1. Ngữ pháp Unit 1 lớp 6 - My New School
Thì hiện tại đơn lớp 6 - The Present Simple Tense
Hướng dẫn sử dụng thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn (Simple Present tense) được dùng để chỉ các hành động xảy ra thường xuyên, theo thói quen hoặc lặp đi lặp lại theo quy luật, và để miêu tả những chân lý và sự thật hiển nhiên.
Hướng dẫn chia động từ ở thì hiện tại đơn
Động từ To Be: (am/ is/ are)
| Khẳng định | Phủ định (not) | Nghi vấn? |
I | Am | Am not | Am I …………? |
He/ She/ It/ Danh từ số ít | Is | Is not (isn’t) | Is……he/she…………..? |
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều | Are | Are not (aren’t) | Are …………..? |
Động từ thường - Ordinary verbs:
| Khẳng định | Phủ định (not) | Nghi vấn? |
I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều | Vo (nguyên mẫu) | Do not + Vo (=don’t +Vo) | Do…..+ Vo…? |
He/ She/ It/ Danh từ số ít | Vs/es | Does not + Vo (=doesn’t +Vo) | Does…..+ Vo…? |
*Lưu ý: Trong thì hiện tại đơn, các ngôi (thứ nhất số ít/nhiều, thứ 3 số nhiều) được chia như ví dụ trên, trong khi ngôi thứ 3 số ít (He, she, it - Tom, John, Hoa,...) có cách chia đặc biệt.
- Trong câu khẳng định, cần thêm 's' vào sau động từ. (V+s)
- Ngoài việc thêm 's', cần lưu ý các trường hợp đặc biệt sau đây:
+ Những động từ kết thúc bằng các chữ cái nhất định sẽ phải thêm 'ES'.
S, X, Z, CH, SH, O (do, go) + ES | |
Ví dụ: miss | misses |
mix | mixes |
buzz | buzzes |
watch | watches |
wash | washes |
do | does |
go | goes |
Ví dụ: He thường hôn vợ trước khi đi làm.
Tom đánh răng mỗi ngày.
+ Các động từ kết thúc bằng 'Y' cần được xử lý theo hai trường hợp sau:
Nếu 'Y' đứng sau nguyên âm (vowel), giữ nguyên 'Y' và chỉ cần thêm 'S'.
We play | She/ he plays |
Ví dụ: Cô ấy chơi piano rất giỏi.
Nếu 'Y' đứng sau phụ âm (consonant), ta phải chuyển 'Y' thành 'IES'.
We carry | She/ he carries |
They worry | She/ he worries |
Ví dụ: Anh ấy thường mang theo tiền mỗi khi ra ngoài.
Cách phát âm đuôi e/es trong thì hiện tại đơn
* Phát âm: Đối với các ngôi thứ ba số ít, đuôi 'S' được phát âm như sau:
Cách đọc | Các động từ có kết thúc với đuôi |
/s/ | F, K, P, T |
/iz/ | S, X, Z, CH, SH, CE, GE + ES |
/z/ | Không thuộc hai loại trên |
Ví dụ: Misses /ˈmɪsɪz/ ; Washes /ˈwɒʃɪz/
cooks /kʊks/ ; coughs /kɒfs/
cleans /kliːnz/ ; goes /ɡəʊz/
2. Cách nhận diện thì hiện tại đơn
Các trạng từ thường dùng trong thì hiện tại đơn:
- Always, usually, often, not often, sometimes, occasionally, never;
- Everyday, every week/month/year..., on Mondays, Tuesdays, ..., Sundays.
- Một lần/hai lần/ba lần... mỗi tuần/tháng/năm...
