Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success, người học cần nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong chương trình. Bài viết này sẽ tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit, giúp học sinh ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra 1 tiết, cuối kỳ,…
Bài viết sẽ giải thích rõ ràng các nguyên tắc ngữ pháp, và cung cấp các ví dụ minh họa để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.
Key takeaways: |
---|
Nắm được khái niệm, cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh họa của các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Global Success có trong toàn bộ 12 bài học thuộc cuốn sách này:
|
Ngữ pháp Đơn vị 1 tiếng Anh 7 - Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những sự việc chung chung hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. |
---|
Người học có thể dùng thì hiện tại đơn để nói về những thói quen, những sự thật bất biến, những lịch trình hay chương trình đã được lên kế hoạch trước.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V(s/es) + O.
Phủ định: S + do/does + not + V + O.
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ:
She studies hard every day. (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.)
He doesn’t like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Ngữ pháp Unit 2 - Câu đơn (Simple sentences)
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề, hay cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ và vị ngữ. |
---|
Một câu đơn thường được tạo thành từ một chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O) và tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh; tuy nhiên, vì vị ngữ đơn giản chỉ là một động từ hoặc cụm động từ nên một câu đơn cũng có thể chỉ được tạo thành từ chủ ngữ (S) và động từ (V). Đôi khi trong câu đơn cũng có thể chứa một trạng từ (adverb - A).
Ví dụ:
I sleep (Tôi đi ngủ). → S + V.
I read magazines (Tôi đọc tạp chí). → S + V + O
They live in a big house (Họ sống trong một căn nhà lớn). → S + V + A.
I read magazines every Friday (Tôi đọc tạp chí vào thứ Sáu hàng tuần). → S + V + O + A.
Ngữ pháp Unit 3 - Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. |
---|
Chúng ta thường sử dụng các cách diễn đạt thời gian cụ thể, chẳng hạn như yesterday, last month, 3 weeks ago, hay in 1999 với thì quá khứ đơn.
Cấu trúc:
Khẳng định:
Với động từ thường: S + V-ed/V2 + O.
Với động từ to be: S + was/were + O.
Phủ định:
Với động từ thường: S + did + not + V + O.
Với động từ to be: S + was/were + not + O.
Nghi vấn:
Với động từ thường: Did + S + V + O?
Với động từ to be: Was/Were + S + O?
Ví dụ:
She visited her grandparents last week. (Cô ấy đã đến thăm ông bà của mình vào tuần trước.)
He didn’t go to school yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi học.)
You were late for the meeting. (Bạn đã trễ cuộc họp.)
Did you watch that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?).
Ngữ pháp Unit 4 - Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as ... as
Cấu trúc so sánh là cách để so sánh hai hay nhiều người, vật, sự vật hay sự việc với nhau về một đặc điểm nào đó. |
---|
Có 3 cấu trúc so sánh được đề cập trong Unit 4 bao gồm:
Like
Định nghĩa: “like” được dùng để chỉ một sự vật này giống với một sự vật khác về một đặc điểm nào đó
Cấu trúc: S + V + like + N.
Ví dụ: She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ của cô ấy.)
Different from
Định nghĩa: “different from” được dùng để chỉ ra hai hoặc nhiều thứ không giống nhau về một đặc điểm nào đó
Cấu trúc: S + V + different from + N.
Ví dụ: His car is different from mine. (Xe của anh ấy khác với xe của tôi.)
(not) as ... as
Định nghĩa:
“as + tính từ + as” được dùng để chỉ ra hai sự vật giống nhau.
"not as + tính từ + as" được dùng để chỉ ra một thứ gì đó "tốt hơn" hoặc "kém hơn" so với thứ khác.
Cấu trúc: S + V + (not) as + adj/adv + as + N.
Ví dụ: He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
Ngữ pháp Unit 5 - some, a lot of, lots of
Some, a lot of, lots of là những từ dùng để chỉ số lượng không xác định của danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Có thể dùng chúng để diễn tả số lượng lớn hoặc nhỏ tùy theo ngữ cảnh. |
---|
Cách dùng như sau:
Some: “Some” mang nghĩa một số, một vài hay một cặp. Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi khi mong muốn có câu trả lời đồng ý và có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được.
A lot of/ Lots of: Dùng trong câu khẳng định để chỉ số lượng lớn. Có thể dùng cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được.
