Key Takeaways |
---|
|
Thông tin về kỳ thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5
Kỳ thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi tiếng Anh quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người dự thi. Nó được phát triển và quản lý bởi Tập đoàn ETS (Educational Testing Service).
Bài thi TOEIC 2 kĩ năng là bài thi phổ biến nhất hiện nay, bao gồm hai phần chính: Phần Nghe (Listening) và Phần Đọc (Reading). Trong phần Nghe, thí sinh nghe các bài hội thoại và đoạn hội thoại ngắn, sau đó trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung nghe được. Phần Đọc yêu cầu thí sinh đọc các đoạn văn ngắn, bài báo hoặc email và trả lời câu hỏi về nội dung đó.
Chứng chỉ TOEIC đóng vai trò quan trọng trong nhiều mục đích. Nó được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức, doanh nghiệp và trường học trên toàn thế giới. Điểm số TOEIC có thể được sử dụng để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh, nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến trong công việc. Hơn nữa, chứng chỉ TOEIC cũng có thể được yêu cầu khi xin học bổng hoặc tham gia chương trình học tập ở nước ngoài.
Để chuẩn bị tốt cho kì thi này, thí sinh cần lưu ý:
Thí sinh nên làm quen với định dạng và cấu trúc của bài thi bằng cách học qua các tài liệu mẫu và làm các bài tập thực hành.
Quản lý thời gian là rất quan trọng. Thí sinh cần phân chia thời gian một cách hợp lý để hoàn thành cả hai phần Nghe và Đọc.
Làm quen với các từ vựng và ngữ pháp thường xuất hiện trong kỳ thi TOEIC cũng giúp thí sinh tự tin hơn trong quá trình làm bài.
Phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần thi TOEIC Reading Part 5 là phần thi kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh. Phần thi này có 30 câu hỏi, thí sinh được yêu cầu hoàn thành các câu chưa hoàn chỉnh bằng cách chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ các tùy chọn A, B, C hoặc D được cung cấp.
Một số chủ đề thường gặp trong phần thi này có thể kể đến như mua sắm, du lịch, giáo dục và đào tạo, công việc, y tế và sức khỏe, v.v. Kiến thức ngữ pháp thường gặp trong TOEIC Reading Part 5 bao gồm danh từ, đại từ, trạng từ, tính từ, phân từ, cụm động từ, mệnh đề quan hệ, câu bị động, v.v.
Để hoàn thành tốt phần thi này, thí sinh cần có kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Đồng thời, việc hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa của các câu chưa hoàn chỉnh là rất quan trọng. Thí sinh nên đọc các câu chưa hoàn chỉnh và các tùy chọn lựa chọn một cách kỹ lưỡng để xác định từ hoặc cụm từ phù hợp nhất. Ngoài ra, quản lý thời gian là rất quan trọng để hoàn thành phần thi trong thời gian quy định.
Khái niệm của Cụm động từ là gì?
Định nghĩa
Cụm động từ (phrasal verb) là loại từ được tạo thành bằng cách kết hợp một động từ với một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb).
Khi kết hợp với nhau, cụm động từ tạo ra một ý nghĩa mới và thường không thể dự đoán dựa trên nghĩa riêng của từng thành phần.
Ví dụ:
"Turn off" (tắt): Cụm động từ này được tạo thành từ động từ "turn" (xoay, quay) và giới từ "off" (tắt). Khi được sử dụng cùng nhau, "turn off" có nghĩa là tắt một thiết bị hoặc ngừng hoạt động.
"Take care of" (chăm sóc): Cụm động từ này được tạo thành từ động từ "take" (lấy) và giới từ "care of" (chăm sóc). Khi được sử dụng cùng nhau, "take care of" có nghĩa là chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.
Phân loại
Dựa vào cách cấu tạo nên cụm động từ, cụm đông từ có thể được chia thành 3 loại chính:
Cụm tạo thành từ động từ và giới từ: Đây là loại cụm động từ đơn giản nhất, trong đó một động từ kết hợp với một giới từ để tạo thành một động từ mới có nghĩa khác. Vị trí của giới từ thường là sau động từ.
Ví dụ:
Cụm động từ “break up” được tạo nên từ sự kết hợp giữa động từ “break” và giới từ “up”.
Cụm động từ “look for” được tạo thành bởi sự kết hợp động từ “look” và giới từ “for”.
