TOEIC được thiết kế ban đầu dành cho người đi làm, với nội dung xoay quanh những kiến thức ngôn ngữ cần thiết ở nơi công sở. Tuy nhiên, về sau TOEIC đã phát triển rộng hơn và trở nên tương thích với cả nhu cầu của học sinh, sinh viên, những người làm việc thiện nguyện cần một chứng chỉ tiếng Anh để làm việc, học tập trong môi trường cần ngoại ngữ này.
Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan kì thi TOEIC và đi sâu vào TOEIC Reading - Ngữ pháp, cụ thể là những câu hỏi cần danh từ và cụm danh từ, để bổ sung thông tin và giúp thí sinh luyện tập dạng bài trên qua bài tập, đáp án và giải thích chi tiết.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu về bài kiểm tra TOEIC
TOEIC là kì thi cấp chứng chỉ tiếng Anh có nội dung và định dạng đề được thiết kế chuyên dụng dành cho kiểm tra và đánh giá những kiến thức ngôn ngữ cần thiết ở nơi làm việc. Tấm bằng ngoại ngữ này có thể giúp học sinh, sinh viên và đặc biệt là người đi làm minh chứng cho trình độ tiếng Anh của mình và nắm bắt được những cơ hội giáo dục và việc làm trên trường quốc tế. TOEIC làm được điều này do có những câu hỏi dựa trên những tình huống có thể gặp trong cuộc sống, có tính thực tế cao trong tất cả các phần thi kĩ năng của nó.
Bài thi TOEIC L&R gồm hai kĩ năng Listening (Nghe) và Reading (Đọc) cùng định dạng đề là trắc nghiệm khách quan, với phần thi nghe hiểu có 100 câu hỏi trong vòng 45 phút và phần thi đọc hiểu có số câu tương tự, nhưng với thời lượng làm bài là 75 phút. Bên cạnh đó, bài thi TOEIC S&W gồm hai kĩ năng còn lại, là Speaking (Nói) và Writing (Viết). Cả hai phần thi này đều sẽ được tiến hành trên máy tính tại điểm thi, với 11 câu hỏi trong khoảng 20 phút cho phần nói và 8 câu hỏi trong khoảng 60 phút cho phần viết.
Bài viết này sẽ đi sâu hơn vào TOEIC Reading - Ngữ pháp, cụ thể là dạng câu hỏi cần danh từ và cụm danh từ ở Part 5.
Giới thiệu về phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần thi Reading của TOEIC dùng để đánh giá khả năng đọc hiểu, phân tích văn bản đọc ngắn và dài, cũng như kiếm tra độ nhạy bén với những khía cạnh của từ vựng và ngữ pháp của người thi. Có 3 bài trong phần thi này: Part 5 - Câu chưa hoàn thiện, yêu cầu người thi chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống, Part 6 - Hoàn thành văn bản, với nhiệm vụ dành cho thí sinh là chọn câu, từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thiện văn bản đã cho, và Part 7 - gồm hai dạng bài là Một bài đọc và Nhiều bài đọc - đòi hỏi người làm bài đọc hiểu văn bản và trả lời những câu hỏi liên quan sau đó. Với thời lượng là 75 phút và 100 câu hỏi chia không đồng đều giữa 3 phần thi, người thi cần chia thời gian làm từng bài hợp lí.
Đào sâu hơn vào Part 5 của TOEIC Reading, có thể thấy phần bài này gồm 30 câu hỏi - nhiều nhất trong số tất cả các phần, nhưng không đồng nghĩa với việc thí sinh nên dành nhiều thời gian cho Part 5 hơn, bởi những dữ liệu từ đề và nhiệm vụ đặt ra ở đây khá ngắn và đơn giản hơn so với 2 bài thi còn lại. Đề bài sẽ cho một câu ngắn và yêu cầu thí sinh lựa chọn câu trả lời phù hợp nhất với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu đã cho. Các đáp án có thể có bẫy (từ đồng nghĩa và gần nghĩa, từ nhiều nghĩa, …vv), hoặc đòi hỏi kiến thức về collocations hoặc cụm từ liên quan. Thí sinh cần tỉnh táo, đọc kĩ và phân tích đề cũng như những đáp án đã cho để chọn được câu trả lời đúng.
Dưới đây là một ví dụ từ trang web chính thức của IIBC kèm đáp án và Giải thích:
Among ______ recognized at the company awards ceremony were senior business analyst Natalie Obi and sales associate Peter Comeau.
