・V(ます)・Aい・Aな+そうです: Có vẻ…
Dùng để diễn đạt tình trạng, trái thái đang hiện hữu bề ngoài.
Suy đoán dựa trên diện mạo bên ngoài.
Thường xuất hiện với các từ: いまにも、もうすぐ、これから…
例:曇っていますね。もうすぐ雨がふりそうです。
Bầu trời có nhiều mây quá. Trời sắp mưa rồi.
・普通形+そうです: Nghe nói…
Diễn giải ý nghĩa: thông tin mà người nói không phải là trực tiếp nhận được mà là từ nghe, nhìn, hoặc xem từ một nguồn khác.
Thường đi kèm với: によると.
例:天気予報 によると、明日は寒いそうだ。
Dựa theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ lạnh.
・V・Aい(普通形)・Nの・Aな(普通形だ→な)+ようです: Có vẻ như, hình như…
Suy đoán của người nói dựa trên tình huống nào đó.
Thường đi với trạng từ どうも.
例:返事がありませんね、るすようです。
Không ai trả lời thì sao nhỉ? Có lẽ họ đều đi vắng rồi.
Ở trên đây là cách sử dụng ngữ pháp với 『そうです・ようです』 được chia sẻ bởi Mytour.