1. 好 đóng vai trò là tính từ
Với tính từ này, 好 thường dùng để miêu tả những đặc điểm tích cực của sự vật, sự việc, được người khác đánh giá cao và hài lòng.
Ví dụ:
-
好 朋 友 (Hǎo péngyǒu): Người bạn tốt
-
好 杂 志 (Hǎo zázhì): Tạp chí hay
-
好 人 (Hǎorén): Người tốt
2. 好 đóng vai trò là bổ ngữ kết quả
好 cũng được sử dụng như một bổ ngữ kết quả để biểu thị kết quả, sự việc đã hoàn thành.
Ví dụ:
-
他 饭 做 好 了. (Tā fàn zuò hǎole): Anh ấy nấu cơm xong rồi.
-
写 好了. (Xiě hǎole): Viết xong rồi.
-
准 备 好 了. (Zhǔnbèi hǎole): Chuẩn bị xong rồi, sẵn sàng rồi.
3. 好 đóng vai trò là động từ
Khi làm vai trò như một động từ, 好 cũng biểu thị hành động, sự việc đã hoàn tất.
Ví dụ:
-
好 听 (hǎo tīng): Dễ nghe
-
好 看 (hǎo kàn): Ưa nhìn
-
好 睡 (hǎo shuì): Ngủ ngon
4. 好 dùng để diễn tả sở thích về một điều gì đó
Ví dụ:
-
好 色 (hào sè): Mê sắc
-
好 胜 (hào shèng): Hiếu thắng
-
好 强 (hào qiáng): Không chịu thua kém.
5. 好 sử dụng để chỉ việc gì đó dễ làm
Ví dụ:
-
好 办 (hǎo bàn): Dễ làm
-
好 用 (hǎo yòng): Dễ dùng
-
好 学 (hǎo xué): Dễ học
6. 好 dùng để diễn tả ý nghĩa thú vị, hấp dẫn
Ví dụ:
-
好 问 (hǎo wèn): Hay ho mà hỏi
-
好 笑 (hǎo xiào): Buồn cười
-
好 看 (hǎo kàn): Hay ho mà nhìn
7. 好 được sử dụng để chỉ mục đích
Ví dụ:
-
到北京 后 给 我 打 个 电话 好 让 我 放心 (Dào běijīng hòu gěi wǒ dǎ gè diànhuà hǎo ràng wǒ fàngxīn): Đến Bắc Kinh thì gọi điện cho tớ để tớ yên tâm.
8. 好 được sử dụng như đại từ nghi vấn chỉ số lượng hoặc mức độ
Cách sử dụng tương tự như 多
Ví dụ:
-
有多小 (Yǒu duō xiǎo) = 有 好 小 (Yǒu hǎo xiǎo): Nhỏ như thế nào?
-
有多轻 (Yǒu duō qīng) = 有好 轻 (Yǒu hǎo qīng): Nhẹ như thế nào?
9. 好 dùng để biểu thị nhiều lần
Ví dụ:
-
他 买 了 好 几 本 杂 志. (Tā mǎile hǎojǐ běn zázhì): Anh ấy mua được vài quyển tạp chí.
-
好 久 不 见 了. (Hǎojiǔ bú jiànle): Rất lâu không gặp
10. … 好了? Được rồi: Sử dụng để thể hiện sự đồng ý
Ví dụ:
-
我 已经 买 这 本 杂志 好了. (Wǒ yǐjīng mǎi zhè běn zázhì hào le): Tớ đã mua quyển tạp chí này được rồi.
11. 好好 + Động từ: Nỗ lực làm gì...
-
好好 学 韩语 (Hǎo hǎo xué hányǔ): Cố gắng học tiếng Hàn Quốc.
-
好 好 休 息 (Hǎohǎo xiūxí): Cố gắng nghỉ ngơi.
12. 好 容易 (hǎo róng yì) = 好 不 容易 (hǎo bù róng yì): Không dễ dàng, rất khó khăn
Lưu ý: Ngoài ra, 好 cũng có thể linh hoạt trong câu hỏi và câu trả lời. Ví dụ như sau:
-
明天, 你 可以 跟 我一起 去 商店 好吗? (Míngtiān, nǐ kěyǐ gēn wǒ yīqǐ qù shāngdiàn hǎo ma?): Ngày mai bạn có thể cùng tớ đến cửa hàng được không?
-
好 的. (Hǎo de): Được thôi.
“好” là một trong những từ phổ biến trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Đừng quên học ngữ pháp tiếng Trung mỗi ngày để nhanh chóng tự tin và chinh phục ngôn ngữ này nhé. Chúc bạn thành công!