Ví dụ:
She has some friends in this city. (Cô ấy có vài người bạn ở thành phố này.)
Do you want some water? (Bạn có muốn uống chút nước không?)
He reads a lot of books every month. (Mỗi tháng anh ấy đọc rất nhiều sách.)
They have lots of fun at the party. (Họ có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc.)
Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh 7 - Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ và các từ khác. Giới từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, hướng, cách thức… |
---|
Trong unit này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ chỉ thời gian và nơi chốn. 3 giới từ chính được đề cập trong bài học là: at, in và on.
Giới từ chỉ thời gian:
At: Giới từ “at” được dùng với các thời điểm cụ thể trên đồng hồ hoặc trong ngày,
Ví dụ: at 6 o’clock, at noon, at midnight, at lunchtime, at the moment, at the same time.
In: Giới từ “in” được dùng với các khoảng thời gian dài như tháng, mùa, năm hoặc một phần của ngày
Ví dụ: in January, in summer, in 2020, in the morning/afternoon/evening.
On: Giới từ “on” được dùng với các ngày trong tuần hoặc các ngày cụ thể trong tháng,
Ví dụ: on Monday, on Friday morning, on 25th December, on Christmas Day.
Giới từ chỉ địa điểm:
At: Giới từ “at” được sử dụng cho những địa điểm hoặc điểm cụ thể, chẳng hạn như địa chỉ, vị trí hoặc sự kiện.
Ví dụ: at my desk, at the office, at the cinema, at school, at number 12.
In: Giới từ “in” được dùng với các địa điểm trong một khu vực lớn hơn hoặc các nơi làm việc khi ta xem chúng như là một không gian vật lý
Ví dụ: in this room, in an open-plan office, in class.
On: Giới từ “on” được sử dụng với các bề mặt hoặc các vị trí dọc theo một con đường, sông, biển hoặc hồ.
Ví dụ: on the table, on the east coast of Ireland, on the 15th floor, on the train.
Ngữ pháp Unit 7 - Sử dụng từ 'It' để chỉ khoảng cách + động từ khiếm khuyết: Should/ Shouldn't
Sử dụng từ 'It' để chỉ khoảng cách
Định nghĩa: Người học có thể sử dụng “It” ở vị trí chủ ngữ để biểu thị khoảng cách.
Cấu trúc: It + is + distance + from/to + place
Ví dụ: It is 10 kilometers from my house to the airport. (Từ nhà tôi đến sân bay cách đó 10 km.)
Should/ Shouldn't
Định nghĩa: Should/ Shouldn’t là cách dùng để diễn tả lời khuyên, đề nghị, ý kiến, gợi ý hay nghĩa vụ nên hoặc không nên làm gì.
Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + V
Ví dụ:
You should study hard for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
He shouldn’t smoke too much. (Anh ấy không nên hút thuốc quá nhiều.)
Ngữ pháp Unit 8 - Although/ Though và However
Although/ Though
Although/ Though được dùng để để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu. Có thể dùng Although hoặc Though để diễn tả ý tương tự nhau, nhưng Though có thể đứng ở cuối câu. |
---|
Cấu trúc:
Although/ Though + clause 1, clause 2
Clause 1, although/ though + clause 2
Ví dụ:
Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.)
She passed the test, although she didn’t study hard. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy không học hành chăm chỉ.)
He went to work though he was sick. (Anh ấy đã đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)
However
However được dùng để nối hai câu có ý nghĩa trái ngược nhau, thể hiện sự chuyển biến hay đối lập. However thường đứng ở đầu câu thứ hai và được phân cách bằng dấu phẩy. |
---|
Cấu trúc: Sentence 1. However, sentence 2.
Ví dụ:
He studied hard for the exam. However, he failed. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã trượt.)
She is very smart. However, she is not very friendly. (Cô ấy rất thông minh. Tuy nhiên, cô ấy không quá thân thiện.)
Ngữ pháp Unit 9 - Yes / No Questions
Dùng động từ to be hoặc các động từ khiếm khuyết như can, will, should… ở đầu câu, sau đó đảo chủ ngữ và vị ngữ. |
---|
Ví dụ:
Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
Will you go to the party? (Bạn có định đi dự tiệc không?)
