TOEIC (Test of English for International Communication) là một kỳ thi tiếng Anh được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service). TOEIC được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường giao tiếp và làm việc.
Chứng chỉ TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được công nhận trên toàn thế giới. Nó có thể được sử dụng để nâng cao cơ hội việc làm, xin học bổng, thăng tiến trong công việc và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh trong môi trường quốc tế.
Key takaways |
---|
|
Tổng quát về kỳ thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5
Tổng quát về kỳ thi TOEIC
Kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của những người làm việc trong môi trường quốc tế. Kỳ thi TOEIC được công nhận bởi hơn 14.000 tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Kì thi TOEIC giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập quốc tế.
Kỳ thi này được biết đến với hai dạng chính: Nghe và Đọc (Listening and Reading) và Nói và Viết (Speaking and Writing). Phần Nghe và Đọc gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài là 2 tiếng rưỡi. Phần Nói và Viết gồm 11 câu hỏi tự luận, thời gian làm bài là 1 tiếng 20 phút. Điểm số của kì thi TOEIC được chia thành 9 cấp độ, từ 10 đến 990 điểm cho phần Nghe và Đọc, và từ 0 đến 200 điểm cho phần Nói và Viết. Thí sinh tùy vào nhu cầu và mục đích của mình mà có thể chọn thi TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc (Listening and Reading) riêng, TOEIC 2 kỹ năng Nói và Viết (Speaking and Writing) riêng, hoặc thi cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết (Listening, Speaking, Reading and Writing).
Phần thi TOEIC Reading Phần 5
Phần thi TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) là một phần thuộc bài thi TOEIC Listening and Reading. Phần thi này yêu cầu thí sinh hoàn thành các câu bị thiếu thông qua việc chọn phương án đúng. Mỗi câu hỏi sẽ có một chỗ trống và 4 phương án trả lời để thí sinh lựa chọn.
TOEIC Reading Part 5 có tổng cộng 30 câu hỏi. Để chọn được đáp án đúng, thí sinh cần có khả năng phân tích ngữ cảnh trong một câu, hiểu ngữ pháp và từ vựng, và áp dụng kiến thức một cách chính xác. Các câu hỏi trong phần thi này có thể liên quan đến từ vựng, từ loại, ngữ pháp, nơi làm việc và cuộc sống hàng ngày.
Phần thi TOEIC Reading Part 5 đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc. Qua việc hoàn thành các câu thiếu, thí sinh có thể thể hiện khả năng phân tích ngữ cảnh, nắm vững ngữ pháp và từ vựng, và áp dụng chúng vào việc điền vào các chỗ trống một cách chính xác.
Để đạt thành tích tốt trong TOEIC Reading Part 5, thí sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc tiếng Anh, mở rộng vốn từ vựng, nắm vững ngữ pháp và thực hành qua các bài tập tương tự.
Những gì là cụm động từ?
Ý nghĩa cơ bản
Cụm động từ (phrasal verb) là một nhóm từ gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều từ hỗ trợ (trạng từ, giới từ, trạng từ quan hệ,…) hoặc các thành phần khác để tạo thành một ý nghĩa mới hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ chính đó.
Ví dụ:
Cụm động từ “set off - xuất phát, khởi hành” được tạo nên bằng sự kết hợp giữa động từ “set” và trạng từ “off”.
Cụm động từ “keep up with - theo kịp, bắt kịp” được tạo nên bằng sự kết hợp giữa động từ “keep” và hai giới từ “up” “with”.
Phân loại
Dựa trên cách sử dụng và vị trí của đối tượng trong câu, cụm đông từ có thể được chia làm 2 loại: tách rời (separable) và không tách rời (inseparable).
Cụm động từ tách rời (separable phrasal verb): đây là loại cụm động từ mà tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và giới từ/trạng từ trong cụm động từ đó, hoặc tân ngữ cũng có thể được đặt sau cụm động từ.
Ví dụ:
Cụm động từ “turn off - tắt” có thể tách rời bởi tân ngữ “Turn the lights off.” hoặc không tách rời “Turn off the lights.”
