited Paris?
- Never: Chưa bao giờ
Ví dụ: They haven't set foot in Asia yet.
- Yet: Chưa
Ví dụ: Have you completed your tasks yet?
- So far: Cho đến thời điểm hiện tại
Ví dụ: Up to now, we have finished two chapters.
- Recently: Gần đây
Ví dụ: He has taken on a new job recently.
- Lately: Gần đây, dạo gần đây
Ví dụ: She has been experiencing fatigue recently.
IV. Quá khứ đơn - Past Simple Tense
1. Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của thì quá khứ đơn:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
Ví dụ: I traveled to Paris during the previous summer.
- Diễn tả các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
Ví dụ: When I was younger, I used to play football daily.
- Diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra trong quá khứ:
Ví dụ: She got up, cleaned her teeth, and went to her job.
- Diễn tả một trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ:
Ví dụ: The weather was pleasant yesterday.
2. Công thức
a) Câu khẳng định: S + V-ed + O
Ví dụ: She went to see her grandparents last weekend.
b) Câu phủ định: S + didn’t + V_infinitive + O
Ví dụ: She didn’t visit her grandparents over the last weekend.
c) Câu hỏi: Did + S + V_infinitive + O?
Ví dụ: Did she visit her grandparents over the last weekend?
3. Dấu hiệu nhận diện
- Yesterday: Hôm qua
Ví dụ: She completed her work yesterday.
- Last + thời gian (week, month, year): Vào tuần, tháng, năm trước
Ví dụ: They went to London last summer.
- In + thời gian cụ thể trong quá khứ: Vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ: Anh ấy hoàn thành tốt nghiệp đại học vào năm 2010.
- Ago: Trước đây
Ví dụ: Tôi gặp cô ấy ba năm trước đây.
- Before: Trước khi
Ví dụ: Cô ấy đã ăn sáng trước khi rời khỏi nhà.
- After: Sau khi
Ví dụ: Họ đã về nhà sau nửa đêm.
- The other day: Hôm trước
Ví dụ: Hôm trước tôi đã thấy anh ấy ở siêu thị.
- Once: Một lần
Ví dụ: Khi tôi còn nhỏ, tôi đã đến Paris một lần.
- When + thì quá khứ đơn: Khi
Ví dụ: Khi tôi còn bé, tôi thường chơi với đồ chơi.
- As soon as: Ngay khi
Ví dụ: Ngay khi anh ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.
V. Thì Quá khứ tiếp diễn - The Past continuous tense
1. Cách sử dụng
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh được dùng để chỉ những hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dưới đây là các tình huống phổ biến khi dùng thì quá khứ tiếp diễn:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
. Ví dụ: Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.
- Diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: Trong khi cô ấy đang học, anh trai cô ấy đang chơi game.
- Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định bị gián đoạn bởi một sự kiện khác trong quá khứ:
Ví dụ: Họ đã dự định tổ chức một buổi dã ngoại, nhưng trời bắt đầu mưa.
- Diễn tả sự phàn nàn về một tình huống trong quá khứ:
Ví dụ: Tôi đã đợi bạn hơn một giờ vào ngày hôm qua.
2. Công thức
a) Câu khẳng định: Subject + was/were + Verb-ing (V-ing) + Object
Ví dụ: Tôi đang học thì cô ấy gọi.
b) Câu phủ định: Subject + was not (wasn’t)/were not (weren’t) + Verb-ing (V-ing) + Object
Ví dụ: Tôi không đang học khi cô ấy gọi.
c) Câu nghi vấn: Was/Were + Subject + Verb-ing (V-ing) + Object ?
Ví dụ: Tôi có đang học khi cô ấy gọi không? Họ có đang chơi bóng đá vào lúc 6 giờ tối qua không?
3. Dấu hiệu nhận diện
- At + thời điểm cụ thể trong quá khứ: Vào một thời điểm chính xác trong quá khứ
Ví dụ: Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang học.
- While: Trong khi
Ví dụ: Tôi đang học trong khi anh trai tôi đang chơi game.
- As: Khi, trong lúc
Ví dụ: Cô ấy đã làm cháy thức ăn khi đang nói chuyện điện thoại.
- When: Khi
Ví dụ: Khi tôi đến, họ đang xem TV.
- As long as: Trong khi, miễn là
Ví dụ: Trong khi tôi làm việc, cô ấy đang ngủ.
- At that moment: Tại thời điểm đó
Ví dụ: Vào thời điểm đó, điện thoại đã reo.
- Just as: Ngay khi, chính khi
Ví dụ: Ngay khi tôi chuẩn bị rời đi, anh ấy đã đến.
- While + một câu hoàn chỉnh: Trong khi (một hành động đang xảy ra, một hành động khác đã xảy ra)
Ví dụ: Trong khi tôi đang dọn dẹp nhà, anh trai tôi đang chơi guitar.
VI. Quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
1. Cách sử dụng
- Để chỉ một hành động đã được hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ:
Ví dụ: Khi tôi đến nơi, cô ấy đã rời đi từ lâu.
- Để chỉ một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: She had been studying English for two years before she relocated to the United States.
- Diễn đạt về hành động đã hoàn tất trước một sự kiện xảy ra trong quá khứ:
Ví dụ: They had already departed from the house before the storm arrived.
- Diễn đạt về một việc đã được hoàn thành trước khi người nói thực hiện một hành động hoặc đưa ra quyết định trong quá khứ:
Ví dụ: She had purchased the tickets prior to our decision to cancel the trip.
