I. Thì hiện tại tiếp diễn
1. Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) thường được dùng để chỉ các hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, hoặc để mô tả các hành động xảy ra tạm thời hoặc liên tục quanh thời điểm nói. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của thì này:
- Diễn tả hành động đang thực hiện:
Ví dụ: 'I am currently learning English.' (Hiện tại tôi đang học tiếng Anh.)
- Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch và sẽ xảy ra trong thời gian tới:
Ví dụ: 'We have plans to meet at the café this evening.' (Chúng ta dự định gặp nhau ở quán cà phê tối nay.)
- Diễn tả sự không hài lòng với hành động đang diễn ra:
Ví dụ: 'He constantly complains about his job.' (Anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần theo dự định hoặc thói quen:
Ví dụ: 'She is scheduled to depart for Paris tomorrow morning.' (Cô ấy đã lên kế hoạch rời đi Paris vào sáng mai.)
- Diễn tả một hành động tạm thời không phải là thói quen hoặc điều thường xảy ra:
Ví dụ: 'What is the reason for her tears?' (Nguyên nhân khiến cô ấy khóc là gì?)
- Diễn tả sự biến chuyển bất ngờ hoặc sự phát triển gần đây:
Ví dụ: 'The weather is getting warmer.' (Thời tiết ngày càng ấm áp hơn.)
2. Cấu trúc
a) Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: I am studying. (Tôi đang học)
b) Câu phủ định
S + am/ is/ are + not + V-ing
Ví dụ: They are not playing football. (Họ không tham gia chơi bóng đá.)
c) Câu hỏi
Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Ví dụ: Is she working? (Cô ấy có đang làm việc hay không?)
3. Dấu hiệu nhận diện
Có một số từ và cụm từ thường được dùng để nhận diện và nhấn mạnh thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến:
- Trạng từ chỉ thời gian:
+ Now: lúc này
+ At the moment: ngay tại thời điểm này
+ Right now: ngay lúc này
+ Currently: vào thời điểm hiện tại
+ These days: trong những ngày này
+ Today: vào ngày hôm nay
+ Tonight: vào buổi tối này
+ This week/month/year: tuần/tháng/năm hiện tại
Ví dụ: I am studying English right now. (Tôi hiện đang học tiếng Anh.)
She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
- Các dấu hiệu của hành động đang xảy ra:
+ Look! / Listen! / Watch out!: Nhìn kìa! / Nghe này! / Cẩn thận đấy!
+ You can see / hear / smell: Bạn có thể nhìn thấy / nghe thấy / ngửi thấy
Ví dụ:
Look! It's raining outside. (Nhìn kìa! Trời đang mưa bên ngoài.)
I can hear someone singing in the room next door. (Tôi có thể nghe thấy ai đó đang hát trong phòng bên cạnh.)
4. Một số điểm cần lưu ý về động từ với đuôi -ing
- Nếu từ kết thúc bằng một chữ “e”: Bỏ chữ “e” và thêm “-ing”.
Ví dụ: write – writing
- Nếu từ kết thúc bằng hai chữ “e”, ta giữ nguyên chữ “e” và thêm “-ing” như bình thường.
- Đối với động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm sau nguyên âm: Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “-ing”.
Ví dụ: stop – stopping
- Đối với động từ kết thúc bằng “ie”: Thay “ie” bằng “y” và thêm “-ing”.
Ví dụ: lie – lying
- Một số trường hợp đặc biệt: begin – beginning; travel – travelling
II. Thì tiếp diễn trong tương lai
1. Cách sử dụng
Thì tiếp diễn trong tương lai (future continuous tense) trong tiếng Anh dùng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang tiếp tục xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là các ứng dụng của thì này:
- Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
Ví dụ: 'Vào lúc 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang ôn thi.' (At 8 pm tomorrow, I will be studying for my exam.)
- Miêu tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
Ví dụ: 'This time next week, we will be traveling to Paris.' (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris.)
- Diễn tả sự dự đoán hoặc ước lượng về tương lai dựa trên tình hình hiện tại:
Ví dụ: 'I think they will be sleeping when we arrive.' (Tôi nghĩ rằng họ sẽ đang ngủ khi chúng tôi đến.)
- Miêu tả hành động lặp lại trong tương lai:
Ví dụ: 'At this time next year, I will be celebrating ten years of working here.' (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang kỷ niệm mười năm làm việc tại đây.)
- Miêu tả hành động đã được lên kế hoạch và sẽ chắc chắn xảy ra:
Ví dụ: 'Next Friday, we will be marking our anniversary.' (Thứ Sáu tới, chúng ta sẽ đang tổ chức lễ kỷ niệm.)
2. Cấu trúc
a) Câu khẳng định
Subject + will be/ 'll be + V-ing
Ví dụ: In ten months' time, I will be strolling through Paris. (Vào thời điểm này 10 tháng nữa, tôi sẽ đang đi dạo trên các con phố ở Paris.)
b) Câu phủ định
Subject + will not be / won't be + V-ing
Ví dụ: I won't be taking a walk at this time tomorrow. (Tôi sẽ không đi dạo vào thời điểm này ngày mai.)
c) Câu hỏi nghi vấn
Will + Subject + be + V-ing?
