TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế. Chứng chỉ TOEIC có thể giúp mọi người đánh giá điểm mạnh và yếu trong việc sử dụng tiếng Anh, đồng thời có định hướng học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Để chinh phục kỳ thi TOEIC và cụ thể là bài thi đọc, mọi người có thể tham khảo các thông tin về TOEIC Reading Part 5 và cách làm dạng bài về chọn danh từ dưới đây.
Key Takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và Part 5 của TOEIC Reading
Giới thiệu về bài thi TOEIC
Hiện có 2 bài thi TOEIC là TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng. Bài thi TOEIC 4 kỹ năng kiểm tra thêm 2 kỹ năng là nói và viết. Dù tham gia bài thi nào, kỹ năng đọc hiểu cũng là một phần quan trọng mà thí sinh cần chú ý luyện tập.
Phần đọc hiểu gồm 100 câu hỏi và có thời lượng 75 phút.
Bài thi đòi hỏi thí sinh đọc và hiểu các văn bản ngắn như email, bản tin, báo cáo và đoạn văn ngắn liên quan đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Thí sinh sẽ trả lời câu hỏi về nội dung đọc được.
Cả hai phần Nghe và Đọc đều được điểm riêng và điểm này được tổng hợp để tính toán tổng điểm của bài thi. Điểm TOEIC có thang điểm từ 10 đến 990, và điểm của thí sinh được phân thành các mức sau đây:
905 - 990: Mức đánh giá "Nhận biết hoàn hảo" (Native Proficiency)
785 - 900: Mức đánh giá "Chuyên sâu" (Working Proficiency Plus)
605 - 780: Mức đánh giá "Chuyên sâu" (Working Proficiency)
405 - 600: Mức đánh giá "Cơ bản" (Basic Proficiency Plus)
255 - 400: Mức đánh giá "Cơ bản" (Basic Proficiency)
10 - 250: Mức đánh giá "Chưa đáng kể" (International Proficiency).
Giới thiệu về phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 (incomplete sentence) gồm 40 câu hỏi. Trong số đó, có khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng, 12-13 câu hỏi từ loại và 14-16 câu hỏi về các chủ đề khác nhau. Do đó, thí sinh cần nắm vững kiến thức về thì, loại từ, mệnh đề quan hệ, từ nối… để hoàn thành tốt phần thi này.
Ở phần thi này, mỗi câu bị thiếu một từ hoặc một cụm từ, và thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu văn sao cho nghĩa và ngữ pháp của câu vẫn đúng. Các câu trong Part 5 thường có cấu trúc đa dạng, bao gồm các loại câu như câu giả định, câu điều kiện, câu so sánh, câu trực tiếp và gián tiếp, câu đảo ngữ… Câu văn thường được đặt trong bối cảnh tình huống giao tiếp, công việc và cuộc sống hàng ngày, như email, thông báo, thông tin tài chính, hoặc mô tả công việc.
Ví dụ:
The management team is considering various __________ strategies to expand the company's reach and increase market share.
A. compete
B. competition
C. competitive
D. competitively
Dịch: Nhóm quản lý đang cân nhắcn nhiều chiến lược khác nhau để mở rộng độ tiếp cận của công ty và tăng lợi nhuận thị trường.
Đáp án A - động từ “compete” không phù hợp về ngữ pháp → không chọn.
Đáp án B - danh từ “competition” không phù hợp về ngữ pháp → không chọn.
Đáp án C- “competitive strategy” - chiến lược cạnh tranh phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa → chọn.
Đáp án D - trạng từ “competitively” không phù hợp về ngữ pháp → không chọn.
Phương pháp thực hiện TOEIC Reading Part 5
Dưới đây là một số gợi ý và cách làm bài thi TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentence:
2. Đặt từ hoặc cụm từ vào chỗ trống: Đặt từ hoặc cụm từ mà thí sinh nghĩ là phù hợp nhất vào chỗ trống trong câu. Hãy lưu ý ngữ pháp, ý nghĩa và ngữ cảnh của câu để chọn đúng từ/cụm từ. Để hiểu đúng ngữ cảnh, hãy chú ý đến các từ xung quanh chỗ trống cần điền.