2. Công thức
a) Câu khẳng định: Subject + had + Past Participle of Verb + Object
Ví dụ: She had completed her work prior to the beginning of the meeting.
b) Câu phủ định: Subject + had not (hadn’t) + Past Participle of Verb + Object
Ví dụ: She had not completed her work before the meeting commenced.
c) Câu hỏi: Had + Subject + Past Participle of Verb + Object ?
Ví dụ: Had she completed her work before the meeting commenced?
3. Dấu hiệu nhận biết
- Before: Trước khi
Ví dụ: She had completed her work before the meeting began.
- Sau khi: After
Ví dụ: He went for a walk after he had finished his lunch.
- Đến khi: By the time
Ví dụ: They had already left by the time I arrived.
- Đã: Already
Ví dụ: When I arrived, he had already left.
- Vừa mới: Just
Ví dụ: The guests arrived just as she finished cooking.
- Cho đến khi: Until
Ví dụ: I stayed waiting until she completed her phone call.
- Trước khi: By
Ví dụ: By the time they got to the airport, the flight had already left.
- Kể từ khi: Since
Ví dụ: He had been waiting for her since the early morning.
- Đã (độ dài thời gian): For
Ví dụ: They had been together for ten years before their divorce.
- Trước đó, trước đó đã xảy ra: Previously
Ví dụ: Before moving to London, she had previously resided in Paris.
VII. Thì Tương lai đơn - Future Simple Tense
1. Cách sử dụng
- Diễn tả kế hoạch hoặc dự định cho tương lai:
Ví dụ: Next month, we will be going on vacation.
- Diễn tả dự đoán hoặc phỏng đoán về tương lai:
Ví dụ: I believe it will rain tomorrow.
- Diễn tả quyết định, ý chí hoặc lời hứa trong tương lai:
Ví dụ: I am going to assist you with your homework.
- Dùng với mệnh đề điều kiện loại 1 (First Conditional):
Ví dụ: Should it rain tomorrow, I will remain at home.
2. Cách dùng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được hình thành bằng cách sử dụng động từ 'will' kết hợp với động từ nguyên mẫu.
Subject + will + Verb + Object
Nếu không có đối tượng: Subject + will + Verb
Ví dụ: English is what I will be studying.
She will be heading to Paris.
Their homework will be completed by them.
3. Dấu hiệu nhận diện
- Sẽ: Will
Ví dụ: Later, I will give you a call.
- Shall: Thường dùng với 'I' và 'we' để diễn tả ý định hoặc đưa ra gợi ý.
Ví dụ: At 9 o'clock, we shall meet.
- Sắp, định, dự định: Going to
Ví dụ: Next summer, they are planning a trip to Europe.
- Sắp, chuẩn bị làm gì: About to
Ví dụ: He is on the verge of leaving for work.
- Đang lên kế hoạch để: Planning to
Ví dụ: She is making plans to launch her own business.
- Định làm gì: Intend to
Ví dụ: They are planning to purchase a new house next year.
- Hy vọng sẽ làm gì: Hope to
Ví dụ: I aspire to travel to Japan one day.
- Mong đợi sẽ làm gì: Expect to
Ví dụ: They anticipate completing the project by the month's end.
- Hứa sẽ làm gì: Promise to
Ví dụ: She vows to attend the party.
- Dự đoán sẽ xảy ra gì: Predict to
Ví dụ: Experts foresee a temperature increase in the coming week.
VIII. Thì tương lai gần - Near Future Tense
1. Cách sử dụng
Thì tương lai gần (Near Future Tense) trong tiếng Anh được dùng để chỉ các hành động hoặc sự kiện dự kiến xảy ra trong thời gian ngắn sắp tới, như trong vài phút, giờ, ngày, hoặc tuần kế tiếp. Dưới đây là cách áp dụng thì tương lai gần:
- Sử dụng 'to be' + going to + động từ nguyên mẫu: Thì tương lai gần thường được hình thành bằng cách kết hợp 'to be' (am, is, are) với 'going to' và động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: I plan to meet my friend later.
- Using 'will' + động từ nguyên mẫu: Thì tương lai gần cũng có thể được diễn tả bằng cách dùng 'will' kèm theo động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: She will reach here in an hour.
- Present Simple for future events: Sometimes, the present simple tense can be used to express near future events when the context is clear.
Ví dụ: The train departs at 9 PM.
- Using specific time expressions or phrases: When specific time expressions or phrases are used, it typically indicates the near future tense.
Ví dụ: I will call you in five minutes.
2. Formula
The Near Future Tense in English is usually formed with 'to be' (am, is, are) combined with 'going to' and the base verb.
Subject + to be (am/is/are) + going to + Verb + Object
Ví dụ: I plan to see my friend later today.
3. Các dấu hiệu nhận biết
- Tonight: Vào tối nay
Ví dụ: We have plans to go to the cinema this evening.
- Tomorrow: Vào ngày mai
Ví dụ: She will begin her new role tomorrow.
- Next + thời gian (week, month, year): Vào tuần, tháng, năm tới
Ví dụ: They are heading to Europe next week.
- This weekend: Vào cuối tuần này
Ví dụ: We’re going to do some camping this weekend.
- Soon: Trong thời gian ngắn
Ví dụ: He will complete his project soon.
- In + thời gian cụ thể trong tương lai: Trong một khoảng thời gian cụ thể sắp tới
Ví dụ: We will have lunch in an hour.
- Later: Vào lúc khác, sau đó
Ví dụ: She will give you a call later.
- Next time: Lần sau
Ví dụ: Next time, we will choose a different restaurant.
- This afternoon: Vào chiều hôm nay
Ví dụ: He plans to visit his parents this afternoon.
- At + specific future time: Vào thời điểm cụ thể trong tương lai
Ví dụ: The event kicks off at 7 PM.