Giới thiệu
Tổng quan về Bài thi TOEIC
Kỹ năng Nghe (Listening): Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng nghe và hiểu các thông tin, câu chuyện, và diễn biến sự kiện trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Bài thi tập trung vào việc nghe các đoạn nói ngắn, cuộc trò chuyện, thông báo, và hỏi đáp.
Kỹ năng Nói (Speaking): Phần này nhằm đánh giá khả năng thể hiện ý kiến, ý tưởng, và diễn biến sự kiện, cũng như trả lời các câu hỏi trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
Kỹ năng Đọc (Reading): Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế, bao gồm thông tin về công việc, quảng cáo, email, báo cáo, và tài liệu chuyên ngành.
Kỹ năng Viết (Writing): Phần thi này đánh giá khả năng viết và diễn đạt ý kiến, ý tưởng, và thông tin trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
TOEIC Reading Part 5 Incomplete Sentences
Câu hỏi: The company's profits have____ increased in recent years.
a. almost
b. rarely
c. significantly
d. seldom
Đáp án: c) Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Giải thích: Trong câu này, thí sinh cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “increase”. Dựa vào các từ “the company’s profits” (lợi nhuận công ty), “increase” (tăng), “significant” là đáp án phù hợp nhất.
Chiến lược thực hiện dạng bài Incomplete Sentences về trạng từ
1. Chú ý đến thông tin trước và sau chỗ trống: Đọc các cụm từ trước và sau chỗ trống sẽ giúp xác định ngữ cảnh và ngữ pháp của câu, từ đó dự đoán từ hoặc cụm từ thích hợp.
Ví dụ: If you're feeling __________, I recommend taking a break.
a) exhausted
b) boredom
c) happily
d) occasionally
Trước chỗ trống là "feeling” (cảm thấy), sau đó là "I recommend taking a break” (tôi đề nghị bạn nghỉ ngơi). Dựa vào ngữ cảnh, có thể đoán nhân vật cảm thấy mệt. Ngoài ra, sau “feel” cần điền một tính từ chỉ trạng thái, cảm giác. Vì vậy, "exhausted" có thể là câu trả lời đúng.
2. Nhận biết loại trạng từ: Tiếp theo, người học nên xác định loại trạng từ mà câu đang cần. Trong TOEIC Reading Part 5, thường là trạng từ tần suất, thời gian, mức độ, hoặc mục đích.
Ví dụ: She works __________ to meet the deadlines.
a) hard
b) suddenly
c) important
d) near
Loại trạng từ cần điền là trạng từ mức độ, vì câu đang mô tả cách thức làm việc. Vì vậy, đáp án a - "hard" là đáp án đúng.
3. Kiểm tra câu sau khi điền: Sau khi đã điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống,thí sinh cần đảm bảo đáp án mình chọn phù hợp với cả câu và làm cho câu hoàn chỉnh, hợp lý.
Ví dụ: The company's __________ success is a result of its dedicated employees.
a) suddenly
b) quick
c) recent
d) recentness
Sau chỗ trống cần điền có danh từ “success” thành công nên thí sinh cần điền một tính từ, do đó có thể loại đáp án a, d. Dựa vào các từ “company” (công ty), “success” (thành công), “result” (kết quả), “dedicated employees” (những nhân viên tận tụy), có thể đoán đáp án là c - “recent”: Thành công gần đây của công ty là kết quả của những nhân viên tận tụy. Đáp án này phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Trạng từ trong phần thi TOEIC Reading
Định nghĩa
Trạng từ (adverb) thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, nhằm cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất của một hành động hoặc tình trạng.
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ thường:
He carefully analyzed the market trends before making any investment decisions. (Anh ta đã phân tích thị trường một cách cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.)
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:
The new CEO is known for her extremely efficient management style. (CEO mới nổi tiếng với phong cách quản lý rất hiệu quả của mình.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác:
The manager addressed the team very calmly during the crisis, reassuring everyone that the situation was under control. (Giám đốc đã giải quyết vấn đề rất kỹ lưỡng trong thời điểm khủng hoảng, trấn an tất cả mọi người rằng tình hình đang được kiểm soát.)
Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu
Interestingly, the company's stock price increased despite the economic downturn. (Một điều thú vị là giá cổ phiếu của công ty tăng lên mặc dù kinh tế suy thoái.)
Vị trí của trạng từ
1. Trạng từ đứng sau động từ thường (Adverb After a Regular Verb):
Ex:
She speaks English fluently.
He eats breakfast slowly.
2. Trạng từ đứng trước tính từ (Adverb Before an Adjective):
Ex:
The movie is very interesting.
He is extremely talented.
3. Trạng từ đứng trước động từ thường (Adverb Before a Regular Verb):
Ex:
She quickly finished her work.
He always arrives on time.
5. Trạng từ đứng sau động từ to be (Adverb After "To Be" Verbs):
Ex:
The presentation is usually informative.
The weather was really hot.
6. Trạng từ đứng sau “enough” (Adverb After "Enough"):
Ex:
The food is spicy enough for my taste.
He is tall enough to reach the shelf.
Bài tập
Bài 1: Điền từ phù hợp để hoàn thành câu.
effectively | clearly | professionally | personally | significantly |
extremely | currently | cohesively | surprisingly | globally |
1. The manager_____ communicated the new strategy to the team, resulting in increased productivity.
2. The company is _____ seeking new investors to fund its expansion plans.
3. He handled the customer's complaint _____ and resolved the issue to their satisfaction.
4. The marketing campaign was_____ successful, leading to a significant increase in sales.
5. The presentation was delivered_____ and with great confidence by the speaker.
6. The team worked_____ to meet the tight project deadline.
7. The CEO_____ attended the important client meeting to ensure a successful outcome.
8. The company operates_____, with offices in multiple countries.
9. The project manager was_____ efficient in completing the tasks ahead of schedule.
10. The new software system has____ improved our data analysis capabilities.
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng nhất.