- Mỗi hai tuần, mỗi ba tháng (một quý)
- Bất cứ khi nào, mỗi lần, thỉnh thoảng, đôi khi, thường xuyên
3. Động từ chỉ hành động - Động từ chủ động - Study/Have/Play/Do/Go
Active verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have | Diễn đạt sự sở hữu Kết hợp với danh từ chỉ bữa ăn, đồ ăn, đồ uống | have dinner have a drink |
Study | Đứng trước danh từ chỉ môn học | have Math have English |
Go | Thường đi với cấu trúc V-ing mang tên 1 môn thể thao hay hoạt động giải trí nào đó | go swimming go skiing |
Play | Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao, liên quan đến trái bóng hoặc trái cầu | play badminton play football |
Do | Kết hợp với các danh từ chỉ hoạt động giải trí, các môn thể thao trong nhà, thường mang tính cá nhân và không mang tính thi đấu | do karate do homework |
4. Bài tập ngữ pháp Unit 1 lớp 6 My New School kèm đáp án
I. Lựa chọn hình thức đúng cho các động từ trong ngoặc
1. Họ ______ chơi khúc côn cầu ở trường. (play)
2. Cô ấy ______ những bài thơ. (not/ write)
3. ______ bạn ______ tiếng Anh? (speak)
4. Bố mẹ tôi ______ cá. (not/ like)
5. ______ Ann ______ có sở thích nào không? (have)
6. Anh trai của Andy ______ làm việc trong một tòa nhà lớn. (work)
7. Jim và Joe ______ tưới cây mỗi tuần? (water)
8. Mẹ của Yvonne ______ một chiếc xe máy. (not/ write)
9. Elisabeth ______ gõ cửa? (knock)
10. Bạn ______ mua món gì ở căn tin trường học? (buy)
II. Chọn câu trả lời đúng
1. Chúng tôi thỉnh thoảng (read/ reads) sách.
2. Emily (go/goes) đến câu lạc bộ nghệ thuật.
3. Thường thì vào Chủ nhật, thời tiết hay (rain/ rains).
4. Pete và chị gái của anh ấy (rửa/rửa sạch) chiếc xe gia đình.
5. Tôi luôn (vội/vội vàng) đến trạm xe buýt.
6. Cô ấy (nói/nói được) bốn ngôn ngữ.
7. Jane là giáo viên. Cô ấy (dạy/dạy học) tiếng Anh.
8. Đôi giày đó (giá/giá cả) quá đắt.
9. Chị gái tôi (đi/đi đến) thư viện một lần mỗi tuần.
10. Chúng tôi đều (nghe/nghe radio) vào buổi sáng.
III. Đặt các trạng từ chỉ mức độ vào vị trí chính xác trong câu
1. Anh ấy chơi golf vào chủ nhật (thỉnh thoảng)
_________________________________________
2. Thời tiết thường xấu vào tháng Mười. (luôn luôn)
_________________________________________
3. Chúng tôi hiếm khi ăn cá cho bữa tối. (hiếm khi)
_________________________________________
4. Peter không bao giờ dậy trước bảy giờ. (thường xuyên)
_________________________________________
5. Họ không bao giờ xem TV vào buổi chiều. (không bao giờ)
_________________________________________
6. Anh trai tôi, Tony, hiếm khi đến trễ cuộc phỏng vấn. (hiếm khi)
_________________________________________
7. Anh ấy luôn giúp đỡ cha mình. (luôn luôn)
_________________________________________
8. Bạn thường xuyên đi mua sắm như thế nào? (thường xuyên)
_________________________________________
9. Tôi hầu như không làm bài tập về nhà sau giờ học. (hầu như không)
_________________________________________
10. Xe buýt trường học đến lúc bảy giờ. (mỗi ngày)
_________________________________________
1. Họ ______________ (chơi) bóng đá và bóng rổ ở trường.
2. Bố tôi ______________ (đọc) báo mỗi sáng.
3. Chúng tôi ______________ (học) Tiếng Anh, Toán và Khoa học vào thứ Hai.
4. Cô ấy không bao giờ ______________ (làm) bài tập về nhà.
5. Tôi ______________ (đi) bơi hai lần một tuần.
6. Ô tô ______________ (đắt) hơn xe máy.
7. Jane luôn ______________ (ăn) sáng lúc 6 giờ.
8. Anh ấy thường ______________ (xem) TV sau bữa tối.
9. London ______________ (là) một quốc gia rất lớn.
10. Tôi _____________ (là) học sinh và bố mẹ tôi ___________ (là) giáo viên.
V. Hoàn thành từng câu sau để nghĩa câu vẫn giữ nguyên
1. Trường bạn có bảy trăm học sinh không?
→ Trường bạn ………………………………………………………
2. Cân nặng của bạn là bao nhiêu?
→ Làm thế nào để………………………………………………………………
3. Ông Quang là cha của Vy.