Ví dụ: Will you be riding your bike later this evening? (Tối nay bạn có dự định sử dụng xe đạp không?)
3. Dấu hiệu nhận diện
Các cụm từ để nhận diện thì tương lai tiếp diễn (future continuous tense) trong tiếng Anh có thể giúp bạn sử dụng chính xác thì này. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng:
- Các trạng từ chỉ thời gian:
+ At + (thời điểm cụ thể): At 8 PM, at midnight, at noon.
+ This time next (week/month/year): Vào thời điểm này tuần/tuần tới, tháng/tháng tới, năm/năm tới.
+ Tomorrow at this time: Vào thời điểm này ngày mai.
Ví dụ: 'At 9 o'clock tomorrow evening, I will be enjoying a movie.' (Vào lúc 9 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang thưởng thức một bộ phim.)
- Các dấu hiệu của hành động đang diễn ra trong tương lai:
- Look! / Listen! / Watch out!: Nhìn kìa! / Lắng nghe! / Cẩn thận!
- You can see / hear / smell: Bạn có thể nhìn thấy / nghe thấy / ngửi thấy
Ví dụ: 'Look! At this time next year, I will be employed in Japan.' (Nhìn kìa! Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang làm việc tại Nhật Bản.)
'You can hear them performing in the adjacent room.' (Bạn có thể nghe thấy họ đang biểu diễn trong phòng kế bên.)
III. Passive Voice in the Simple Future Tense
1. Usage
In English, the passive voice in the simple future tense is used to emphasize the occurrence of an action or event in the future without focusing on who performs the action.
- Describes actions that will be performed in the future:
Ví dụ: 'The new building will be completed by the end of next year.' (Tòa nhà mới sẽ hoàn thành vào cuối năm tới.)
- Đề cập đến các dự định, kế hoạch hoặc quyết định sẽ thực hiện trong tương lai:
Ví dụ: 'The presentation will be delivered by John tomorrow.' (Bài thuyết trình sẽ được John thực hiện vào ngày mai.)
- Miêu tả những dự đoán hoặc phỏng đoán về các hành động có thể xảy ra trong tương lai:
Ví dụ: 'The issue will be resolved soon.' (Vấn đề sẽ được giải quyết sớm.)
- Diễn tả những sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc sẽ diễn ra trong tương lai:
Ví dụ: 'The concert is scheduled to take place at the stadium next month.' (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại sân vận động vào tháng sau.)
- Diễn tả hành động mà người nói không biết ai thực hiện hoặc không muốn nêu rõ ai là người thực hiện:
Ví dụ: 'The car that was stolen will be recovered soon.' (Chiếc xe bị đánh cắp sẽ được tìm thấy sớm.)
2. Cấu trúc
a) Câu khẳng định
Subject + will be + past participle (+ by + Object)
Ví dụ: The cookies will be consumed by the birds. (Những chiếc bánh này sẽ bị lũ chim ăn hết)
b) Câu phủ định:
Subject + will not be + past participle (+ by + Object)
Ví dụ: I won’t be removed from my own home. (Tôi sẽ không bị đuổi ra khỏi ngôi nhà của chính mình)
c) Câu hỏi nghi vấn
Will + Subject + be + past participle (+ by + Object)?
Ví dụ: Will the manager be signing the contract tomorrow? (Quản lý có ký hợp đồng vào ngày mai không?)
IV. Một số bài kiểm tra trắc nghiệm ứng dụng
Câu hỏi 1: What ___________ currently?
A. what are you doing
B. what do you do
C. what have you done
D. what did you do
Đáp án chính xác là A
Câu hỏi 2: She ___________ a book when I last saw her.
A. is reading
B. was reading
C. reads
D. has been reading
The correct answer is B
Câu hỏi 3: ___________ the children ___________ outside at the moment?
A. Are / playing
B. Do / play
C. Did / play
D. Is / playing
The correct answer is A
Câu hỏi 4: What ___________ at this time tomorrow?
A. will you be doing
B. are you doing
C. will you be cooking
D. do you make
The correct answer is C
Câu hỏi 5: By the time you get here, we __________ dinner.
A. will have cooked
B. are preparing
C. will have moved
D. move
The correct answer is C
Câu hỏi 6: _________ they _________ into the new home when we come over next month?
A. Will / be painting
B. Do / paint
C. Did / paint
D. Is / painting
The correct answer is A
Câu hỏi 7: The concert tickets __________ online next week.
A. are selling
B. sold
C. will be sold
D. will sell
Đáp án đúng là C
Câu hỏi 8: The report __________ by the end of this month.
A. is submitted
B. submitting
C. will be submitted
D. will be baked
Đáp án đúng là D
Câu hỏi 9: _________ the cake _________ for the party tomorrow?
A. Will / be baked
B. Do / bake
C. Had / baked
D. Are / baking
Đáp án chính xác là A