1. Ngữ pháp trong tiếng Anh là gì?
Ngữ pháp tiếng Anh đề cập đến cách sắp xếp từ và các yếu tố trong câu để tạo nên một câu hoàn chỉnh, với mục tiêu truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Ngữ pháp tiếng Anh có thể được phân thành các thành phần chính như sau:
- Danh từ (Nouns): Là từ chỉ người, vật, sự việc hoặc ý tưởng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cũng xem xét về sở hữu cách của danh từ thông qua việc sử dụng dạng 'possessive form'.
- Đại từ (Pronouns): Đại từ dùng để thay thế danh từ và có nhiều dạng khác nhau dựa trên nhân xưng.
- Mạo từ (Articles): Mạo từ bao gồm mạo từ không xác định ('a' hoặc 'an') và mạo từ xác định ('the').
- Tính từ (Adjectives): Tính từ dùng để mô tả danh từ và có thể thực hiện so sánh với hình thức so sánh hơn và so sánh nhất.
- Phó từ (Adverbs): Phó từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các phó từ khác, giúp cung cấp thông tin về cách thức hoặc tình trạng của hành động hoặc sự vật.
- Giới từ (Prepositions): Giới từ thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ để tạo thành các cụm từ mô tả vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
- Liên từ (Conjunctions): Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau.
- Động từ (Verbs): Động từ là phần chính của hành động trong câu và có thể biến đổi theo thời gian, thể loại, và ngôi.
- Thì của động từ (Verb Tenses): Thì động từ chỉ rõ thời điểm diễn ra của hành động hoặc sự kiện.
- Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Những động từ như 'can,' 'must,' 'should,' và 'might' được sử dụng để thể hiện khả năng, yêu cầu, và các ý nghĩa khác.
- Thể tường thuật (Voice): Thể tường thuật chỉ định vai trò của chủ thể và đối tượng trong câu, bao gồm thể chủ động và thể bị động.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Mệnh đề quan hệ được dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ trong câu.
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement): Quy tắc ngữ pháp này quy định cách thức mà chủ ngữ và động từ phải đồng nhất về số và ngôi.
- Số, ngày tháng, đo lường (Numbers, Dates, Measurements): Những quy tắc đặc biệt liên quan đến cách thể hiện số, ngày tháng và đo lường trong tiếng Anh.
- Các quy tắc khác (Other Rules): Còn rất nhiều quy tắc ngữ pháp khác, bao gồm việc sử dụng dấu câu, trình tự từ, và cách diễn đạt ý trong câu.
Mục tiêu quan trọng của việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh là giúp người học xây dựng và hiểu cách sử dụng các yếu tố này để tạo ra các câu văn chính xác và có ý nghĩa.
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kỳ 1
2.1. Thì Quá khứ đơn - The past simple
(1) Mục đích sử dụng
- Thì quá khứ đơn được dùng để miêu tả những sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã hoàn tất.
- Nó cũng được áp dụng để mô tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Thì quá khứ đơn được dùng để mô tả một hành động can thiệp vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. Hành động can thiệp sử dụng thì quá khứ đơn, trong khi hành động đang diễn ra dùng thì quá khứ tiếp diễn.
- Thì quá khứ đơn cũng thường được áp dụng trong câu điều kiện loại 2.
(2) Cấu trúc
Câu khẳng định:
- S + V2/ed (đối với động từ thông thường)
- S + was/were (đối với động từ to be)
Câu phủ định:
- S + did + not + V (đối với động từ thông thường)
- S + was/were + not (đối với động từ to be)
Câu hỏi:
- Did + S + V? (đối với động từ thông thường)
- Was/Were + S? (đối với động từ to be)
(3) Các trạng từ thường gặp trong thì quá khứ đơn:
- Yesterday, ago, finally, at last, in the last century, in the past, last (week, month, year), in (2013, June), in the (2000, 1970s), from (March) to (April), và nhiều trạng từ khác.
(4) Quy tắc thêm đuôi “ed” vào các động từ có quy tắc:
- Nếu động từ không kết thúc bằng chữ 'e,' ta thêm 'ed' vào sau động từ.
- Nếu động từ kết thúc bằng chữ 'e,' ta chỉ cần thêm 'd' vào cuối động từ.
- Với động từ kết thúc bằng 'y,' ta chuyển 'y' thành 'i' rồi thêm 'ed.'
- Đối với động từ một âm tiết có phụ âm cuối, ta gấp đôi phụ âm đó rồi thêm 'ed.'
- Với động từ có hai hoặc ba phụ âm cuối, ta chỉ cần thêm 'ed' như thường lệ.
- Khi động từ có hai âm tiết trở lên và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm 'ed.'
2.2. Thì Quá khứ tiếp diễn - The past continuous tense.
(1) Cấu trúc của thì Quá khứ tiếp diễn
* Câu khẳng định:
S + was/were + V-ing
Bao gồm:
- S (subject): chủ ngữ
- V-ing: động từ với đuôi “–ing”
LƯU Ý:
- S = I/ He/ She/ It + was
- S = We/ You/ They + were
Ví dụ như sau:
- She was preparing dinner at 5 p.m yesterday. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
- They were engaged in a game of badminton when I arrived yesterday. (Họ đang chơi cầu lông khi tôi đến hôm qua.)
