1. Ý nghĩa của cấu trúc “지 마세요”
2. Cách sử dụng “지 마세요”
지 마세요 chỉ có thể kết hợp với động từ, không thể kết hợp với 이다 hoặc tính từ.
Ví dụ: 슬프지 마세요. ⇒ Không đúng
슬퍼하지 마세요. ⇒ Đúng
지 마세요 chỉ kết hợp với động từ nguyên thể bỏ “다”, không cần chia động từ trước rồi kết hợp với 지 마세요.
Bảng chia động từ tham khảo
Nguyên thể | -지 마세요 |
사다 (mua) | 사지 마세요 (Đừng mua) |
오다 (đến) | 오지 마세요 (đừng đến) |
읽다 (đọc) | 읽지 마세요 (đừng đọc) |
운동하다 (tập thể dục) | 운동하지 마세요 (đừng tập thể dục) |
듣다 (nghe) | 듣지 마세요 (đừng nghe) |
만들다 (làm) | 만들지 마세요 (đừng làm) |
Mở rộng:
Lưu ý bạn cần nói đầy đủ đuôi “세요” khi nói với người lớn như một dạng kính ngữ nhé!
3. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1. Áp dụng ngữ pháp 지 마세요 để đặt câu và dịch các động từ sau.
보다
타다
가다
장난하다
듣다
나가다
피우다
전화하다
마시다
자다
걱정하다
Đáp án:
Không xem bộ phim này, nó chán. Đừng xem phim này. Không hay đâu.
Vì đường bị tắc nên đừng đi bằng xe buýt. Hãy chọn tàu điện ngầm. Không đi xe buýt, đường bị tắc.
Nếu đau quá, đừng đi đến trường. Nếu đau quá thì đừng đi đến trường nữa.
Đừng làm lộn xộn trong lớp học. Đừng mất trật tự trong phòng học.
Không nghe nhạc lớn, không tốt cho tai của bạn. - Đừng nghe nhạc quá to, nó không tốt cho tai của bạn.
Không đi đến văn phòng ngày hôm nay! - Hôm nay đừng đến văn phòng!
Không hút thuốc! - Đừng hút thuốc!
Không đọc sách ở đây! - Đừng đọc sách ở đây!
Đừng uống quá nhiều cà phê! - Đừng uống cà phê quá nhiều!
Đừng hút thuốc trong lớp học! - Đừng hút thuốc trong lớp!
Đã muộn rồi, đừng gọi điện!
Đừng uống rượu nhé.
Đừng ngủ trong lớp học.
Vì bài thi dễ nên đừng lo lắng.
Đây là bài viết về Ngữ pháp tiếng Hàn “đừng làm gì đó” 지 마세요! Bạn đã hiểu chưa? Chúc bạn học tốt và thành công.