3. Kiểm tra ngữ pháp và ngữ nghĩa: Sau khi điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống, hãy kiểm tra xem câu đã hoàn chỉnh có ngữ pháp và ngữ nghĩa đúng không. Xem xét cấu trúc câu, sự phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa của từ/cụm từ với câu.
4. Lưu ý thời gian: Trong bài thi TOEIC, thời gian rất quan trọng. Vì vậy, thí sinh không nên dành quá nhiều thời gian trên mỗi câu, nếu không thể chọn từ/cụm từ phù hợp, hãy đoán và đi tiếp để không làm mất thời gian.
5. Luyện tập thường xuyên: Để làm tốt phần thi Part 5, mọi người cần làm nhiều bài tập tương tự và quen với các cấu trúc câu thường gặp. Luyện tập sẽ giúp nâng cao khả năng nhận biết ngữ pháp, từ vựng và ngữ nghĩa, từ đó cải thiện kết quả trong bài thi.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Khái niệm của danh từ là gì?
Khái niệm cơ bản
Danh từ (noun) là một loại từ cơ bản trong câu tiếng Anh, đóng vai trò chỉ người, vật, sự vật, sự việc, ý tưởng, cảm xúc, và khái niệm trừu tượng.
Ví dụ: chair, table, school, teacher, mother, sky…
Phân loại và phân tích
Danh từ có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:
1. Danh từ riêng (Proper noun) và danh từ chung (Common noun):
Danh từ riêng chỉ tên riêng một người, một địa điểm, một tổ chức cụ thể, ví dụ: John, Paris, Microsoft.
Danh từ chung chỉ tên loại người, loại vật, ví dụ: dog (chó), book (sách).
2. Danh từ đếm được (Countable noun) và danh từ không đếm được (Uncountable noun):
Danh từ đếm được có thể đếm được theo số lượng cụ thể, ví dụ: two dogs (hai con chó), three books (ba quyển sách).
Danh từ không đếm được không thể đếm được theo số lượng cụ thể, ví dụ: water (nước), information (thông tin).
3. Danh từ số ít (Singular noun) và danh từ số nhiều (Plural noun):
Danh từ số ít chỉ một đối tượng hoặc sự việc duy nhất, ví dụ: cat (mèo), chair (ghế).
Danh từ số nhiều chỉ nhiều đối tượng hoặc sự việc, ví dụ: cats (những con mèo), chairs (những cái ghế).
Ý nghĩa và vai trò của danh từ
Danh từ trong câu tiếng Anh có các chức năng quan trọng như là subject, object, complement. Dưới đây là giải thích và ví dụ cho mỗi chức năng này:
Subject (Chủ ngữ): Danh từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu, đóng vai trò như người hoặc vật thực hiện hành động hoặc có tính chất được miêu tả.
Dogs are loyal pets.
John plays the piano.
Object (Tân ngữ): Danh từ được sử dụng làm tân ngữ trong câu, nhận hành động từ một người hoặc vật khác.
She bought a book.
They invited us to their party.
Complement (Bổ ngữ): Danh từ được sử dụng như một phần của bổ ngữ, giúp hoàn thành ý nghĩa của động từ hoặc trạng từ.
She is a doctor.
He became a successful businessman.
Phương pháp thực hiện dạng bài chọn danh từ trong TOEIC Reading Part 5
Danh từ (Noun): Trước danh từ thường là các từ như "a/an," "the," "this," "that," "these," "those," "some," "any," "many," "few," "several," "one," "two,"... |
---|
Ví dụ: The _______ is responsible for managing the company's finances.
(A) accountant
(B) quickly
(C) beautiful
(D) working
→ Đáp án: (A) accountant
Tính từ (Adjective): Người học sẽ chọn tính từ nếu trước từ cần điền là các từ như "a," "an," "the," "this," "that," "these," "those," "such," "many," "few," "several," "one," "two,"… và đằng sau là một danh từ. |
---|
Ví dụ: The hotel room has a _______ view of the ocean.