Should we study harder? (Chúng ta có nên học hành chăm chỉ hơn không?)
Dùng trợ động từ do/ does/ did ở đầu câu, sau đó đảo chủ ngữ và vị ngữ. Dùng “do” cho chủ ngữ số nhiều hoặc I/ you/ we/ they, dùng “does” cho chủ ngữ số ít hoặc he/ she/ it, dùng “did” cho quá khứ. |
---|
Ví dụ:
Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
Does he play soccer? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
Did they go to the cinema? (Họ đã đến rạp chiếu phim à?)
Không dùng trợ động từ khi dùng động từ to be làm động từ chính |
---|
Ví dụ: Were they in Paris last week? (Họ có ở Paris vào tuần trước không?)
Ngữ pháp Unit 10 - Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đang xảy ra hoặc đang thay đổi ở thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại. |
---|
Người học có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ: now, right now, at the moment, today, nowadays, this week/month, v.v... với thì hiện tại tiếp diễn.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O
Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O
Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
I am writing a post right now. (Bây giờ tôi đang viết một bài viết)
She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này)
He is working in his office today. (Hôm nay anh ấy đang làm việc ở văn phòng.)
Ngữ pháp Unit 11 - Thì tương lai đơn (Future simple) + Đại từ sở hữu.
Thì tương lai đơn (Future simple)
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả những dự định, ý định, dự báo hay mong muốn về một hành động, sự kiện hay trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. |
---|
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V + O
Phủ định: S + won’t + V + O
Nghi vấn: Will + S + V + O?
Ví dụ:
She will go to the market tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi chợ.)
He won’t come to the party tonight. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)
Will you go to the cinema with me? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns).
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật. |
---|
Có hai loại đại từ sử hữa là:
Thay thế cho danh từ sở hữu: ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs.
Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, ví dụ: my, your, his, her, our, their.
Ví dụ:
This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
That is your pen. (Đó là bút của bạn.)
He loves his dog. (Anh ấy yêu chú chó của mình.)
She is proud of her work. (Cô ấy tự hào về công việc của mình.)
Ngữ pháp Unit 12 tiếng Anh 7 - Mạo từ a/an và the
Mạo từ là những từ dùng để đi kèm với danh từ để chỉ một người, vật, sự vật hay sự việc cụ thể hay không cụ thể. |
---|
Hai mạo từ được đề cập trong bài học là:
A/an:
Mạo từ a/an thường đứng trước một danh từ đếm được số ít khi muốn nói về một cái gì đó không xác định hoặc được nhắc đến lần đầu tiên, ví dụ: a car, an apple, a teacher.
Mạo từ “a” thường đứng trước trước một danh từ bắt đầu bằng một âm phụ âm, và mạo từ “an” đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một âm nguyên âm, ví dụ: a book, an umbrella.
Ta không dùng a/an trước một danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều, ví dụ: water, books
The
Mạo từ “the” thường đứng trước một danh từ khi muốn nói về một cái gì đó đã xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: the car, the apple, the teacher.
Mạo từ “the” thường đứng cùng với câu có cấu trúc so sánh nhất.
Ví dụ: The largest country in the world is Country A(Quốc gia lớn nhất thế giới là Quốc gia A)
Mạo từ “the” cũng được dùng với tên của một vài địa điểm.
Ví dụ: My family is traveling in the UK. (Gia đình tôi đang đi du lịch ở Vương quốc Anh)
Mạo từ “the” còn được dùng với địa điểm nếu một trong những từ trong tên địa điểm là một danh từ chung như đảo, cầu, sông, tháp,...
Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in France. (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch bậc nhất của Pháp.)
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary. “A, an and the.” Cambridge University Press, 2021, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/a-an-and-the.
“At, on and in (place).” Cambridge University Press, 2021, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/at-on-and-in-place.
Murphy, Raymond. English Grammar in Use. 5th ed., Cambridge University Press, 2019.
Oxford House Barcelona. “How to Use Articles: A, An and The in English.” Oxford House Barcelona, 2018, https://oxfordhousebcn.com/en/how-to-use-articles-a-an-the-in-english/.
Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.
The Albert Team. “Simple Sentences.” Albert.io Blog, 2017, https://www.albert.io/blog/simple-sentences/#What_are_Simple_Sentences.