Tính từ - Adjectives là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng giúp mô tả và phân loại các đối tượng, sự vật, hoặc cảm giác. Việc sử dụng tính từ một cách chính xác và đa dạng trong bài thi TOEIC không chỉ giúp người thi đạt điểm cao mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin.
Bài viết này sẽ cung cấp cho người học một số kiến thức cơ bản về tính từ và các quy tắc sử dụng, kèm theo đó là những bài tập thực hành để thí sinh nắm vững và rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ.
Key Takeaways |
---|
Attributive Adjectives: Tính từ định danh là những tính từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Chúng giúp mô tả, xác định hoặc phân loại danh từ. Predicative Adjectives: Tính từ nhận định là tính từ thể đứng sau các động từ to-be hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như "seem," "appear," "feel," "look," "sound," và "taste." Chúng giúp miêu tả tính chất hoặc trạng thái của chủ từ. Chúng thường xuất hiện trong câu để đưa ra thông tin về danh từ. Chức năng của tính từ: Bổ nghĩa cho danh từ, làm danh từ, so sánh và đuôi -ing & -ed |
Khái quát về bài thi TOEIC và Phần 5 TOEIC Reading
Giới thiệu về bài thi TOEIC
TOEIC là một bài thi tiếng Anh uy tín và phổ biến. Nó được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc. Bài thi này bao gồm hai phần, đó là phần nghe và phần đọc, mỗi phần đều có 100 câu hỏi và thời gian thi là 2 giờ.
Phần nghe sẽ kiểm tra khả năng nghe và hiểu các bản ghi âm liên quan đến công việc và môi trường kinh doanh. Trong khi đó, phần đọc sẽ đánh giá khả năng đọc và hiểu các đoạn văn ngắn về các chủ đề tương tự.
Để giúp thí sinh đạt được kết quả tốt trong bài thi TOEIC, Mytour Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC. Chương trình này sẽ giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay để nâng cao trình độ và tự tin hơn trong bài thi TOEIC!
Giới thiệu về TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 là một phần thi được thiết kế để đánh giá khả năng đọc hiểu và áp dụng kiến thức ngữ pháp của thí sinh trong nhiều chủ đề khác nhau. Các câu hỏi trong phần thi này được thiết kế theo dạng câu hỏi trắc nghiệm, với các phương án để thí sinh lựa chọn. Thí sinh sẽ cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu hoặc hoàn thành câu bằng cách chọn đúng phương án từ các lựa chọn được đưa ra.
Ngoài ra, người học cũng có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 , sách này đã được biên soạn dựa trên các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách bao gồm các câu hỏi về ngữ pháp và từ vựng, giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi. Đồng thời, sách cũng cung cấp phương pháp giúp người học xử lý các câu hỏi phần 5 một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Tính từ là gì?
Khái niệm về tính từ
Tính từ là một thành phần trong câu của tiếng Anh. Chúng được dùng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ được sử dụng để cung cấp thông tin về màu sắc, kích thước, hình dạng, tính chất, trạng thái, tâm trạng, vị trí, nguồn gốc và số lượng của danh từ hoặc đại từ.
Tính từ không thay đổi hình thức theo số ít hay nhiều, hay theo giới tính (nam hay nữ) như động từ.
Các loại tính từ
Attributive Adjectives: Tính từ định danh là những tính từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Chúng giúp mô tả, xác định hoặc phân loại danh từ. Ví dụ:
1. A beautiful flower (Một bông hoa đẹp): Tính từ "beautiful" được đặt trước danh từ "flower" để miêu tả tính chất của nó.
2. An old house (Một căn nhà cũ): Tính từ "old" được đặt trước danh từ "house" để chỉ ra tuổi tác của căn nhà.
3. The tall man (Người đàn ông cao): Tính từ "tall" được đặt trước danh từ "man" để mô tả chiều cao của người đó.
Đặc biệt, việc sắp xếp các tính từ đứng trước danh từ cũng theo một thứ tự nhất định.