Cụm tạo thành từ động từ và trạng từ: Trong loại cụm này, một động từ kết hợp với một trạng từ để tạo ra một động từ mới có ý nghĩa khác. Trạng từ thông thường được đặt sau động từ.
Ví dụ:
Cụm động từ “hold back” được tạo nên từ sự kết hợp giữa động từ “hold” và trạng từ “back”.
Cụm động từ “give away” được tạo thành bởi sự kết hợp động từ “give” và trạng từ “away”.
Cụm tạo thành từ động từ với giới từ và trạng từ: Trong loại cụm này, một động từ kết hợp cả giới từ và trạng từ để tạo thành một động từ mới. Thường thì giới từ đứng trước trạng từ.
Ví dụ:
Cụm động từ “get along with” được tạo thành từ sự kết hợp giữa động từ “get”, trạng từ “along” và giới từ “with”.
Cụm động từ “cut down on” được tạo thành từ sự kết hợp giữa động từ “cut”, trạng từ “down” và giới từ “on”.
Dựa vào vị trí của các loại từ trong cụm, cụm động từ có thể được chia thành 2 loại chính:
Cụm động từ không phân rời (Non-separable phrasal verb): Đây là loại cụm động từ mà động từ và giới từ/ trạng từ không thể tách rời nhau. Vị trí của đối tượng sẽ ở sau cụm động từ.
Ví dụ:
They spent hours looking for the lost dog in the neighborhood. (Họ dành hàng giờ để tìm kiếm con chó bị lạc ở khu vực lân cận.) (Cụm động từ “looking for” không thể bị phân rời ra bởi bất cứ tân ngữ nào, nếu tách cụm động từ này ra thì câu sẽ trở nên vô nghĩa.)
Victoria got up early to prepare for the interview. (Victoria đã dậy từ sớm để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn) (Cụm động từ “got up” là cụm không phân rời vì nó không thể bị tách rời ra bởi bất cứ tân ngữ nào, nếu tách ra thì câu sẽ trở nên vô nghĩa.)
Cụm động từ phân rời (Separable phrasal verb): Đây là loại cụm động từ mà động từ và giới từ/ trạng từ có thể tách rời nhau. Vị trí của đối tượng có thể nằm giữa động từ và giới từ/ trạng từ, hoặc sau cùng.
Ví dụ:
Cụm phân từ “put on” có thể phân rời bởi tân ngữ “She put her glasses on to read the small print.” hoặc không phân rời “She put on her glasses to read the small print.” mà không bị thay đổi ý nghĩa, nghĩa của cả 2 câu trên đều là “Cô đeo kính vào để đọc dòng chữ in nhỏ.”
Cụm phân từ “turn up” có thể phân rời bởi tân ngữ “He turned the volume up to watch his favorite show.” hoặc không phân rời “He turned up the volume to watch his favorite show.” mà không làm thay đổi ý nghĩa, nghĩa của cả 2 câu trên là “Anh ấy tăng âm lượng để xem chương trình yêu thích của mình.”
Chức năng
Cụm động từ (phrasal verb) có thể đóng vai trò như một động từ chính (main verb) trong câu. Khi cụm động từ là động từ chính, nó thường mang ý nghĩa phức tạp hơn và thường không thể thay thế bằng một động từ đơn trong cùng ngữ cảnh.
Cụm động từ có vai trò như động từ chính trong câu có chức năng diễn đạt ý nghĩa, thay đổi, hành động, trạng thái, …
Ví dụ:
Alex called off the meeting. (Alex đã hủy bỏ cuộc họp.) (Cụm động từ "called off" đóng vai trò là động từ chính của câu, diễn đạt hành động “hủy bỏ” của chủ ngữ.)
The product’s price went up rapidly. (Giá sản phẩm tăng một cách chóng mặt.) (Cụm động từ “went up” đóng vai trò là động từ chính của câu, diễn tả trạng thái thay đổi “went up - tăng lên” của chủ ngữ.)
