TOEIC là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh được nhiều học sinh, sinh viên va người đi làm hiện nay. Bài thi TOEIC yêu cầu thí sinh có am hiểu nhất định về tiếng Anh giao tiếp trong môi trường kinh doanh, công sở. Để đạt điểm cao ở bài thi này, thí sinh cần chuẩn bị và ôn tập tốt cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết. Đối với kỹ năng đọc, ngoài việc nắm vững các ngữ pháp cơ bản, thí sinh cũng cần nâng cao vốn từ vựng về các chủ đề liên quan để đạt điểm cao.
Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào phần thi đọc, dạng bài chọn từ loại và cụ thể là trạng từ dành cho người học hướng đến mức điểm 650.
Key takeaways: |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC
1. Kỹ năng Nghe (Listening):
Mục đích: Đánh giá khả năng nghe và hiểu các thông tin, câu chuyện, diễn biến sự kiện trong môi trường kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Bài thi này tập trung vào việc nghe các bài đọc đoạn ngắn, cuộc trò chuyện, thông báo và hỏi đáp.
Cấu trúc: Bài thi Nghe TOEIC bao gồm 100 câu hỏi, chia thành 4 phần. Mỗi phần chứa các câu hỏi đa dạng dạng trắc nghiệm, từ điền vào chỗ trống, lựa chọn đúng/sai, lựa chọn hình ảnh, và lựa chọn câu hỏi.
Yêu cầu: Thí sinh cần tập trung nghe và hiểu rõ thông tin để đưa ra câu trả lời chính xác cho các câu hỏi liên quan.
2. Kỹ năng Nói (Speaking):
Mục đích: Đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến, ý tưởng, diễn biến sự kiện và trả lời câu hỏi trong các tình huống kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
Cấu trúc: Bài thi Nói TOEIC gồm 11 câu hỏi. Thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi lần lượt các dạng bài như đọc thành tiếng, miêu tả bức tranh, trả lời câu hỏi, đưa ra giải pháp, trình bày quan điểm…
Yêu cầu: Thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, logic và sử dụng các cấu trúc câu phù hợp để trả lời các câu hỏi.
3. Kỹ năng Đọc (Reading):
Mục đích: Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản trong môi trường kinh doanh và giao tiếp quốc tế, bao gồm các thông tin về công việc, quảng cáo, email, báo cáo, và tài liệu chuyên ngành.
Cấu trúc: Bài thi Đọc TOEIC bao gồm 100 câu hỏi, chia thành 3 phần. Mỗi phần chứa các câu hỏi đa dạng dạng trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống, lựa chọn đúng/sai, và xếp thứ tự.
Yêu cầu: Thí sinh cần đọc và hiểu rõ nội dung các văn bản để đưa ra câu trả lời chính xác cho các câu hỏi.
4. Kỹ năng Viết (Writing):
Mục đích: Đánh giá khả năng viết và diễn đạt ý kiến, ý tưởng và thông tin trong môi trường kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
Cấu trúc: Bài thi Viết TOEIC gồm 8 câu hỏi, trong đó có viết câu miêu tả bức tranh, trả lời yêu cầu, viết bài luận bày tỏ quan điểm cá nhân.
Yêu cầu: Thí sinh cần viết các bài viết ngắn một cách rõ ràng, logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để diễn đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Overview of the TOEIC Reading test
1. Incomplete Sentences (Câu không hoàn chỉnh):
Mô tả: Bài thi gồm một số câu không hoàn chỉnh, mỗi câu có một từ hoặc cụm từ bị thiếu. Thí sinh phải điền vào chỗ trống bằng một từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Số lượng câu hỏi: Thường là 40 câu.
2. Text Completion (Hoàn thành đoạn văn):
Mô tả: Bài thi gồm một đoạn văn hoặc một đoạn hội thoại với một số từ hoặc cụm từ bị thiếu. Thí sinh phải chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để điền vào chỗ trống và hoàn thành văn bản.
Số lượng câu hỏi: Thường là 12 câu.
Cả hai dạng bài đều tập trung vào việc đánh giá khả năng hiểu biết về từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp của thí sinh. Bài thi Reading Part 5 thường xoay quanh các chủ đề kinh doanh, công việc, công nghệ và các vấn đề hàng ngày trong môi trường làm việc.