(A) who | (B) whose | (C) they | (D) those |
Đáp án: D
Giải thích: Suy luận từ ngữ cảnh trong câu, cần điền một danh từ chỉ người ở đây. “Recognized” ở sau chỗ trống là rút gọn của mệnh đề quan hệ, viết đầy đủ là “who were recognized’, vậy không thể điền “who” hay “whose” ở đây được. Ngoài ra sau “among” phải là một danh từ số nhiều, không thể chọn “they” vì “they” là một đại từ. Those là đáp án thích hợp nhất, vì vậy chọn D.
Khái quát về danh từ
Theo từ điển Oxford, khái niệm danh từ là tên gọi loại từ dùng để chỉ người, nơi chốn, hoặc một sự vật, hiện tượng, ví dụ như Mary, Peter (tên riêng) hay teacher (chức vụ, nghề nghiệp), hoặc chair, rain, …vv. Để nhận diện một danh từ, người đọc nên chú ý những dấu hiệu như có mạo từ (a, an, the) ở trước, hoặc có tính từ ở trước. Ngoài ra, nếu từ đó ở giữa câu và nó được in hoa chữ cái đầu, rất có khả năng đó là một danh từ riêng. Tuy nhiên những điều này không phải bao giờ cũng xuất hiện, nên độc giả còn phải có vốn từ sẵn và suy luận từ ngữ cảnh của câu.
Phân loại các dạng danh từ
Danh từ bao gồm một nhóm từ rất rộng và phong phú trong bất kì ngôn ngữ nào, nên cũng có khá nhiều cách để phân loại danh từ ra thành các nhóm nhỏ và chuyên biệt hơn.
Có thể chia danh từ bằng cách xét đến ý nghĩa của chúng, tạo thành các nhóm như Danh từ chỉ người, Danh từ chỉ vật và Danh từ chỉ nơi chốn chẳng hạn.
Ví dụ:
Danh từ chỉ người: Anna, doctor, sister, …
Danh từ chỉ vật: bottle, water, soda, hallucination, …
Danh từ chỉ nơi chốn: Paris, hometown, countryside, …
Còn có thể chia danh từ ra thành hai loại - danh từ chung và danh từ riêng (common nouns và proper nouns). Danh từ chung là những từ chỉ tên sự vật, hiện tượng, người hoặc nhóm người nói chung thường thấy, không viết hoa, còn danh từ riêng là tên riêng của một người, vật hoặc địa điểm nào đó, luôn luôn được viết hoa trong câu.
Ví dụ: Mary went to Niagara Falls with her family by car last week.
Danh từ chung: family, car, week
Danh từ riêng: Mary, Niagara Falls
Chức năng của danh từ
Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (subject), tân ngữ (object), bổ ngữ (subject/object complement), đồng vị ngữ (appositive), và phụ ngữ (modifier).
Danh từ với chức năng chủ ngữ: Chủ ngữ trong câu sẽ luôn luôn là một danh từ hoặc một đại từ (pronoun). Chủ ngữ của câu là một người, vật hoặc nơi chốn đang tác động lên đối tượng khác hoặc trải qua một sự việc, hiện tượng nào đó trong câu.
Ví dụ: The student nervously explained why he was late.
→ Student ở đây là một danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Danh từ với chức năng tân ngữ: Danh từ cũng có thể là tân ngữ trong câu có ngoại động từ.
Ví dụ: I watered the plants this morning.
→ Plants ở đây là một danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bị tác động lên bởi chủ ngữ là I.
Danh từ với chức năng bổ ngữ: Một chức năng khác trong câu mà danh từ cũng có thể nhận là bổ ngữ. Đúng như tên gọi, vai trò của danh từ trong những trường hợp này là bổ sung thông tin cho danh từ khác làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Miriam is a singer.
→ Singer ở đây là danh từ với chức năng bổ ngữ, bổ sung thông tin về chủ ngữ là Miriam.
Danh từ với chức năng đồng vị ngữ: Danh từ còn có thể đóng vai trò là đồng vị ngữ trong câu. Đồng vị ngữ là bộ phận của câu với vai trò chính là bổ sung thông tin giúp xác định chủ ngữ được nhắc đến rõ ràng hơn.
Ví dụ: Allison, my younger sister, just graduated last week.
→ Trong ví dụ trên, Allison là chủ ngữ, just graduated last week là vị ngữ, còn sister là danh từ đóng vai trò đồng vị ngữ ở đây.
Danh từ với chức năng phụ ngữ: Danh từ còn có thể đóng chức năng là phụ ngữ, đứng trước một danh từ khác, nhằm thay đổi một vài nét nghĩa của danh từ ban đầu. Người đọc nên chú ý để không nhầm lẫn complement và modifier.
Ví dụ: Dr. Johnson is our family doctor.