Một số cụm động từ thường xuất hiện trong TOEIC Reading
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
account for | giải thích | The accountant was asked to account for the discrepancies in the financial report. (Kế toán viên được yêu cầu giải thích những khác biệt trong báo cáo tài chính.) |
chiếm khoảng | The new product line accounts for approximately 30% of our company's total sales. (Dòng sản phẩm mới chiếm khoảng 30% tổng doanh thu của công ty chúng tôi.) | |
break in/into | đột nhập | The police are investigating the case of someone who attempted to break into the office building. (Cảnh sát đang điều tra vụ án một người cố gắng đột nhập vào tòa nhà văn phòng.) |
break off | vỡ ra | The vase accidentally fell and broke off a piece when it hit the floor. (Chiếc bình vô tình bị rơi và vỡ ra một mảnh khi chạm sàn.) |
bring down (sth) | làm giảm, làm suy yếu | The new pricing strategy is expected to bring down the company's expenses and increase profits. (Chiến lược giá mới dự kiến sẽ làm giảm chi phí của công ty và tăng lợi nhuận.) |
bring down (sth/sb) | gây ra sự thất bại hoặc đổ bại của một tổ chức, một hệ thống hoặc một người | The CEO's unethical behavior and mismanagement brought the entire company down, leading to its eventual collapse. (Hành vi phi đạo đức và quản lý yếu kém của CEO đã khiến toàn bộ công ty suy sụp, dẫn đến sự sụp đổ.) |
bring on (sth) | cải thiện, thúc đẩy sự phát triển | The new manager was brought on board to bring on positive changes in the team's performance. (Người quản lý mới được bổ nhiệm để mang lại những thay đổi tích cực trong hoạt động nhóm.) |
burn out | kiệt sức | After working long hours for weeks, she finally burned out and needed a vacation. (Sau khi làm việc nhiều giờ trong nhiều tuần, cuối cùng cô ấy kiệt sức và cần một kỳ nghỉ.) |
call up | gọi điện thoại | He called up the customer service hotline to inquire about the status of his order. (Anh gọi đến đường dây nóng dịch vụ khách hàng để hỏi về tình trạng đơn hàng của mình.) |
gọi đi lính | The army called up all available reserves to strengthen their forces on the front lines. (Quân đội huy động tất cả lực lượng dự bị sẵn có để tăng cường lực lượng trên tiền tuyến.) | |
call in | nhờ ai đỡ giúp đỡ lúc khó khăn | When faced with a complex problem, it's wise to call in an expert to provide assistance. (Khi gặp phải một vấn đề phức tạp, tốt nhất bạn nên gọi chuyên gia đến để hỗ trợ.) |
gọi điện hỏi hoặc phàn nàn | The dissatisfied customer called in to the customer service hotline to complain about the poor quality of the product. (Khách hàng không hài lòng đã gọi vào đường dây nóng dịch vụ khách hàng để phàn nàn về chất lượng sản phẩm kém.) | |
clean up | dọn gọn gàng, sạch sẽ | The employees stayed late to clean up the office after the event. (Nhân viên ở lại muộn để dọn dẹp văn phòng sau sự kiện.) |
come down | giảm, tụt dốc |
Due to the recent economic downturn, housing prices have come down significantly in this area. (Do cuộc suy thoái kinh tế gần đây, giá nhà ở khu vực này đã giảm đáng kể.) |
call by | ghé qua, ghé thăm | The salesman decided to call by the client's office to discuss the new proposal. (Người bán hàng quyết định ghé qua văn phòng khách hàng để thảo luận về đề xuất mới.) |
come on | bắt đầu, khởi động | The event organizer asked the DJ to come on stage and start the music. (Người tổ chức sự kiện yêu cầu DJ lên sân khấu và bắt đầu chơi nhạc.) |
tình cờ phát hiện | Khi đang dọn dẹp căn gác mái, cô ấy tình cờ phát hiện một chiếc hộp cũ chứa đầy những bức ảnh cổ điển. | |
come up against | đương đầu, đối mặt, gặp phải | The company unexpectedly came up against financial difficulties, forcing them to make tough decisions. (Công ty bất ngờ gặp phải khó khăn về tài chính, buộc họ phải đưa ra những quyết định khó khăn.) |
count on | trông cậy, trông đợi, tin tưởng | You can always count on Mary to finish the project on time. She is very reliable. (Bạn luôn có thể tin tưởng rằng Mary sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn. Cô ấy rất đáng tin cậy.) |
check up on (sb) | kiểm tra xem ai đó có đang làm những điều họ nên làm không | My dad checks up on me most mornings to see that I’ve made my bed. (Mẹ tôi kiểm tra gần như mỗi sáng xem tôi có gấp gọn chăn gối trên giường hay không.) |
