I. Cụm động từ (Phrasal Verb)
Cụm động từ (phrasal verbs) là loại cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, hình thành từ sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Cụm động từ thường mang nghĩa khác biệt hoặc phức tạp hơn so với các từ cấu thành. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cụm động từ:
- Cấu trúc của cụm động từ: Một cụm động từ bao gồm một động từ (verb) kết hợp với một hoặc nhiều giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
Ví dụ: 'give up', 'look after', 'run into'.
- Ý nghĩa của cụm động từ: Ý nghĩa của cụm động từ thường không thể đoán trước từ ý nghĩa của các từ riêng lẻ.
Ví dụ: 'take off' không chỉ có nghĩa là 'cởi (áo)', mà còn có thể chỉ 'cất cánh' (với máy bay) hoặc 'bắt đầu thành công' (với sự kiện).
- Phân loại cụm động từ: Cụm động từ có thể chia thành hai loại chính: cụm động từ phrasal verbs và cụm động từ prepositional verbs.
+ Phrasal verbs: Đây là các cụm động từ mà giới từ hoặc trạng từ đi kèm với động từ không được phân biệt bằng cách khác và đồng thời giữ nguyên hình thức và ý nghĩa.
Ví dụ: 'pick up', 'put off', 'get along'.
+ Prepositional verbs: Đây là các cụm động từ mà giới từ sau động từ có thể thay đổi hoặc giữ nguyên mà không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ.
Ví dụ: 'depend on', 'believe in', 'look forward to'.
II. Câu phức (complex sentences)
Câu phức (complex sentences) là loại câu bao gồm ít nhất một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Một mệnh đề chính có thể đứng độc lập và truyền đạt ý nghĩa đầy đủ, trong khi một mệnh đề phụ không thể đứng riêng lẻ và cần mệnh đề chính để hoàn thiện ý nghĩa.
1. Câu phức chứa các mệnh đề trạng ngữ/phó từ (adverbial clause)
- Mệnh đề trạng ngữ diễn tả sự tương phản bắt đầu bằng các liên từ như although, though hoặc Even though. Mệnh đề này thường thể hiện những tình huống không mong muốn.
Ví dụ: Although he had a broken leg, he still went to school. (Dù anh ấy bị gãy chân nhưng vẫn đến trường)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích được bắt đầu với các liên từ như In order that, So that. Mệnh đề này thường diễn tả mục tiêu của hành động trong mệnh đề độc lập.
Ví dụ: He tries his best so that / in order that he can get good mark. (Anh ấy nỗ lực hết mình để có thể đạt điểm cao.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân được bắt đầu bởi các liên từ Because/ As/ So. Mệnh đề này thường thể hiện lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Because Quang Ninh has many beautiful beach, it attracts many foreign tourists. (Bởi vì Quảng Ninh có nhiều bãi biển đẹp, nên nơi đây thu hút nhiều khách du lịch.)
Ví dụ: 'She cried because she failed the exam.' (Cô ấy khóc vì không qua được bài kiểm tra)
- Mệnh đề phụ chỉ thời gian là mệnh đề được kết nối với các mệnh đề chính qua các liên từ như When, while, after, before, as soon as, ….
Ví dụ: When I have free time, I usually go to the museum (Khi có thời gian rảnh, tôi thường đi bảo tàng)
2. Câu phức với mệnh đề quan hệ
Câu phức chứa mệnh đề quan hệ thường bao gồm một mệnh đề chính (main clause) và một mệnh đề phụ (subordinate clause), được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause). Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thêm về một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Dưới đây là ví dụ về câu phức với mệnh đề quan hệ:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. Trong câu này, 'who is wearing a red dress' là mệnh đề quan hệ, thêm thông tin về 'the girl'. Mệnh đề chính là 'The girl is my sister.'
- I like the book that you lent me. 'That you lent me' là mệnh đề quan hệ, giải thích thêm về 'the book'. Mệnh đề chính là 'I like the book.'
3. Lưu ý về dấu phẩy trong câu phức
Trong câu phức có mệnh đề quan hệ, việc dùng dấu phẩy là thiết yếu để phân chia các phần của câu và làm cho câu dễ hiểu hơn. Sau đây là một số quy tắc về dấu phẩy trong câu phức:
- Dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ: Thường không cần dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ khi mệnh đề đó cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ trước nó.
