Sử dụng ~といえば trong ngữ pháp tiếng Nhật N2
Cấu trúc: [Danh từ] + ~といえば
Ý nghĩa:
-
Từ chủ đề đưa ra ban đầu, gợi liên tưởng đến một nội dung có liên quan
-
Đồng ý với ý kiến đưa ra trước đó, nhưng đưa ra ý kiến, nhận xét cá nhân
Ví dụ:
-
北海道といえば、味噌ラーメンがおいしいですよ。
Nói đến Hokkaido, món miso ramen là một lựa chọn ngon đấy
-
コーヒーっていえば、駅前に新しいカフェができたみたいだよ。
Nói về quán cafe, có vẻ như có một quán mới mở gần nhà ga
-
冬休みにしたいことといえば、やっぱりスキーだね。
Nói về những gì tôi muốn làm trong kỳ nghỉ đông của mình, chắc chắn sẽ là đi trượt tuyết
-
北海道のお土産といえば、「白い恋人」が有名だ。
Nói về sản phẩm đặc sản từ Hokkaido, thì “Shiroi Koibito” rất được biết đến
-
日本の観光地といえば、なんといっても京都だろう。
Khi đề cập đến các điểm tham quan ở Nhật Bản, thì Kyoto chắc chắn là một địa điểm không thể bỏ qua
-
彼女はかわいいといえばかわいいけど、付き合いたいとは思わない。
Cô ấy có vẻ dễ thương, nhưng tôi không nghĩ mình muốn hẹn hò với cô ấy.
-
仕事は好きだといえば好きだが、ストレスも多い。
Tôi yêu công việc của mình, nhưng nó cũng khá căng thẳng
-
この街も都会といえば都会だけど、やっぱり東京の便利さには負ける。
Thành phố này đúng như mong đợi, nhưng nó thua Kyoto về sự tiện lợi
Hy vọng các bạn thành công trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật!