Việc học tiếng Anh là rất thiết yếu và quan trọng. Hãy cùng khám phá ngữ pháp của Unit 1 - Home tiếng Anh lớp 6 từ chương trình i-Learn Smart World dưới đây.1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1 (i-Learn Smart World): Home
1.1 Thì hiện tại đơn (The simple present)
1. Cấu trúc
+ Khẳng định câu
STT | Động từ to be | Động từ thường |
Công thức | S + am/ is/ are+ N/ Adj - I + am - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are | S + V(s/es) - I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
Ví dụ | - He is a lawyer. (Ông ấy là một luật sư) - The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền) - They are students. (Họ là sinh viên) | - I often go to school by bus (Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng xe buýt) - He usually gets up early. (Anh ấy thường xuyên dạy sớm) - She does homework every evening. (Cô ấy làm bài về nhà mỗi tối) - The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây) |
- Đối với các từ kết thúc bằng “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s”, khi sử dụng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes; miss – misses; wash - washes)
- Các từ kết thúc bằng “y”, khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
- Câu phủ định
| Động từ “to be” | Động từ chỉ hành động |
Công thức | S + am/are/is + not +N/ Adj | S + do/ does + not + V(nguyên thể) (Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.) |
Chú ý (Viết tắt) | is not = isn’t are not = aren’t | do not = don’t does not = doesn’t |
Ví dụ | - I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.) - He is not (isn’t) a lawyer. (Ông ấy không phải là một luật sư)
- The watch is not (isn’t) expensive. (Chiếc đồng hồ không đắt tiền) - They are not (aren’t) students. (Họ không phải là sinh viên) | - I do not (don’t) often go to school by bus (Tôi không thường xuyên đến trường bằng xe buýt) - He does not (doesn’t) usually get up early. (Anh ấy không thường xuyên dạy sớm) - She does not (doesn’t) do homework every evening. (Cô ấy không làm bài về nhà mỗi tối) - The Sun does not (doesn’t) set in the South. (Mặt trời không lặn ở hướng Nam) |
- Khi viết câu phủ định, các bạn thường mắc lỗi thêm “s” hoặc “es” vào động từ. Hãy lưu ý:
Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể - không chia)
Ví dụ:
- Câu sai: She doesn’t likes chocolate. (Sai vì “doesn’t” đã có rồi mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”)
→ Câu đúng: She doesn’t like chocolate.
? Câu hỏi
a. Câu hỏi sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/No)
| Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động |
Công thức | Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? A: - Yes, S + am/ are/ is. - No, S + am not/ aren’t/ isn’t. | Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? A: - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ | Q: Are you a engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không? A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải) | Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
b. Câu hỏi với từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
| Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động |
Công thức | Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)…? |
Ví dụ | - Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) - Who are they? (Họ là ai?) | Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) - What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
1.2 Cách sử dụng
- Thì hiện tại đơn được áp dụng để:
+ Diễn tả thói quen hàng ngày: I always get up at 6 a.m.
+ Mô tả sự thật hiển nhiên: The sun sets in the west
+ Nói về năng lực của ai đó: She plays basketball very well
2. Tổng hợp lý thuyết và bài tập trong phần Grammar - Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
2.1 Listen and repeat (Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you live in a house?
(Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)
Girl: No, I don’t. I reside in an apartment.
(Không, mình sống ở chung cư.)
Boy: Is there a pool in your apartment building?
(Có hồ bơi trong chung cư của bạn không?)
Girl: Yes, it does have one.
(Có, có hồ bơi.)
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ.)
1. My brother resides (reside) in the USA.
2. We __________ (own) a dog.
3. Does he __________ (reside) in Hanoi? – No, he does not. He __________ (resides) in Huế.
4. My house __________ (does not have) a yard.
5. Do you live in a house? – No, I do not. I __________ (reside) in an apartment.
6. Do they __________ (own) a car? – Yes, they do.
Method to solve:
Present simple tense:
- Affirmative form: S + V/Vs/es
- Negative form: S + don’t/doesn’t + V
- Question form: Do/Does + S + V?
Detailed solution:
1. lives
2. have
3. live - lives
4. does not have
5. resides
6. possess
1. My brother resides (live) in the USA.
(Anh trai tôi hiện đang sống ở Mỹ.)
2. We own a dog.
(Chúng tôi sở hữu một chú chó.)
3. Is he residing in Hanoi? – No, he is not. He resides in Huế.
(Anh ấy có ở Hà Nội không? – Không, anh ấy không ở đó. Anh ấy sống ở Huế.)
4. My residence lacks a yard.
(Ngôi nhà của tôi không có khu vực sân.)
5. Are you residing in a house? – No, I am not. I reside in an apartment.
(Bạn đang sống trong một ngôi nhà à? - Không, tôi không sống trong nhà. Tôi ở căn hộ.)
6. Do they possess a car? – Yes, they do.
(Họ có sở hữu xe hơi không? - Có.)
2.3 Refer to the table and record Alex's responses
Jenny: Hi Alex, do you reside in a house?
Alex: (1) No, I don’t. I live in a flat.
Jenny: Is there a gym in your flat?
