1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal
1.1. Thì quá khứ đơn - Past Simple
Cấu trúc của thì quá khứ đơn
- Câu khẳng định
Động từ thường | Động từ tobe | |
Cấu trúc | S + V(ed) + O | S + was/ were + N/Adj |
Ví dụ | - I went to Hanoi yesterday. (Tôi đã đến Hà Nội ngày hôm qua) - We visited our grandmother last week. (Tuần trước chúng tôi đã đi thăm bà ngoại) | - Sophia was very happy when I gave her a special gift yesterday. (Sophia đã rất vui khi tôi tặng cô ấy một món quà đặc biệt vào ngày hôm qua) - They were in Japan in their summer holiday 2 years ago. (Họ đã ở Nhật Bản vào kỳ nghỉ hè 2 tháng trước |
- Câu phủ định
Động từ thường | Động từ tobe | |
Cấu trúc | S + did + V (nguyên thể) | S + was/ were not + N/Adj |
Lưu ý | did not = didn't | was not = wasn't were not = weren't |
Ví dụ | - I didn't go to library yesterday. (Hôm qua tôi đã không tới thư viện) - He didn't accept my advice this morning. (Anh ấy đã không chấp nhận lời khuyên của tôi sáng nay) | - Linda wasn't in English class last Monday. (Linda đã không ở lớp tiếng Anh vào thứ hai trước) - They weren't angry when their daughter broke the vase. ( Họ đã không nổi giận khi con gái họ làm vỡ bình hoa)
|
- Câu hỏi
Động từ thường | Động từ tobe | |
Cấu trúc | Q: Did + S + V (nguyên thể) A: Yes, S + did No, S + didn't | Q: Was/ Were + S + N/Adj A: Yes, S + was/ were No, S + wasn't/ weren't |
Ví dụ | - Q: Did you go to the party last night? (Bạn có đến buổi tiệc tối hôm qua không? ) A: Yes, I did (Có tôi có) - Q: Did James play piano for school? (James đã chơi piano cho trường học à?) A: No, he didn't (Không, anh ấy không) | - Q: Was she a dentist last year ( Cô ta đã làm nha sĩ vào năm ngoái à?) A: Yes, she was (Đúng, cô ấy có) - Q: Were they the first to sign up for this course? (Họ có phải là những người đầu tiên đăng ký khóa học này không?) A: No, they weren't (Không, họ không) |
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn tả một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Example: I watched that movie yesterday. (Tôi đã xem bộ phim đó vào ngày hôm qua)
- Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ
Example: When Jennifer was a student, she called her family every day. (Khi còn là sinh viên, Jennifer gọi về cho gia đình mỗi ngày)
- Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ
Example: John went out, turned on the light, and walked towards the kitchen. (John ra ngoài, bật đèn và đi về phía nhà bếp)
- Diễn tả hành động chen ngang vào một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ
Example: My brother was riding his bike when it rained. (Anh trai tôi đang đạp xe thì trời bắt đầu mưa)
- Được sử dụng trong câu điều kiện loại II
Example: If I were you, I would buy a new computer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua một máy tính mới)
Nhận diện thì quá khứ đơn
- Các trạng từ chỉ thời điểm trong quá khứ như: yesterday (hôm qua), last night/ last week/ last year/... (tối qua/ tuần trước/ năm ngoái), two hours ago/ two weeks ago/... (cách đây 2 giờ/ 2 tuần)
- Các trạng từ diễn tả thời gian đã trôi qua trong ngày như: this morning/ this afternoon/... (sáng nay, chiều nay)
1.2 The past simple with 'Wish' - Sử dụng thì quá khứ đơn với 'Wish'
Form:
- S + wish(es) + (that) + S + V(ed) + O
- S + wish(es) + (that) + S + were + N/Adj
(Chú ý rằng động từ tobe luôn được chia là 'were' cho mọi chủ ngữ)
Chức năng: Thì quá khứ đơn với động từ 'Wish' được sử dụng để diễn tả những mong muốn không có thật ở hiện tại, thể hiện sự tiếc nuối về những điều không như mong đợi.
Ví dụ:
- I wish I could speak French. (Tôi ước mình có thể nói tiếng Pháp) -> Thực tế là bạn không thể nói tiếng Pháp
- Amada wishes she were wealthy. (Amada ước cô ấy có tài sản lớn) -> Thực tế là cô ấy không có tài sản lớn
- I wish my London vacation had been longer. (Giá mà kỳ nghỉ tại Luân Đôn của tôi kéo dài thêm) -> Thực tế là kỳ nghỉ tại Luân Đôn của tôi đã không kéo dài hơn
2. Trắc nghiệm
Câu 1: Từ mỗi số, chọn từ có phần gạch chân phát âm khác biệt so với các từ còn lại
1. A. says B. prays C. plays D. days
2. A. climate B. pride C. quit D. primary
3. A. continent B. depend C. send D. pretend
4. A. chair B. cheap C. chorus D. child
5. A. rose B. house C. mouse D. practice
ĐÁP ÁN:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A | C | A | C | A |
Question 2: Select the word, phrase, or sentence that most appropriately completes the unfinished sentence below or that best substitutes the underlined word or phrase while retaining the original meaning