(A) accountant
(B) quickly
(C) beautiful
(D) working
→ Đáp án: (C) beautiful
Động từ (verb): Người học chọn động từ nếu chú ý thấy các từ như "do, does, did" trước khoảng trống, các trạng từ và từ chỉ tần suất như “often," “sometimes"… |
---|
Ví dụ: The company often _______________ new employees in June.
A) hire
B) hiring
C) hires
D) to hire
→ Đáp án: C) hires
Trạng từ (adverb): Trạng từ thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ. Vì vậy, người học cần xác định động từ chính và tính từ trong câu trước khi chọn đáp án. |
---|
Ví dụ: The students answered the questions ______________.
(A) correct
(B) correctness
(C) correcting
(D) correctly
→ Đáp án: (D) correctly
Bài tập áp dụng
A. success
B. successfulness
C. successfully
D. succeed
2. Could you kindly send me an updated copy of the comprehensive __________, which provides an in-depth analysis of our market position and potential competitors, by the close of business today?
A. report
B. reporting
C. reported
D. reports
3. The company's unwavering __________, driven by a commitment to innovation and excellence, is to successfully penetrate new global markets and secure long-term partnerships.
A. goal
B. goals
C. goaling
D. goaler
4. Could you kindly provide me with the finalized __________ for the highly anticipated and strategically important board meeting scheduled for next week?
A. agenda
B. agendas
C. agendum
D. agendums
5. As part of the meticulous planning process, we need to thoroughly evaluate and address the specific __________ of the new project, ensuring compliance with industry regulations and customer expectations.
A. requirement
B. requirements
C. requiring
D. required
6. Our team's relentless dedication to delivering exceptional __________ satisfaction has resulted in increased customer loyalty and repeat business.
A. customer
B. customers
C. custom
D. customized
7. The company's diverse portfolio encompasses an extensive range of high-quality __________ and services, catering to the diverse needs of our global clientele.
A. product
B. producted
C. products
D. producting
8. In order to support our ambitious growth plans, we urgently need to recruit a dynamic and experienced __________ to spearhead strategic initiatives in the marketing department.
A. employee
B. employ
C. employment
D. employing
9. The marketing team is actively brainstorming innovative __________ to captivate our target audience and differentiate our brand in the competitive market.
A. idea
B. ideas
C. ideal
D. ideate
10. It is imperative that we maintain a high level of __________ throughout the production process to ensure the quality and reliability of our products.
A. standard
B. standards
C. standardize
D. standardized
11. Our company places great emphasis on fostering a culture of __________, encouraging collaboration, creativity, and continuous learning among employees.
A. innovation
B. innovative
C. innovating
D. innovator
12. The finance department meticulously examines and analyzes the company's __________, ensuring accurate financial reporting and adherence to regulatory requirements.
A. finance
B. financial
C. financed
D. financing
13. In order to optimize operational efficiency, the management team is considering the implementation of state-of-the-art __________ and software solutions.
A. technology
B. technologies
C. technological
D. technologist
14. Our company takes pride in its commitment to environmental __________, actively pursuing sustainable practices and reducing carbon emissions.
A. responsibility
B. responsibilities
C. responsible
D. responsibly
15. We highly value our employees' professional development and offer a wide range of __________ programs and opportunities for career advancement.
A. train
B. trainer
C. trained
D. training
16. The CEO's inspiring __________ at the annual conference left a lasting impact on the audience, motivating them to strive for excellence.
A. speech
B. speeches
C. spoke
D. spoken
17. Effective communication plays a pivotal role in fostering strong __________ and collaboration among team members, resulting in higher productivity and success.
A. relate
B. relation
C. relations
D. related
18. The company's recent merger has created new __________ for growth and expansion into international markets.
A. opportunity
B. opportunities
C. opportune
D. opportunistic
19. We are actively seeking a candidate with exceptional __________ skills to lead our customer service department and ensure unparalleled customer satisfaction.
