1. Trợ từ là gì?
Trong tiếng Trung, trợ từ được xem là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu. Đặc biệt, trong tiếng Trung hiện đại, để hiểu rõ nghĩa của câu luôn cần có sự hiện diện của trợ từ.
Trợ từ thường có những đặc điểm sau đây:
- Trợ từ không thể sử dụng độc lập, luôn phụ thuộc vào từ ngữ, câu hoặc tổ từ. Hầu hết các loại trợ từ đều phụ thuộc vào các đơn vị ngôn ngữ và có vị trí cố định.
- Về bản chất, trợ từ không mang nghĩa cụ thể. Chúng chỉ có tác dụng ngữ pháp hoặc theo một nghĩa trừu tượng nào đó.
- Về cách phát âm, hầu hết các trợ từ trong tiếng Trung đều có thanh nhẹ.
2. Các loại Trợ từ trong tiếng Trung
Hệ thống chữ Hán có khoảng 70 loại trợ từ. Chúng được chia thành 4 loại trợ từ thông dụng, cụ thể như sau:
2.1 Trợ từ động thái
- 1. Trợ từ động thái 了
Khi thêm trợ từ động thái ' 了' vào sau động từ để biểu thị sự hoàn thành của hành động, nó có thể xuất hiện ở cuối câu hoặc giữa câu.
(+) Hành động hoàn thành: V + 了
Ví dụ:
A:你喝吗? B:喝。 A:他喝吗? B:他不喝。 | A:你喝了吗? B:喝了。 A:他喝了吗? B:他没(有)喝。 |
Khi V + 了 đi kèm với tân ngữ, thì trước tân ngữ cần có từ hoặc cụm từ làm rõ định ngữ.
Ví dụ:
我买了一本书。Wǒ mǎi le yī běn shū.Tôi đã mua một quyển sách.
他喝了一瓶啤酒。Tā hē le yī píng píjiǔ.Anh ấy đã uống một chai rượu.
Khi trước đối tượng không có từ mô tả hoặc định ngữ khác, và cuối câu có trợ từ ngữ khí 了, câu mới hoàn chỉnh chức năng của nó, thường làm nổi bật thông tin cần truyền đạt.
Ví dụ:
我买了书了。(我不买了/ 你不要给我买了。)Wǒ mǎi le shū le. (wǒ bù mǎi le/ nǐ bù yào géi wǒ mǎi le )Tôi đã mua sách rồi. (Tôi không mua nữa/ Bạn đừng mua cho tôi)
我们吃了晚饭了。(不吃了/ 你不用给我们做了。)Wǒmen chī le wǎn fān le. (bù chī le/ nǐ bù yòng gěi women zuò le.)Chúng tôi ăn cơm tối rồi. (Không ăn nữa/ Bạn không cần nấu cho bọn tôi nữa)
我喝了药了。(不喝了/ 你放心吧。)Wǒ hē le yào le. (bù hē le/ nǐ fang xīn ba )Tôi uống thuốc rồi. (Không uống nữa/ Cậu yên tâm đi)
-
Nếu trước O không có số lượng từ hoặc định ngữ khác, cuối câu không có trợ từ ngữ khí 了 thì cần phải có thêm một động từ hoặc phân câu biểu thị động tác thứ hai xảy ra ngay sau khi kết thúc động tác thứ nhất.
V1 了(O)thì V2…
Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp.
VD:我回了家就睡觉。Wǒ huíle jiā jiù shuìjiào.Tôi về nhà là đi ngủ.
我妈妈每天晚上吃了饭就看电视。Wǒ māmā měitiān wǎnshàng chīle fàn jiù kàn diànshì.Mẹ tôi mỗi tối ăn cơm xong là xem tivi.
Ví dụ:
昨天,我买了书就回学校了。Zuó tiān, wǒ mǎi le shū jiù huí xué xiào le.Hôm qua tôi đã mua sách rồi quay về trường.
晚上我们吃了饭就去跳舞。(说话的时间是下午)Wǎn shàng women chī le fān jiù qù tiāo wǔ. (shuō huà de shíjiān shì xiàwǔ )Tối qua chúng ăn xong cơm thì đi khiêu vũ. ( Thời gian nói là buổi chiều)
-
Hình thức phủ định: 没(有) + V (+O), sau động từ không dùng 了.
Ví dụ:
A:你吃了多少片药?
Nǐ chī le duōshao piàn yào?
Bạn đã uống bao nhiêu viên thuốc rồi?