Việc sắp xếp các tính từ đứng trước danh từ theo một thứ tự nhất định được biết đến là OSSACOMP. OSSACOMP là viết tắt của các từ chỉ tính từ trong tiếng Anh: Opinion (ý kiến), Size (kích thước), Shape (hình dạng), Age (tuổi tác), Color (màu sắc), Origin (nguồn gốc), Material (chất liệu) và Purpose (mục đích). Thứ tự này thường được áp dụng khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ trong một câu. Ví dụ:
1. She has a beautiful small round antique wooden table. (Opinion - Size - Shape - Age - Material)
Cô ấy có một cái bàn gỗ cổ nhỏ xinh đẹp.
2. He bought a big red Italian sports car. (Size - Color - Origin)
Anh ấy đã mua một chiếc xe thể thao màu đỏ lớn của Ý.
3. I need to find a new comfortable leather office chair. (Opinion - Age - Material - Purpose)
Tôi cần tìm một chiếc ghế văn phòng da mới thoải mái.
Lưu ý rằng trong một số trường hợp, thứ tự OSSACOMP có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Tuy nhiên, việc tuân thủ thứ tự này giúp cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Predicative Adjectives: Tính từ nhận định là tính từ thể đứng sau các động từ to-be hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như "seem," "appear," "feel," "look," "sound," và "taste." Chúng giúp miêu tả tính chất hoặc trạng thái của chủ từ. Chúng thường xuất hiện trong câu để đưa ra thông tin về danh từ. Ví dụ:
1. The book is interesting (Cuốn sách thú vị): Tính từ "interesting" được đặt sau động từ "is" để miêu tả tính chất của cuốn sách.
2. She became happy (Cô ấy trở nên hạnh phúc): Tính từ "happy" được đặt sau động từ "became" để miêu tả trạng thái của cô ấy.
3. She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc): Tính từ "happy" được đặt sau động từ liên kết "seems" để miêu tả trạng thái của cô ấy.
4. The food tastes delicious. (Món ăn có vị ngon): Tính từ "delicious" được đặt sau động từ liên kết "tastes" để miêu tả vị ngon của món ăn.
Lưu ý, đa số tính từ sẽ đảm nhận được cả hai vị trí nhưng một số tính từ chỉ có thể đảm nhận được một trong hai vị trí cụ thể, có thể tham khảo một số từ điển anh anh để nắm được thông tin này của từng tính từ cụ thể
Chức năng của tính từ trong câu
Tính từ là a part of speech (một phần trong câu) hay là word class (loại từ) bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Ngoài các hình thức cơ bản (ví dụ, big - to và beautiful - đẹp), hầu hết các tính từ đều có hai hình thức khác: so sánh hơn (bigger - lớn hơn và more beautiful đẹp hơn) và so sánh nhất (biggest - to nhất và most beautiful - đẹp nhất).
Tính từ thường—nhưng không phải luôn luôn—đóng vai trò modifier (bổ nghĩa), cung cấp thông tin bổ sung về một từ hoặc nhóm từ khác, chẳng hạn như danh từ hoặc cụm danh từ. Nhưng bản thân tính từ cũng có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, hoặc dùng trong câu hỏi.
Modifier (tính từ bổ nghĩa)
Ví dụ: The tall, handsome man was walking down the street. (Người đàn ông cao, đẹp trai đang đi dọc đường.)
Tính từ sử dụng như Danh từ
Ví dụ: The rich and the poor have very different lifestyles. (Người giàu và người nghèo có lối sống rất khác nhau.)
→ Trong câu này, “rich” và “poor” được sử dụng như danh từ để chỉ nhóm người có điều kiện tài chính khác nhau.
So sánh các tính từ
Ví dụ:
Positive form: This cake is delicious. (Bánh này ngon.)
Comparative: This cake is more delicious than that one. (Bánh này ngon hơn bánh kia.)
Superlative: This cake is the most delicious one I have ever eaten.
Tính từ dạng -ed và -ing
1. Tính từ dạng -ed (Past Participle Adjectives): Tính từ dạng -ed thường được tạo ra từ động từ bằng cách thêm đuôi -ed vào cuối từ. Chúng thường được sử dụng để miêu tả trạng thái, cảm xúc hoặc tính chất của danh từ. Ví dụ:
- I am bored. (Tôi buồn chán): Tính từ "bored" được tạo ra từ động từ "bore" và miêu tả trạng thái buồn chán của tôi.
- She was fascinated by the amazing performance. (Cô ấy bị mê hoặc bởi màn trình diễn tuyệt vời): Tính từ "amazing" được tạo ra từ động từ "amaze" và miêu tả tính chất tuyệt vời của màn trình diễn.
