Quy tắc phương vị từ trong tiếng Trung
I. Định nghĩa về phương vị từ trong tiếng Trung?
Phương vị từ trong tiếng Trung 方位词 /fāngwèi cí/ được sử dụng để chỉ phương hướng và vị trí. Phương vị từ bao gồm hai loại chính: phương vị từ đơn và phương vị từ ghép. Ví dụ:
- 里边有三个人。/Lǐbian yǒusān gèrén./: Bên trong có 3 người.
- 医院在东边。/Yīyuàn zài dōngbian./: Bệnh viện ở hướng đông.
- 我家前边是学校。/ Wǒjiā qiánbian shì xuéxiào./: Phía trước nhà tôi là trường học.
II. Phân loại phương vị từ trong tiếng Trung
Như đã đề cập trước đó, phương vị từ trong tiếng Trung được phân loại thành hai loại chính, và Mytour sẽ cung cấp thông tin chi tiết dưới đây.
1. Phương vị từ đơn âm tiết
Phương vị từ đơn âm tiết trong tiếng Trung bao gồm 15 từ thông dụng:
STT | Phương vị từ đơn âm tiết | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 上 | shàng | Trên |
2 | 下 | xià | Dưới |
3 | 前 | qián | Trước |
4 | 后 | hòu | Sau |
5 | 左 | zuǒ | Trái |
6 | 右 | yòu | Phải |
7 | 东 | dōng | Đông |
8 | 西 | xī | Tây |
9 | 南 | nán | Nam |
10 | 北 | běi | Bắc |
11 | 内 | nèi | Nội, trong |
12 | 外 | wài | Ngoại, ngoài |
13 | 里 | lǐ | Trong |
14 | 间 | jiān | Giữa |
15 | 旁 | páng | Bên cạnh |
2. Phương vị từ ghép
STT | Phương vị từ kép | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Phía trước thêm 以 hoặc 之 | |||
1 | 以上 | yǐshàng | Trên đây |
2 | 以下 | yǐxià | Sau đây |
3 | 以内 | yǐnèi | Ở trong |
4 | 以外 | yǐwài | Ở ngoài |
5 | 之上 | zhīshàng | Bên trên |
6 | 之下 | zhīxià | Bên dưới |
7 | 之间 | zhī jiān | Ở giữa |
8 | 之内 | zhī nèi | Ở trong |
9 | 之下 | zhī xià | Ở dưới |
Đằng sau thêm 边、面、头 | |||
10 | 上边 | shàngbian | Bên trên |
11 | 下边 | xiàbian | Bên dưới |
12 | 前边 | qiánbian | Đằng trước, phía trước |
13 | 后边 | hòubian | Phía sau |
14 | 左边 | zuǒbiān | Bên trái |
15 | 右边 | yòubiān | Bên phải |
16 | 东边 | dōngbian | Phía Đông |
17 | 西边 | xībian | Phía Tây |
18 | 南边 | nánbian | Phía Nam |
19 | 北边 | běibian | Phía Bắc |
20 | 外边 | wàibian | Bên ngoài |
21 | 里边 | lǐbian | Bên trong |
22 | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh |
23 | 上面 | shàngmiàn | Phía trên |
24 | 下面 | xiàmiàn | Phía dưới |
25 | 前面 | qiánmiàn | Mặt trước |
26 | 后面 | hòumiàn | Mặt sau |
27 | 左面 | zuǒmiàn | Mặt trái |
28 | 右面 | yòumiàn | Mặt phải |
29 | 东面 | dōngmiàn | Miền Đông |
30 | 西面 | xīmiàn | Miền Tây |
31 | 南面 | nánmiàn | Miền Nam |
32 | 北面 | běimiàn | Miền Bắc |
33 | 外面 | wàimiàn | Mặt ngoài |
34 | 里面 | lǐmiàn | Mặt trong |
35 | 上头 | shàngtou | Bên trên |
36 | 下头 | xiàtou | Dưới |
37 | 前头 | qiántou | Trước |
38 | 后头 | hòutou | Đằng sau |
39 | 东头 | dōngtóu | Đằng đông |
40 | 西头 | xītóu | Đằng tây |
41 | 里头 | lǐtou | Đằng trong |
42 | 外头 | wàitou | Đằng ngoài |
Các loại khác | |||
43 | 低下 | dǐxià | Dưới thấp |
44 | 当中 | dāngzhōng | Ở giữa |
45 | 中间 | zhōngjiān | Ở giữa |
III. Cách sử dụng của phương vị từ trong tiếng Trung
Để sử dụng thành thạo từ chỉ phương vị trong câu tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của ngữ pháp này. Mytour sẽ giải thích chi tiết dưới đây nhé!
1. Phương vị từ trong vai trò chủ ngữ
Cấu trúc:
Phương vị từ + Động từ + 着 + Tân ngữ
Ví dụ về phạm vi từ trong tiếng Trung:
- 桌子上放着一瓶花。/Zhuōzi shàng fàngzhe yī píng huā./: Trên bàn đặt một bình hoa.