B:我没有吃药。Wǒ méi yǒu chī yào.Tôi không uống thuốc.
-
Chú ý: Trong câu liên động, phía sau động từ thứ nhất không có 了.
Không thể nói: 他去了上海参加。
Nên nói: 他去上海参加了。
Không thể nói: 他们坐了飞机去香港。
Nên nói: 他们做飞机去香港了。
Hình thức câu hỏi phủ định chủ yếu: ....了没有? hoặc V + 没 (有) + V
Ví dụ:
(1) A:你已经给妈妈打电话了吗?
Nǐ yǐjīng gěi māma dǎ diànhuà le ma?
Cậu đã gọi điện cho mẹ chưa?
B:打了。Dǎ le.Gọi rồi.
(2) A:你吃药了吗?
Nǐ chī yào le ma?
Cậu đã uống thuốc chưa?
B:没有吃。Méi yǒu chī.Chưa uống.
(3) A:他来了吗?
Tā lái le ma?
Anh ấy đã đến chưa?
B:他没来。Tā méi lái.Anh ấy chưa đến.
(4) A:你看电影了吗?
Nǐ kàn diànyǐng le ma?
Cậu đã xem phim chưa?
B:看了。Kàn le.Xem rồi
2. Trợ từ động thái 着
Động từ kết hợp với trợ từ động thái 着 biểu thị sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + V + 着 + O
Ví dụ:
门开着。 Mén kāi zhe.Cửa đang mở.
他们穿着红色的衣服。Tāmen chuān zhe hóng sè de yìfu.Bọn họ đang mặc đồ màu đỏ.
她拿着铅笔。Tā ná zhe qiānbǐ.Cô ấy đang cầm chiếc bút chì.
(-) Phủ định: S + 没 (有) + V + 着 (+ O)
门没开着。Mén méi kāi zhe.Cửa đang không mở.
(5)他们没穿着红色的衣服。Tāmen méi chuān zhe hóngsè de yìfu.Họ không mặc quàn áo màu đỏ.
她 (手里)没拿着铅笔
Tā (shǒulǐ) méi ná zhe qiānbǐ.
Trong tay cô ấy không cầm bút chì.
(?) Câu nghi vấn: S + V + 着 (+O) + 没有?
Cửa đang mở có không?
Mén kāi zhe méi yǒu?
Cửa có đang mở không?
Họ có đang mặc quần áo màu đỏ không?
Tāmen chuān zhe hóngsè de yìfu méiyǒu?
Bọn họ có đang mặc quần áo màu đỏ không?
-
V + 着 dùng trước đông từ thứ 2 của câu liên động, dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là phương thức hành động thứ hai.
V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)
VD: 我看着电视做作业。Wǒ kànzhe diànshì zuò zuo yè.Tôi vừa xem tivi vừa làm bài tập.
我站着等她。Wǒ zhàn zhe děng tā.Tôi đứng đợi cô ấy.
-
V + 着 thường dùng với các từ: 在, 正, 正在。。。呢.
Ví dụ:
里边正上着课呢。Lǐ biàn zhēng shàng zhe kè ne.Bên trong học.
她来时,我正在躺着看书呢。Tā lái shí, wǒ zhēng zài tang zhe kàn shū ne.Khi cô ấy đến, tôi đang nằm đọc sách.
3. Trợ từ động thái 过
“Động từ + trợ từ động thái 过” được sử dụng để biểu thị một trải nghiệm đã từng xảy ra hoặc một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng không kéo dài đến hiện tại. Ví dụ:
Cấu trúc:
(+) Khẳng định: S + V + 过 + O
他们来过我家。Tāmen lái guò wǒ jiā.Bọn họ từng đến nhà tôi.
我看过那个电影。Wǒ kàn guò nà gè diǎnyǐng.Tôi đã từng xem bộ phim đó.
我去过中国。Wǒ qù guò zhōngguó.Tôi đã từng đi Trung Quốc.
(-) Phủ định: S + 没(有) + V + 过 + O
他们没(有) 来过我家。Tāmen méi(yǒu) lái guò wǒ jiā.Bọn họ chưa từng đến nhà tôi.
我没(有) 看 过那个电影。Wǒ méi yǒu kàn guò nà gè diǎnyǐng.Tôi chưa từng xem bộ phim đó.
我没(有) 去 过中国。Wǒ méi yǒu qù guò zhōngguó.Tôi chưa từng đi Trung Quốc.
(?) Nghi vấn: S + V + 过 + O + 没有
他们有没有来过你家?