Cụm động từ “take off - cởi bỏ” có thể tách rời bởi tân ngữ “Take your mask off." hoặc không tách rời "Take off your mask."
Cụm động từ không tách rời (inseparable phrasal verb): đối với loại cụm động từ này, tân ngữ phải đứng sau cụm động từ mà không thể tách rời.
Ví dụ:
Please sit down for a moment. (Vui lòng ngồi chờ một lát.) (Cụm động từ “sit down - ngồi xuống” là cụm không tách rời.)
Phoebe finally gets over her fear. (Phoebe cuối cùng đã có thể vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân.) (Cụm động từ “gets over - vượt qua” là cụm không tách rời.)
Ngoài ra, cụm động từ không tách rời còn có một nhóm nhỏ khác là cụm động từ chứa hai tiểu từ (phrasal verb with two particles). Cụm động từ chứa hai tiểu từ là một loại cụm động từ mà bao gồm một động từ và hai giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Cả hai tiểu từ này đều không thể tách rời và phải được sử dụng cùng nhau để diễn đạt ý nghĩa của cụm động từ.
Ví dụ:
I look forward to hearing from Amanda soon. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ Amanda.) (Cụm đông từ “look forward to - mong đợi” tạo thành từ động từ “look” và hai giới từ “forward” “to”, cụm này không thể tách rời bởi tân ngữ mà buộc phải đi chung thì mới diễn đạt được ý nghĩa.)
We ran out of coke, so we need to buy some more. (Chúng tôi hết nước có ga rồi nên cần phải mua thêm.) (Cụm đông từ “ran out of - hết, không còn” tạo thành từ động từ “ran” và hai giới từ “out” “of”, cụm này không thể tách rời bởi tân ngữ mà buộc phải đi chung thì mới diễn đạt được ý nghĩa.)
Chức năng
Cụm động từ có nhiều chức năng trong câu, và hiểu và sử dụng chúng sẽ giúp thí sinh nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số chức năng chính của cụm động từ:
Bổ sung ý nghĩa: Cụm động từ có thể bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, làm cho câu trở nên cụ thể và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
She turned off the lights before leaving. (Cô ấy tắt đèn trước khi đi.) Ở đây, cụm động từ "turned off" bổ sung ý nghĩa về hành động tắt đèn cho động từ "turn".
He made up a story to explain his absence. (Anh ấy bịa chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.) Ở đây, cụm động từ "made up" bổ sung ý nghĩa về hành động bịa chuyện cho động từ "make".
Thể hiện hành động hoặc quá trình: Cụm động từ có thể diễn tả hành động hoặc quá trình diễn ra.
Ví dụ:
They are carrying out a research project. (Họ đang tiến hành một dự án nghiên cứu.) Ở đây, cụm động từ "carrying out" thể hiện hành động tiến hành một dự án nghiên cứu.
They are carrying on with the construction despite the challenges. (Họ tiếp tục xây dựng mặc dù gặp khó khăn.) Ở đây, cụm động từ "carrying on" thể hiện hành động tiếp tục xây dựng.
Thay đổi ý nghĩa: Cụm động từ có thể thay đổi ý nghĩa của động từ chính, tạo ra một nghĩa mới hoặc một cách diễn đạt khác.
Ví dụ:
Simon came up with an excellent idea. (Simon đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.) Ở đây, cụm động từ "came up with" thay đổi ý nghĩa của động từ "come" và diễn tả hành động nghĩ ra một ý tưởng.
Anne ended up becoming a successful entrepreneur. (Anne cuối cùng đã trở thành một doanh nhân thành công.) Ở đây, cụm động từ "ended up" thay đổi ý nghĩa của động từ "end" và diễn tả hành động cuối cùng trở thành một doanh nhân thành công.
