Key Takeaways |
---|
Ngữ pháp Unit 1:
Ngữ pháp Unit 2:
Ngữ pháp Unit 3:
Ngữ pháp Unit 4:
Ngữ pháp Unit 5:
Ngữ pháp Unit 6:
Ngữ pháp Unit 7:
Ngữ pháp Unit 8: Các cách dùng khác của mạo từ (Articles) Ngữ pháp Unit 9:
Ngữ pháp Unit 10:
Ngữ pháp Unit 11:
Ngữ pháp Unit 12:
|
Ngữ pháp lớp 9 Unit 1
Câu phức (Complex sentences)
Trong phần kiến thức về Câu phức, người học cần lưu ý về các loại mệnh đề phụ thuộc khác nhau:
Mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng liên từ although / though / even though để diễn tả một kết quả không mong đợi.
Mệnh đề mục đích bắt đầu bằng liên từ so that / in order that để diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề độc lập.
Mệnh đề nguyên nhân bắt đầu bằng liên từ because / since / as để trả lời cho câu hỏi “Tại sao?“
Mệnh đề thời gian bắt đầu với liên từ when / while / before / as soon as… để diễn tả thời gian mà hành động trong mệnh đề độc lập diễn ra.
Ví dụ:
Even though traditional crafts are an important part of the cultural heritage, globalization poses significant challenges to the survival of traditional forms of craftsmanship.
(Dù thủ công truyền thống là một phần quan trọng của di sản văn hóa của nhiều quốc gia, toàn cầu hóa đặt ra những thách thức đáng kể đối với sự tồn tại của các hình thức thủ công truyền thống.)
In order that traditional crafts can continue to thrive, safeguarding attempts should concentrate on encouraging artisans to continue producing craft and to pass their skills and knowledge onto others because of the economic benefits and the cultural beauty of Vietnamese villages.
(Để các nghề thủ công truyền thống có thể tiếp tục phát triển, các nỗ lực bảo vệ nên tập trung vào khuyến khích các nghệ nhân tiếp tục sản xuất và truyền đạt kỹ năng và kiến thức của họ cho người khác bởi vì các nghề thủ công truyền thống không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn chứa đựng nhiều phong tục và vẻ đẹp văn hóa của các làng Việt Nam.)
As soon as young people in communities learn many traditional forms of craft, they can seek work in factories or service industry.
(Ngay khi những người trẻ trong cộng đồng học được nhiều hình thức thủ công truyền thống, họ có thể tìm việc làm trong các nhà máy hoặc ngành dịch vụ.)
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Trong phần kiến thức về Cụm động từ, người học cần lưu ý các nội dung sau:
Cụm động từ là một động từ kết hợp với một giới từ (back, in, on, off, through, up…) để tạo thành một nghĩa đặc biệt.
Một động từ có thể kết hợp với hai giới từ.
Ví dụ:
I’m going to look up the meaning of this word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu nghĩa của từ này trong từ điển.)
I’m really looking forward to seeing you again next week. (Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn vào tuần tới.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 2
Dạng so sánh của tính từ và trạng từ
Trong phần kiến thức về dạng so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất) của tính từ và trạng từ, người học cần lưu ý những nội dung sau:
Có thể sử dụng much, a lot, a bit, a little với dạng so sánh hơn của tính từ để diễn tả mức độ khác biệt
Có thể sử dụng second, third… trong dạng so sánh nhất của tính từ
Có thể sử dụng by far để nhấn mạnh trong dạng so sánh nhất
Ví dụ:
City life is much busier than country life. (Cuộc sống thành thị bận rộn hơn nhiều so với cuộc sống nông thôn)
Los Angeles is the second biggest city in the USA. (Los Angeles là thành phố lớn thứ hai ở Hoa Kỳ)
People walk more quickly in the city than in the countryside. (Người ta đi bộ nhanh hơn ở thành phố so với ở nông thôn)
Tokyo is by far the most populous city in the world. (Tokyo là thành phố đông dân nhất thế giới)
Cụm động từ (tiếp theo)
Trong phần kiến thức về Cụm động từ (tiếp theo), người học cần lưu ý:
Ngoài việc hiểu nghĩa của các cụm động từ, người học cần nắm rõ liệu động từ và giới từ có thể tách nhau hay không.
Ví dụ:
He gets by on a low salary in the city. (Anh ấy xoay sở với mức lương thấp ở thành phố)
He looked the map over before he took the subway. (Anh ấy nhìn qua bản đồ trước khi đi tàu điện ngầm.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 3
Từ để hỏi trước động từ nguyên mẫu có to
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:
Có thể sử dụng từ để hỏi what, who, where, how, when trước một động từ nguyên mẫu có to để diễn tả tình huống khó hoặc không chắc chắn
Lưu ý: why không thể dùng trước động từ nguyên mẫu có to
Có thể sử dụng động từ ask, wonder, (not) be sure, have no idea, (not) know, (not) tell trước từ để hỏi + động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ:
She knows how to cope with stress and pressure at work. (Cô ấy biết cách đối phó với căng thẳng và áp lực ở nơi làm việc.)