A. communicate
B. communication
C. communicative
D. communicator
20. The marketing campaign's success can be attributed to its compelling __________, which effectively conveyed the brand's unique value proposition.
A. message
B. messages
C. messaged
D. messaging
21. Our company places great importance on fostering a diverse and inclusive __________, recognizing the value of different perspectives and backgrounds.
A. workforce
B. workforces
C. work
D. workers
22. The IT department is responsible for maintaining the company's robust __________ infrastructure, ensuring uninterrupted connectivity and data security.
A. network
B. networks
C. networking
D. networked
23. The project manager is meticulously reviewing the budget to identify potential __________ and ensure cost control throughout the project lifecycle.
A. expenditure
B. expenditures
C. expend
D. expended
24. The company's mission statement reflects its commitment to social __________ and giving back to the community through various corporate social responsibility initiatives.
A. responsibility
B. responsibilities
C. responsible
D. responsibly
In order to enhance customer engagement and loyalty, the marketing team has launched a new __________ program, offering exclusive benefits and rewards to our valued clients.
A. loyalty
B. loyal
C. loyalist
D. loyaltying
The project team conducted a comprehensive __________ to identify potential risks and develop mitigation strategies.
A. analysis
B. analyze
C. analytical
D. analyzed
Our company is renowned for its commitment to delivering exceptional __________, resulting in numerous industry awards and accolades.
A. performance
B. perform
C. performer
D. performing
The CEO's visionary leadership and strategic __________ have propelled the company to unprecedented levels of success.
A. decision
B. decisions
C. decide
D. decisive
The company's annual __________ provides an opportunity for employees to celebrate achievements and build camaraderie.
A. event
B. events
C. eventful
D. eventuality
The company's strong __________ in the industry is a testament to its unwavering commitment to quality and customer satisfaction.
A. reputation
B. reputations
C. reputed
D. reputing
Đáp án
A - cần một danh từ để miêu tả thành tích đáng chú ý mà đội bán hàng đã đạt được. Vì vậy, đáp án là "success".
A - “comprehensive" là tính từ “đầy đủ" nên cần điền một danh từ. Vì vậy, đáp án là “report".
A - “unwavering" là tính từ “kiên định" nên từ cần điền là danh từ. Động từ “is" cho thấy đây là danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là “goal”.
A - Câu hỏi yêu cầu cung cấp lịch trình hoàn chỉnh cho cuộc họp quan trọng. Đề bài ám chỉ chương trình nghị sự bản cuối cùng, đã được hoàn thiện. Vì vậy, đáp án là “agenda" - lịch trình.
B - “specific" là tính từ “cụ thể" nên từ cần điền là một danh từ. Một dự án có thể có nhiều yêu cầu. Vì vậy, đáp án là “requirements".
A - Câu hỏi nhấn mạnh sự tận tâm của nhóm làm việc đối với việc mang lại sự hài lòng cho khách hàng. “Customer satisfaction" - sự hài lòng của khách hàng. Vì vậy, đáp án là “customer".
C - Liên từ “and" và cụm “an extensive range of” - hàng loạt cho thấy từ cần điền là danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là “products”.
A - “dynamic” và “experienced” đều là những tính từ chỉ phẩm chất của người. Câu hỏi nói về việc yêu cầu tuyển dụng một nhân viên động lực và có kinh nghiệm để dẫn đầu các hoạt động chiến lược trong phòng marketing. Vì vậy, đáp án là "employee".
B - Câu hỏi nhấn mạnh việc tạo ra các ý tưởng đổi mới trong việc thu hút khách hàng mục tiêu và tạo sự khác biệt cho thương hiệu. Ngữ cảnh cho thấy đội marketing khuyến khích nhiều ý tưởng - danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là “ideas".
A - Câu hỏi nhấn mạnh việc duy trì mức tiêu chuẩn cao trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy của sản phẩm. Cụm từ “a high level of” cho thấy đây là danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là “standard".