→ Danh từ family ở đây đã biến đổi nghĩa của doctor từ bác sĩ nói chung, không cụ thể thành bác sĩ cho gia đình.
Bài tập ứng dụng
The science museum exhibits interactive ________ for children.
A) jogging | B) gardening | C) brightly | D) displays |
The new product launch requires effective ________ to generate sales.
A) marketing strategies | B) motivating salespeople | C) technologically gifted | D) loyal customers |
The travel agency specializes in organizing exotic ________.
A) vacations | B) stretching | C) mountainous | D) family dinners |
The company's ________ plays a crucial role in maintaining customer loyalty.
A) sustainability | B) financial stability | C) brand reputation | D) massive overhaul |
The project manager is responsible for overseeing the ________ and meeting deadlines.
A) project milestones | B) customer satisfaction | C) production | D) budget allocation |
The company's decision to expand into new markets was based on thorough market ________.
A) competition | B) research | C) customer segmentation | D) policies |
The sales team is celebrating for exceeding their ________ for the quarter.
A) product inventory | B) training budgets | C) customer complaints | D) sales targets |
The company's success relies on effective ________ between different departments.
A) employee engagement | B) financial planning | C) communication channels | D) data analysis |
The quality control department ensures strict adherence to ________ standards.
A) manufacture | B) customer feedback | C) industry regulations | D) employee performance |
The company's financial ________ has been steadily increasing.
A) investment portfolio | B) performance | C) cost-cutting measures | D) employee satisfaction |
The HR department handles recruitment, ________, and employee relations.
A) onboarding | B) supply chain management | C) marketing campaigns | D) customer service |
The company's competitive advantage lies in its innovative ________.
A) products | B) company cultural | C) pricing strategize | D) market positioned |
The company aims to reduce its ________ through sustainable practices.
A) environmental impact | B) office waste | C) employee turnover | D) social media presence |
The novel captivated readers with its gripping ________.
A) characteristic | B) detailed | C) plot | D) beautifully |
The concert tickets sold out within minutes due to high ________.
A) fees | B) buyers | C) costs | D) demand |
The technology company launched a new ________ to revolutionize communication.
A) offices | B) renovation | C) product | D) training programs |
The company's new product launch was met with great ________.
A) quickly | B) growth | C) enthusiasm | D) welcoming |
The employee benefits package includes health insurance and retirement ________.
A) plans | B) company policies | C) office supplies | D) team-building activities |
The employee performance evaluation is conducted on an annual ________.
A) level | B) basis | C) increments | D) success |
The fashion designer showcased a stunning ________ collection.
A) runway | B) meticulously | C) repair | D) sales |
The company's success is based on its ability to identify and exploit ________.
A) opportunities | B) challenges | C) increments | D) satisfaction |
The management team discussed various ________ to boost productivity.
A) strategies | B) office renovations | C) employee turnover | D) advertising campaigns |
The customer service representative addressed the ________ promptly.
A) networking events | B) work atmosphere | C) training programs | D) inquiry |
The company's commitment to innovation sets it apart from its ________.
A) competitors | B) office decorations | C) employee benefits | D) market trends |
The customer service representative handled the ________ professionally.
A) complain | B) furious | C) answering | D) complaint |
The company's mission statement outlines its long-term ________.
A) coffee breaks | B) culture | C) goals | D) marketing campaigns |
The new advertising campaign aims to enhance brand ________. effectiveness
A) target audience engagement | B) recognition | C) marketing | D) sales growth potential |
The athlete underwent intense ________ to prepare for the competition.
A) training | B) conditioning | C) nutrition | D) recovery |
The historical site attracts tourists with its rich ________.
A) heritage | B) artifacts | C) storytelling | D) cultural |
The new shopping mall offers a variety of retail ________.
A) department | B) shop | C) windows | D) stores |
Đáp án:
D
A
A
C
A
B
D
C
C
B
A
A
A
C
D
C
C
A
B
A
A
A
D
A
D
C
B
A
A
D
Giải thích:
Đáp án: D) displays
Giải thích: Câu nói đề cập đến việc bảo tàng khoa học trưng bày những thứ tương tác cho trẻ em, và "displays" có nghĩa là các hiển thị hoặc triển lãm. Vậy nên chọn D là chính xác.
Đáp án: A) marketing strategies
Giải thích: Ở đây cần xét đến nghĩa của câu, bởi việc ra mắt sản phẩm mới yêu cầu một cái gì đó hiệu quả để tạo ra doanh số bán hàng, và "marketing strategies" liên quan trực tiếp đến các hoạt động và kế hoạch để quảng bá. Vì vậy, chọn A.