1. The company's sales have been growing __________ this year, resulting in increased profits.
A) smoothly
B) effective
C) immediate
D) after
2. The team worked __________ to meet the project deadline and was rewarded for their efforts.
A) serious
B) confidently
C) tirelessly
D) professionally
3. The manager advised the employees to communicate more __________ to avoid misunderstandings.
A) clear
B) clearness
C) clearly
D) quick
4. The new software system was implemented __________, and it has already improved our efficiency.
A) exactly
B) quick
C) immediate
D) effectively
5. She handles customer complaints __________, ensuring their issues are resolved promptly.
A) careless
B) carelessly
C) care
D) careful
6. The team has been working together __________ for several years, and they have a strong bond.
A) strong
B) strongly
C) strength
D) good
7. The presentation was delivered __________ by the CEO, impressing the entire audience.
A) impressive
B) impressively
C) impressed
D) impressing
8. The company has expanded __________, with new branches opening in multiple cities.
A) fast
B) quick
C) rapid
D) rapidly
9. Employees are encouraged to complete their training __________ to stay up-to-date with industry trends.
A) recent
B) recently
C) present
D) presently
10. The company is committed to operating __________ and reducing its environmental impact.
A) environmentally
B) environment
C) environmentalist
D) environmentful
11. The team worked __________ on the project, ensuring that every detail was perfect.
A) careful
B) carefully
C) care
D) carefulness
12. The manager's instructions were __________ followed by the employees, leading to a successful outcome.
A) strict
B) strictness
C) strictly
D) stricted
13. The company has been growing __________ in the last few years, expanding its market share.
A) successful
B) successfully
C) success
D) succeeding
14. She resolved the conflict __________ by listening to both parties and finding a compromise.
A) diplomatically
B) diplomacy
C) diplomatic
D) diplomat
15. The new product was introduced __________ to the market, and it gained popularity quickly.
A) gradual
B) gradually
C) gradiant
D) graduality
16. The company values its employees and treats them __________, providing various benefits and opportunities.
A) fair
B) fairly
C) fairness
D) fairest
17. The CEO addressed the shareholders' concerns __________ during the annual meeting.
A) direct
B) directly
C) directness
D) direction
18. The company's decision to expand internationally was __________ planned, and it led to global success.
A) careful
B) carefully
C) careless
D) carelessly
19. The marketing team promoted the new product __________, resulting in a high demand from customers.
A) aggressive
B) aggressively
C) aggression
D) aggressor
20. The manager gave her team feedback __________ to help them improve their performance.
A) constructive
B) constructively
C) construction
D) constructor
Đáp án
Bài 1:
1. effectively
2. currently
3. professionally
4. extremely
5. clearly
6. cohesively
7. personally
8. globally
9. surprisingly
10. significantly
Bài số 2:
Câu 1: A: "Smoothly" (một cách suôn sẻ) là trạng từ phù hợp để mô tả cách tăng trưởng.
Câu 2: C: "Tirelessly" (một cách không mệt mỏi) phản ánh cách thức làm việc của đội ngũ.
Câu 3: C: "Clearly" (một cách rõ ràng) là trạng từ phù hợp để mô tả cách thức giao tiếp hiệu quả.
Câu 4: D: "Effectively" (một cách hiệu quả) phản ánh cách cài đặt hệ thống phần mềm mới.
Câu 5: D: "Careful" diễn tả cách thức giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách cẩn thận.
Câu 6: B: "Strongly" (một cách mạnh mẽ) phản ánh cách đội ngũ đã làm việc cùng nhau suốt vài năm và có mối quan hệ mạnh mẽ.
Câu 7: B: "Impressively" (một cách ấn tượng) mô tả cách thức CEO thuyết trình.
Câu 8: D: "Rapidly" (một cách nhanh chóng) diễn đạt cách mở rộng nhanh chóng của công ty.
Câu 9: B: "Recently" (gần đây) mô tả thời gian mà nhân viên nên hoàn thành đào tạo.
Câu 10: A: "Environmentally" (một cách bảo vệ môi trường) mô tả cam kết của công ty trong việc hoạt động có ý thức về môi trường.
Câu 11: B: "Carefully" (một cách cẩn thận) mô tả cách thức làm việc của đội ngũ trong việc kiểm tra và hoàn thiện dự án.
Câu 12: C: "Strictly" (một cách nghiêm ngặt) mô tả cách thức theo dõi và tuân thủ hướng dẫn của quản lý.
Câu 13: B: "Successfully" (một cách thành công) mô tả cách thức tăng trưởng của công ty trong vài năm qua.
Câu 14: A: "Diplomatically" (một cách ngoại giao) diễn đạt cách thức giải quyết xung đột của cô ấy.
Câu 15: B: "Gradually" (một cách từ từ) mô tả cách thức giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường.
Câu 16: B: “Fairly" (một cách công bằng) diễn đạt cách thức đối xử với nhân viên.
Câu 17: B: "Directly" (một cách trực tiếp) mô tả cách thức giải quyết lo ngại của cổ đông trong cuộc họp hàng năm.
Câu 18: B: 'Thận trọng' (một cách cẩn thận) mô tả cách thức quyết định mở rộng quốc tế của công ty.
Câu 19: B: 'Quyết liệt' (một cách quảng cáo quyết liệt) mô tả cách thức quảng bá sản phẩm mới.
Câu 20: B: 'Xây dựng tích cực' (một cách xây dựng) diễn đạt cách thức đưa ra phản hồi để cải thiện hiệu suất của đội ngũ.