Ví dụ về câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5:
1. The company's ______ have significantly increased in the last quarter.
A) cost
B) profits
C) expenses
D) benefits
→ Đáp án: B: Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong quý cuối.
2. The manager will ______ meet with the clients to discuss the proposal.
A) promptly
B) occasionally
C) infrequently
D) hesitantly
→ Đáp án: A: Quản lý sẽ nhanh chóng gặp khách hàng để thảo luận về đề xuất.
Strategy for tackling Incomplete Sentences type
Đọc toàn bộ câu trước khi chọn đáp án: Đầu tiên, thí sinh nên đọc toàn bộ câu trước khi quyết định điền từ vào chỗ trống. Điều này giúp người đọc hiểu ý nghĩa của câu và đảm bảo việc điền từ vào chỗ trống phù hợp với ngữ cảnh.
Chú ý từ nối và giới từ: Trong dạng bài chọn đáp án cho không hoàn chỉnh, thường sẽ có các từ nối như "and," "but," "or," "however," hoặc giới từ như "in," "on," "at," "with,"... Người học nên chú ý các từ này để hiểu cấu trúc câu và chọn từ thích hợp.
Dùng phương pháp loại trừ: Thí sinh có thể dùng phương pháp loại trừ để loại bỏ các đáp án không hợp lý hoặc không phù hợp với câu trước khi chọn đáp án chính xác.
Chú ý đến thời gian: Trong bài thi TOEIC, thí sinh có thời gian giới hạn để hoàn thành mỗi phần. Do đó, hãy quản lý thời gian một cách hợp lý và không dành quá nhiều thời gian cho mỗi câu. Nếu không thể chọn đáp án trong một khoảng thời gian ngắn, hãy di chuyển đến câu tiếp theo và quay lại sau.
Luyện tập thường xuyên: Để cải thiện kỹ năng làm dạng bài Incomplete Sentences, hãy luyện tập thường xuyên với các đề thi mẫu. Điều này giúp người học quen với cấu trúc câu, từ vựng và ngữ pháp phổ biến trong bài thi.
Học từ vựng chuyên ngành: Với phần Incomplete Sentences trong TOEIC Reading, người học nên bổ sung các từ vựng liên quan đến kinh doanh, ngành công nghiệp, tiếp thị… để có thể hiểu và điền vào chỗ trống một cách chính xác.
Adverbs in TOEIC Reading
Definition
Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ giúp thêm thông tin chi tiết, mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất của một hành động hoặc trạng thái.
Function
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, giúp mô tả cách thức, tần suất, thời gian, hay mức độ mà động từ diễn ra. |
---|
Ví dụ: Jane sings beautifully in the singing contest. (Jane hát rất hay trong cuộc thi ca hát.)
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, giúp mô tả mức độ, mức số hoặc chất lượng của tính từ. |
---|
Ví dụ: The weather in June is extremely hot. (Thời tiết tháng 6 cực kỳ nóng.)
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác
Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác, giúp mô tả cách thức, mức độ hay tần suất mà trạng từ đó diễn ra. |
---|
Ví dụ: She writes very neatly. (Cô ấy viết rất gọn gàng.)
Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu
Trạng từ có thể bổ nghĩa cho cả câu, diễn tả ý nghĩa chung của cả câu. |
---|
Ví dụ: Fortunately, the meeting was rescheduled. (May mà cuộc họp đã được lên lịch lại.)
Guidance for selecting adverbs in TOEIC Reading
Trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất: Các từ chỉ thời gian như "always," "often," "sometimes," "rarely," "never,"... và các từ chỉ tần suất như "frequently," "regularly," "occasionally,"... thường được sử dụng làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.
Trạng từ chỉ cách thức: Các từ như "quickly," "slowly," "carefully," "easily," "efficiently," "effectively,"... thường mô tả cách thức thực hiện hành động.
Trạng từ chỉ mức độ: Các trạng từ như "very," "extremely," "quite," "almost," "too,"... thường bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ, để mô tả mức độ hay cường độ của hành động hoặc tình trạng.
Trạng từ chỉ kết quả: Một số từ như "consequently," "therefore," "thus," "hence,"... chỉ kết quả hoặc hậu quả của hành động.
Trạng từ chỉ tình trạng hoặc đánh giá: Các từ như "fortunately," "unfortunately," "surprisingly," "luckily,"... thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng hoặc đánh giá trong câu.
