Ngữ pháp trình độ N4 – Sách Minna no Nihongo:
Bài 26 ~んです / ~ていただけませんか / ~たらいいですか
Bài 27 Động từ thể khả năng / ~しか
Bài 28 ~ながら / ~ています / ~し、~
Bài 29 ~ています / ~て しまいました / しまいます
Bài 30 ~てあります / ~ておきます
Bài 31 Thể ý định / ~つもりです / ~よていです
Bài 32 ~ほうがいいです / ~でしょう / ~かもしれません
Bài 33 Thể mệnh lệnh và thể cấm chỉ / ~と読みます / ~と書いてあります
XはYという意味です / ~と言っていました
~と伝えていただけませんか。
Bài 34 ~とおりに / ~あとで / ~て、~ / ~ないで、~
Bài 35 Thể điều kiện / ~なら / ~ばいいですか
Bài 36 ~ように、~ / ~ようになります / ~ようにします
Bài 37 Cấu trúc thể bị động
Bài 38 Danh từ hóa từ động từ
Bài 39 Dùng て/ で để nói nguyên nhân lý do / ~ので
Bài 40 ~か、~ / ~かどうか、~ / ~てみます
Bài 42 ~ために、~ / ~のに~
Bài 43 ~そうです / ~て来ます
Bài 44 ~すぎます / ~やすいです / ~にくいです / ~にします
Bài 45 ~場合は、~ / ~のに、~
Bài 46 ~ところです / ~はずです
Bài 47 ~そうです / ~ようです
Bài 48 Thể sai khiến / いただけませんか。
Bài 49 Kính ngữ và cách sử dụng
Bài 50 Khiêm nhường ngữ / Thể lịch sự