→ Ông Quang có ………………………………………………………
4. Họ rất thích pizza.
→ Món ăn yêu thích của họ……………………………………………………………
5. Hiệu sách nằm bên trái bệnh viện.
→ Bệnh viện………………………………………………………………
Đáp án
I. Chọn dạng chính xác cho các động từ trong ngoặc
1. Họ chơi hockey ở trường. (play)
2. Cô ấy không viết thơ. (not/ write)
3. Bạn nói tiếng Anh không? (speak)
4. Bố mẹ tôi không thích cá. (not/ like)
5. Ann có sở thích gì không? (have)
6. Anh trai của Andy làm việc trong một tòa nhà lớn. (work)
7. Jim và Joe tưới nước cho những bông hoa mỗi tuần? (water)
8. Mẹ của Yvonne không viết một chiếc xe máy. (not/ write)
9. Elisabeth gõ cửa không? (knock)
10. Bạn mua gì ở căng tin trường học? (buy)
II. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng
1. Chúng tôi thỉnh thoảng (đọc/ đọc) sách.
2. Emily (đi/đi) đến câu lạc bộ nghệ thuật.
3. Thường thì vào Chủ nhật, thời tiết (mưa/mưa)
4. Pete và em gái của anh ấy (rửa/ rửa) chiếc xe gia đình.
5. Tôi luôn luôn (vội/ vội) đến trạm xe buýt.
6. Cô ấy (nói/nói) bốn ngôn ngữ.
7. Jane là một giáo viên. Cô ấy (dạy/dạy) tiếng Anh.
8. Những đôi giày đó (có giá/ có giá) quá đắt.
9. Em gái tôi (đi/đi) đến thư viện một lần mỗi tuần.
10. Cả chúng tôi đều nghe/ nghe) radio vào buổi sáng.
III. Đặt các trạng từ chỉ tần suất vào đúng vị trí trong câu
1. Anh ấy đôi khi chơi golf vào các ngày Chủ Nhật.
2. Thời tiết luôn xấu vào tháng Mười một.
3. Chúng tôi hiếm khi ăn cá vào bữa tối.
4. Peter thường không dậy trước bảy giờ.
5. Họ không bao giờ xem TV vào buổi chiều.
6. Anh trai tôi, Tony, hiếm khi đến muộn cho các buổi phỏng vấn.
7. Anh ấy luôn giúp đỡ cha của mình.
8. Bạn thường xuyên đi mua sắm bao nhiêu lần?
9. Tôi gần như không làm bài tập về nhà sau giờ học.
10. Xe buýt trường học đến vào lúc bảy giờ mỗi ngày.
1. Họ chơi (play) bóng đá và bóng rổ tại trường.
2. Bố tôi đọc (read) báo mỗi sáng.
3. Chúng tôi có (have) các môn tiếng Anh, Toán và Khoa học vào thứ Hai.
4. Cô ấy không bao giờ làm_ (do) bài tập về nhà.
5. Tôi đi (go) bơi hai lần mỗi tuần.
6. Ô tô đắt hơn (be) so với xe máy.
7. Jane luôn luôn ăn (have) sáng vào lúc 6 giờ sáng.
8. Anh ấy thường _xem (watch) TV sau bữa tối.
9. London là (be) một đất nước rất lớn.
10. Tôi là (be) một học sinh và cha mẹ tôi là (be) giáo viên.
V. Hoàn thành mỗi câu dưới đây sao cho ý nghĩa không thay đổi
1. Trường của bạn có bảy trăm học sinh không?
→ Trường của bạn …………có bảy trăm học sinh?……………
2. Cân nặng của bạn là bao nhiêu?
→ Bạn ……………nặng bao nhiêu?……………
3. Ông Quang là cha của Vy.
→ Ông Quang có ……………một cô con gái tên Vy.………………
4. Họ rất thích pizza.
→ Món ăn yêu thích của họ ……………là pizza.………………
5. Hiệu sách nằm bên trái bệnh viện.
→ Bệnh viện ……………nằm bên phải hiệu sách.……………