* Đối với câu phủ định:
S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Để tạo câu phủ định, chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ “to be”.
LƯU Ý:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ:
- Anh ấy không có mặt làm việc khi sếp đến hôm qua. (He wasn’t working when his boss arrived yesterday.)
- Chúng tôi không xem TV vào lúc 9 giờ tối hôm qua. (We weren’t watching TV at 9 p.m yesterday.)
* Câu hỏi:
Was/ Were + S + V-ing ?
Trả lời: Có, tôi/ anh ấy/ cô ấy/ nó + đã. – Không, tôi/ anh ấy/ cô ấy/ nó + không đã.
Có, chúng tôi/ bạn/ họ + đã. – Không, chúng tôi/ bạn/ họ + không đã.
Để hỏi, chỉ cần đặt “to be” trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Mẹ bạn có đang đi chợ vào lúc 7 giờ sáng hôm qua không? (Was your mother going to the market at 7 a.m yesterday?)
Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không có.
- Họ có ở cùng bạn khi tôi gọi cho bạn hôm qua không? (Were they staying with you when I called you yesterday?)
Có, họ có./ Không, họ không có.
(2) Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn
* Dùng để chỉ một hành động đang tiếp tục trong một thời điểm cụ thể ở quá khứ.
Ví dụ:
- Vào lúc 12 giờ trưa hôm qua, chúng tôi đang dùng bữa trưa. (At 12 o’clock yesterday, we were having lunch.)
- Vào thời điểm này 2 ngày trước, tôi đang du lịch tại Mỹ. (At this time 2 days ago, I was traveling in America.)
* Dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy ra đột ngột.
- Hành động đang diễn ra dùng thì Quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào dùng thì Quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Anh ấy đang trò chuyện với bạn khi mẹ bước vào phòng. (He was chatting with his friend when his mother came into the room.)
- Họ đang làm việc khi chúng tôi đến nơi. (They were working when we got there.)
* Sử dụng để miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ, với “while” trong câu.
Khi hai hành động xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ, cả hai hành động đều dùng thì Quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
- Lúc 10 giờ sáng hôm qua, mẹ tôi đang nấu bữa trưa trong khi bố tôi dọn dẹp sàn nhà. (My mother was cooking lunch while my father was cleaning the floor at 10 am yesterday.)
- Tối qua, tôi đang học tiếng Anh trong khi anh trai tôi nghe nhạc. (I was studying English while my brother was listening to music last night.)
(3) Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn
- Khi câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo một thời điểm cụ thể.
- Khi câu có từ 'when' dùng để mô tả một hành động đang diễn ra và một hành động khác chen vào.
3. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả?
Có nhiều người thắc mắc rằng liệu việc không học ngữ pháp có ảnh hưởng gì không? Nếu bạn chỉ cần dùng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, không cần quá lo lắng về việc thành thạo toàn bộ ngữ pháp. Trong giao tiếp, bạn không nhất thiết phải dùng ngữ pháp chính xác 100%, và có thể có khoảng 20-30% lỗi ngữ pháp trong câu.
Nhiều người sống và làm việc ở nước ngoài, sử dụng tiếng Anh hàng ngày mà không cần học ngữ pháp một cách chính quy. Tương tự, trẻ em thường bắt đầu nói tiếng Anh trước khi học về ngữ pháp.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn học tiếng Anh sâu hơn, có mục tiêu thi cử hoặc kế hoạch nghề nghiệp trong các lĩnh vực như phiên dịch, dịch thuật, hoặc giảng dạy tiếng Anh, thì học ngữ pháp sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Vì vậy, mức độ quan trọng của việc học ngữ pháp tùy thuộc vào mục tiêu học tiếng Anh của bạn. Tuy nhiên, dù mục tiêu của bạn là gì, việc học ngữ pháp luôn có lợi và không nên bị bỏ qua.
Hãy tiếp cận khái niệm ngữ pháp một cách tích cực, xem nó như là bản đồ chỉ dẫn hoặc công cụ giúp bạn điều hướng trong thế giới tiếng Anh. Ngữ pháp không phải là điều quá khó học, nhưng để thành thạo, bạn cần nghiêm túc trong việc học.
Tuy nhiên, khi sử dụng ngữ pháp trong cuộc sống hàng ngày và việc học tập, bạn không cần phải nắm vững quá nhiều quy tắc phức tạp. Hiểu những điều cơ bản và thực hành một số điểm ngữ pháp quan trọng là đủ.
Dưới đây là một số bước để học tiếng Anh hiệu quả hơn:
- Bước 1: Nắm vững những nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp.
- Bước 2: Tập trung vào việc ôn tập những phần ngữ pháp mà bạn gặp khó khăn nhất.
- Bước 3: Làm quen với việc nhận diện và phân biệt các quy tắc ngữ pháp.
- Bước 4: Thực hành ngữ pháp qua các bài tập và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Bước 5: Liên tục cải thiện kiến thức, học cách nâng cao khả năng ghi nhớ và ứng dụng ngữ pháp vào thực tế.
Hãy nhớ rằng, việc học ngữ pháp là một hành trình dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trong học kỳ 1. Cảm ơn các bạn đọc đã theo dõi và quan tâm!