Khái niệm về Phương vị từ trong tiếng Trung
Phương vị từ là nội dung ngữ pháp tiếng Trung bạn sẽ được học trong chương trình Hán ngữ 3. Về bản chất, phương vị từ được sử dụng như một danh từ để mô tả phương hướng của chủ thể đối tượng trong câu.
Các phương vị từ thông dụng trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
上 面 | shàng miàn | phía trên |
前 边 | qián bian | phía trước |
左 边 | zuǒ biān | bên trái |
右 边 | yòu biān | bên phải |
里 面 | lǐ miàn | bên trong |
旁 边 | pángbiān | bên cạnh |
| zhōngjiān | ở giữa |
哪 里 | nǎlǐ | ở đâu |
下 面 | xiàmiàn | phía dưới |
后 边 | hòubian | phía sau |
外 边 | wàibian | bên ngoài |
哪 儿 | nǎr | ở đâu |
Cách sử dụng phương vị từ trong tiếng Trung
Phương vị từ đơn: Thường được kết hợp với danh từ để tạo thành cấu trúc chỉ phương vị.
Ví dụ:
-
桌 子 下 (zhuōzi xià): Dưới cái bàn
-
图 书 馆 前 (túshū guǎn qián): Trước thư viện
-
房 间 里 (fángjiān lǐ): Trong phòng
Chú ý: Khác với tiếng Việt, trong tiếng Trung để biểu thị phương hướng của danh từ vật luôn phải đứng trước phương vị từ.
Bên cạnh đó, các phương vị từ 上 面, 下 面, 里 面 khi đứng sau danh từ thì chúng ta có thể sử dụng như một âm tiết.
Ví dụ:
-
椅 子上 边 (Yǐzi shàngbian) = 椅 子上( Yǐzi shàng): Bên trên cái ghế
1. S + 在(zài)+ Phương vị từ
Ví dụ:
2. S + 在 ( zài )+ Danh từ + Phương vị từ
Ví dụ:
-
你 的 杂 志 书 包 里 (Nǐ de zázhì shūbāo lǐ): Tạp chí của bạn ở trong cặp
-
他 在 上 店 里 面 (Tā zài shàng diàn lǐmiàn): Anh ấy đang ở trong thư viện
Chú ý: Khi câu có động từ, thì động từ luôn đứng trước 在
S + Động từ + 在 + Danh từ + Phương vị từ
Ví dụ:
-
同 学 们 站 在 图 书 馆 前 边 (Tóngxuémen zhàn zài túshū guǎn qiánbiàn): Các bạn học sinh đang đứng ở phía trước thư viện.
-
他 站 在 超 市 前 边 (Tā zhàn zài chāoshì qiánbiàn): Anh ấy đang đứng ở phía trước siêu thị.
3. Phương vị từ + 的 + Danh từ
Ngoài những trường hợp sử dụng trung tâm ngữ như đã đề cập, phương vị từ có thể đóng vai trò như bổ ngữ xác định vị trí cụ thể của một đồ vật.
Ví dụ:
-
前 面 的 超 市 (Qiánmiàn de chāoshì): Siêu thị phía trước
-
左 边 的 老 师 (Zuǒbiān de lǎoshī): Thầy giáo ở bên cạnh
Chú ý: Khi sử dụng phương vị từ trong tiếng Trung thường sử dụng dạng song âm tiết. Phải kết hợp với 面 (phía) hoặc 边 (bên).
Ngoài ra, khi mô tả vị trí của một vật thể, cần phải sử dụng 在.
Phương vị từ đơn cũng có thể được sử dụng làm trạng ngữ trong câu khi kết hợp với giới từ, tạo thành cấu trúc giới tân:
Ví dụ:
-
向 后 转 (Xiàng hòu zhuǎn): Quay lại phía sau
-
往 前 走 (Wǎng qián zǒu): Đi về phía trước
-
在 快 乐 中 度 过 (Zài kuàilè zhōng dùguò): Sống trong hạnh phúc
Phân biệt các phương vị từ thường sử dụng trong tiếng Trung
在... 上; 在... 中; 在...下 là ba cấu trúc phương vị từ phổ biến trong tiếng Trung. Ngoài nghĩa đen chỉ vị trí, chúng còn mang nhiều ý nghĩa trừu tượng khác nhau. Cụ thể như sau:
-
在... 上: Về mặt/ phương diện nào đó…
-
在... 中: Trong quá trình/ phạm vi nào đó…
-
在...下: Dưới điều kiện
Ví dụ:
-
在 老 师 的 帮 助下, 他 的 学 习 有了他 的 进 步 (Zài lǎoshī de bāngzhù xià, tā de xuéxí yǒule tā de jìnbù): Dưới sự giúp đỡ của thầy giáo, anh ấy đã có tiến bộ trong học tập.
Trên đây là những phương vị từ thường gặp và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung. Hãy nhớ kỹ kiến thức ngữ pháp này vì rất hữu ích khi đi Trung Quốc và hỏi đường, hướng đi.