1. There used to __________ a movie theater here, but it shut down many years ago.
A. be
B. to be
C. being
D. having been
2. Mr. Nam __________ sent me a letter last year.
A. using
B. had used
C. was used to
D. was accustomed to
3. I wish they __________ arrive here tomorrow.
A. had come
B. would arrive
C. are coming
D. arrive
4. It is challenging ___________ Chinese within a few weeks.
A. learning
B. learn
C. to learn
D. talking
5. A large number of Christmas cards __________ last month.
A. were mailed
B. mailed
C. mail
D. have been sent
6. I hope you __________ us in the future.
A. come to visit
B. came to visit
C. are going to visit
D. would have visited
7. I’ve known him________ I graduated.
A. prior to
B. up to
C. at the time when
D. from
8. Is your father a doctor ___________ a dentist?
A. as well as
B. or else
C. instead of
D. thus
9. I am anticipating ___________ your reply.
A. towards
B. following
C. eagerly awaiting
D. exceeding
10. Anna performs her singing very __________.
A. attractive
B. stunning
C. in a stunning manner
D. adorn
ANSWER:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | C | B | A | A | D | A | B | C | C |
3. ESSAY EXERCISES
Question 1: Provide the correct word form
1. They were brought back together after a ___________ of over 15 years. (SEPARATE)
-> Answer: Separation
2. We are most ___________ by the stunning views of the landscape (IMPRESS)
-> Answer: Impressed
3. Everyone was extremely __________ to me. (FRIEND)
-> Answer: Friendly
4. The majority of ____________ are composed in English. (INSTRUCT)
-> Answer: Instructions
5. Liz enjoys the ___________ and scenic charm of May's village. (PEACEFUL)
-> Answer: Peace
6. You need to be ____________ when opening the door. (CARE)
-> Answer: Careful
Question 2: Rearrange the sentences below
1. VietNam/ is one of/ the countries/ of/ the SouthEast Asian Nations/ the Association
-> VietNam ________________________________________________________
2. The capital/ of/ Malaysia/ is/ Kuala Lumpur
-> The capital
3. He/ was/ quick/ enough/ to/ answer/ all/ the/ questions
-> He_______
4. Stop/ smoking/ or/ you/ will/ be/ ill
-> Stop____________________________________________________________
5. My grandma/ is/ too old/ to/ do/ the/ chores/ herself/ so
-> My grandma______________________________________________________
ANSWER:
1. VietNam is one of the member countries of the Association of SouthEast Asian Nations
2. Kuala Lumpur is the capital of Malaysia
3. He was fast enough to handle all the questions
4. Quit smoking or you'll end up unwell
5. My grandmother is too old to handle the chores on her own
Question 3: Rewrite the sentences using 'Wish'
1. I wish I knew more people.
I wish Nam were here.
2. Nam isn't present.
I wish Nam were around.
3. I don't receive high marks.
I wish I got better grades.
4. I need to work tomorrow (I prefer lounging in bed).
I wish I didn't have to work tomorrow.
5. I'm not relaxing on a sunny beach.
I wish I were lying on a sunny beach.
6. Hoa and Ba won't be going fishing this weekend.
They wish ____________________________________
7. She isn't participating in the trip.
I wish _______________________________________
8. Today is not a holiday.
I wish _______________________________________
9. I'm not proficient in English.
I wish ______________________________________
10. I reside in a large city (which I dislike).
I wish ______________________________________
ĐÁP ÁN:
1. I wish I had more acquaintances (Tôi ước tôi có nhiều bạn bè hơn)
2. I wish Nam were present (Tôi ước Nam có mặt ở đây)
3. I wish I achieved better grades (Tôi ước tôi có điểm số cao hơn)
4. I wish I could remain in bed tomorrow (Tôi ước tôi có thể nằm trên giường vào ngày mai)
5. I wish I were relaxing on a sunny beach (Tôi ước tôi đang thư giãn trên bãi biển đầy nắng)
6. They hope Hoa and Ba would go fishing this weekend (Họ hy vọng Hoa và Ba sẽ đi câu cá vào cuối tuần này)
7. I wish she participated in the trip (Tôi ước cô ấy tham gia chuyến đi)
8. I wish today were a day off (Tôi ước hôm nay là ngày nghỉ lễ)
9. I wish I excelled in English (Tôi ước tôi xuất sắc trong Tiếng Anh)
10. I wish I resided in the countryside (Tôi ước tôi sống ở vùng nông thôn)