Đáp án: A) vacations
Giải thích: Câu 3 nhắc đến công ty du lịch chuyên tổ chức những cái gì đó kỳ lạ, nên cần một danh từ ở đây. "vacations", có nghĩa là chuyến du lịch hoặc kỳ nghỉ, là danh từ duy nhất trong số 4 đáp án, cũng là lựa chọn trực tiếp liên quan đến công ty du lịch, và vì vậy A là đáp án đúng.
Đáp án: C) brand reputation
Giải thích: Câu này có nghĩa là cái gì đó của công ty đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì lòng trung thành của khách hàng. Suy luận từ ngữ nghĩa của câu đề bài và các đáp án, nhận thấy "brand reputation" liên quan trực tiếp đến cách công ty được công chúng nhận thức và tin tưởng. Do đó, chọn C.
Đáp án: A) project milestones
Giải thích: Câu nói đề cập đến việc người quản lý dự án có trách nhiệm giám sát cái gì đó và đáp ứng các tiến độ, và "project milestones" có nghĩa là các mốc cụ thể trong quá trình dự án - là một nhiệm vụ của người quản lý trong một công ty. Vì thế, chọn A là hợp lý.
Đáp án: B) research
Giải thích: Câu 6 nói về quyết định của công ty mở rộng vào thị trường mới dựa trên cái gì đó tỉ mỉ, và "research" ngụ ý việc nghiên cứu hoặc điều tra toàn diện. Xét về mặt nghĩa, B là đáp án đúng.
Đáp án: D) sales targets
Giải thích: Câu 7 nói đến việc đội bán hàng đang ăn mừng vì vượt qua cái gì đó của họ trong quý, tức là đáp án phải là một danh từ mang nét nghĩa tích cực. Trong số 4 đáp án, chỉ có "sales targets", có nghĩa là các mục tiêu doanh số bán hàng cụ thể, mới đáp ứng được tiêu chí nêu trên. Vì vậy, chọn D.
Đáp án: C) communication channels
Giải thích: Câu này nêu rằng thành công của công ty dựa trên sự hiệu quả trong việc giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau, và "communication channels" đề cập đến các phương tiện hoặc cách thức sử dụng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin. Về mặt nghĩa, C là đáp án hợp lý nhất.
Đáp án: C) industry regulations
Giải thích: Câu 9 nhắc đến việc phòng kiểm soát chất lượng đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt cái gì đó, và "industry regulations" liên quan trực tiếp đến các quy định của ngành công nghiệp. Vì vậy chọn C là hợp lý.
Đáp án: B) performance
Giải thích: Câu 10 nói rằng cái gì đó tài chính của công ty đã tăng ổn định, và "performance" có nghĩa là hiệu suất hoặc thành tích. Ngoài ra xét về collocation với “financial” thì vẫn đi đến kết luận rằng B là lựa chọn đúng.
Đáp án: A) onboarding
Giải thích: Dịch câu này ta có: Phòng nhân sự xử lý việc tuyển dụng, _____ và quan hệ nhân viên. Trong các đáp án, chỉ có "onboarding" có nghĩa là quá trình giới thiệu và hướng dẫn nhân viên mới. Do đó, chọn A.
Đáp án: A) products
Giải thích: Câu 12 về cơ bản là hỏi về mấu chốt của lợi thế cạnh tranh của công ty mới, và "products", có nghĩa là các sản phẩm, là đáp án duy nhất thích hợp về mặt ngữ nghĩa ở đây. Vì thế, chọn A.
Đáp án: A) environmental impact
Giải thích: Từ “sustainable” thường xuất hiện trong những văn bản, ngữ cảnh về môi trường. Từ đó có thể suy luận đáp án đúng là A, những ảnh hưởng lên môi trường.
Đáp án: C) plot
Giải thích: Xét về mặt collocation, “gripping” - gay cấn, hấp dẫn - đi với “plot” - cốt truyện - là hợp lý. Vì vậy chọn C.
Đáp án: D) demand
Giải thích: Câu nói rằng vé buổi hòa nhạc bán hết trong vài phút do cái gì đó cao. Tất cả những đáp án A, B, và C đều đề cập đến những khía cạnh mà nếu tăng cao đều không thu hút người mua và không bán được hết vé. Chỉ có “demand” - nhu cầu - mới thích hợp với ngữ cảnh này, nên D là đáp án đúng.
Đáp án: C) product
Giải thích: Xét về mặt nghĩa, có thể chọn “offices” hoặc “product”, bởi công ty có thể ra mắt một văn phòng mới hoặc một sản phẩm mới thì đều phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, đã có mạo từ “a”, nghĩa là “một”, thì danh từ theo sau không thể là số nhiều. Vì vậy, chọn C.
