Động từ đồng âm trong tiếng Trung
I. Động từ đồng âm trong tiếng Trung là gì?
Động từ đồng âm trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra hoặc mang tính chất từ. Chúng thường được sử dụng theo hình thức lặp lại với công thức:
Động từ + Động từ.
Động từ trong tiếng Trung sau khi trùng điệp có thể dùng để biểu thị ý nghĩa thử nghiệm, trong khoảng thời gian ngắn, hoặc để làm nhẹ đi sự nghiêm túc của câu. Ví dụ:
- 你说说咱们现在要怎么办呢?/Nǐ shuō shuo zánmen xiànzài yào zěnme bàn ne?/: Cậu nói thử xem bây giờ chúng ta phải làm như thế nào đây?
- 你听听这段文是什么意思?/Nǐ tīng ting zhè duàn wén shì shénme yìsi?/: Cậu nghe thử xem đoạn văn này có ý nghĩa gì?
II. Các loại trùng âm tiết của động từ
Động từ trùng âm tiết trong tiếng Trung bao gồm những loại nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây nhé!
1. Động từ trùng âm tiết đơn âm tiết
Các dạng trùng điệp | Ví dụ | Ví dụ trong câu |
A ▶️ AA | 看 → 看看 /Kàn kan/: Xem xem | 你看看,那女孩真漂亮,好像演员啊。/Nǐ kàn kan, nà nǚhái zhēn piàoliang, hǎoxiàng yǎnyuán a/: Cậu xem xem, cô gái kia trông xinh quá, trông như diễn viên ấy. |
A ▶️ A一A | 尝 → 尝一尝 /Cháng yī chang/: Thử xem | 小月,来尝一尝,我做的面条很好吃。/Xiǎoyuè, lái cháng yī chang, wǒ zuò de miàntiáo hěn hǎo chī/: Tiểu Nguyệt, qua đây thử đi, món mì tôi nấu rất ngon luôn. |
A ▶️ A了A | 摸→摸了摸 /Mōle mo/: Chạm một lúc | 他摸了摸就走了。/Tā mōle mo jiù zǒule/: Anh ta chạm một lúc rồi bỏ đi. |
A ▶️ A了A | 试→ 试了试 /Shìle yī shi/: Thử đi thử lại. | 明明试了试,然后决定买这条裙子。/Míngmíng shìle shi, ránhòu juédìng mǎi zhè tiáo qúnzi/: Minh Minh thử đi thử lại, sau đó quyết định mua chiếc váy này. |
2. Động từ trùng điệp âm tiết kép
Các dạng trùng điệp | Ví dụ | Ví dụ trong câu |
AB ▶️ ABAB | 复习→ 复习复习 /Fùxí fùxí/: Ôn tập một chút. | 小龙,你复习复习吧,快要考试了。/Xiǎolóng, nǐ fùxí fùxí ba, kuàiyào kǎoshìle/: Tiểu Long, con ôn tập một chút đi, sắp thi rồi đấy. |
AB ▶️ AB了AB | 考虑 →考虑了考虑 /Kǎolǜle kǎolǜ/: Nghĩ đi nghĩ lại. | 他考虑考虑,还是选了上海去旅行。/Tā kǎolǜ kǎolǜ, háishì xuǎnle Shànghǎi qù lǚxíng./: Cậu ta nghĩ đi nghĩ lại vẫn lựa chọn Thượng Hải để đi du lịch. |
AB ▶️ AAB (Động từ ly hợp) | 招手 →招招手 /Zhāo zhāoshǒu/: Vẫy tay. | 她向我招招手。/Tā xiàng wǒ zhāo zhaoshǒu/: Cô ấy vẫy tay về phía tôi. |
III. Nguyên tắc về động từ trùng điệp
Để sử dụng đúng động từ trùng điệp trong tiếng Trung, bạn cần tuân theo các nguyên tắc sau đây:
Quy định 1: Trong trường hợp câu có hai động từ, chỉ có thể sử dụng động từ trùng điệp ở động từ thứ hai theo mẫu Động từ + Động từ trùng điệp.
