Trong phần thi TOEIC Reading Part 5, các câu hỏi TOEIC Reading - Ngữ pháp rất thường xuyên kiểm tra từ loại (part of speech) của, nhằm mục đích kiểm tra năng lực nhận biết và thông hiểu của thí sinh về điểm ngữ pháp này.
Các từ loại phổ biến ở phần thi này có thể kể đến danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ,... Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến TOEIC Reading - Ngữ pháp: Danh từ để người học dễ dàng nhận diện được loại từ này, từ đó gia tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài thi.
Key Takeaways: |
---|
1. Danh từ là gì?
2. Phân loại danh từ
3. Chức năng của danh từ trong câu
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC là bài thi tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh. Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng Nghe - Đọc - Nói - Viết với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening): Thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút.
Phần thi Đọc (Reading): Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút. Cụ thể, phần thi được chia thành 3 phần:
Phần 5: Incomplete Sentences (30 câu hỏi trắc nghiệm)
Phần 6: Text Completion (16 câu hỏi trắc nghiệm)
Phần 7: Single Passages + Multiple Passages (54 câu hỏi trắc nghiệm).
Phần thi Nói (Speaking): Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút.
Phần thi Viết (Writing): Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi tập trung kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp của thí sinh trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, sát với đời sống thường ngày của người đi làm.
Phần thi gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu sẽ yêu cầu thí sinh chọn 1 trong 4 phương án cho sẵn để điền vào chỗ trống và hoàn thiện câu. Nội dung các câu hỏi thường xoay quanh công việc và cuộc sống hằng ngày như các hoạt động liên quan đến du lịch, giải trí, dịch vụ khi mua bán sản phẩm/hàng hóa, các hoạt động trong công việc văn phòng,...
Phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số câu hỏi khó mang tính chất phân loại thí sinh, đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của câu văn để tìm ra đáp án chính xác nhất.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Bạn hiểu rõ về khái niệm Danh từ là gì không?
Chỉ người (Minh, supermodel,.…),
Chỉ nơi chốn (Vietnam, capital,...)
Chỉ vật (appointment, assignment,...),
Chỉ tính chất (intelligence, happiness,...),
Chỉ hoạt động (limit, locate,...).
Phân loại các loại danh từ
Danh từ cụ thể là gì?
Danh từ cụ thể (Concrete nouns) chỉ những vật hữu hình mà con người có thể nhìn thấy hoặc chạm vào như: bag, dress, face, product,... |
---|
Danh từ cụ thể có thể chia thành 2 tiểu loại:
Danh từ chung (common nouns): hầu hết danh từ đều là danh từ chung. Danh từ chung là danh từ dùng để gọi tên những người, vật, và động vật cùng một loại:
Ví dụ: chair, cat, bag
Trong danh từ chung có danh từ tập hợp (collective nouns), dùng để chỉ một nhóm người, vật, hoặc sự vật.
Ví dụ: police (cảnh sát), crowd (đám đông), government (chính phủ),...
Danh từ riêng (proper nouns): là tên riêng của một đối tượng.
Ví dụ: Elizabeth (tên riêng của người), the James (tên gọi của một gia đình), New Zealand (tên gọi của một đất nước), the United States (tên gọi của một nước nhiều tiểu bang),...
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là danh từ dùng để chỉ những thứ vô hình, không có chất liệu, ví dụ như ý tưởng, cảm giác, hoặc tình huống. |
---|
Ví dụ: beauty (vẻ đẹp), belief (niềm tin), benefit (sự có ích, lợi ích,...)
Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (countable nouns): là danh từ chỉ người, vật, sự vật có thể đếm được bằng số đếm. Danh từ đếm được có cả dạng số ít và số nhiều. |
---|
Ở dạng số ít, danh từ đếm thường đứng sau mạo từ a/an/the hoặc số từ “one” (1) . Ngoài ra, danh từ số ít cũng có thể đứng sau hai đại từ chỉ định là this/that và những lượng từ như: each, every, neither, either, another.
Ví dụ: an enemy (một kẻ thù), the flood (trận lũ lụt), every marriage (mọi cuộc hôn nhân),...
Ở dạng số nhiều, danh từ đếm được đi với mạo từ “the” (không đi với a/an) nếu danh từ đó đã được xác định hoặc đi với số từ (2,3,4...). Ngoài ra, danh từ số nhiều cũng có thể đứng sau hai đại từ chỉ định là these/those và những lượng từ như: many, a lot of, a few, few, some, several, both, a/the large number of,...