Loại Trạng Từ | Ví Dụ | Dịch Tiếng Việt | Vị Trí Trong Câu |
---|---|---|---|
Trạng Từ Tần Suất | Always study | Luôn học | Trước động từ chính |
Trạng Từ Thời Gian | Tomorrow, I'll go | Ngày mai, tôi sẽ đi | Ở đầu hoặc cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Trạng Từ Nơi Chốn | Here, it's raining | Ở đây, trời đang mưa | Ở cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Trạng Từ Cách Thức | She sings beautifully | Cô ấy hát đẹp | Sau động từ chính hoặc sau danh từ đối tượng (tân ngữ) |
Trạng Từ Mức Độ | Very tall | Rất cao | Trước tính từ hoặc trạng từ nó đang bổ nghĩa cho |
Trạng Từ Tần Suất | Sometimes relax | Thỉnh thoảng nghỉ ngơi | Trước động từ chính |
Trạng Từ Sự Chắc Chắn | Certainly, I'll help | Chắc chắn, tôi sẽ giúp | Đầu câu hoặc trước động từ chính |
Trạng Từ Thời Gian | In the morning, I run | Buổi sáng, tôi chạy | Ở đầu hoặc cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Trạng Từ Nơi Chốn | Around the corner | Ở góc (đường) | Ở cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Trạng Từ Lý Do | Because of that, I came | Vì vậy, tôi đến | Ở đầu hoặc cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Trạng Từ Tần Suất | Rarely eat out | Hiếm khi ăn ngoài | Trước động từ chính |
Trạng Từ Sự Đối Lập | However, it's cold | Tuy nhiên, trời lạnh | Ở đầu hoặc cuối câu; trước hoặc sau động từ chính |
Application exercises
1. Our company has been ______ expanding its market share in the region.
A) rapid
B) rapidly
C) fast
D) quickly
2. The new employee was ______ trained by the senior staff members.
A) careful
B) carefulness
C) carefully
D) careless
3. The marketing team is planning to ______ launch the new product.
A) soon
B) shortly
C) immediately
D) immediate
4. The sales manager was ______ satisfied with the team's performance.
A) high
B) highly
C) highness
5. The CEO ______ presented the company's annual report.
A) briefly
B) shortly
C) brief
D) slowly
6. The project deadline has been ______ extended to next month.
A) finally
B) recent
C) later
D) recently
7. The finance department will ______ process the payment.
A) quickly
B) quick
C) fastly
D) fast
8. The company has ______ invested in new technology.
A) heavily
B) heavy
C) heaviness
D) heaviest
9. The customer service team responded to the inquiry ______.
A) immediate
B) immediately
C) immediateness
D) immediacy
10. The project progress is ______ reported to the management.
A) regularly
B) never
C) regular
D) impressively
11. The company is planning to ______ expand its production facilities.
A) gradually
B) gradualness
C) gradual
D) gradualness
12. The employees were ______ rewarded for their outstanding performance.
A) generous
B) generously
C) generousness
D) generosity
13. The marketing team is ______ working on the new advertising campaign.
A) actively
B) active
C) activity
D) activist
14. The presentation was ______ organized by the event planning team.
A) well
B) good
C) nice
D) well-organized
15. The CEO was ______ impressed with the sales team's performance.
A) highly
B) high
C) highness
D) highest
16. The team leader ______ emphasized the importance of meeting deadlines.
A) constantly
B) constantness
C) constant
D) constrast
17. The company is ______ searching for new opportunities in the market.
A) actively
B) active
C) activeness
D) activation
18. The team members worked ______ to meet the project deadline.
A) hardly
B) hard
C) hardness
D)