2. Tính từ dạng -ing (Present Participle Adjectives): Tính từ dạng -ing thường được tạo ra từ động từ bằng cách thêm đuôi -ing vào cuối từ. Chúng thường được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ. Ví dụ:
- The annoying noise kept me awake all night. (Âm thanh phiền toái khiến tôi không thể ngủ suốt đêm): Tính từ "annoying" được tạo ra từ động từ "annoy" và miêu tả tính chất phiền toái của âm thanh.
- The book is interesting. (Cuốn sách thú vị): Tính từ "interesting" được tạo ra từ động từ "interest" và miêu tả tính chất thú vị của cuốn sách.
Bài tập thực hành
1. The restaurant had _______ service, and the food was delicious.
a. quick
b. quickly
c. quicly
d. quicker
2. She was feeling _______ after a long day at work.
a. tiring
b. tired
c. tireder
d. tiredest
3. The weather was so _______ that we decided to stay indoors.
a. beauty
b. beautiful
c. beautifully
d. beautify
4. The movie was _______ that it made everyone laugh.
a. funny
b. funniest
c. funnily
d. fun
5. It was a _______ event, with music, dancing, and great food.
a. wonderful
b. wonderfully
c. wonder
d. wonderly
6. He was _______ in his approach to solving problems.
a. creative
b. creatively
c. create
d. creation
7. The new car is quite _______ on fuel, which is great for long trips.
a. economic
b. economical
c. economically
d. economize
8. My grandmother has a _______ collection of antique furniture.
a. amazed
b. amazing
c. amazedly
d. amaze
9. The test was _______ that many students found it challenging.
a. difficulty
b. difficult
c. difficultly
d. difficulties
10. We had a _______ day at the beach, playing in the sun and building sandcastles.
a. fantastic
b. fantasticly
c. fantasy
d. fantasize
Bài 2: Nối cột A-E vào cột 1-5
1. The ___________ presentation left a lasting impression on the audience. 2. The new software comes with a ___________ user interface for easy navigation. 3. The company's profits have been ___________ for the past three quarters. 4. Her ___________ attitude makes her a pleasure to work with. 5. The candidate's resume includes several ___________ achievements. 6. The manager praised the team for their ___________ efforts to meet the deadline. 7. The company is known for its ___________ commitment to sustainability. 8. We need to address the ___________ issues in our current business strategy. 9. The CEO gave an ___________ speech at the annual shareholders' meeting. 10. The staff showed ___________ teamwork during the busy holiday season. | A. remarkable B. consistent C. innovative D. exceptional E. dedicated F. pressing G. impressive H. cooperative I. positive J. strong |
Bài 3: Điền tính từ vào chỗ trống
The weather forecast predicts a ___________ (rain) day tomorrow.
The restaurant is known for its ___________ (taste) dishes.
We need to find a ___________ (pollute) solution to protect the environment.
The company is looking for candidates with strong ___________ (communicate) skills.
The team's ___________ (perform) in the last quarter was outstanding.
The hotel offers ___________ (comfort) rooms for guests.
She has a ___________ (friend) personality and gets along with everyone.
The ___________ (organize) event went smoothly without any issues.
The company promotes a ___________ (innovate) culture to drive creativity.
The documentary provided ___________ (inform) insights into the topic.
Đáp án và lời giải:
Bài 1:
1. Chọn "a. quick" vì chúng ta cần một tính từ để mô tả dịch vụ, không phải một phó từ như "quickly."
2. Chọn "b. tired" vì nó mô tả tình trạng cảm xúc của cô ấy sau một ngày dài.
3. Chọn "b. beautiful" để mô tả thời tiết, không phải "beautifully" (phó từ) hoặc "beauty" (danh từ).
4. Chọn "a. funny" để mô tả bộ phim, không phải "funniest" (cực kỳ hài hước) hoặc "funnily" (phó từ).
5. Chọn "a. wonderful" để mô tả sự kiện, không phải "wonderfully" (phó từ) hoặc "wonder" (danh từ).
6. Chọn "a. creative" để mô tả cách anh ấy tiếp cận giải quyết vấn đề, không phải "creatively" (phó từ) hoặc "create" (động từ).