Tāmen yǒu méiyǒu lái guò nǐ jiā?
Liệu bọn họ đã từng đến nhà bạn chưa?
你有没有看过那部电影?
Nǐ yǒu méiyǒu kàn guò nà bù diànyǐng?
Bạn có đã từng xem bộ phim đó chưa?
2.2 Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung
-
Trợ từ kết cấu的 (de) Đích
Từ “的” thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ để bổ sung hoặc giới hạn nghĩa cho từ đứng sau, thường là danh từ, đại từ, tính từ hoặc từ đồng nghĩa, biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc tính chất của vật được mô tả, làm rõ nghĩa trong câu.
Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Danh từ (làm trung tâm ngữ)
Ví dụ:
我的电脑 /wǒ de diànnǎo/ Máy tính của tôi
很善良的人 /hěn shànliáng de rén/ Người rất lương thiện.
我买的水果 /wǒ mǎi de shuǐguǒ/ Hoa quả mà tôi mua
-
Trợ từ kết cấu地 (de) Địa
Danh từ sau chữ 的 thường đóng vai trò chính trong câu, nhằm hình dung hoặc giới hạn ý nghĩa của định ngữ phía trước.
Cấu trúc:
Trạng ngữ + 地 + động từ (làm ngữ trung tâm)
VD:
他高兴地说他考上了大学了。Tā gāoxìng de shuō tā kǎo shàng le dàxué le.Anh ấy vui mừng nói anh ấy đã thi đỗ đại học rồi.
Anh ấy làm việc một cách nghiêm túc.
Tā rènzhēn de kànshū.
他认真地看书
-
Trợ từ kết cấu 得 (de) Đắc
得 có chức năng liên kết bổ ngữ và động từ hoặc tính từ làm trung tâm ngữ. Những từ đứng sau de thường dùng để bổ sung nói rõ khả năng, trạng thái, mức độ của các động từ đứng trước chữ 得.
a. Nếu động từ làm ngữ trung tâm, thì bổ ngữ thường là tính từ, cụm tính từ
b. Nếu tính từ làm ngữ trung tâm, thì bổ ngữ thường là cụm động từ.
Cấu trúc:
Động từ + 得 (+ từ chỉ mức độ) + tính từ
Tính từ + 得 + cụm động từ
VD:
Cô ấy hát được rất hay.
Tā hát dé hěn hǎo.
她说得很流利.
他高兴得蹦跳起来
Tā gāoxìng dé bèng tiào qǐlái.
Anh ấy vui đến nỗi nhảy nhót lên.
我感动得不知如何表达
Wǒ gǎndòng dé bùzhī rúhé biǎodá.
Tôi cảm động đến mức không biết phải nói sao.
2.3 Ngữ pháp tiếng Trung về trợ từ ngữ khí
-
Trợ từ ngữ khí 了
Trợ từ ngữ khí 了đặt ở cuối câu trong tiếng Trung, biểu thị ngữ khí khẳng định, hoàn thành hành động hoặc sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định
Trợ từ ngữ khí 了 le được dùng cuối câu để biểu thị:
- Diễn đạt một hành động hoặc tình huống đã diễn ra.
Ví dụ:
你去哪儿了?/Nǐ qù nǎrle/ Anh vừa đi đâu đấy?
我去商店了 /Wǒ qù shāng diàn le/ Tôi đi tới cửa hàng.
- Một tình huống mới vừa xảy ra.
Ví dụ:
天黑了 /tiān hēi le / Trời tối rồi.
花开了 /huā kāi le / Hoa nở rồi.
他以前是工人,现在是大学生了。Tā yǐqián shì gōngrén, xiànzài shì dà xué shēng le.Trước kia anh ấy là công nhân, bây giờ đã là sinh viên rồi.
- Thể hiện sự thay đổi trong nhận thức, suy nghĩ hoặc quan điểm của con người.
Ví dụ:
我明白你的意思了。Wǒ míngbái nǐ de yìsi le.Tôi hiểu ý của cậu rồi.
我现在还有事,不能去俱乐部了。Wǒ xiànzài háiyǒu shì, bù néng qù jù le bù le.Bây giờ tôi còn có việc, không thể đi tới câu lạc bộ rồi.
- Thể hiện sự khuyến cáo, thúc giục, nhắc nhở.
Ví dụ:
走了,走了,不能再等了。Zǒu le, zǒu le, bù néng zài děng le.Đi thôi, đi thôi, không thể đợi thêm được nữa.
