든지 là gì? Cách sử dụng 든지 trong tiếng Hàn
든지 trong tiếng Hàn có nghĩa là “hoặc, hay” dùng để lựa chọn giữa hai điều, vật hoặc sự việc.
Lưu ý:
- 든지 có thể viết tắt thành 든
- 든지 không thể dùng để nói về tương lai, chỉ có thể diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại.
- 든지 chỉ được sử dụng để so sánh và đưa ra lựa chọn giữa hai sự lựa chọn
- 든지 có thể được dùng với tính từ, động từ và danh từ.
Ví dụ với 든지
맵든지 짜든지 =>> cay hay đắng
비싸든지 싸든지 =>> đắt hay rẻ
취소하든지 연기하든지 =>> hủy hoặc trì hoãn
잠을 자든지 안 자든지 =>> ngủ hay không ngủ
가든지 말든지 =>> đi hay không đi
어린이든지 성인이든지 =>> dù là trẻ em hay người lớn
Chính bản thân hay người khác =>> dù là bạn bè hay người ngoài
Cấu trúc ngữ pháp với 든지
- Sau khi loại bỏ 다 khỏi tính từ gốc, thêm ~든지 vào sau gốc tính từ (sau khi đã bỏ 다) bất kể gốc tính từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Ví dụ:
Dễ thương hay đẹp =>> 귀엽든지 예쁘든지
Thua hay thắng =>> 지든지 이기든지
- Động từ + 든지 (Hiện tại)
- Sau khi loại bỏ 다 khỏi động từ gốc, thêm ~든지 vào sau gốc động từ (sau khi đã bỏ 다) bất kể gốc động từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Ví dụ:
Ăn hoặc uống =>> 먹든지 마시든지
Sắp xếp hoặc vứt đi =>> 정리하든지 버리든지
- Động từ + 았/었든지 (Quá khứ)
- Sau khi loại bỏ 다 khỏi động từ gốc, thêm ~았/었든지 vào sau gốc động từ. Cụ thể:
+ Thêm ~았든지 sau gốc động từ kết thúc bằng 오 hoặc 아
+ Thêm ~었든지 sau gốc động từ kết thúc bằng bất cứ thứ gì khác ngoài 오 hoặc 아
Ví dụ:
Đã ăn hay đã uống =>> 먹었든지 마었든지
- Danh từ + (이)든지
- Thêm 이든지 vào sau danh từ khi danh từ kết thúc bằng phụ âm
- Thêm 든지 vào sau danh từ khi danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ:
Cơm hay cà phê =>> 밥이든지 커피든지
부산이나 제주도든, Busan hoặc đảo Jeju
든지와 관련된 몇 가지 문장
1. 아름답든 말든 말해주세요.
그것이 아름다운지 아닌지 알려주세요.
2. 이제 한국 음식은 매콤하든 짠지 상관없이 다 먹을 수 있어요.
Bây giờ tôi có thể thưởng thức mọi món ăn Hàn Quốc, dù cay hay mặn.
3. Chưa từng thử đồ ăn Ấn Độ nên không biết có mặn hay không.
Mình chưa bao giờ nếm thử món ăn Ấn Độ nên không biết có mặn hay không.
4. Đó là rẻ hay đắt cũng không thành vấn đề.
Không quan trọng là nó có giá rẻ hay đắt.
5. 패럴림픽을 다시 연기하든지 취소해야 한다
Thế vận hội Paralympic nên được hoãn lại hoặc hủy bỏ một lần nữa.
6. 파손되어 물건을 돌려주어야 할 때 저에게 연락하든지 문자를 보내 주어야 합니다.
Bạn có thể gọi hoặc nhắn tin cho tôi khi hàng hóa bị hỏng và phải được trả lại.
7. 네가 가든지 말든지 내가 알바 아니다
Dù bạn có đi hay không, tôi không quan tâm.
8. Cơm hay pizza đều chọn nhanh lên.
Chọn cơm hoặc pizza một cách nhanh chóng.
9. Trưa nay hãy mang theo táo hay lê.
Vui lòng mang theo táo hoặc lê cho bữa trưa.
Bài viết trên là phần chia sẻ của tiếng Hàn Mytour về 든지. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn.
Chúc các bạn thành công trên con đường khám phá tiếng Hàn!