Ví dụ: two enemies, the floods (những trận lũ), several marriages (một vài cuộc hôn nhân), a few commercial (một ít quảng cáo), a large number of earthquake (một số lượng lớn những trận động đất),...
Động từ của danh từ đếm được tùy thuộc vào danh từ đó là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
The flood has caused a lot of damage to the neighborhood.
A large number of commercials shown on TV often interrupt the flow of the program.
Danh từ không đếm được là gì?
Là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng, và những vật được xem như một khối không thể tách rời và vì vậy không thể đếm bằng số đếm. |
---|
Ví dụ: butter (bơ), furniture (nội thất), happiness (sự hạnh phúc),...
Danh từ không đếm được không bao giờ đứng sau mạo từ a/an, tuy nhiên vẫn có thể đứng sau mạo từ “the” nếu danh từ đó xác định.
Danh từ không đếm được không bao giờ đứng sau số đếm, nhưng chúng có thể được dùng kèm với danh từ chỉ sự đo lường.
Ví dụ: five litres of milk (năm lít sữa), a piece of advice (một lời khuyên), a herd of cattle (một đàn gia súc), ten bars of chocolate (mười thanh sô cô la), ...
Ngoài ra, danh từ không đếm được cũng có thể đứng sau những lượng từ như: much, a lot of, some, a little, little, a large amount of, a great deal of.
Ví dụ: a lot of information (rất nhiều thông tin), some advice (một vài lời khuyên), a great deal of money (một đống tiền),...
Động từ của danh từ không đếm được luôn được chia ở ngôi thứ ba số ít. Tuy nhiên, nếu danh từ không đếm được đi kèm các danh từ chỉ sự đo lường (five litres, a piece, a herb, ten bars,...) thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
Butter perfectly adds rich flavor to both sweet and spicy dishes.
Five liters of milk have gone sour because they were left outside the refrigerator for too long.
Danh từ đơn có nghĩa gì?
Danh từ đơn (simple nouns) là danh từ chỉ có một từ. |
---|
Ví dụ: photographer (nhiếp ảnh gia), performance (buổi biểu diễn), policy (chính sách),...
Danh từ ghép là gì?
Danh từ ghép (compound nouns) là danh từ gồm hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau. Danh từ ghép có thể kết hợp thành một từ, hoặc có gạch ngang ở giữa, hoặc gồm hai/nhiều từ riêng biệt đứng cạnh nhau. |
---|
Ví dụ: Raincoat (áo mưa), policy-maker (các nhà hoạch định chính sách), traffic jam (sự tắc nghẽn giao thông), daughter-in-law (con dâu),...
Chức năng của danh từ (trong câu)
Người hay vật làm chủ ngữ của câu
Danh từ, cụm danh từ chỉ người, vật, hoặc sự vật thực hiện hành động trong câu chính là chủ ngữ của câu đó.
Ví dụ:
Poverty remains a pressing global issue, requiring urgent solutions.
His relatives, who live abroad, are planning to visit him next summer.
Phần mở rộng của chủ ngữ
Danh từ, cụm danh từ được sử dụng để bổ nghĩa, mô tả, làm rõ chủ ngữ được gọi là bổ ngữ của chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được sử dụng sau động từ to be và các động từ liên kết (linking verbs) như become, seem, feel,...
Ví dụ:
The flowers in the garden are the presents I was given on my 16th birthday.
With dedication and hard work, she has become a respected leader in the company.
Người hoặc vật mà câu đề cập trực tiếp hoặc gián tiếp
Danh từ, cụm danh từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ được gọi là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ trực tiếp trả lời cho câu hỏi ai/cái gì (whom/what?).
Danh từ, cụm danh từ chịu sự tác động gián tiếp của động từ được gọi là tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi đến ai, cho ai, cho cái gì (to whom, for whom, for what?).
Ví dụ:
She rejected him and his confession.
→ “Him and his confession” là đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của hành động “rejected”. Nó trả lời cho câu hỏi: She rejected whom and what? Vì vậy, đây là tân ngữ trực tiếp
The students have given their teacher a lot of letters.
→ “a lot of letters” trả lời cho câu hỏi “the students have given their teacher what?”. Vì vậy, cụm danh từ này là tân ngữ trực tiếp.
→ “their teacher” trả lời cho câu hỏi “the students have given a lot of letters to whom?”. Vì vậy, danh từ này là tân ngữ gián tiếp.