He has no idea what to do when he feels stressed. (Anh ấy không biết nên làm gì khi bị căng thẳng)
Câu hỏi giả định với từ để hỏi trước động từ nguyên mẫu có to
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:
Để tường thuật lại câu hỏi Yes/No, có thể sử dụng whether đứng trước động từ nguyên mẫu có to.
Ví dụ: She asked whether to quit her job because of the stress she endured. (Cô ấy hỏi có nên bỏ việc không vì căng thẳng mà cô ấy phải chịu đựng)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 4
Cấu trúc Used to
Trong phần kiến thức về cấu trúc used to, người học cần lưu ý:
Cấu trúc used to và didn’t use to được dùng để diễn tả hành động diễn ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ: People in the past used to write letters instead of emails. (Người ta thường viết thư thay vì email trong quá khứ)
Cấu trúc biểu hiện mong ước cho hiện tại
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:
Sử dụng thì quá khứ đơn khi đưa ra mong ước cho hiện tại hoặc tương lai
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn khi đưa ra mong ước về điều gì xảy ra ngay tại thời điểm nói
Sau wish, có thể sử dụng cả was hoặc were cho các chủ ngữ I / he / she / it.
Ví dụ: I wish I lived in the past when life was simpler. (Tôi ước tôi sống ở quá khứ khi cuộc sống đơn giản hơn.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 5
Cấu trúc bị động không nhân xưng (Impersonal passive)
Trong phần kiến thức về câu bị động khách quan, người học cần lưu ý:
Cấu trúc: It + to be + past participle + that + S + V.
Cách dùng: Sử dụng câu bị động khách quan khi thể hiện quan điểm của một người, có thể dùng các động từ tường thuật: say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim…
Ví dụ: It is said that Ha Long Bay is one of the most beautiful places in Vietnam. (Người ta nói rằng Vịnh Hạ Long là một trong những nơi đẹp nhất ở Việt Nam.)
Cấu trúc gợi ý (Suggest)
Trong phần kiến thức về cấu trúc suggest, người học cần lưu ý:
Sau động từ suggest, có thể sử dụng động từ V-ing hoặc mệnh đề với should
Có thể sử dụng cấu trúc suggest + V-ing/mệnh đề với should để thuật lại ý tưởng về việc người nào đó nên làm
Ví dụ:
I suggest visiting the ancient town of Hoi An, which is a UNESCO World Heritage Site. (Tôi đề nghị thăm phố cổ Hội An, một di sản thế giới của UNESCO.)
She suggests that we should see the spectacular waterfalls in Da Lat. (Cô ấy đề nghị chúng ta nên xem những thác nước đẹp tuyệt vời ở Đà Lạt.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 6
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Trong phần kiến thức về thì quá khứ hoàn thành, người học cần lưu ý:
Cấu trúc: S + had + V (past participle)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ: By the end of the Vietnam War in 1975, the country had been devastated by years of conflict. (Khi kết thúc Chiến tranh Việt Nam vào năm 1975, đất nước đã bị tàn phá sau nhiều năm xung đột)
Câu trúc tính từ + động từ nguyên mẫu có to / mệnh đề rằng (That-clause)
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:
Cấu trúc: It + be + adjective + to-infinitive dùng để nhấn mạnh thông tin bằng cách đảo lên đầu mệnh đề (có thể thêm for/of + danh từ/đại từ)
Cấu trúc: S + be + adjective + to-infinitive/that-clause dùng để thể hiện cảm xúc, sự tự tin hoặc lo lắng (các tính từ có thể là tính từ chỉ cảm xúc)
Ví dụ:
It’s amazing to see how much Vietnam has developed over the years. (Thật tuyệt khi nhìn thấy Việt Nam đã phát triển như thế nào trong những năm qua.)
I’m concerned that the rapid development of Vietnam will lead to environmental problems. (Tôi lo lắng rằng sự phát triển nhanh chóng của Việt Nam sẽ dẫn đến vấn đề môi trường)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 7
Các từ chỉ lượng (Quantifiers)
Trong phần kiến thức về lượng từ, người học cần lưu ý:
Sử dụng lượng từ về thực phẩm khi nói về đồ ăn và công thức chế biến để cụ thể hóa số lượng. Ví dụ: a teaspoon of, a carton of, a bunch of…
Ví dụ: A carton of cornstarch is an essential ingredient for many recipes. (Một hộp bột năng là một nguyên liệu cần thiết cho nhiều công thức nấu ăn.)
Động từ thiếu trong mệnh đề điều kiện loại 1
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý:
Thay vì sử dụng cấu trúc thông thường (will + động từ nguyên mẫu ở mệnh đề chính), người học có thể thay thế will bằng các động từ khiếm khuyết khác như: can, must, may, might hoặc should trong mệnh đề chính.
