고맙습니다 hoặc 고맙다 là một loại tính từ, tương tự như 반갑다, 즐겁다, 귀엽다. Nó miêu tả trạng thái hân hoan và biết ơn của bạn. Vì thế, 고맙습니다 có nghĩa là 'Tôi đang cảm thấy biết ơn.'
Mặt khác, 감사하다 là một động từ hành động, như 먹다, 하다, 놀다. Vì thế, có thể hiểu một cách máy móc là 'Tôi cảm thấy biết ơn.'
Vì thế, tóm lại cả hai đều là 'cảm ơn'. Nhưng 감사합니다 có một chút màu sắc như bạn đang tự nhận thức điều gì đó, thay vì đang ở một trạng thái nào đó.
Do đó 감사합니다 tự nhiên sẽ mang đến cảm giác lịch sự hoặc nghiêm túc hơn một chút.
Ngoài ra, 감사합니다 luôn có tính lịch sự trong khi 고맙습니다 thì không nhất thiết. Có thể nói 'Cảm ơn' nhưng 감사해 thì ít khi được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Một điều cần lưu ý là 감사 là một từ liên hợp - 하다. Vì vậy, bạn có thể chia thành các dạng như 감사(를) 드리다 để câu nói trở nên trang trọng hơn.
고맙다고 해 (→ Nói lời cảm ơn)
Cảm ơn bạn đã nói
Thể hiện sự cảm kích của bạn
Không có 고맙 드려
Không có 고마움 드려
Trên đây là cách phân biệt 2 mẫu ngữ pháp 고맙습니다 và 감사합니다 trong tiếng Hàn được chia sẻ bởi Mytour.