Đáp án: C) enthusiasm
Giải thích: Có thể suy luận ra rằng sự ra mắt sản phẩm mới của công ty được tiếp nhận một cách hào hứng, và bởi "enthusiasm" có nghĩa là lòng say mê hoặc sự hăng hái, nó sẽ là đáp án hợp lý nhất ở đây. Chọn C.
Đáp án: A) plans
Giải thích: Bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch hưu trí là những gói phúc lợi rất phổ biến trong các công ty tốt hiện nay, và cụm danh từ “retirement plan” có nghĩa là kế hoạch hưu trí. Vì thế, chọn A.
Đáp án: B) basis
Giải thích: Theo collocation, “annual basis” - hằng năm - là một cụm tương đối phổ biến, vì vậy B là đáp án đúng.
Đáp án: A) runway
Giải thích: Câu 20 nói về việc nhà thiết kế thời trang trình diễn một bộ sưu tập ấn tượng, và "runway" có nghĩa là sàn diễn thời trang. Đó là từ duy nhất trực tiếp liên quan đến nội dung và ngữ cảnh trong câu đã cho, nên chọn A là hợp lý.
Đáp án: A) opportunities
Giải thích: Câu hỏi đề cập đến thành công của công ty, và thành công này phụ thuộc vào khả năng của công ty nhận biết và tận dụng các cơ hội mới. Vì “opportunities” có nghĩa là cơ hội, đáp án A là đáp án chính xác.
Đáp án: A) strategies
Giải thích: Câu này liên quan đến cuộc thảo luận của đội quản lý để tăng cường năng suất. Trong tất cả các đáp án, chỉ có đáp án strategies - chiến lược - là trực tiếp liên quan đến nội dung của câu đã cho. Do đó, chọn A.
Đáp án: D) inquiry
Giải thích: Câu hỏi này nhắc đến nhân viên dịch vụ khách hàng đã giải quyết cái gì đó của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đáp án hợp lý nhất sẽ là inquiry, với nghĩa là yêu cầu hoặc truy vấn. Vì thế, D là đáp án đúng ở đây.
Đáp án: A) competitors
Giải thích: Câu nói rằng cam kết của công ty đối với sự đổi mới làm nổi bật nó so với cái gì đó, và "competitors" có nghĩa là các đối thủ cạnh tranh. Xét về mặt nghĩa, A là đáp án thích hợp nhất.
Đáp án: D) complaint
Giải thích: Phân tích câu này có thể nhận thấy chỗ trống cần một danh từ, bởi có mạo từ “the” ở trước. Vì vậy, cần chọn D) complaint để nhấn mạnh vào cách mà nhân viên dịch vụ khách hàng đã xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.
Đáp án: C) goals
Giải thích: Câu 26 nêu nhiệm vụ của công ty định rõ mục tiêu dài hạn của nó, và "goals" có nghĩa là mục tiêu. Vì thế, chọn C.
Đáp án: B) recognition
Giải thích: Câu hỏi này liên quan đến chiến dịch quảng cáo mới của công ty, và mục tiêu của nó là tăng cường hiệu quả nhận diện thương hiệu. Thêm vào đó, “brand recognition” là một cụm danh từ thường gặp trong kinh doanh và marketing, nên chọn B.
Đáp án: A) training
Giải thích: Câu này nhắc đến việc vận động viên đã trải qua đào tạo mạnh để chuẩn bị cho cuộc thi, và "training" có nghĩa là huấn luyện, nên A là đáp án chính xác.
Đáp án: A) heritage
Giải thích: Câu này kể về địa điểm lịch sử thu hút du khách bằng di sản phong phú của nó, và "heritage" có nghĩa là di sản. Xét về collocation, tất cả những đáp án còn lại đều không đi được với “rich”, nên đáp án A là hợp lý.
Đáp án: D) stores
Giải thích: Xét về mặt nghĩa, có thể suy luận về việc trung tâm mua sắm thì sẽ cung cấp những cái gì trong số những đáp án đã cho. Ở đây, có thể thấy “stores” và “shop” đều có nghĩa là cửa hàng và đáp ứng tiêu chí đã đặt ra. Tuy nhiên, vì có cụm “a variety of”, nên danh từ phía sau phải là danh từ số nhiều. Chọn D.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
IIBC Official English Site, www.iibc-global.org/english.html. Accessed 26 June 2023.
What Is a Noun? Definition, Types, and Examples, 20 Oct. 2022, www.grammarly.com/blog/nouns/.
“Noun.” Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.Com, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/noun. Accessed 26 June 2023.