end up | cuối cùng, kết thúc | Despite the challenges, the team worked hard and ended up winning the championship. (Dù khó khăn nhưng toàn đội đã nỗ lực hết mình và kết thúc bằng việc giành được chức vô địch.) |
fall off | rơi ra, rụng ra | While cleaning the bookshelf, a dusty old photo fell off and startled me. (Trong lúc lau dọc tủ sách, một bức ảnh cũ rơi ra và làm tôi sợ hãi.) |
giảm dần | Sales have been falling off steadily over the past few months due to increased competition. (Doanh số bán hàng đã giảm đều trong vài tháng qua do cạnh tranh gia tăng.) | |
fall down | thất bại | The business idea seemed promising, but unfortunately, it fell down because of a lack of funding. (Ý tưởng kinh doanh tưởng chừng đầy hứa hẹn nhưng thật không may, nó lại thất bại vì thiếu vốn.) |
get through | vượt qua | Despite facing many obstacles, she managed to get through the difficult times and achieve success. (Dù phải đối mặt với nhiều trở ngại nhưng cô vẫn vượt qua được thời điểm khó khăn và đạt được thành công.) |
get off | xuống xe | Please make sure to get off the bus at the next stop. (Vui lòng đảm bảo xuống xe buýt ở điểm dừng tiếp theo.) |
go by | trôi qua | Time goes by quickly, so it's important to make the most of every moment. (Thời gian trôi qua rất nhanh nên điều quan trọng là phải tận dụng tối đa từng khoảnh khắc.) |
hold back | kìm nén, kìm chế | The speaker tried to hold back her tears while delivering the emotional speech. (Diễn giả cố gắng kìm nước mắt khi phát biểu đầy cảm xúc.) |
hold up | cản trở | The traffic accident held up the flow of vehicles on the highway for several hours. (Vụ tai nạn giao thông cản trở các phương tiện lưu thông trên quốc lộ trong nhiều giờ.) |
trấn lột | The thief held up the old woman on the street, demanding money and valuables. (Tên trộm trấn lột bà lão trên đường, đòi tiền và đồ có giá trị.) | |
keep out of | ngăn cản | It's important to keep out of trouble by avoiding situations that could lead to conflicts. (Điều quan trọng để ngăn cản rắc rối là tránh những tình huống có thể dẫn đến xung đột.) |
leave out | loại ra | The report mistakenly left out a crucial piece of information, causing confusion among the readers. (Báo cáo đã bỏ nhầm một thông tin quan trọng, gây hoang mang cho người đọc.) |
look down on | khinh thường | Some people look down on those who work in manual labor jobs, considering them less important. (Một số người coi thường những người làm công việc lao động chân tay, coi họ kém quan trọng hơn.) |
put up with | chịu đựng | Despite the difficult circumstances, she put up with her demanding boss because she needed the job. (Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, cô vẫn chấp nhận ông chủ khó tính vì cô cần việc làm.) |
stand by | sát cánh, ủng hộ | Even when faced with criticism, her loyal supporters stood by her and defended her actions. (Ngay cả khi phải đối mặt với những lời chỉ trích, những người ủng hộ trung thành vẫn đứng về phía cô và bảo vệ hành động của cô.) |
stand out | nổi bật | Among all the applicants, his exceptional qualifications and experience stood out. (Trong số tất cả các ứng viên, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm đặc biệt của anh ấy nổi bật.) |
stay away from | tránh xa khỏi | He chose to stay away from negative influences and surround himself with positive and supportive people. (Anh ấy chọn cách tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực và ở bên những người tích cực và luôn ủng hộ.) |
Bài tập thực hành
The burglars managed to __________ the jewelry store and steal valuable items.
A. get off
B. break into
C. hold up
D. leave outThe scandal __________ the politician's reputation and led to his resignation.
A. fall off
B. check up on
C. count on
D. bring downThe manager decided to __________ a specialist to address the technical issue with the computer system.
A. call in
B. clean up
C. come down
D. burn outThe new CEO's innovative strategies and fresh perspective have __________ a wave of positive changes, revitalizing the company and positioning it for future growth.
A. stood out
B. stayed away from
C. brought on
D. came up againstThe price of the product __________ significantly after the introduction of a new competitor in the market.
A. burn out
B. call in
C. fall down
D. come downIn the financial report, the company has to __________ the expenses to explain the origin and purpose of the amount spent.