Người hoặc vật mà giới từ đề cập đến
Danh từ, cụm danh từ đứng sau một giới từ được gọi là tân ngữ của giới từ đó.
Ví dụ: She has been dreaming about a new office whose design will be created by her.
Bài tập về danh từ và cụm danh từ trong phần 5 của TOEIC
a) information
b) happiness
c) desks
d) wisdom
2. The team's ___________ were innovative and effective.
a) strategies
b) beauty
c) courage
d) water
3. He provided valuable ___________ on the project during the meeting.
a) feedback
b) music
c) houses
d) freedom
4. The company's ___________ have been steadily increasing over the past year.
a) profits
b) rain
c) love
d) mountains
5. We need to address the ___________ of the employees to improve their morale.
a) concerns
b) air
c) peace
d) roads
6. Her dedication and hard work were recognized with a ___________ from the organization.
a) promotion
b) salt
c) kindness
d) forests
7. The new ___________ implemented by the company has improved efficiency.
a) processes
b) beauty
c) honesty
d) milk
8. The ___________ of the project was achieved through collaboration.
a) success
b) knowledge
c) trees
d) darkness
9. The ___________ in the office was filled with enthusiasm.
a) atmosphere
b) advice
c) lakes
d) sadness
10. Her excellent ___________ make her the perfect fit for the leadership role.
a) qualifications
b) air
c) strength
d) oceans
11. I need to attend a _____ tomorrow to discuss the new project.
A. meeting
B. water
C. happiness
D. informations
12. She has _____ that she can use for the presentation.
A. some equipment
B. many advice
C. few confidence
D. several air
13. The manager has just approved the budget for _____.
A. two hard work
B. these researches
C. a knowledge
D. some marketing campaigns
14. _____ in the office is responsible for keeping their workspace tidy.
A. Every employee
B. Much employees
C. Many furniture
D. Few tools
15. _____ has the potential to dramatically improve our sales this year.
A. Those strategy
B. Some techniques
C. A morale
D. Few method
16. We believe that _____ will greatly impact our team’s performance.
A. much training
B. a enthusiasm
C. several feedback
D. this feedback
Đáp án:
1. a) information (Thông tin của buổi thuyết trình đã rõ ràng và ngắn gọn.)
2. a) strategies (Những chiến lược của đội đã sáng tạo và hiệu quả.)
3. a) feedback (Anh ấy đã cung cấp ý kiến đáng giá về dự án trong cuộc họp.)
4. a) profits (Lợi nhuận của công ty đã tăng đều trong năm qua.)
5. a) concerns (Chúng ta cần giải quyết những mối quan tâm của nhân viên để cải thiện tinh thần làm việc của họ.)
6. a) promotion (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô đã được công nhận bằng một sự thăng chức từ tổ chức.)
7. a) processes (Những quy trình mới được công ty triển khai đã cải thiện hiệu suất.)
8. a) success (Sự thành công của dự án đã được đạt được thông qua sự hợp tác.)
9. a) atmosphere (Bầu không khí trong văn phòng tràn đầy sự hăng say.)
10. a) qualifications (Những trình độ xuất sắc của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành lựa chọn hoàn hảo cho vị trí lãnh đạo.)
11. A. meeting
→ Giải thích: "Meeting" là danh từ đếm được và phù hợp trong ngữ cảnh cuộc họp.
12. A. some equipment
→ Giải thích: "Equipment" là danh từ không đếm được và thích hợp với từ "some".
13. D. some marketing campaigns
→ Giải thích: "Marketing campaigns" là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, và "some" là lượng từ thích hợp để chỉ số lượng không xác định.
14. A. Every employee
→ Giải thích: "Employee" là danh từ đếm được, và "every" là từ chỉ mỗi người trong số những người ấy.
15. B. Some techniques
→ Giải thích: "Techniques" là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, và "some" là lượng từ thích hợp.
16. D. this feedback
→ Giải thích: "Feedback" là danh từ không đếm được và "this" là mạo từ chỉ một ý kiến phản hồi cụ thể.
Tóm tắt
Phương tiện tìm kiếm:
10 loại danh từ được sử dụng trong ngôn ngữ Anh. (2022, Tháng Mười Một 1). Thesaurus.com. https://www.thesaurus.com/e/grammar/what-are-the-types-of-nouns/
BEGG. (2023, Ngày 26 Tháng Tư). 8 chức năng danh từ | Cách danh từ hoạt động trong câu tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. https://www.basic-english-grammar.com/8-noun-functions.html/