A - Câu hỏi nói về việc khuyến khích sự sáng tạo trong công ty. Cụm từ “a culture of” cho thấy đằng sau là một danh từ chỉ vật, khái niệm. Vì vậy, đáp án là “innovation".
A - Theo sau “company's" cần một danh từ. Vì vậy, đáp án là “finance".
A - Dựa vào cụm từ “and software solutions", từ cần điền là một danh từ số nhiều. Câu hỏi nói về về việc cân nhắc việc triển khai các giải pháp công nghệ hiện đại và phần mềm. Vì vậy, đáp án là "technologies".
A - Câu hỏi nói về cam kết về môi trường của công ty, chỉ là một loại cam kết, do đó từ cần điền là danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là "responsibility".
D - “Training programs” - chương trình đào tạo. Vì vậy, đáp án là “training".
A - Câu hỏi nói về bài diễn thuyết của CEO. Bài diễn thuyết này của một người cụ thể, do đó chỗ trống là danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là "speech".
C - Câu hỏi nói về việc tạo quan hệ mạnh mẽ và sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm. Đề bài ám chỉ mối quan hệ giữa các thành viên (nhiều người), do đó chỗ trống là danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là “relations".
B - Câu hỏi nói về việc tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển và mở rộng vào thị trường quốc tế. Trước chỗ trống không có mạo từ a/an, do đó cần điền danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là "opportunities".
B - “Communication skills" - kỹ năng giao tiếp. Vì vậy, đáp án là “communication".
A - Câu hỏi nói về sự thành công của chiến dịch tiếp thị và thông điệp hấp dẫn của nó. Đề bài ám chỉ thông điệp cho một chiến dịch cụ thể, do đó cần điền danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là “message".
A - “diverse and inclusive” - đa dạng và bao gồm nhiều đối tượng. Đây không phải là những tính từ miêu tả “worker” nên loại đáp án này. Câu hỏi nói về việc công ty coi trọng việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng và toàn diện, công nhận giá trị của các quan điểm và bối cảnh khác nhau. “Workforce" là danh từ không đếm được. Vì vậy, đáp án là “workforce".
A - “Network infrastructure" - hạ tầng mạng. Vì vậy, đáp án là “network".
B - Câu hỏi nói về việc quản lý dự án đang xem xét cẩn thận ngân sách để xác định các chi phí tiềm năng và đảm bảo kiểm soát chi phí trong suốt vòng đời dự án. Trước từ cần điền không có mạo từ a/an nên chỗ trống là danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là “expenditures".
A - “Social responsibility" - trách nhiệm xã hội. Vì vậy, đáp án là “responsibility".
A - “loyalty program" - chương trình trung thành. Vì vậy, đáp án là “loyalty".
A - Theo sau tính từ “comprehensive" là một danh từ. Vì vậy, đáp án là “analysis" - phân tích toàn diện.
A - Theo sau tính từ “exceptional" là một danh từ. Động từ “deliver” thường đi kèm một danh từ chỉ vật, khái niệm (a speech, a talk…). Deliver + danh từ chỉ người mang nghĩa là sinh con - không phù hợp với ngữ cảnh chỉ cam kết của công ty. Vì vậy, đáp án là “performance" - hiệu suất xuất sắc.
B - Theo sau tính từ “strategic" là một danh từ. Vì vậy, đáp án là “decisions" - những quyết định chiến lược.
A - Động từ “provides" được chia thì hiện tại đơn (thêm s) nên cần chọn một danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là “event".
A - Câu hỏi nói về danh tiếng của công ty trong ngành công nghiệp. Động từ to be “is" cho thấy từ cần điền là danh từ số ít. Vì vậy, đáp án là “reputation”.
Tổng kết
Nguồn tham khảo
“TOEIC Practice - Part 5: Incomplete Sentences | EnglishClub.” English Club, https://www.englishclub.com/esl-exams/ets-toeic-practice-5.php. Accessed 27 June 2023.