A. account for
B. break into
C. look down on
D. put up withWhen the little girl accidentally knocked over the warning glass, it __________ into several small pieces on the floor.
A. fell off
B. came on
C. broke off
D. counted onThe heavy workload and long working hours __________ many employees, leading to a decrease in productivity.
A. account for
B. bring on
C. burn out
D. call upAfter the party, the hosts had to __________ the mess left by the guests.
A. leave out
B. clean up
C. go by
D. get offThe supervisor __________ the employee to explain the mistake made in the report.
A. call up
B. get through
C. bring on
D. account forAs the show __________, the audience started to laugh with the comedian's jokes.
A. brought down
B. stood by
C. broke in
D. came onYou can always __________ me when you need help with your English homework.
A. count on
B. call up
C. come on
D. end upWe initially planned to go to the beach, but due to bad weather, we __________ going to the museum instead.
A. fell down
B. got off
C. got through
D. ended upDespite facing many difficulties and pressures in his job, he managed to __________ with the help of patience, passion, and support from colleagues.
A. fall off
B. break into
C. get through
D. stand byWhenever you're in the area, feel free to __________ our store to check out our latest collection.
A. fall off
B. call by
C. account for
D. count onThe team __________ a strong opponent in the final match of the competition.
A. stay away from
B. hold back
C. come up against
D. hold upThe manager decided to __________ the progress of the project by visiting the team's workspace.
A. call in
B. fall down
C. get through
D. check up onThe shelf wasn't properly secured and the books __________.
A. fell off
B. came down
C. went by
D. ended upDespite their best efforts, the team's performance __________ and they lost the championship match.
A. brought down
B. fell down
C. held back
D. came onThe bus arrived late, but I managed to __________ just in time for my appointment.
A. check up on
B. call up
C. put up with
D. get offThe project manager was frustrated when the unexpected supply chain issue __________ the delivery of crucial materials, causing a significant delay in the project timeline.
A. called in
B. held up
C. burned out
D. brought onDespite the intense competition in the market, the company managed to _______ and secure a substantial market share for their new product.
A. go by
B. hold back
C. keep out of
D. leave outThe new security measures were implemented to _______ unauthorized individuals from accessing sensitive company information.
A. get through
B. leave out
C. end up
D. keep out ofThe manager emphasized the importance of attention to detail and urged the team to _______ any errors in the final report.
A. account for
B. call up
C. leave out
D. count onThe passionate performer struggled to _______ tears of joy as the audience gave a standing ovation to their remarkable performance.
A. come down
B. hold back
C. come on
D. hold upEmployees must _______ hazardous materials and follow safety protocols to minimize workplace accidents.
A. check up on
B. put up with
C. count on
D. stay away fromThe talented artist's unique style and creativity _______ among other artists in the gallery, attracting attention from art enthusiasts.
A. calls by
B. falls down
C. holds up
D. stands outThe local community members_______ the small business owners by actively promoting and purchasing from their establishments, helping them thrive in a competitive market.
A. stood by
B. stood out
C. stand by
D. stand outDespite the constant noise from the construction site, the residents find ways to _______ the inconveniences, organizing community activities to maintain a sense of unity and support during challenging times.
A. look down on
B. put up with
C. check up on
D. stay away fromThe strict professor always _______ students who don't agree with his views, belittling their intellect and discouraging independent thinking.
A. looks down on
B. puts up with
C. looking down on
D. putting up with
Đáp án:
1 | B | 6 | A | 11 | D | 16 | C | 21 | B | 26 | D |
2 | D | 7 | C | 12 | A | 17 | D | 22 | A | 27 | D |
3 | A | 8 | C | 13 | D | 18 | A | 23 | D | 28 | C |
4 | C | 9 | B | 14 | C | 19 | B | 24 | C | 29 | B |
5 | D | 10 | A | 15 | B | 20 | D | 25 | B | 30 | A |
Giải thích:
Chọn (B) break into. Vì “break into” có nghĩa là đột nhập nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của cả câu nhất “Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng trang sức và lấy trộm những món đồ có giá trị.”
Chọn (D) bring down. Vì “bring down” có nghĩa là làm giảm nên cụm động từ này có nghĩa hợp với nghĩa của cả câu nhất “Vụ bê bối đã làm giảm danh tiếng của chính trị gia và khiến ông phải từ chức.”
