1. Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Các cấu trúc câu cần ghi nhớ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4:
Chào hỏi
+) Good morning: Chào sáng sớm
+) Good afternoon: Chào buổi xế chiều
+) Good evening: Chào buổi tối muộn
+) Nice to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn.
Tạm biệt
+) See you tomorrow: Hẹn gặp lại vào ngày mai
+) See you later: Hẹn gặp lại sau
+) Goodbye: Chào tạm biệt nhé
+) Good night: Ngủ ngon
Danh sách các ngày trong tuần:
+) Monday: Ngày thứ Hai
+) Tuesday: Ngày thứ Ba
+) Wednesday: Ngày thứ Tư
+) Thursday: Ngày thứ Năm
+) Friday: Ngày thứ Sáu
+) Saturday: Ngày thứ Bảy
+) Sunday: Ngày Chủ Nhật
Các tháng trong năm
+) January: Tháng Một
+) February: Tháng Hai
+) March: Tháng Ba
+) April: Tháng Tư
+) May: Tháng Năm
+) June: Tháng Sáu
+) July: Tháng Bảy
+) August: Tháng Tám
+) September: Tháng Chín
+) October: Tháng Mười
+) November: Tháng Mười Một
+) December: Tháng Mười Hai
Danh sách các loại địa danh
+) Street: Tuyến đường đô thị
+) Road: Tuyến quốc lộ
+) Village: Cộng đồng làng xóm
+) District: Khu vực hành chính
+) Class: Phòng học
+) School: Cơ sở giáo dục
+) Church: Đền thờ
+) Bank: Tổ chức tài chính
+) Cinema: Rạp phim
+) Hotel: nơi nghỉ dưỡng
+) Hospital: cơ sở y tế
+) Supermarket: cửa hàng tổng hợp
+) Zoo: công viên động vật
+) Post office: bưu điện
Danh sách các hoạt động yêu thích:
+) Swimming: môn bơi lội
+) Cooking: làm món ăn
+) Collecting stamps: việc thu thập tem
+) Riding a bike: đi xe đạp
+) Playing badminton: đánh cầu lông
+) Flying a kite: chơi diều
+) Watching TV: xem truyền hình
Danh sách các vị trí
+) At home: tại nhà
+) At school: tại lớp học
+) At the zoo: trong vườn thú
+) On the beach: tại bãi biển
+) In the library: ở thư viện
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp bốn
Chủ đề câu hỏi | Cấu trúc thường gặp | Ví dụ |
Sức khỏe | How + to be + S? S + to be + well/fine/bad, thanks. | How are you today? I am fine, thanks (Hôm nay bạn thế nào? Tôi ổn, cảm ơn.) |
Quốc tịch, từ đâu đến | Where + to be + S + from? S+ to be +from + place What nationality + be + S? My nationality + be + …. | Where are you from? I am from Vietnam. (Bạn từ đâu đến? Tôi đến từ Việt Nam) What nationality are you?My nationality is Vietnamese. (Quốc tịch của bạn là gì? Tôi mang quốc tịch Việt Nam) |
Hôm nay là ngày mấy? | What is the date today? What day is it today? It is + the + date + of + month | What is the date today?(Hôm nay là ngày mấy?) Today/It is the second of March (Hôm nay là ngày 2 tháng 3) |
Hỏi đáp về sinh nhật | When’s your/her/his birthday? It’s + in +month It’s + on + the + date | When’s her birthday? (Khi nào sinh nhật cô ấy?) - It’s in February. (Cô ấy sinh tháng 2) - It’s on the 2nd of February. (Cô ấy sinh ngày 2 tháng 2) |
Hỏi về trường, lớp | Where is + your (his/her) + school? It’s in + (name) Street. What class are you in? I’m in class + N. | Where is your school? (Trường bạn ở đâu?) It’s in Nguyen Cong Tru Street. (Trường tớ ở trên phố Nguyễn Công Trứ) What class are you in? (Bạn học lớp mấy?) I’m in class 4A1. (Tớ học lớp 4A1) |
Hỏi về môn học | What subject do/does + S + like? S + like + … | What subject does she like?(Cô ấy thích học môn nào?) She likes math. (Cô ấy thích học toán) |
Sở thích | What is your hobby? What do you like doing? I + like + V-ingMy hobby is + V-ing | What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) I like reading books. (Tôi thích đọc sách) My hobby is watching TV.(Sở thích của tôi là xem TV) |
Hỏi xem người khác đang làm gì tại thời điểm nói | What + to be + S + doing? S + to be + V–ing | What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?) He’s playing soccer. (Anh ấy đang chơi đá bóng) |
Món ăn ưa thích | What’s your (her/his/their) + favourite + food/drink? My (Her/His/Their) + favourite + food/drink + is + đồ ăn/thức uống It’s + đồ ăn/thức uống | What’s your her favorite food? (Món ăn ưa thích của cô ấy là gì?) Her favorite food is chicken. (Món ăn yêu thích của cô ấy là gà) It’s chicken. (Là món gà) |
Hỏi xem người khác đã từng làm gì trong quá khứ | What did + S + do + thời gian ở quá khứ? S+ V-ed/V2 | What did you do yesterday? (Hôm qua cậu đã làm gì?) I went to the park (Tớ đã đi công viên.) |
Hỏi về kế hoạch dự định trong tương lai gần | What + to be + S going to do? S + am/is/are + going to + V | What is he going to do?(Anh ấy định làm gì?) He is going to learn Chinese. (Anh ấy sẽ học tiếng Trung) |
Nghề nghiệp | What + do/does + S + do? What is + tính từ sở hữu + (danh từ chỉ người) + job? S + am/is/are + nghề nghiệp | What does he do? (Ông ấy làm gì?) What is your father’s job? (Công việc của bố cậu là gì?) My father is a doctor. (Bố tớ là bác sĩ) |