Một số cụm động từ thường xuất hiện trong TOEIC Reading ở trình độ 550
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Back out of | rút lui | Tony backed out of the project at the last moment. (Tony đã rút lui khỏi dự án vào phút cuối.) |
Build up | tăng cường, tích lũy | "Over the years, John has been building up his retirement savings by consistently setting aside a portion of his income." (Qua nhiều năm, John đã tích lũy tiền tiết kiệm hưu trí bằng cách đều đặn để dành một phần thu nhập của mình.) |
Come up with | nghĩ ra, đề xuất | The marketing department came up with a new advertising campaign to promote the product. (Bộ phận tiếp thị đã đề xuất một chiến dịch quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm.) |
Cut down on | giảm bớt, hạn chế | Cutting down on processed food can help you lose weight. (Cắt giảm thực phẩm chế biến sẵn có thể giúp bạn giảm cân.) |
Drop off | giảm sút, rơi xuống | The sales have dropped off significantly this quarter. (Doanh số bán hàng đã giảm đáng kể trong quý này.) |
đưa ai đó hoặc mang vật gì đó đến nơi | I will drop off the package at your house. (Tôi sẽ đưa gói hàng đến nhà bạn.) | |
Get along with | hòa thuận, hòa hợp | The new employee gets along with everyone in the office. (Nhân viên mới hòa đồng với mọi người trong văn phòng.) |
Get back to | trả lời, liên lạc lại | The director said she would get back to the meeting as soon as possible. (Giám đốc cho biết cô sẽ quay lại cuộc họp sớm nhất có thể.) |
trở lại, quay trở lại | After a long vacation, Jasper is ready to get back to work. (Sau kỳ nghỉ dài, Jasper đã sẵn sàng trở lại làm việc.) | |
Get rid of | loại bỏ, vứt bỏ | You should get rid of those old clothes that you never wear. (Bạn nên bỏ đi những bộ quần áo cũ mà bạn không bao giờ mặc.) |
Keep up with | theo kịp, đuổi kịp | It's hard to keep up with all the changes in technology. (Thật khó để theo kịp mọi thay đổi của công nghệ.) |
Look back on | nhìn lại, hồi tưởng | Robert looked back on his childhood with fondness. (Robert nhìn lại tuổi thơ của mình với sự yêu thích.) |
Look forward to | mong đợi, háo hức | The company's CEO is looking forward to attending the industry conference next month. (Giám đốc điều hành của công ty rất mong được tham dự hội nghị ngành vào tháng tới) |
Look up to | kính trọng, ngưỡng mộ | When I was young, I looked up to my sister as a role model. (Khi còn nhỏ, tôi luôn lấy chị gái mình làm hình mẫu.) |
Make up for | bù đắp, đền bù, chịu trách nhiệm | Lily tried to make up for her mistake by apologizing sincerely. (Lily cố gắng bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi một cách chân thành.) |
thay thế, thế chỗ cho | The injured player couldn't continue, so the coach made up for it by bringing in a substitute. (Cầu thủ bị chấn thương không thể tiếp tục nên huấn luyện viên đã thay thế bằng cách đưa một cầu thủ khác vào sân. | |
Stand for | đại diện cho | The company appointed a spokesperson to stand for them and communicate with the media during the press conference. (Công ty đã chỉ định một người phát ngôn đại diện cho họ và giao tiếp với giới truyền thông trong buổi họp báo.) |
viết tắt của | UN stands for United Nations. (UN là viết tắt của Liên hợp quốc.) | |
Run out of | cạn kiệt, hết sạch | The supermarket ran out of fresh produce, so they quickly restocked their shelves to meet the demand of the customers. (Siêu thị hết hàng tươi sống nên họ nhanh chóng bổ sung thêm hàng lên kệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.) |
Bài tập áp dụng
In the business meeting, the CEO __________ the new marketing strategy.
A) backed out of
B) built up
C) came up with
D) cut down onEmma decided to __________ sugary snacks to improve her health.
A) dropped off
B) got along with
C) got back to
D) cut down onThe company's profits __________ after the successful product launch.
A) looked back on
B) built up
C) got rid of
D) stood forI need to __________ my friends before sending out the invitations.