好了,不要再说了。Hǎo le, bù yào zài shuō le.Được rồi, đừng nói nữa.
- Sử dụng 没有 hoặc 没 để phủ định, không có sự thêm vào 了.
Ví dụ:
Có nên dùng: 我昨天没去商店
Không nên dùng:我昨天没去商店了
- Hình thức nghi vấn chủ yếu là: ........了+ 没有?
Ví dụ:
昨天你看电影了没有?
Zuótiān nǐ kàn diànyǐng le méiyǒu?
Hôm qua bạn đã xem phim chưa?
看了/没看/没有Kàn le/méi kàn/méiyǒu.Xem rồi/ Chưa xem.
-
Trợ từ ngữ khí 呢
呢 được dùng ở cuối câu trần thuật hoặc sau câu có vị ngữ là tính từ/động từ để xác nhận sự việc và thuyết phục người khác, có ý cường điệu.
Ví dụ:
八点上课,时间还早呢。
Các lớp học bắt đầu lúc tám giờ, vẫn còn sớm lắm.
医院离我们这儿还远呢。
Bệnh viện cách đây khá xa chỗ chúng tôi.
Đi xe buýt công cộng mất hơn một giờ đồng hồ đấy!
坐公共汽车要一个多小时呢!
Bạn đang ở đâu vậy?
Nǐ zài nǎr ne?
Cậu ở đâu thế?
-
Trợ từ ngữ khí 吗
Trợ từ ngữ khí 吗 được sử dụng trong câu hỏi, có thể là câu phủ định hoặc khẳng định.
VD:
Ngày mai thầy có đi công tác không?
Lǎoshī míngtiān chūchāi ma?
Lão sư ngày mai có phải đi công tác không?
Cậu không biết tiếng Trung à?
Nǐ bù huì hànyǔ ma?
Cậu không biết tiếng Trung sao?
- Trợ từ ngữ khí 吗 được sử dụng trong câu hỏi phản vấn, thường mang tính trách móc, chất vấn, thường đi kèm với các từ như 不是,还,没,不,不就是,难道...
VD:
Mỗi ngày cậu không phải ngủ hoặc đi chơi, như một học sinh đại học phải không?
Nǐ měitiān bùshì shuìjiào háishì qù wán, hái xiàng dàxuéshēng ma?
你每天不是睡觉还是去玩,还像大学生吗?
-
Trợ từ ngữ khí 吧
Trợ từ ngữ khí 吧 có thể được sử dụng để biểu thị sự liệt kê.
VD:
小陈外语学得很好,就拿汉语来说吧,她汉语说得简直像中国人一样。Xiǎo chén wàiyǔ xué de hěn hǎo, jiù ná hànyǔ lái shōu ba, tā hànyǔ shuō de jiǎnzhí xiàng zhōngguó rén yīyàng.Tiểu Trần học ngoại ngữ rất tốt, ví dụ như tiếng Hán, cô ấy nói giống hệt như người Trung Quốc.
- Biểu thị ngữ khí sao cũng được, không quan tâm, tạo thành cấu trúc: “A 就A 吧”.
VD:
算了吧,丢就丢了吧,明天去买别的就行。Suàn le ba, diū jiù diū le ba, míngtiān qù mǎi biéde jiùxíng.Bỏ đi, mất thì mất rồi, mai mua cái khác là được.
- 吧 biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng, cấu trúc thường gặp “大概 (大约/可能/一定) …吧”
VD:
他今天也许不回来吧,你别等他了。Tā jīntiān yěxǔ bù huílái ba, nǐ bié děng tā le.Anh ấy hôm nay có lẽ sẽ không về đâu, cậu đừng đợi nữa.
这次他可能是真正不理你了吧。Zhè cì tā kěnéng shì zhēnzhèng bù lǐ nǐ le ba.Lần này anh ấy thật sự không quan tâm đến cậu nữa rồi.
- Sử dụng 吧 trong câu để biểu thị yêu cầu, thúc giục một cách nhẹ nhàng, thường không kết hợp với các từ như 应该, 必定, 必须…
Không nên dùng: 你必定把这一点解释清楚吧。
Nên dùng: 你一定把这一点解释清楚吧。
Hãy làm sạch phần này một chút.
Chuyện này cậu phải giải thích rõ ràng nhé!
Hy vọng bài viết giúp cậu hiểu thêm về loại từ này. Ngữ pháp tiếng Trung thật sự rất đa dạng và phong phú, hãy cập nhật mỗi ngày để thành công nhanh chóng với ngôn ngữ này nhé.