1. Động từ trong tiếng Trung
Khái niệm về động từ trong tiếng Trung
- Động từ là từ dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động của chủ thể trong câu.
Phân loại động từ trong tiếng Trung:
- Trong tiếng Trung có 2 loại động từ:
-
Động từ cập vật: Động từ đi cùng tân ngữ:
Ví dụ: 写 (xiě), 看 (kàn), 调查 (diàochá), 讨论 (Tǎolùn) ...
-
Động từ bất cập vật: Động từ không đi cùng tân ngữ
Ví dụ: 醒 (xǐng), 病 (bìng), 游行 (yóuxíng), 觉悟 (juéwù)...
2. Ngữ pháp tiếng Trung về Động từ
Những điều cần lưu ý về động từ trong tiếng Trung
-
Trước động từ có thể thêm phó từ: 刚, 很, 非常, 特别,...
-
Sau động từ có thể thêm các trợ từ để biểu thị hành động đã xảy ra, đang xảy ra hoặc đã hoàn thành: 着 (Zhe), 了(le), 过 (guò)...
Cấu trúc câu thường gặp của động từ:
-
Trạng từ + Động từ
Ví dụ: 仔 细 检 查 (Zǐxì jiǎnchá): Hãy ôn luyện kỹ lưỡng
-
Động từ + Bổ ngữ
Ví dụ: 吃 完 (chī wán): Ăn xong rồi
-
Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 学 汉 语 (xué hànyǔ): Học tiếng Trung
Tầm quan trọng của động từ trong tiếng Trung
- Động từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu như sau:
-
Động từ có thể làm chủ ngữ trong câu với điều kiện động từ biểu thị ý “phán đoán, bắt đầu, đình chỉ) hoặc vị ngữ là hình dung từ
Ví dụ: 比 赛 结 束 了(Bǐsài jié shù le): Cuộc thi đã kết thúc
-
Động từ làm vị ngữ trong câu
Ví dụ: 我 喜 欢 你 (Wǒ xǐhuān nǐ): Tôi thích bạn
-
Động từ làm định ngữ trong câu
Khi động từ làm định ngữ trong câu, luôn sử dụng trợ từ “的” sau đó.
Ví dụ: Câu sách mà anh ấy viết rất hay: 他 写 的 书 很 好! (Tā xiě de shū hěn hǎo)
-
Động từ làm trạng ngữ trong câu
Khi động từ đóng vai trò trạng ngữ trong câu, luôn phải đi cùng với trợ từ “地”
Ví dụ: Các bạn rất tập trung khi nghe thầy giáo kể chuyện: 你 们 认真 地 听 老 师 讲 故事 (Nǐmen rènzhēn dì tīng lǎoshī jiǎng gùshì)
Ngoài ra, trong câu động từ có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc tân ngữ
Ví dụ: Tôi thích nghe nhạc: 我 喜 欢 听 音 乐 (Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè)
3. Các động từ thông dụng trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 等 于 | děng yú | chẳng khác nào |
2 | 觉 得 | júe dé | cảm thấy |
3 | 有 | yǒu | có |
4 | 死 亡 | sǐ wáng | chết; tử vong |
5 | 给 | gěi | cho |
6 | 演 变 |
yǎn biàn | diễn biến |
7 | 打 算 | dǎ suàn | dự định; lo liệu |
8 | 推 | tuī | đẩy |
9 | 出 | chū | đến |
10 | 随 | suí | đi theo |
11 | 赶 | gǎn | đuổi |
12 | 撞 见 | zhuàng jiàn | gặp phải |
13 | 藏 | cáng | giấu |
14 | 恨 | hèn | hận |
15 | 学 | xué | học |
16 | 希 望 | xī wàng | hy vọng |
17 | 拉 | lā | kéo |
18 | 哭 | kū | khóc |
19 | 不 定 | bú dìng | không biết |
20 | 劳 动 | láo dòng | lao động |
21 | 担 心 | dān xīn | lo lắng |
22 | 说 | shuō | nói |
23 | 听 | tīng | nghe |
24 | 想 念 | xiǎng niàn | nhớ nhung |
25 | 发 生 | fā shēng | phát sinh |
26 | 发 展 | fā zhǎn | phát triễn |
27 | 生 长 | shēng zhǎng | sinh trưởng |
28 | 害 怕 | hài pà | sợ hãi |
29 | 想 | xiǎng | suy nghĩ |
30 | 思 考 | sī kǎo | suy nghĩ; xem xét |
31 | 在 | zài | tại |
32 | 消 灭 | xiāo miè | tiêu diệt |
33 | 存 在 | cún zài | tồn tại |
34 | 讨 厌 | tǎo yàn | thấy ghét |
35 | 爬 | pá | trèo |
36 | 盗 | dào | trộm |
37 | 滑 | huá | trượt |
38 | 破 | pò | vỡ nát |
39 | 爱 | ài | yêu |
40 | 爱 | ài | yêu |
41 | 喜 欢 | xǐ huān | yêu thích |
42 | 逃 跑 | táo pǎo | bỏ trốn |
Học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản về động từ không phải là khó đâu các bạn. Đừng quên ôn tập và học thêm từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để cải thiện kỹ năng đặt câu và giao tiếp nhé.