A) look up to
B) drop off
C) get back to
D) get along withThe team captain __________ the responsibility for the loss in the championship game.
A) made up for
B) looked forward to
C) ran out of
D) backed out ofMichelle has always __________ her older sister and seeks her advice.
A) looked up to
B) built up
C) got rid of
D) came up withThe project was behind schedule, so the team needed to __________ their efforts to meet the deadline.
A) come up with
B) drop off
C) look back on
D) keep up withWe should __________ old files to create more storage space.
A) get back to
B) get rid of
C) stand for
D) cut down onSarah always __________ the annual company retreat because she enjoys spending time with her colleagues.
A) backs out of
B) runs out of
C) looks forward to
D) makes up forThe company's shuttle service picks employees up in the morning and _______ them at their destinations in the evening.
A) builds up
B) drops off
C) gets rid of
D) looks up toThe company had to __________ the deal due to financial constraints.
A) cut down on
B) get along with
C) get back to
D) back out ofEmployees who can _______ their co-workers and managers are more likely to be productive, motivated and satisfied with their jobs.
A) look forward to
B) make up for
C) get along with
D) look back onI need to __________ my notes before the exam to refresh my memory.
A) get rid of
B) look back on
C) stand for
D) back out ofThe company is facing a serious problem because it has _____________ raw materials.
A) built up
B) dropped off
C) ran out of
D) cut down onThe abbreviation "USA" __________ "United States of America".
A) builds up
B) looks back on
C) stands for
D) runs out ofHe has been working hard to __________ his confidence before the presentation.
A) stand for
B) build up
C) drop off
D) look back onIrene __________ her coworkers very well and they respect her.
A) gets along with
B) gets rid of
C) get along with
D) get rid ofHe finds it hard to __________ the latest trends in technology.
A) run out of
B) keep up with
C) get back to
D) look back toHe likes to __________ his childhood memories with his friends.
A) cut down on
B) make up for
C) back out of
D) look back onJimmy __________ his father, who is a successful lawyer.
A) drops off
B) looks forward to
C) looks up to
D) stands forThe doctor advised him to __________ smoking and drinking. It was affecting his health and well-being.
A) build up
B) cut down on
C) make up for
D) get back toSales for the new product have been disappointing, as they have __________ significantly in the past month.
A) built up
B) looked up to
C) dropped off
D) came up withThe company hired a temporary worker to __________ the employee who went on maternity leave.
A) make up for
B) get rid of
C) came up with
D) look forward toThey decided to __________ the old equipment to make room for new technology.
A) got rid of
B) got along with
C) get rid of
D) get along withOnce the call was finished, the manager promptly __________ the meeting to provide updates and continue the discussion.
A) got back to
B) kept up with
C) get back to
D) dropped offWe need to restock the office supplies as we __________ paper.
A) came up with
B) looked up to
C) backed out of
D) ran out ofIn the company logo, the blue color__________ trust and reliability.
A) stands for
B) drops off
C) builds up
D) makes up forThe construction company agreed to build the new stadium but they __________ just before the groundbreaking ceremony.
A) got back to
B) got rid of
C) looked forward to
D) backed out ofDespite facing numerous challenges, they were able to __________ a revolutionary packaging design that exceeded everyone's expectations.
A) get along withB) keep up with
C) come up with
D) cut down onThe team members couldn't help waiting as they __________ showcasing their hard work and achievements during the upcoming company presentation.
A) making up forB) looking forward to
C) running out of
D) backing out of
Đáp án:
1. C | 2. D | 3. B | 4. C | 5. A |
6. A | 7. D | 8. B | 9. C | 10. B |
11. D | 12. C | 13. B | 14. C | 15. C |
16. B | 17. A | 18. B | 19. D | 20. C |
21. B | 22. C | 23. A | 24. C | 25. A |
26. D | 27. A | 28. D | 29. C | 30. B |
Giải thích:
Chọn C) came up with vì cụm động từ này có nghĩa là “nghĩ ra hoặc đưa ra”, cụ thể đối với câu này là đưa ra một ý tưởng hoặc kế hoạch. Cho nên C) là đáp án phù hợp với nghĩa của câu nhất “Trong cuộc họp kinh doanh, Giám đốc điều hành đã đưa ra chiến lược tiếp thị mới.”
Chọn D) cut down on vì cụm động từ này mang nghĩa hợp với nghĩa của câu nhất. “Cut down on” nghĩa là “cắt giảm, hay giảm”, cụ thể trong câu này là giảm lượng đồ ăn nhẹ có đường.
Chọn B) built up. “Built up” có nghĩa là tăng trưởng, phát triển dần dần, đây là cụm động từ có nghĩa thích hợp với câu này nhất “Lợi nhuận của công ty tăng dần sau khi ra mắt sản phẩm thành công.”
Chọn C) get back to vì cụm động từ này có nghĩa là “liên lạc lại, phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu nhất “Tôi cần liên lạc lại với bạn bè của mình trước khi gửi thiệp mời.”
Chọn A) made up for vì cụm động từ này mang nghĩa hợp với nghĩa của câu nhất. "Made up for" có nghĩa là bù đắp, cụ thể trong câu này là “đền bù trách nhiệm” “Đội trưởng của đội đã đền bù trách nhiệm về trận thua trong trận tranh chức vô địch.”
Chọn A) looked up to. “Looked up to” có nghĩa là “ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó”, cụ thể trong câu này “Michelle ngưỡng mộ và tôn trọng chị gái của cô ấy.”
Chọn D) keep up with vì cụm động từ này mang nghĩa hợp với nghĩa của câu nhất. "Keep up with" có nghĩa là theo kịp, đuổi kịp cái gì đó hoặc ai đó.”
Chọn B) get rid of vì cụm động từ này có nghĩa là “loại bỏ”, là cụm động từ có nghĩa hợp với nghĩa của câu nhất “Chúng ta nên loại bỏ các tập tin cũ để tạo thêm dung lượng lưu trữ.”
Chọn C) looks forward to. Cụm động từ này có nghĩa là “mong đợi”, cụ thể trong câu này, “Sarah” là người ‘đang mong đợi” “chuyến đi nghĩ dưỡng hằng năm của công ty”.
Chọn B) drops off vì nó có nghĩa phù hợp nhất. Trong trường hợp này “drops off” có nghĩa là “đưa ai đến nơi nào đó” “Dịch vụ đưa đón của công ty đón nhân viên vào buổi sáng và đưa họ đến điểm đến vào buổi tối.”
Chọn D) back out of. “Back out of” có nghĩa là “rút lui”, là cụm động từ hợp nghĩa với câu nhất “Công ty đã phải rút khỏi thương vụ này do hạn chế về tài chính.”
Chọn C) get along with vì cụm động từ này có nghĩa là “hòa hợp”, có nghĩa phù hợp nhất với câu “Những nhân viên có thể hòa hợp với đồng nghiệp và người quản lý của họ có nhiều khả năng làm việc hiệu quả, có động lực và hài lòng với công việc của họ.”
Chọn B) look back on vì trong trừơng hợp này, “look back on” mang nghĩa “nhìn lại”, chủ ngữ cần “nhìn lại tờ ghi chú của mình trước giờ thi”, cho nên cụm đồng từ nay là lựa chọn phù hợp nhất.
Chọn C) ran out of mang nghĩa “hết, cạn kiệt” vì nghĩa của cụm từ phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh cả câu “Công ty đang phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng vì đã hết nguyên liệu thô.”
Chọn C) stands for vì cụm động từ này hợp với nghĩa câu “USA là viết tắt của "Hợp chủng quốc Hoa Kỳ".
Chọn B) build up vì nghĩa của cụm động từ này “xây dựng, tích lũy” phù hợp với nghĩa của cả câu “Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để xây dựng sự tự tin trước buổi thuyết trình.”
Chọn A) gets along with. Vì chủ ngữ là danh từ số ít nên loại được đáp án C và D. Hơn nữa, cụm động từ “gets along with” có nghĩa là “hòa hợp” nên phù hợp với nghĩ của cả câu “Cô ấy rất hòa hợp với đồng nghiệp và họ tôn trọng cô ấy.”
Chọn B) keep up with vì xét về nghĩa, chỉ có “keep up with - theo kịp” là phù hợp với nghĩa của cả câu “Anh ấy cảm thấy khó có thể theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.”
Chọn D) look back on vì xét về nghĩa, chỉ có “look back on - hồi tưởng, nhìn lại” mới phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu “Anh ấy thích nhìn lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với bạn bè.”
Chọn C) looks up to. “Looks up to” nghĩa là “ngưỡng mộ, kính trọng”, thích hợp với nghĩa của cả câu nhất “Jimmy rất kính trọng cha mình, một luật sư thành đạt.”
Chọn B) cut down on vì cụm động từ này có nghĩa khớp với nghĩa của câu “Bác sĩ khuyên anh ấy nên hạn chế hút thuốc và uống rượu vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm trạng của anh ấy.”
Chọn C) dropped off vì xét về nghĩa, chỉ có “dropped off” là phù hợp nhất “Doanh số bán ra của sản phẩm mới gây thất vọng vì chúng đã giảm đáng kể trong vòng một tháng qua.”
Chọn A) make up for vì nó có nghĩa phù hợp nhất. Trong trường hợp này “make up for” có nghĩa là “thay thế”, ý chỉ “công ty” muốn “thay thế” “nhân viên nghỉ thai sản” bằng “một nhân viên tạm thời”.
Chọn C) get rid of. Vì trong câu có cấu trúc “decide to + V” nên loại được đáp án A và B. Hơn nữa khi xét đến nghĩa của câu, chỉ có “get rid of” là phù hợp “Họ quyết định loại bỏ các thiết bị cũ để thay bằng những thiết bị với công nghệ hiện đại.”
Chọn A) got back to. Vì câu này ở thì quá khứ, nên loại được đáp án C. Xét về nghĩa, chỉ có “got back to - trở lại” là phù hợp với nghĩa của câu nhất “Sau khi cuộc gọi kết thúc, người quản lý nhanh chóng quay lại cuộc họp để cung cấp thông tin cập nhật và tiếp tục thảo luận.”
Chọn D) ran out of vì cụm động từ này có nghĩa là “hết, cạn kiệt”, phù hợp với nghĩa của câu nhất “Chúng tôi cần bổ sung thêm đồ dùng văn phòng vì đã hết giấy rồi.”
Chọn A) stands for vì cụm động từ này có nghĩa là “đại diện, tượng trưng”, hợp với nghĩa câu “Trong logo công ty, màu xanh tượng trưng cho sự tin cậy và đáng tin cậy.”
Chọn D) backed out of vì nó có nghĩa phù hợp nhất. Trong trường hợp này “backed out of” có nghĩa là “đã rút lui”, ý nói “công ty xây dựng” “đã rút lui” “ngay trước ngày khởi công xây dựng”.
Chọn C) come up with vì cụm động từ này có nghĩa khớp với nghĩa của câu “Mặc dù phải đối mặt với vô số thách thức nhưng họ vẫn có thể nghĩ ra một thiết kế bao bì mang tính cách mạng vượt quá sự mong đợi của mọi người.”
Chọn B) looking forward to. “Looking forward to” nghĩa là “mong đợi”, thích hợp với nghĩa của cả câu nhất “Các thành viên trong nhóm không khỏi mong chờ được thể hiện sự chăm chỉ và thành tích của mình trong buổi thuyết trình sắp tới của công ty.”
Tổng kết
Tài liệu tham khảo:
Phrasal Verbs - Meaning, Types, and Examples List, https://tutors.com/lesson/phrasal-verbs .Accessed September 14, 2023.
80 Phrasal Verbs Most Common, https://www.grammarly.com/blog/common-phrasal-verbs/. Accessed September 14, 2023.