Ngữ pháp tiếng Nhật N3 có vẻ như là ~みたい
Cấu trúc với みたい
[Danh từ/Động từ/ Tính từ thể thường (普通形)] + みたいだ/ みたいに
[Danh từ/Động từ/ Tính từ thể thường (普通形)] + みたいな + Danh từ
みたい xem như là một tính từ đuôi な
- Ý nghĩa : Hình như, có vẻ …
Cách sử dụng みたい
+ Diễn tả suy đoán của người nói (trình độ tiếng Nhật N4)
Ví dụ :
"何となく雨みたいだ。"
(nantonaku ame mitai da.)
→ Có vẻ như trời sắp mưa.
"彼は少し疲れてるみたいだ。"
(kare was sukoshi tsukare teru mitaida.)
→ Anh ấy trông hơi mệt.
+ Dùng để so sánh, diễn tả trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc bằng cách so sánh với một trường hợp khác.
Ví dụ
"彼女は日本人みたいです。"
(Kanojo wa nihonjin mitaidesu.)
→ Cô ấy trông giống như người Nhật.
"僕の彼女は怪物みたい。"
(Boku no kanojo wa kaibutsu mitai.)
→ Bạn gái tôi trông giống như quái vật.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3 ~らしい
Cấu trúc với らしい
- Cấu trúc: [Danh từ] + らしい
- Ý nghĩa : Dường như, có vẻ như…
Cách sử dụng らしい
Dùng để so sánh với một vật/người đặc trưng nào đó (chỉ đứng sau danh từ)
Ví dụ :
- "あの女の子はいつも男らしい服装を着ています。"
(Ano on'nanoko wa itsumo otokorashī fukusō o kite imasu.)
→ Cô gái đó luôn diện trang phục nam tính giống như con trai.
- "あの二人は恋人らしいね。"
(Ano futarihakoibitorashī ne.)
→ Hai người đó trông giống như một cặp đôi yêu nhau.
Ngữ pháp tiếng Nhật N3 ~っぽい
Cấu trúc với っぽい
- Cấu trúc: V (bỏ ます)/N + っぽい
- Ý nghĩa : Giống với, có vẻ như là…
Cách dùng っぽい
So sánh người / vật có tính chất tương tự như nhau, có cảm giác giống nhau.
Ví dụ :
- "これは水っぽい茶ですね。"
(kore wa namaiki na kimochi desu ne.)
→ Trà này có cảm giác kiêu căng như vậy.
- "あの小学生、大人っぽい。"
(ano shougakusei, otonappoi ne.)
→ Em học sinh tiểu học kia có vẻ như người lớn.
Phân biệt cách sử dụng ~みたい 、 ~らしい 、 ~っぽい
~っぽい thường dùng để so sánh hai người / vật có tính chất tương đồng với nhau
~みたい có thể so sánh hai người / vật không liên quan đến nhau dựa trên kinh nghiệm bản thân như nghe, nhìn,... để phỏng đoán (mức độ chính xác không cao khoảng 60-70%)
~らしい so sánh người / vật bằng cách truyền lại những điều nghe được từ người khác hoặc dựa trên một thông tin nào đó để suy luận (mức độ chính xác thấp khoảng 30-40%)
Như vậy, để phân biệt cách sử dụng ~みたい 、 ~らしい 、 ~っぽい chúng ta áp dụng 2 tiêu chí:
- Mối liên quan giữa hai vật được so sánh ( có mang tính chất tương tự nhau hay không).
- Mức độ chính xác của thông tin so sánh.
Trên đây là cách phân biệt giữa các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật có vẻ, hình như… thuộc ngữ pháp tiếng Nhật N3. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn học hiệu quả.