Giá tiền | How much + be + S? S + be + …. | How much is it? (Cái này bao nhiêu tiền?) It is 10 thousand Dong. (Cái này 10 nghìn) |
Số điện thoại | What’s + your (his/her) + phone number? My (His/Her) phone number + is + số điện thoại. | What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?) My phone number is xxxx. (Số điện thoại của mình là xxxx) |
Hỏi giờ | What time is it? What’s the time? It’s + số giờ + (o’clock) | What time is it? /What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?) It’s 5 o’clock. (Bây giờ là 5 giờ) |
Số lượng | How many + S + be + there + … ? There + be + … | How many dogs are there under the table? (Có bao nhiêu chú chó dưới bàn?) There are 2 dogs under the table. (Có 2 chú chó ở bàn) |
Mời ăn, uống | Would you like some + đồ ăn/thức uống? Yes, please. No, thanks/ No, thank you. | Would you like some apple juice? (Bạn có muốn uống nước táo không?) No, thank you.(Không. Cảm ơn) |
Mời đi đâu đó | Would you like to + V? Great! That’s a great idea. That sounds great. That’s very nice. I’d love to. Sorry, I’m busy. I can’t. I have to do homework. Sorry, I can’t. | Would you like to go the park? (Bạn có muốn đến công viên không?) Great! (Tuyệt) |
Rủ ai đó đi đâu | Let’s go to + the + danh từ chỉ nơi chốn | Let’s go to the supermarket. (Đi siêu thị thôi) |
3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Hoàn thành các câu dưới đây
1. Where ………………… are you from?
I’m ……………… from Vietnam.
I’m ………………….…….
2. Where ………………….…… does he/she come from?
He/She ………………….…… originates from England.
He/She is of English nationality.
3. What ………………….…… day is it today?
It’s ………………….…… Monday.
4. What’s the ………………….…… for today?
It ………………….…… is October 10th, 2009.
5. When ………………….…… were you born?
I ………………….…… was born on September 20th, 1996.
6. How many members ………………….…… are there in your family?
There ………………….…… are ………………….…… members in my family.
7. What’s ………………….…… your name?
My name ………………….…… is Quan.
8. What ………………….…… is your father’s name?
His name ………………….…… is Quan.
9. What’s the ………………….…… of your mother?
Her ………………….…… name is Lan.
10. What ………………….…… is your occupation?
I am a ………………….…… postman.
11. What ………………….…… does your mother do?
I ………………….…… to be a doctor.
12. My ambition is to ………………….…… become a nurse.
She ………………….…… wishes to pursue a career as an engineer.
13. Where ………………….…… do you go to school?
I attend Quang Son B Primary School.
14. Where ………………….…… does he work?
He/She is employed at ………………….…… Bach Mai Hospital.
15. What ………………….…… are you currently doing?
I am ………………….…… composing a letter.
16. What is ………………….…… up to right now?
She is ………………….…… performing a song.
17. Would you like to play ………………….…… hide and seek?
Absolutely.
Yes, I would love to.
18. How ………………….…… often do you engage in football?
Occasionally.
19. Where ………………….…… were you yesterday?
I attended ………………….…… the School Festival.
20. Where ………………….…… was she yesterday?
She was ………………….…… at the Song Festival.
21. What ………………did you participate in at the festival?
I engaged in ……………… various sports and games.
Answer
1. Where are you originally from?
I come from Vietnam.
I am from Vietnam.
2. What is his/her country of origin?
He/She hails from England.
He/She is of English nationality.
3. What is the current day?
It’s Monday today.
4. What is today’s date?
Today’s date is October 10, 2009.
5. What is your date of birth?
I was born on September 20, 1996.
6. How many members are in your family?
My family consists of 4 members.
7. What is your name?
I go by the name Quan.
8. What’s your father’s name?
My father is named Quan.
9. What is the name of your mother?
My mother’s name is Lan.
10. What is your occupation?
I work as a mail carrier.
11. What is your mother's profession?
My mother works as a physician.
12. I aspire to become a nurse.
She hopes to be an engineer.
13. Where are you enrolled in school?
I attend Quang Son B Primary School.
14. Where is his place of employment?
He is employed at Bach Mai Hospital.
15. What are you currently doing?
I’m composing a letter.
16. What’s she up to?
She’s performing a song.
17. Would you like to play hide and seek?
Yes, I would.
18. How frequently do you play football?
Occasionally.
19. What was your location yesterday?
I attended the School Festival.
20. Where did she spend her time yesterday?
She went to the Song Festival.
21. What activities did you participate in at the festival?
I engaged in various sports and games.