7. Chọn "b. economical" để mô tả tiết kiệm nhiên liệu, không phải "economic" (kinh tế) hoặc "economicly" (phó từ).
8. Chọn "b. amazing" để mô tả bộ sưu tập, không phải "amazed" (ngạc nhiên) hoặc "amazedly" (phó từ).
9. Chọn "b. difficult" để mô tả độ khó của bài kiểm tra, không phải "difficulty" (sự khó khăn) hoặc "difficultly" (phó từ).
10. Chọn "a. fantastic" để mô tả ngày tại bãi biển, không phải "fantasticly" (phó từ
Bài 2:
1. The ___________ presentation left a lasting impression on the audience.
Đáp án: G (impressive)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả presentation (bài thuyết trình) là gìn
2. The new software comes with a ___________ user interface for easy navigation.
Đáp án: C (innovative)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về phần mềm mới có một giao diện người dùng (user interface) đặc biệt (innovative) để dễ dàng điều hướng.
3. The company's profits have been ___________ for the past three quarters.
Đáp án: B (consistent)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả profits (lợi nhuận) của công ty đã duy trì ổn định (consistent) trong ba quý gần đây.
4. Her ___________ attitude makes her a pleasure to work with.
Đáp án: I (positive)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tính cách tích cực (positive) của người đó, làm cho việc làm việc cùng cô ấy thú vị.
5. The candidate's resume includes several ___________ achievements.
Đáp án: D (exceptional)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về những thành tựu (achievements) xuất sắc (exceptional) của ứng viên.
6. The manager praised the team for their ___________ efforts to meet the deadline.
Đáp án: E (dedicated)
Giải thích: Câu này đánh giá ca ngợi sự cống hiến (dedicated) của nhóm để hoàn thành công việc đúng hạn.
7. The company is known for its ___________ commitment to sustainability.
Đáp án: H (cooperative)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về sự cam kết (commitment) hợp tác (cooperative) của công ty đối với việc bảo vệ môi trường (sustainability).
8. We need to address the ___________ issues in our current business strategy.
Đáp án: F (pressing)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần giải quyết các vấn đề (issues) quan trọng (pressing) trong chiến lược kinh doanh hiện tại của chúng ta.
9. The CEO gave an ___________ speech at the annual shareholders' meeting.
Đáp án: A (remarkable)
Giải thích: Câu này nói về bài phát biểu (speech) nổi bật (remarkable) của CEO tại cuộc họp cổ đông hàng năm.
10. The staff showed ___________ teamwork during the busy holiday season.
Đáp án: J (strong)
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đánh giá sự teamwork (sự làm việc đồng đội) mạnh mẽ (strong) của nhân viên trong mùa lễ nghỉ sibilly posted to a remote island without any access to modern technology.
Bài 3:
1. The weather forecast predicts a rainy (mưa) day tomorrow.
Dịch: Dự báo thời tiết dự đoán một ngày mưa vào ngày mai.
2. The restaurant is known for its tasty (ngon) dishes.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn ngon.
3. We need to find a pollution (ô nhiễm) solution to protect the environment.
Dịch: Chúng ta cần tìm một giải pháp làm sạch ô nhiễm để bảo vệ môi trường.
4. The company is looking for candidates with strong communication (giao tiếp) skills.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm ứng viên có kỹ năng giao tiếp mạnh.
5. The team's performance (hiệu suất) in the last quarter was outstanding.
Dịch: Hiệu suất của đội trong quý vừa qua xuất sắc.
6. The hotel offers comfortable (thoải mái) rooms for guests.
Dịch: Khách sạn cung cấp các phòng thoải mái cho khách.
7. She has a friendly (thân thiện) personality and gets along with everyone.
Dịch: Cô ấy có một tính cách thân thiện và hòa đồng với mọi người.
8. The organized (tổ chức) event went smoothly without any issues.
Dịch: Sự kiện đã được tổ chức diễn ra suôn sẻ mà không gặp vấn đề gì.
9. The company promotes an innovative (đổi mới) culture to drive creativity.
Dịch: Công ty đề xuất một môi trường đổi mới để kích thích sự sáng tạo.
10. The documentary offered valuable (thông tin) perspectives on the subject.
Dịch: Bộ phim tài liệu đưa ra những cái nhìn sâu sắc về chủ đề.