- 书包里边有一本词典。/Shūbāo lǐbian yǒuyī běn cídiǎn./: Trong sách có một cuốn từ điển.
Chú ý: Phạm vi từ + có + tân ngữ: chỉ người hoặc sự vật tồn tại. Ví dụ: 西边有一个邮局。/Xībian yǒu yīgè yóujú/: Phía tây có một cái bưu điện.
Nếu đã biết rõ một nơi có người hoặc sự vật mà chúng ta muốn biết rõ người đó là ai hoặc vật đó là gì sẽ dùng cấu trúc:
Phương vị từ hoặc từ chỉ địa điểm + là /shì/ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我家东边是一个超市。/Wǒjiā dōngbian shì yīgè chāoshì./: Hướng đông nhà tôi là 1 cái siêu thị.
- 商店里面是老板。/Shāngdiàn lǐmiàn shì lǎobǎn./: Bên trong cửa hàng là ông chủ.
2. Phương vị từ làm phương ngữ
Cấu trúc:
Chủ ngữ + đang ở /zài/ + Phương vị từ hoặc từ chỉ địa điểm
Ví dụ:
- 小王在东边。/Xiǎowáng zài dōngbian./: Tiểu Vương ở hướng đông.
- 我学校在后边。/Wǒ xuéxiào zài hòubian./: Trường học của tôi ở phía sau.
- 你在中间?/Nǐ zài zhōngjiān?/: Cậu ở giữa sao?
Lưu ý: Nếu sau tên địa danh, quốc gia thì không sử dụng 里.
3. Phạm vi từ như một phần mệnh đề quan hệ
Cấu trúc:
Phương pháp sử dụng từ + 的 + Trung tâm ngữ
Ví dụ:
- 右边的那个女孩是我的同学。/Yòubiān de nàgè nǚhái shì wǒ de tóngxué./: Cô gái bên trái kia là bạn cùng lớp của tôi.
- 左边的椅子是我的。/Zuǒbian de yǐzi shì wǒ de/: Cái ghế bên trái là của tôi.
4. Phương pháp sử dụng từ làm trung tâm ngữ
Cấu trúc 1:
Danh từ + Phương pháp sử dụng từ
Ví dụ:
- 书架下面。/Shūjià xiàmiàn./: Bên dưới giá sách.
- 家前面。/Jiā qiánmiàn./: Mặt trước ngôi nhà.
- 公园之内。/Gōngyuán zhī nèi./: Ở trong công viên.
Cấu trúc 2:
Định ngữ + 的 + example of phương vị từ
Ví dụ:
- 教室里有很多学生。/Jiàoshì lǐ yǒu hěnduō xuéshēng./: Trong phòng học có rất nhiều học sinh.
- 行李箱里边有很多东西。/Xínglǐ xiāng lǐbian yǒu hěnduō dōngxi./: Trong hành lý có rất nhiều đồ.
- 图书馆里边有很多书。/Túshū guǎn lǐbian yǒu hěnduō shū./: Bên trong thư viện có rất nhiều sách.
IV. Exercises on phương vị từ in Chinese
Để giúp bạn nhanh chóng học thuộc kiến thức về danh từ chỉ phương vị trong tiếng Trung, Mytour cung cấp một số bài tập thực hành. Hãy làm ngay để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Đề bài: Chọn câu đúng cho mỗi câu sau:
- 蓝色的裙子在衣柜 ___ 。(Lánsède qúnzi zài yīguì ___ .)
-
- 里
- 左
- 后
- 太阳从 ___ 慢慢落下了。(Tàiyáng cóng ___ mànmàn luòxià le.)
-
- 左边
- 后边
- 西边
- 东边
- A: 你要哪个书包?(Nǐ yào nǎgè shūbāo?)
B: 桌子 ___ kia chiếc cặp sách.(Zhuōzi ___ nàgè shūbāo.)
-
- 南
- 北
- 右
- 上
- 中国在印度的 ___ 。(Zhōngguó zài Yìndù de ___ .)
-
- 上边
- 外
- 左方
- 东边
- 坐在我 ___ 的是我哥哥。(Zuòzài wǒ ___ de shì wǒgēge.)
-
- 上边
- 左边
- 东边
- 里边
- 动物园 ___ 有很多小动物。(Dòngwùyuán ___ yǒu hěnduō xiǎo dòngwù.)
-
- 里
- 左
- 南
- 上
Đáp án: 1 - A; 2 - C; 3 - D; 4 - D; 5 - B; 6 - A
Như vậy, Mytour đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về phương vị từ trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết sẽ là nguồn tài liệu ngữ pháp hữu ích, giúp bạn củng cố và học ngữ pháp tiếng Trung tốt hơn.