Chọn (A) call in. Vì "call in” có nghĩa là nhờ ai đó giúp đỡ lúc khó khăn, cụ thể trong câu này là nhờ “specialist - chuyên gia” nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Người quản lý quyết định nhờ một chuyên gia tới để giải quyết vấn đề kỹ thuật của hệ thống máy tính.”
Chọn (C) brought on. Vì “brought on” có nghĩa là cải thiện, thúc đẩy sự phát triển nên đây là đáp án có nghĩa phù hợp với câu nhất “Các chiến lược đổi mới và quan điểm mới mẻ của vị CEO mới đã thúc đẩy một làn sóng thay đổi tích cực, hồi sinh công ty và định vị công ty cho sự phát triển trong tương lai.”
Chọn (D) come down. Vì “come down” có nghĩa là giảm, tụt dốc nên cụm động từ này có nghĩa hợp với nghĩa và ngữ cảnh của cả câu nhất “Giá của sản phẩm giảm đáng kể sau khi có đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện trên thị trường.”
Chọn (A) account for. Vì “account for” có một nghĩa là giải thích nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Trong báo cáo tài chính, công ty phải giải thích các khoản chi phí để giải thích nguồn gốc và mục đích sử dụng của số tiền đã được chi trả.”
Chọn (C) broke off. Vì “broke off” nghĩa là vỡ ra nên cụm động từ này có nghĩa hợp với nghĩa và ngữ cảnh của cả câu nhất “Khi cô bé vô tình đập chiếc ly, nó vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ trên sàn nhà.”
Chọn (C) burn out. Vì “burn out” nghĩa là kiệt sức, phù hợp với nghĩa của câu nhất “Khối lượng công việc nặng nề và thời gian làm việc kéo dài khiến nhiều nhân viên kiệt sức, dẫn đến năng suất lao động giảm sút.”
Chọn (B) clean up. Vì “clean up” có nghĩa là dọn gọn gàng, đây là đáp án phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu nhất “Sau bữa tiệc, chủ nhà phải dọn dẹp đống bừa bộn do khách để lại.”
Chọn (A) call up. Vì “call up” có nghĩa là gọi điện thoại, nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa của câu nhất “Người giám sát gọi nhân viên để giải thích sai sót trong báo cáo.”
Chọn (D) came on vì cụm động từ này có nghĩa là bắt đầu, cụ thể trong câu này “Khi chương trình bắt đầu, khán giả bắt đầu bật cười với những câu chuyện cười của nam diễn viên hài.” nên (D) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (A) count on vì nó nghĩa là tin tưởng, trông cậy. Đối với câu này, “Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi khi bạn cần trợ giúp làm bài tập tiếng Anh.” thì (A) chính là đáp án có nghĩa phù hợp với nghĩa của câu nhất.
Chọn (D) ended up vì cụm động từ này có nghĩa là cuối cùng cho nên thích hợp với nghĩa lẫn ngữ cảnh của câu nhất “Ban đầu chúng tôi dự định đi biển, nhưng do thời tiết xấu nên cuối cùng chúng tôi lại đi đến bảo tàng.”
Chọn (C) get through vì nó nghĩa là vượt qua, thích hợp với nghĩa của câu “Dù gặp nhiều khó khăn và áp lực trong công việc, anh ấy đã vượt qua nhờ vào sự kiên nhẫn, đam mê và hỗ trợ từ đồng nghiệp.”
Chọn (B) call by vì nó có nghĩa là ghé qua, cụ thể trong câu này “Bất cứ khi nào bạn đến khu vực này, bạn có thể ghé qua cửa hàng của chúng tôi để xem bộ sưu tập mới nhất.” nên (B) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) come up against vì cụm động từ này có nghĩa là đương đầu, gặp phải. Trong câu này, “Đội sẽ gặp phải một đối thủ mạnh ở trận đấu cuối cùng của giải đấu.” nên đáp án (C) là hợp lí.
Chọn (D) check up on vì cụm động từ này có nghĩa là kiểm tra, cụ thể xét theo ngữ cảnh và nghĩa của câu “Người quản lý quyết định kiểm tra tiến độ của dự án bằng cách đến thăm không gian làm việc của nhóm.” nên đây là đáp án phù hợp nhất.
Chọn (A) fell off vì nghĩa là rơi ra, đây là cụm động từ phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Kệ không được cố định đúng cách và sách rơi ra.”