Ví dụ đúng: 让我去看看。/Ràng wǒ qù kàn kan/: Để tôi đi xem thử. | Ví dụ sai: 让我去去看。 |
Quy định 2: Nếu động từ làm bổ ngữ, không cần phải sử dụng động từ trùng điệp.
Ví dụ đúng: 他们学得很开心。/Tāmen xué de hěn kāixīn/: Bọn họ học tập rất vui vẻ. | Ví dụ sai: 他们学学得很开心。 |
Quy định 3: Sau khi đã sử dụng động từ trùng điệp, không thể đi kèm với cụm từ chỉ số lượng.
Ví dụ đúng: 妈妈问一下。/Māma wèn yīxià/: Mẹ hỏi một chút. | Ví dụ sai: 老师说了说三遍。 |
Quy định 4: Sau khi sử dụng động từ trùng điệp, không thể đi kèm với cụm danh từ.
Ví dụ đúng: 小王看电视的时候,停电了。/Xiǎo Wáng kàn diànshì de shíhòu, tíngdiànle/: Khi Tiểu Vương đang xem TV thì bị cúp điện. | Ví dụ sai: 小王看看电视的时候,停电了。 |
Quy định 5: Nếu trong câu có các phó từ chỉ thời gian tiếng Trung như 已经、正在、一直、曾、曾经,... thì không thể sử dụng động từ trùng điệp.
Ví dụ đúng: 小月来的时候,我正睡觉。/Xiǎo Yuè lái de shíhòu, wǒ zhèng shuìjiào/: Khi Tiểu Nguyệt đến, tôi đang ngủ. | Ví dụ sai: 小月来的时候,我正睡睡觉。 |
Quy định 6: Không phải tất cả các động từ đều có thể trùng điệp, chỉ có những động từ biểu thị hành động, hành vi như 说 (nói)、看 (xem)、听 (nghe)、... và biểu thị tư duy như 想 (nghĩ)、考虑 (xem xét)、... mới có thể được trùng điệp. Các động từ như 通过 (thông qua)、反对 (phản đối)、... thì không thể trùng điệp.
IV. Bài tập về động từ trùng điệp trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về động từ trùng điệp trong tiếng Trung, Mytour đã tìm kiếm và sưu tập một số bài tập áp dụng. Hãy thử sức ngay để kiểm tra việc hiểu chủ điểm ngữ pháp này nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sửa câu sai:
-
- 她正在读读课文。 →
- 他们聊了聊半天。 →
- 我们一起去散步散步吧。 →
- 明天不上班,可以好好儿休息一休息。 →
- 大家都不反反对,我们就这样决定了。 →
Bài tập 2: Điều chỉnh lại các câu sau bằng cách sử dụng động từ trùng điệp
-
- 你去问吧,我们的价格已经很便宜了。 →
- 我检查了你的电脑,没有发现什么问题。 →
- 周末,我打算去爬山或者逛街。 →
- 她决定明年暑假要来北京玩儿。 →
- 你穿这双鞋太小,我在拿一双大点儿的你式。
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- 她正在读课文。
- 他们聊了半天。
- 我们一起去散步吧。
- 明天不上班,可以好好儿休息休息。
- 大家都不反对,我们就这样决定了。
Bài tập 2
-
- 你去问问吧,我们的价格已经很便宜了。
- 我检查了检查你的电脑,没有发现什么问题。
- 周末,我打算去爬爬山或者逛逛街。
- 她决定明年暑假要来北京玩玩儿。
- 你穿这双鞋太小,我在那一双大点儿的你式式。
Do đó, Mytour đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về động từ trùng điệp trong tiếng Trung. Mong rằng, thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố và hiểu rõ hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng.