1. Ngữ pháp (으)ㄴ vẫn có vẻ như - Phỏng đoán trong quá khứ
Có lẽ mưa sẽ tạnh trời ngay?
2. Ngữ pháp vẫn có vẻ như - Phỏng đoán ở hiện tại
는 것 같다 chỉ sự suy đoán của người nói về trạng thái hoặc hành động xảy ra ở hiện tại.Biểu hiện này chỉ sự phỏng đoán của người nói. Nó có những dạng khác nhau phụ thuộc vào điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, đang xảy ra ở hiện tại, hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Và tương ứng theo đó với động từ hay tính từ sẽ có cách kết hợp khác nhau.Ví dụ: 밖에 비가 오는 것 같다. - Có lẽ bên ngoài trời đang mưa.집 안에 아무도 없는 것 같다. - Có lẽ trong nhà không có ai.‘-는 것 같다’ được gắn vào thân động từ và ‘있다/없다’ để chỉ sự phỏng đoán của người nói về điều gì đang xảy ở hiện tại. Còn ‘-(으)ㄴ 것 같다’ được gắn vào thân tính từ.
3. Ngữ pháp (으)ㄹ vẫn có vẻ như - Phỏng đoán trong tương lai
Cách sử dụng:
Động từ có hậu tố + 을 것 같다
먹다 -> 먹을 것 같다 (ăn)
Động từ KHÔNG có hậu tố + ㄹ 것 같다
오다 -> 올 것 같다 (đến)
Cấu trúc này thể hiện sự dự đoán, phỏng đoán một cách không chắc chắn về một việc gì đó. Tương đương nghĩa tiếng Việt là "hình như…”, “có lẽ...", “có thể là…”.Ví dụ: 내일은 눈이 올 것 같아요.Ngày mai có lẽ sẽ có tuyết rơi,Được gắn vào thân động từ, tính từ và ‘있다/없다’, nó chỉ sự phỏng đoán của người nói về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.Sử dụng khi biểu hiện một cách nhẹ nhàng suy nghĩ của người nói về một sự việc nào đó xuất hiện ở tương lai.Ví dụ: 방학 때 여행을 갈 것 같아요.Chắc là tôi sẽ đi lu lịch vào kỳ nghỉ.Dạng bất quy tắc biến đổi tương tự bên dưới.Ví dụ: 저 가게에서 모자를 팔 것 같아요. (팔다) Cửa hàng đó có lẽ sẽ bán mũ đó.Ví dụ: 선생님이 우리가 하는 말을 다 들을 것 같아요. (듣다) Hình như thầy giáo đã nghe hết lời chúng ta nói. 의사 선생님 덕분에 병이 빨리 나을 것 같아요. (낫다) Nhờ có bác sĩ mà bệnh tình có lẽ sẽ mau chóng khỏi.
4. Các ngữ pháp phỏng đoán, dự đoán thường thấy trong đề thi TOPIK
- V + 나 보다/ A + 은/ㄴ가 보다 : "hình như..., có vẻ"
몸이 좀 아프겠네요. (Có vẻ như cô ấy không được khỏe.)
시험 점수가 나쁘면 공부를 제대로 안 한 거겠죠. (Điểm thi xấu có lẽ là do không học chăm chỉ.)
- V + 는 것 같다: Dùng ở thì hiện tại, có thể dịch là "hình như, có lẽ, có vẻ" (thể hiện sự phỏng đoán , hoặc không chắc chắn)
가 : 오늘 날씨는 어떤가요? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
나 : 하늘이 흐리니까 비가 올 것 같아요. (Trời đang âm u, có vẻ như sắp mưa.)
- V + (으)ㄹ 테니(까): Thể hiện sự dự đoán về tương lai hay ý chí của người nói. Có thể dịch là "sẽ...nên..."
제가 할 테니까 걱정 마시고 쉬세요. (Tôi sẽ làm việc này, đừng lo nghĩ mà hãy nghỉ ngơi nhé.)
밖은 추울 테니까 나가지 말아요. (Bên ngoài thời tiết lạnh, đừng ra ngoài nhé.)
- V + 을까 봐(서): Dùng để khi nói lo lắng về một cái gì đó . Có thể dịch là "hình như, có vẻ, nhỡ đâu..."
비가 올까봐 우산을 가져왔어요. (Lo sợ trời mưa nên mang theo dù.)
- V + 는 모양이다: chỉ người nói nhìn sự vật và đánh giá khách quan, suy đoán về vấn đề nào đó. Có thể hiểu là "có vẻ, hình như.."
아침을 많이 먹어서 지금까지 배가 아직도 안 고픈 모양이에요. (Do ăn sáng nhiều nên đến giờ vẫn chưa thấy đói.)
- V + 을 리(가) 없다 / 있다: Có thể dịch là “ làm gì có chuyện đó, không thể có chuyện đó “ hay “ hoặc “ có , lẽ nào”
네 이름을 잊을 리가 있겠어? (Có lẽ bạn quên tên mình à?)
- V + (으)ㄹ 텐데: Thể hiện sự dự đoán, giả định, phỏng đoán, thường mang hơi hướng lo lắng, hối tiếc “có lẽ, chắc là”
길이 미끄러울 테니 조심하세요. (Đường có vẻ trơn nên hãy cẩn thận.)
- V + 는 듯하다: Thể hiện sự phán đoán, dự đoán của người nói. “Có lẽ, chắc là, có vẻ như..."
수연의 il nghị khó chịu. (Nhìn thấy diện mạo u ám của Soo Yeon có vẻ như có điều không vui.)