Chọn (B) fell down vì nghĩa là thất bại, nghĩa này phù hợp nhất với ngữ cảnh và nghĩa của cả câu “Dù đã cố gắng hết sức, đội bóng đã thất bại và họ đã thua trận chung kết giải đấu.”
Chọn (D) get off vì nó có nghĩa là xuống xe, cụ thể trong câu này “Xe buýt đến muộn nhưng tôi đã xuống kịp giờ hẹn.” nên (D) chính là đáp án có nghĩa hợp lí nhất.
Chọn (B) held up. Vì “held up” có nghĩa là cản trở nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của cả câu nhất “Người quản lý dự án tỏ ra thất vọng khi vấn đề bất ngờ về chuỗi cung ứng làm cản trở việc cung cấp các nguyên liệu quan trọng, gây ra sự chậm trễ đáng kể trong tiến độ dự án.”
Chọn (A) go by. Vì “go by” có nghĩa là vượt qua nên cụm động từ này có nghĩa hợp với nghĩa của cả câu nhất “Bất chấp sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, công ty vẫn cố gắng vượt qua và giành được thị phần đáng kể cho sản phẩm mới của mình.”
Chọn (D) keep out of. Vì "keep out of” có nghĩa là ngăn chặn nên đây là đáp án phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Các biện pháp bảo mật mới đã được triển khai để ngăn chặn những cá nhân không được phép truy cập thông tin nhạy cảm của công ty.”
Chọn (C) leave out. Vì “leave out” có nghĩa là bỏ ra hay loại bỏ, nên đây là đáp án có nghĩa phù hợp với câu nhất “Người quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến từng chi tiết và kêu gọi nhóm loại bỏ bất kỳ sai sót nào trong báo cáo cuối cùng.”
Chọn (B) hold back. Vì “hold back” có kìm chế hay kìm nén nên cụm động từ này có nghĩa hợp với nghĩa và ngữ cảnh của cả câu nhất “Người biểu diễn đầy nhiệt huyết đã cố gắng kìm nén những giọt nước mắt vui mừng khi khán giả đứng dậy hoan nghênh màn trình diễn xuất sắc của họ.”
Chọn (D) stay away from vì nó nghĩa là tránh xa khỏi. Nghĩa của câu “Nhân viên phải tránh xa các vật liệu nguy hiểm và tuân thủ các quy định an toàn để giảm thiểu tai nạn trong nơi làm việc.” nên “stay away from” là đáp án chính xác.
Chọn (D) stands out vì nó có nghĩa là nổi bật, cụ thể trong câu này “Phong cách và sự sáng tạo độc đáo của người nghệ sĩ tài năng nổi bật giữa các nghệ sĩ khác trong phòng trưng bày, thu hút sự chú ý của những người đam mê nghệ thuật.” nên (D) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) stand by vì cụm động từ này có nghĩa là sát cánh. Trong câu này, “Người dân địa phương đã ủng hộ các chủ doanh nghiệp nhỏ bằng cách quảng cáo và mua hàng từ các cửa hàng của họ, giúp họ phát triển trong một thị trường cạnh tranh.” nên đáp án (C) là hợp lí.
Chọn (B) put up with vì cụm động từ này có nghĩa là chịu đựng, cụ thể xét theo ngữ cảnh và nghĩa của câu “Bất chấp tiếng ồn liên tục từ công trường, người dân vẫn chịu đựng những bất tiện, tổ chức các hoạt động cộng đồng để duy trì tinh thần đoàn kết và hỗ trợ trong thời gian khó khăn.” vì thế B là đáp án đúng.
Chọn (A) looks down on vì nghĩa là "khinh thường”, đây là cụm động từ phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Vị giáo sư nghiêm khắc luôn coi thường những sinh viên không nghe theo quan điểm của mình, coi thường trí tuệ của họ và không khuyến khích tư duy độc lập.”
Mạo từ cho trình độ TOEIC 650
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
Cụm Động Từ: Danh Sách, Định nghĩa, Ví dụ & Mẹo, https://www.scribbr.com/verbs/phrasal-verbs/. Truy cập vào ngày 21 tháng 9 năm 2023.
Cụm Động Từ - Ý nghĩa, Loại và Danh sách Ví dụ, https://tutors.com/lesson/phrasal-verbs .Truy cập vào ngày 21 tháng 9 năm 2023.
80 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất, https://www.grammarly.com/blog/common-phrasal-verbs/. Truy cập vào ngày 21 tháng 9 năm 2023.