Alex: (2)_____
Jenny: Is there a swimming pool in your apartment?
Alex: (3).
Jenny: Does your apartment feature a garden?
Alex: (4)_.
Jenny: Does your flat include a balcony?
Alex: (5)___________.
Lời giải chi tiết:
Jenny: Sorry, Alex. Do you reside in a house?
(Xin lỗi, Alex. Bạn đang ở trong một ngôi nhà à?)
Alex: (1) No, I do not. I reside in an apartment.
(Không, tôi không. Tôi đang sống trong một căn hộ.)
Jenny: Is there a gym in your apartment?
(Căn hộ của bạn có phòng tập gym không?)
Alex: (2) Yes, it has.
(Đúng vậy.)
Jenny: Is there a swimming pool in your apartment?
(Trong căn hộ của bạn có hồ bơi không?)
Alex: (3) No, there isn't.
(Không có.)
Jenny: Is there a yard available at your apartment?
(Căn hộ của bạn có một cái sân không?)
Alex: (4) No, it does not have one.
(Không có sân.)
Jenny: Does your apartment feature a balcony?
(Căn hộ của bạn có một cái ban công không?)
Alex: (5) Đúng vậy, có một cái.
(Có đấy.)
2.4 Bây giờ, hãy thực hành cuộc hội thoại với người bạn của bạn
(Bây giờ, hãy luyện tập bài hội thoại với bạn của em.)
Giải thích chi tiết:
Jenny: Xin lỗi, Alex. Bạn có sống trong một ngôi nhà không?
Alex: Không, tôi không sống trong nhà. Tôi sống trong một căn hộ.
Jenny: Căn hộ của bạn có phòng tập gym không?
Alex: Có, nó có phòng tập gym.
Jenny: Căn hộ của bạn có hồ bơi không?
Alex: Không, không có hồ bơi.
Jenny: Căn hộ của bạn có sân vườn không?
Alex: Không, không có sân vườn.
Jenny: Căn hộ của bạn có ban công không?
Alex: Indeed, it does.
3. Bí quyết học tiếng anh lớp 6 cực kỳ dễ dàng
3.1 Học từ vựng
Để việc học tiếng Anh lớp 6 trở nên hiệu quả, các em cần chú ý đến việc học từ vựng. Nên phân bổ số lượng từ vựng mỗi ngày một cách hợp lý và tăng dần số lượng từ vựng theo thời gian. Ôn tập từ hàng ngày bằng cách sử dụng các từ mới trong câu, học từ vựng theo ngữ cảnh; sử dụng giấy nhắc để ghi nhớ từ vựng ở mọi nơi; thực hành thường xuyên trong giao tiếp và viết; nghe và đọc nhiều bài Listening và Reading để áp dụng từ đã học.
3.2 Thực hành các cấu trúc câu
Việc nắm vững cấu trúc câu rất quan trọng. Khi các em đã hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp, việc học tiếng Anh lớp 6 hoặc các lớp cao hơn sẽ dễ dàng hơn nhiều. Các em có thể luyện tập bằng cách: Sau khi học cấu trúc câu mới, hãy sử dụng chúng để tạo câu, bắt đầu từ những câu đơn giản rồi dần dần chuyển sang phức tạp. Thực hiện nhiều bài tập tiếng Anh khác nhau liên quan đến cấu trúc đã học.
3.3 Phát triển kỹ năng đọc hiểu
Để nâng cao khả năng đọc hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em cần: Nắm vững các cấu trúc cần thiết, luyện tập với nhiều dạng bài đọc khác nhau, và tìm hiểu các phương pháp như đọc để tìm ý chính.
3.4 Luyện tập nghe tiếng Anh
Dưới đây là một số gợi ý để giúp học sinh lớp 6 cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh: Ghi nhớ cấu trúc và từ vựng liên quan đến bài nghe; Nghe nhiều lần, bắt đầu từ việc nghe chậm và tham khảo tài liệu, sau đó nghe không nhìn tài liệu; Để tránh sự nhàm chán, có thể kết hợp nghe với các hoạt động giải trí; Tạo điều kiện cho việc luyện nghe với các bài học đa dạng và phong phú.
Thực hành viết tiếng Anh
Trong chương trình học tiếng Anh lớp 6, mỗi bài học đều có một bài viết theo chủ đề cụ thể. Thường sẽ có các gợi ý về dàn bài và nội dung để các em tham khảo. Do đó, sau giờ học, các em nên luyện viết theo các chủ đề này.
Dưới đây là 4 mẹo để nâng cao kỹ năng viết: Nắm vững từ vựng và cấu trúc câu cần thiết. Thực hành viết nhiều lần với mỗi chủ đề. Viết các bài khác nhau để đa dạng hóa. Sử dụng bài mẫu để học hỏi và thực hành.
3.6 Phát triển kỹ năng nói tiếng Anh
Luyện nói tiếng Anh rất quan trọng cho học sinh lớp 6. Ở lớp học, các em có thể không có nhiều thời gian để luyện nói. Vì thế, cha mẹ và giáo viên nên tạo điều kiện cho các em thực hành nói thường xuyên tại nhà.