Ví dụ: If you eat a balanced diet, you may feel more energized throughout the day. (Nếu bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bạn có thể cảm thấy năng lượng hơn trong suốt cả ngày.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 8
Mạo từ (Articles)
Trong phần kiến thức về mạo từ, người học cần lưu ý:
Mạo từ a/an được sử dụng khi:
nói về một điều mà người nghe chưa biết đến
miêu tả một thứ / người
Mạo từ the được sử dụng khi:
người nghe/đọc biết về điều đang được nói đến
người nói chỉ định cụ thể vào một vật/người
chỉ người/vật là duy nhất
chỉ thế giới hoặc môi trường xung quanh
với một số tên nước
Không sử dụng mạo từ:
với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi nói về vật nói chung
với bữa ăn, ngày, tháng hoặc thời gian điểm đặc biệt trong năm
với hầu hết tên riêng
với tên của khu vực địa lý
Ví dụ: A trip to the Grand Canyon is a must-see for nature lovers. (Một chuyến đi đến Hẻm núi lớn là điều bắt buộc phải thấy đối với những người yêu thiên nhiên)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 9
Câu điều kiện loại 2
Trong phần kiến thức về câu điều kiện loại 2, người học cần lưu ý:
Trong văn cảnh trang trọng, were thường được sử dụng thay vì was.
Ví dụ: If I were you, I would practice speaking English every day. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ luyện tập tiếng Anh hằng ngày)
Mệnh đề liên quan (Relative clauses)
Trong phần kiến thức về mệnh đề quan hệ, người học cần lưu ý về những nội dung:
Mệnh đề quan hệ được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ who, whom, which, that, whose, where, why, when
who thường được sử dụng thay vì whom khi nói về tân ngữ của mệnh đề quan hệ; whom được dùng sau một giới từ; trong văn cảnh không trang trọng, giới từ thường được đặt ở cuối mệnh đề và sử dụng who
Có thể thay thế when/where bằng một giới từ + which. Trong văn cảnh không trạng trọng, giới từ thường được đặt cuối mệnh đề
Ví dụ: The English language, in which there are many idioms, can be challenging to learn. (Ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó có rất nhiều thành ngữ, có thể khó học.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 10
Thì Quá khứ đơn (Past simple) và thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý về nội dung sau:
Trong các thì hoàn thành, từ “already“ được đặt sau trợ động từ have
Ví dụ: NASA had already sent astronauts to the moon before the space shuttle program began. (NASA đã gửi phi hành gia đến mặt trăng trước khi chương trình tàu con thoi bắt đầu)
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý các nội dung sau:
Mệnh đề quan hệ xác định đưa ra thông tin cần thiết về một vật / người đang được nói đến (thông tin này giúp hiểu rõ vật đó là gì / người đó là ai)
Mệnh đề quan hệ xác định được bắt đầu bằng đại từ quan hệ: who, that, which, whose, whom, where, when
Nếu danh từ / cụm danh từ là tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ thì lược bỏ đại từ quan hệ
Trong văn viết, dấu phẩy không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định
Ví dụ: The book that I’m reading is about space exploration. (Cuốn sách mà tôi đang đọc là về khám phá vũ trụ.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 11
Câu bị động trong tương lai (Future passive)
Trong phần kiến thức này, người học cần ôn tập về các nội dung:
Cấu trúc bị động tương lai: will + be + V (past participle)
Ví dụ: If we continue to work towards equality, progress will be made. (Nếu chúng ta tiếp tục làm việc vì sự bình đẳng, tiến bộ sẽ được thực hiện.)
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Trong phần kiến thức này, người học cần chú ý các nội dung sau:
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề được đặt ngay sau một danh từ xác định và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó
Mệnh đề quan hệ không xác định:
được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy
có thể bị lược bỏ mà không gây khó hiểu về nghĩa
“that“ không được dùng để thay thế “which“ và “who“
Ví dụ: Women, who have traditionally been homemakers, are now taking on more leadership roles in the workplace. (Phụ nữ, người vốn là những người nội trợ, hiện đang đảm nhận nhiều vai trò lãnh đạo hơn trong nơi làm việc.)
Ngữ pháp lớp 9 Unit 12
Dù / Mặc dù
Trong phần kiến thức này, người học cần chú ý các nội dung sau:
Despite / In spite of được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai thông tin trong cùng một câu văn.
Sau despite / in spite of là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing
Ví dụ: In spite of the rise of automation, there will still be a demand for skilled workers. (Mặc dù sự gia tăng của tự động hóa, vẫn sẽ có nhu cầu về những công nhân có kỹ năng.)
Động từ + to-infinitive / V-ing
Trong phần kiến thức này, người học cần lưu ý về các nội dung sau:
Các động từ thường kèm theo to-infinitive sau: agree, expect, manage, pretend, promise, attempt…
Các động từ thường đi kèm với V-ing sau: finish, keep, stop, admit, deny, mind, avoid, discuss…
Một số động từ có thể đi kèm cả với to-infinitive và V-ing mà không thay đổi về nghĩa: start, begin, continue…
Một số động từ có thể đi kèm cả với to-infinitive và V-ing, nhưng có thay đổi về nghĩa: remember, forget, try, stop…
Ví dụ:
Một số người có thể thành công trong việc khởi nghiệp của riêng họ trong tương lai.
Nhà tuyển dụng không nên từ chối cho nhân viên của họ cơ hội học tập kỹ năng mới.