Ví dụ: 'The girl who is wearing a red dress is my sister.'
- Dấu phẩy sau mệnh đề quan hệ: Khi mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết (nghĩa là thông tin không ảnh hưởng đến ý chính của câu), thì thường dùng dấu phẩy sau mệnh đề đó.
Ví dụ: 'The car, which is parked outside, belongs to John.'
- Không dùng dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ là thiết yếu: Nếu mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin quan trọng cho ý chính của câu, thì không sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: 'She is the woman who won the singing competition.'
- Dấu phẩy để phân chia các mệnh đề quan hệ: Khi câu có nhiều mệnh đề quan hệ, dấu phẩy được dùng để phân tách chúng.
Ví dụ: 'The book, which you lent me, is very interesting.'
III. Các bài tập ứng dụng
Question 1. Create a complex sentence from each pair of sentences. Use the given subordinator and adjust as needed.
1. The villagers are learning English. They aim to interact with foreign customers. (in order that)
___________________________________________________________________________
2. We had lunch. Following that, we visited Non Nuoc marble village to purchase some souvenirs. (after)
___________________________________________________________________________
3. This hand-embroidered picture was costly. We decided to buy it. (even though)
___________________________________________________________________________
4. This department store is a highlight in my city. The merchandise is of high quality. (because)
___________________________________________________________________________
5. This is known as a Chuong conical hat. It was crafted in Chuong village. (since)
___________________________________________________________________________
Answers:
1. The villagers are learning English in order that they can interact with foreign customers.
2. After having lunch, we visited Non Nuoc marble village to purchase some souvenirs.
3. Even though this hand-embroidered picture was pricey, we decided to buy it.
4. This department store stands out in my city because of the high quality of its products.
5. Since this hat is referred to as a Chuong conical hat, it originates from Chuong village.
Question 2: Fill in the blanks with the appropriate form of the phrasal verbs
cheer up | set out | take up | fall behind with | give up |
1. It was quite a distance to the next youth hostel, so we had to ………..………. very early.
2. Feeling a bit down, I indulged in some chocolate to ………………… myself.
3. Due to being ill for three weeks, I had to pause my studies, but I put in extra effort and quickly got back on track with my peers.
4. He aimed to shed some pounds, so he opted to start incorporating jogging into his routine.
5. She left her previous job and embarked on a new journey into poetry writing.
Đáp án:
1. Since it was quite a distance to reach the next youth hostel, we decided to set out very early in the morning.
2. Feeling somewhat down, I decided to indulge in some chocolate to lift my spirits.
3. After being sick for three weeks, I ended up falling behind on my studies, but I made a concerted effort and quickly regained my pace with my classmates.
4. To achieve his weight loss goal, he chose to begin jogging regularly.
5. She decided to leave her job and delve into the world of poetry writing.
Question 3: Select the correct answers
1. Brian invited Judy ___________ for a dinner and movie night.
A. out
B. on
C. for
D. of
The correct answer is A
2. It is widely acknowledged that in modern times, women have access ___________ education and can advance themselves far more easily compared to the past.
A. to
B. up
C. on
D. for
The correct answer is A
3. The firefighters needed to force ___________ the room to save the children.
A. off
B. up
C. out
D. into
The correct answer is D
4. Even though the team was completely worn out both mentally and physically, they ___________ continuing.
A. stopped
B. kept
C. took
D. put
The correct answer is B
5. Remember to ___________ your gloves on, as it's chilly outside.
A. allow
B. compel
C. place
D. secure
The correct choice is C
Question 4: Fill in the blanks with appropriate subordinators from the list.
before | while | so that |
1. _______________ I’m heading out this evening, I need to complete this essay first.
2. Phong burned his hand _______________ he was preparing dinner.
3. Laura always rises early each day _______________ she arrives on time for work.
4. Mr. Harrison appears to be wealthy _______________ he resides in a grand house.
5. _______________ While I was waiting at the bus stop, I noticed some tourists from abroad.
Answer:
1. Before_ heading out this evening, I need to complete this essay.
2. Phong accidentally burned his hand while___ preparing dinner.
3. Laura makes sure to wake up early each morning so that_ she can avoid being late to work.
4. Mr. Harrison appears to be quite wealthy because___ he resides in an extravagant home.
5. While_ I was at the bus stop, I noticed some international tourists.