19. The manager was ______ satisfied with the team's performance.
A) high
B) highly
C) highest
D) highness
20. The IT department ______ implemented the new software system.
A) skilful
B) skillfully
C) skill
D) skillfulness
21. The company's sales have been ______ declining over the past few months.
A) significant
B) significantly
C) significance
D) signify
22. The team members were ______ selected to attend the conference.
A) carefully
B) careful
C) carefulness
D) care
23. The company is ______ expanding its workforce to meet the increasing demand.
A) actively
B) active
C) activeness
D) activation
24. The project progress is ______ tracked by the project manager.
A) closely
B) close
C) closeness
D) closer
25. The presentation was ______ prepared by the marketing team.
A) excellent
B) very
C) always
D) seldom
26. The team leader ______ monitored the progress of the project.
A) regularly
B) aggressively
C) regular
D) highly
27. The sales team is ______ working on the new sales strategy.
A) actively
B) active
C) activity
D) activation
28. The manager ______ appreciated the efforts of the team members.
A) truly
B) truth
C) truthful
D) truthfully
29. The company is ______ investing in research and development.
A) heavily
B) heavy
C) heaviness
D) heaviest
30. The team members ______ contributed to the success of the project.
A) significantly
B) significant
C) significance
D) significances
Đáp án:
1-B: "Rapidly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "expanding," diễn tả hành động diễn ra nhanh chóng.
2-C: "Carefully" bổ nghĩa cho động từ "trained," diễn tả cách thức hành động diễn ra.
3-A: "Soon" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "launch," diễn tả thời gian hành động diễn ra trong tương lai gần.
4-B: "Highly" là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "satisfied," diễn tả mức độ cao về sự hài lòng.
5-A: "Briefly" bổ nghĩa cho động từ "presented," diễn tả cách thức hành động diễn ra.
6-A: "Finally" bổ nghĩa cho động từ "extended," diễn tả sự chậm trễ trước đó đã kết thúc.
7-A: Quickly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "process," diễn tả tốc độ hành động.
8-A: "Heavily" bổ nghĩa cho động từ "invested," diễn tả mức độ lớn về sự đầu tư.
9-B: "Immediately" bổ nghĩa cho động từ "responded," diễn tả thời gian hành động diễn ra ngay lập tức.
10-A: "Regularly" bổ nghĩa cho động từ "reported," diễn tả tần suất thường xuyên trong việc báo cáo.
11-A: "Gradually" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "expand," diễn tả việc mở rộng sản xuất dần dần.
12-B: "Generously" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "rewarded," diễn tả cách thức hành động diễn ra.
13-A: "Actively" bổ nghĩa cho động từ "working," diễn tả cách thức hành động diễn ra tích cực, nhiệt tình.
14-D: "Well" là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "organized," diễn tả mức độ tốt trong việc tổ chức.
15-A: "Highly" bổ nghĩa cho tính từ "impressed," diễn tả mức độ cao về ấn tượng.
16-A: "Constantly" bổ nghĩa cho động từ "emphasized," diễn tả tần suất liên tục trong việc nhấn mạnh.
17-A: "Actively" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "searching," diễn tả cách thức hành động diễn ra tích cực, nhiệt tình.
18-B: "Hard" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "worked," diễn tả mức độ cố gắng, nỗ lực.
19-B: "Highly" bổ nghĩa cho tính từ "satisfied," diễn tả mức độ cao về sự hài lòng.
20-B: "Skillfully" bổ nghĩa cho động từ "implemented," diễn tả cách thức hành động diễn ra một cách khéo léo, có kỹ năng.
21-B: "Significantly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "declining," diễn tả mức độ đáng kể của sự suy giảm.
22-A: "Carefully" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "selected," diễn tả cách thức hành động diễn ra một cách cẩn thận.
23-A: "Actively" bổ nghĩa cho động từ "expanding," diễn tả cách thức hành động diễn ra tích cực, nhiệt tình.
24-A: "Closely" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "tracked," diễn tả việc theo dõi chặt chẽ.
25-B: "Excellently" bổ nghĩa cho động từ "prepared," diễn tả cách thức hành động diễn ra một cách xuất sắc.
26-A: "Regularly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "monitored," diễn tả tần suất thường xuyên trong việc theo dõi.
27-A: "Actively" bổ nghĩa cho động từ "working," diễn tả cách thức hành động diễn ra tích cực, nhiệt tình.
28-A: "Truly" bổ nghĩa cho động từ "appreciated," diễn tả mức độ thật sự về sự đánh giá cao.
29-A: "Heavily" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "investing," diễn tả mức độ lớn về sự đầu tư.
30-A: 'Significantly' is an adverb modifying the verb 'contributed,' expressing the significant extent of the contribution.
Summary
Reference:
Nascimento, Eriberto Do. “TOEIC: instructions for identifying part of speech.” English Phonetics, 5 June 2022, https://englishphonetics.net/blog/decompose-the-TOEIC-part-of-speech-problem.html. Accessed 27 July 2023.